


Tìm kiếm bài viết học tập
At the time là gì? Cách dùng At the time tiếng Anh chính xác!
At the time là một trong những cụm từ tiếng Anh quen thuộc thường. Vậy “At the time là gì?” và “Cách dùng At the time như thế nào?”. Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức “At the time là gì?”, đồng thời học thêm các thành ngữ khác đi với Time trong bài viết hôm nay nhé!

I. At the time là gì?
At the time là gì? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm và một số từ/ cụm từ đi kèm với At the time trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Khái niệm At the time
At the time là gì? Theo từ điển Cambridge, At the time có phiên âm là /ət ðə taɪm/. Đây là một cụm từ (phrase), mang nghĩa là: tại một thời điểm cụ thể khi điều gì đó được nghĩ đến hoặc thực hiện. Ví dụ:
- At the time, I thought buying that expensive car was a great investment, but now I realize it was a mistake. (Lúc đó, tôi nghĩ mua chiếc ô tô đắt tiền đó là một khoản đầu tư tuyệt vời, nhưng bây giờ tôi nhận ra đó là một sai lầm.)
- He was the youngest player to ever win that award at the time. (Anh ta là người trẻ tuổi nhất từng giành được giải thưởng đó vào thời điểm đó.)
- We were living in a small apartment at the time, but we dreamed of owning a house someday. (Lúc đó, chúng tôi sống trong một căn hộ nhỏ, nhưng chúng tôi mơ ước sẽ sở hữu một ngôi nhà vào một ngày nào đó.)
- At the time of the accident, I didn't feel any pain, but later the injuries became apparent. (Khi xảy ra tai nạn, lúc đó tôi không cảm thấy đau, nhưng sau đó các vết thương mới bắt đầu tấy lên.)

Vậy bạn đã cùng PREP tìm được đáp án cho câu hỏi “At the time là gì?” rồi đúng không nào!
2. Từ đi kèm với At the time
Cụm từ At the time thường đi kèm với giới từ “of” tạo ra cụm At the time of something với ý nghĩa là “tại thời điểm/ vào lúc nào đó”.

Ví dụ:
- At the time of the robbery, the security cameras were malfunctioning, so there was no footage to identify the suspect. (Vào thời điểm xảy ra vụ cướp, camera an ninh bị hỏng, vì vậy không có hình ảnh để xác định được kẻ tình nghi.)
- The company was experiencing financial difficulties at the time of the merger. (Công ty đang gặp khó khăn về tài chính vào thời điểm sáp nhập.)
- At the time of the earthquake, many people were still asleep, unaware of the impending disaster. (Vào lúc xảy ra trận động đất, nhiều người vẫn đang ngủ, không biết về thảm họa sắp xảy ra.)
- They were in the middle of a heated argument at the time of the phone call. (Vào lúc điện thoại reo, họ vẫn đang trong một cuộc tranh cãi ác liệt.)
II. Vị trí dùng At the time trong tiếng Anh
Vậy vị trí trong câu của At the time là gì? Cụm từ At the time có vị trí nằm ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa hai mệnh đề trong câu tiếng Anh.
Vị trí | Ví dụ |
Đầu câu |
|
Cuối câu |
|
Giