Bar Chart IELTS Writing Task 1: khái niệm, cách làm, từ vựng, ngữ pháp và bài mẫu hay

Nhiều thí sinh IELTS thường cảm thấy bối rối khi đối diện với Task 1, đặc biệt là các dạng biểu đồ yêu cầu phân tích số liệu chi tiết và chính xác. Trong số đó, Bar Chart (biểu đồ cột) là một trong những dạng bài phổ biến nhất mà bạn có thể gặp trong phòng thi. Tuy nhiên, với chiến lược đúng đắn và phương pháp tiếp cận có hệ thống, bạn hoàn toàn có thể chinh phục dạng bài này và đạt điểm số như mong muốn. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng về Bar Chart IELTS, cách viết chi tiết, kho từ vựng - ngữ pháp thực chiến và bài mẫu hay giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài này trong kỳ thi thực tế.

Bar Chart IELTS
Bar Chart IELTS

I. Bar Chart IELTS là gì?

Biểu đồ cột (Bar chart) là dạng biểu đồ dùng các cột ngang hoặc dọc để thể hiện và so sánh các hạng mục. Bar Chart IELTS là loại biểu đồ phổ biến trong Writing Task 1, giúp thí sinh mô tả xu hướng, so sánh và phân tích sự khác biệt giữa các nhóm dữ liệu.

Trong các đề thi IELTS Writing bar chart, bạn sẽ chủ yếu gặp hai các dạng biểu đồ cột chính, và việc nhận diện đúng dạng bài sẽ quyết định chiến lược mô tả của bạn:

  • Dạng 1 - Biểu đồ Tĩnh (Static Chart): Đây là dạng biểu đồ cột so sánh dữ liệu của nhiều đối tượng khác nhau tại một mốc thời gian duy nhất. Nhiệm vụ chính của bạn là so sánh các đối tượng, tìm ra đâu là cao nhất, thấp nhất và nhóm chúng lại một cách hợp lý.

  • Dạng 2 - Biểu đồ Động (Dynamic Chart): Dạng bài này cung cấp dữ liệu của các đối tượng qua nhiều mốc thời gian, đòi hỏi bạn không chỉ so sánh mà còn phải mô tả xu hướng thay đổi (tăng, giảm, hay biến động). Việc nắm rõ cách viết bar chart có thời gian là chìa khóa để xử lý dạng biểu đồ này.

Ngoài ra, bạn cũng có thể gặp biểu đồ cột chồng (Stacked Bar Chart), một biến thể đặc biệt của Bar Chart trong đó các cột được chia thành nhiều phần nhỏ để thể hiện các thành phần cấu thành tổng số liệu, hoặc các dạng biểu đồ cột khác yêu cầu phân tích chi tiết hơn.

bar-chart-la-gi.jpg
Bar Chart IELTS là gì?

Tham khảo thêm:

II. Cách viết bài Writing Task 1 Bar Chart​

Để chinh phục Bar Chart IELTS Task 1 một cách hiệu quả, bạn nên làm quen với quy trình bốn bước sau đây, từ việc phân tích đề bài cho đến hoàn thiện bài viết trong khoảng 20 phút.

1. Phân tích đề bài kỹ lưỡng (2-3 phút)

Đây là bước nền tảng quyết định đến 50% thành công của bài viết. Bạn cần đọc thật kỹ tiêu đề biểu đồ, tên của hai trục tung và hoành, đơn vị đo lường (ví dụ: a million dollars, percentages), và các chú thích. Sau đó, hãy dùng mắt quét nhanh toàn bộ biểu đồ để xác định các đặc điểm chính cho phần Overview, bao gồm:

  • Giá trị cao nhất và thấp nhất tổng thể là gì?

  • Có sự chênh lệch đáng kể nào giữa các cột không?

  • (Đối với biểu đồ động) Xu hướng chung của các đối tượng là gì (hầu hết đều tăng, giảm, hay hỗn hợp)?

  • Có điểm nào ngoại lệ hoặc đi ngược lại xu hướng chung không?

Đề mẫu:

You should spend about 20 minutes on this task.

The chart below shows the world production output from Asia, Europe, and the rest of the world in different years.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

de-bai-mau.jpg
Đề bài mẫu

Phân tích đề bài:

  • Đối tượng: Sản lượng sản xuất thế giới (world production output) được đóng góp bởi 3 khu vực: Châu Á (Asia), Châu Âu (Europe), và Phần còn lại của thế giới (Rest of the world).

  • Đơn vị: Tỷ lệ phần trăm (%).

  • Thời gian: 5 mốc thời gian khác nhau: 1840, 1880, 1920, 1960, 2000.

  • Kết luận: Đây là một biểu đồ Động (Dynamic Chart) vì nó cho thấy sự thay đổi qua một khoảng thời gian dài. Do đó, cần sử dụng cả ngôn ngữ so sánh và ngôn ngữ mô tả xu hướng.

Các đặc điểm nổi bật nhất:

  • Nhìn tổng thể: Có sự thay đổi rất lớn về vai trò của các khu vực trong sản lượng toàn cầu. Không có khu vực nào giữ vị trí thống trị trong suốt cả giai đoạn.

  • Xu hướng của Châu Á (Asia): Bắt đầu ở vị trí cao nhất (50% vào năm 1840) và giành lại vị trí dẫn đầu vào cuối giai đoạn (40% vào năm 2000). 

  • Xu hướng của Châu Âu (Europe): Đạt cao nhất vào năm 1920.

  • Xu hướng của Phần còn lại của thế giới (Rest of the world): Có xu hướng tăng rõ rệt trong suốt cả giai đoạn, trở thành một khu vực đóng góp đáng kể vào cuối kỳ.

➨ Quyết định cho Overview: Hai đặc điểm nổi bật nhất là:

  • Mỗi khu vực đều có sự biến động rõ rệt

  • Châu Á dẫn đầu sản lượng vào năm 1840 và năm 2000.

2. Lập outline nhanh (2 phút)

Sau khi đã nắm được thông tin chính, bạn nên vạch ra một bản outline đơn giản bao gồm 3 (hoặc 4) phần:

  • Introduction & Overview (có thể tách riêng): giới thiệu lại nội dung biểu đồ bằng cách paraphrase đề bài. Overview nêu 2-3 xu hướng hoặc đặc điểm chính nhất

  • Body 1: mô tả chi tiết nhóm dữ liệu hoặc giai đoạn thời gian đầu tiên

  • Body 2: mô tả chi tiết nhóm dữ liệu hoặc giai đoạn thời gian thứ hai

lap-outline-nhanh.jpg
Lập outline

Với đề bài trên, chúng ta sẽ có outline như sau:

Introduction and overview

  • Introduction: Paraphrase the bar chart’s subject

  • Overview:

    • The distinct trend in each figure

    • Asia held the largest share of production output in both 1840 and 2000.

Body 1: 1840-1920

  • Comparison of regional output in 1840

  • Shifts in the production share of each region over time

  • Comparison of regional output in 1920

Body 2: 1920-2000

  • Changes in the production share across regions during this period

  • Comparison of regional output figures in 2000

3. Viết bài theo cấu trúc (13-14 phút)

3.1. Introduction

Mở bài của bạn chỉ cần một câu duy nhất: diễn giải lại câu hỏi của đề bài bằng từ ngữ và cấu trúc của riêng bạn. Để paraphrase hiệu quả, bạn có thể thay thế các từ đồng nghĩa (ví dụ: the chart shows -> the bar chart illustrates/depicts) và thay đổi cấu trúc câu (từ chủ động sang bị động hoặc ngược lại).

Một số công thức Introduction phổ biến mà bạn có thể áp dụng bao gồm:

  • "The Bar Chart provides information about..." (Biểu đồ cột cung cấp thông tin về...)

  • "The given Bar Chart compares..." (Biểu đồ cột được cho so sánh...)

  • "The Bar Chart illustrates/depicts/demonstrates..." (Biểu đồ cột minh họa/mô tả...).

viet-introduction.jpg
Viết introduction

Ví dụ:

  • Đề bài gốc: The chart below shows the world production output from Asia, Europe, and the rest of the world in different years.

  • Paraphrase: The bar chart illustrates the proportion of global production output accounted for by three regions—Asia, Europe, and the Rest of the World in five given years.

3.2. Overview

Overview được đánh giá là phần quan trọng nhất trong bài Bar Chart IELTS Task 1​. Một Overview tốt sẽ nêu bật được 2-3 đặc điểm tổng quan, nổi bật nhất mà bạn đã tìm ra ở bước phân tích, và tuyệt đối KHÔNG được chứa bất kỳ số liệu cụ thể nào. Cách viết Overview Task 1 Bar Chart hiệu quả là hãy bắt đầu bằng các cụm từ như "Overall," hoặc "In general," rồi trình bày những nhận xét chung nhất.

Ví dụ Overview với đề mẫu trên: Overall, it is evident that the production share of each area followed a distinct trend, marked by major shifts in dominance between Asia and Europe. Notably, Asia began and ended the period with the largest percentage of global output, in 1840 and 2000, respectively.

3.3. Body Paragraphs

Hai đoạn thân bài là nơi bạn đi sâu vào chi tiết. Cách viết Bar Chart phần Body hiệu quả là không bao giờ chỉ liệt kê số liệu một cách đơn thuần; thay vào đó, hãy luôn so sánh chúng với nhau để làm nổi bật mối quan hệ giữa các dữ liệu. Khi trích dẫn số liệu từ một biểu đồ cột tiếng Anh, bạn nên sử dụng các từ chỉ sự ước lượng như "approximately", "around", hoặc "just over" khi con số không chính xác tuyệt đối.

Cách tổ chức thân bài phụ thuộc vào loại Bar Chart bạn gặp:

  • Với biểu đồ tĩnh: bạn có thể chia theo nhóm dữ liệu (ví dụ: Body 1 mô tả ba quốc gia có số liệu cao nhất, Body 2 mô tả hai quốc gia còn lại) hoặc theo tiêu chí so sánh (ví dụ: Body 1 so sánh các quốc gia phát triển, Body 2 so sánh các quốc gia đang phát triển).

  • Với biểu đồ động: bạn nên chia theo khung thời gian (ví dụ: Body 1 mô tả giai đoạn đầu, Body 2 mô tả giai đoạn sau) hoặc theo nhóm đối tượng với xu hướng tương đồng.

Để tăng tính mạch lạc, bạn nên sử dụng các từ nối phù hợp để kết nối các ý trong thân bài, chẳng hạn:

  • "Similarly/Likewise" (tương tự)

  • "In contrast/On the other hand" (trái lại)

  • "Meanwhile/At the same time" (trong khi đó)

  • "Following this trend" (tiếp theo xu hướng này).

viet-body-graph.jpg
Viết Body graph

Phần Body Graph của đề bài ví dụ:

Focusing on the first half of the period, a dramatic reversal in production shares occurred between Asia and Europe. In 1840, Asia’s output was the highest at 50%, while Europe accounted for 40% and the Rest of the World contributed the remaining 10%. Over the next four decades, the Asian figure fell sharply to 30% in 1880, while Europe’s share climbed to nearly 45%. This trend continued, leading to a major difference in 1920: the percentage of production from Asia had plummeted to 20%, whereas the output from Europe surged to a peak of 50%. The Rest of the World also showed a continuous rise, reaching 30% in 1920.

Between 1920 and 2000, the production trends reversed once again. Asia's contribution rebounded significantly from its low point of 20%, increasing to approximately 40% by the year 2000, thus regaining the position of the largest global producer. Conversely, Europe’s production output went into a steady decline from its 1920 peak, dropping to around 38% in 1960 before settling at approximately 28% in 2000. Meanwhile, the Rest of the World experienced a stable upward trajectory, with its share reaching 32% by the final year. In 2000, the comparison clearly shows Asia with the highest output (40%), followed by the Rest of the World, while Europe's contribution became the lowest of the three regions.

4. Kiểm tra và chỉnh sửa (1-2 phút)

Sau khi hoàn thành bài viết, dành một chút thời gian để đọc lại toàn bộ bài, kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp cơ bản, và tính mạch lạc của các câu. Đảm bảo rằng bạn đã sử dụng đa dạng cấu trúc câu, tránh lặp từ, và các từ nối được sử dụng đúng ngữ cảnh. Nếu phát hiện câu nào quá dài hoặc không rõ nghĩa, hãy sửa lại cho gọn gàng và dễ hiểu hơn.

III. Kho từ vựng Bar Chart IELTS hay

Việc sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp sẽ giúp bạn ghi điểm cao ở hai tiêu chí Lexical Resource và Grammatical Range and Accuracy, đồng thời làm cho bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và ấn tượng hơn.

1. Từ vựng so sánh

Khi phân tích IELTS Writing Task 1 Bar Chart, việc so sánh giữa các nhóm dữ liệu là không thể thiếu. Các từ vựng bạn có thể sử dụng bao gồm:

Chức năng

Từ/Cụm từ

So sánh hơn/ so sánh kém

higher/lower than, more/less than

So sánh bằng

as...as

So sánh bội số

twice/three times as...as

So sánh nhất

the highest/lowest figure, the most/least popular

Các cấu trúc khác

followed by, respectively, in contrast, while

2. Từ vựng mô tả xu hướng

Xu hướng

Danh từ (Noun)

Động từ (Verb)

Xu hướng tăng (Increase)

A rise

Rise

An increase

Increase

A growth

Grow

A climb

Climb

An upward trend

Go up

-

soar

surge

surge

jump

jump

-

rocket

expansion

expand

Xu hướng giảm (Decrease)

A fall

Fall

A drop

Drop

A decline

Decline

A decrease

Decrease

A dip

Dip

A plunge

Plunge

A plummet

Plummet

-

shrink

Ổn định & dao động (Stability & Fluctuation)

Stability

Remain stable / constant

A plateau

Level off / Plateau

Stagnation

Stagnate

A fluctuation

Fluctuate

A variation

Vary

3. Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi

Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi bạn có thể dùng khi viết IELTS Writing Bar Chart​:

Tính từ (Adjective)

Trạng từ (Adverb)

Ý nghĩa / Mức độ thay đổi

Dramatic

Dramatically

Thay đổi mạnh, rõ rệt và gây ấn tượng

Sharp

Sharply

Biến động nhanh và dễ nhận thấy

Enormous

Enormously

Rất lớn, ở mức độ đáng kể

Steep

Steeply

Tăng hoặc giảm nhanh trong thời gian ngắn

Substantial

Substantially

Thay đổi đáng kể, có quy mô lớn

Considerable

Considerably

Biến động nhiều, mức độ cao

Significant

Significantly

Thay đổi rõ ràng và có ý nghĩa

Rapid

Rapidly

Xảy ra nhanh chóng, trong thời gian ngắn

Moderate

Moderately

Mức độ thay đổi vừa phải, không quá mạnh

Gradual

Gradually

Thay đổi từ từ, ổn định theo thời gian

Slight

Slightly

Biến động nhỏ, không đáng kể

Marginal

Marginally

Thay đổi rất nhẹ, gần như không đáng kể

4. Từ vựng liệt kê

Từ / Cụm từ

Ý nghĩa / Cách dùng

According to the graph

Theo biểu đồ / Theo số liệu

First of all / To begin with / To start with / Firstly

Trước hết, đầu tiên

Secondly

Thứ hai

In turn / Subsequently / Following that / Before that

Sau đó, tiếp theo

Finally

Cuối cùng

Correspondingly

Tương ứng / Song song với đó

Respectively

Lần lượt / Tương ứng với từng phần

5. Giới từ thường dùng trong IELTS Task 1

Giới từ / Cụm từ

Cách sử dụng

Cấu trúc minh họa

To

Diễn tả mức thay đổi đạt đến một con số

To + number

By

Thể hiện mức độ thay đổi (tăng/giảm bao nhiêu)

By + figure

Of

Miêu tả sự chênh lệch hoặc phần trăm

Of + … + %

At

Đặt số liệu ở cuối câu mô tả

At + number

With

Dùng với tỷ lệ hoặc số lượng đạt được

With + %

Approximately / About / Around / Above

Diễn tả mức độ tương đối

Between… and…

Mô tả khoảng giá trị hoặc năm

Between + X and Y

From… to…

Chỉ sự thay đổi theo thời gian / số liệu

From + X + to + Y

Fell to

Giảm xuống đến mức cụ thể

Fell to + number

Fell by

Giảm bao nhiêu phần trăm hoặc đơn vị

Fell by + %

6. Từ vựng chỉ số phần trăm và mức độ

Từ / Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Tripled

Gấp ba lần

Doubled

Gấp đôi

One-fourth / A quarter

Một phần tư (1/4)

Three-quarters

Ba phần tư (3/4)

Half

Một nửa

Double fold

Gấp đôi (tăng hai lần)

Five times higher

Cao hơn gấp 5 lần

Three times lower

Thấp hơn 3 lần

7. Từ vựng chỉ thời gian

Cấu trúc

Ý nghĩa

From + year

Từ năm...

Between + year X and year Y

Trong giai đoạn giữa năm X và Y

After + year

Sau năm...

By / In + year

Vào năm...

In + month

Vào tháng...

IV. Các cấu trúc ngữ pháp hay cho Writing Task 1 Bar Chart​

Những cấu trúc bạn có thể sử dụng cho phần Overview Bar Chart IELTS đó là:

Cụm từ

Nghĩa diễn giải

In general

Nhìn chung / Tổng thể mà nói

In common / Generally speaking / Overall

Nói chung, xét trên toàn cục

It is obvious

Dễ nhận thấy rằng / Rõ ràng là

As is observed

Theo những gì quan sát được

As a general trend

Về xu hướng tổng thể

As can be seen

Có thể thấy rằng / Dễ dàng nhận thấy

As an overall trend

Nhìn chung về xu hướng chính

As is presented

Dựa trên dữ liệu thể hiện trong biểu đồ

It can be clearly seen that

Có thể nhận thấy rõ ràng rằng

At first glance, it is clear that...

Nhìn qua có thể nhận ra rằng...

At the onset, it is clear that...

Ngay từ đầu có thể thấy rằng...

A glance at the graphs reveals that...

Nhìn sơ qua biểu đồ có thể thấy rằng...

V. Bài mẫu Writing Task 1 Bar Chart​

Học hỏi từ các bài mẫu Writing Task 1 Bar Chart chất lượng cao và nhận biết những lỗi phổ biến sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết một cách nhanh chóng và hiệu quả.

1. Bar chart sample​ (Static)

You should spend about 20 minutes on this task.

The chart below shows the top ten countries with the highest consumer spending on travel in 2014.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

de-sample-1.jpg
Đề Sample 1

The horizontal bar chart compares the ten leading nations based on their consumer expenditure on travel for the year 2014, with figures presented in billions of US dollars.

Overall, China was by far the biggest spender on travel, with its expenditure significantly surpassing all other countries. It is also clear that the United States and Germany had very similar spending levels, forming a distinct second tier, while the remaining nations spent considerably less.

Looking at the details, Chinese consumers spent approximately 110 billion USD on travel in 2014, making it the undisputed leader. The next highest spenders were the United States and Germany, with both countries recording almost identical figures of around 85 billion USD each. The United Kingdom ranked fourth on the list, but its spending of about 55 billion USD was substantially lower than that of the top three nations.

The remaining six countries all spent less than 30 billion USD. Singapore's travel expenditure stood at roughly 25 billion USD, which was slightly higher than that of South Korea and Hong Kong, both at approximately 20 billion USD. The lowest amounts of consumer spending on travel among the top ten were recorded by India, Malaysia, and Taiwan, with figures of about 18, 12, and 10 billion USD respectively.

2. Bài mẫu Writing Task 1 Bar Chart​ (Dynamic)

You should spend about 20 minutes on this task.

The chart below gives information on the percentage of British people giving money to charity by age range for the years 1990 and 2010.

Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

de-sample-2.jpg
Đề Sample 2

The bar chart provides data on the proportion of British people, categorized by age, who made charitable donations in the years 1990 and 2010.

Overall, it is clear that in both years, the likelihood of donating to charity generally increased with age. However, a significant shift occurred over the two decades, with charitable giving becoming less common among younger age groups while it grew in popularity among the older generations.

In 1990, the 36-50 age bracket had the highest rate of donation, at approximately 42%. The 26-35 group followed at around 31%, while the youngest group, aged 18-25, had a considerably lower figure of 17%. By 2010, the percentages for all three of these younger groups had fallen. The most substantial drop was seen among 18- to 25-year-olds, where the figure plummeted to just 6%. Similarly, the proportions for the 26-35 and 36-50 age groups decreased to 24% and 35% respectively.

In contrast, the trend was reversed for the older age categories. The percentage of donors aged 51-65 rose from 35% in 1990 to nearly 40% in 2010, making this group the highest contributor in the latter year. A similar, though less pronounced, increase was observed in the 65+ age group, where the figure climbed from about 32% to stand at 35% in 2010.

VI. Những lỗi sai phổ biến khi viết Bar Chart

Những lỗi sai cần tránh khi viết Writing Task 1 Bar Chart​:

  • Lỗi 1: Không có Overview hoặc Overview yếu - Đây là lỗi nghiêm trọng nhất khiến bạn khó có thể đạt band 6.0 trở lên. Nhiều thí sinh bỏ qua phần overview hoặc chỉ viết một câu mơ hồ không nêu rõ xu hướng chính. Cách khắc phục là luôn dành thời gian phân tích và xác định 2-3 đặc điểm nổi bật nhất của biểu đồ, viết overview ngay sau introduction hoặc ở cuối bài, và đảm bảo không đưa số liệu cụ thể vào phần này.

  • Lỗi 2: Chỉ liệt kê số liệu mà không so sánh hoặc phân tích - Nhiều bạn viết kiểu: "Country A was 50. Country B was 40. Country C was 30" mà không có câu so sánh hay phân tích mối quan hệ giữa các số liệu. Thay vào đó, hãy luôn kết hợp số liệu với các câu so sánh, sử dụng cấu trúc "higher than", "twice as...as", "the highest/lowest", và giải thích ý nghĩa của sự chênh lệch đó.

  • Lỗi 3: Lặp từ quá nhiều - Sử dụng lặp đi lặp lại một từ như "increase" hay "the Bar Chart shows" khiến bài viết đơn điệu và ảnh hưởng đến điểm Lexical Resource. Để khắc phục, hãy học và áp dụng các từ đồng nghĩa, thay đổi cấu trúc câu, và sử dụng đại từ thay thế ("this figure", "the former/latter") để tránh lặp danh từ.

  • Lỗi 4: Đưa ý kiến cá nhân vào bài - Writing Task 1 yêu cầu mô tả khách quan các dữ liệu, không phải đưa ra quan điểm hay giải thích nguyên nhân. Tránh viết "I think", "In my opinion", "This is because" hoặc đưa ra lý do tại sao số liệu như vậy. Bạn chỉ nên tập trung mô tả, so sánh và tổng hợp những gì bạn thấy trong biểu đồ.

  • Lỗi 5: Không quản lý thời gian tốt - Nhiều thí sinh dành quá nhiều thời gian cho Task 1 (hơn 20 phút) hoặc quá ít (dưới 15 phút), ảnh hưởng đến chất lượng bài viết hoặc không đủ thời gian cho Task 2. Do đó, hãy luyện tập thường xuyên với giới hạn thời gian 20 phút, phân bổ rõ ràng: 2-3 phút phân tích, 2 phút lập outline, 13-14 phút viết, và 1-2 phút kiểm tra.

  • Lỗi 6: Mô tả tất cả các số liệu - Cố gắng nêu hết mọi con số trong biểu đồ khiến bài viết dài dòng, mất trọng tâm và không đủ thời gian để viết tốt. Thay vào đó, bạn chỉ chọn các số liệu quan trọng nhất, các điểm nổi bật, và nhóm các dữ liệu tương tự lại với nhau để mô tả một cách tổng quát.

Thông qua bài viết này, PREP đã chia sẻ cho bạn những thông tin hữu ích về Bar Chart IELTS: Khái niệm, cách viết, từ vựng, ngữ pháp hay kèm bài mẫu và những lỗi sai phổ biến. Chìa khóa thành công nằm ở việc luyện tập đều đặn với nhiều dạng Bar Chart khác nhau, từ biểu đồ tĩnh đến động, từ các dạng biểu đồ cột đơn giản đến phức tạp như biểu đồ cột chồng tiếng anh. Mỗi lần luyện tập, hãy áp dụng chiến lược bốn bước, chú ý đến thời gian, và sau đó tự đánh giá bài viết của mình dựa trên bốn tiêu chí chấm điểm để nhận ra những điểm cần cải thiện. Nếu có thể, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ giáo viên hoặc các công cụ chấm chữa để nhận phản hồi chi tiết và điều chỉnh cách viết của bạn cho phù hợp hơn. Ngoài ra, việc luyện đề IELTS Writing thường xuyên cũng giúp ích cho bạn rất nhiều đó!

PREP là nền tảng duy nhất mang đến cho bạn quy trình chấm bài Writing qua hai lớp chuyên sâu. Lớp 1, sử dụng công nghệ AI, sẽ tự động phát hiện và sửa lỗi sai về từ vựng và ngữ pháp. Lớp 2, với sự hỗ trợ từ các thầy cô hạng A, sẽ chỉ ra những lỗi sai nghiêm trọng có thể khiến bạn mất điểm trong bài thi. Dựa trên bộ tiêu chí chấm điểm độc quyền, bao gồm 4 tiêu chí chính và 11 tiêu chí phụ, thầy cô sẽ giúp bạn nhận diện các lỗi dễ mắc phải, phân tích và đưa ra giải pháp sửa chữa chi tiết với giao diện dễ theo dõi.

Ngoài việc chỉ ra lỗi, thầy cô cũng ghi nhận những điểm mạnh của bạn về từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và ý tưởng, để bạn có thể phát huy chúng trong các bài thi sau. Với những tiêu chí còn yếu, thầy cô sẽ đưa ra kế hoạch ôn luyện cụ thể, giúp bạn cải thiện từng bước và nâng band điểm hiệu quả.

Click TẠI ĐÂY để ghi danh nhanh chóng hoặc gọi HOTLINE 0931428899 và nhận tư vấn về lộ trình học hiệu quả.

Tải app PREP để học IELTS ngay tại nhà, trải nghiệm chương trình luyện thi online chất lượng và đạt điểm cao như mong muốn.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 DMCA protect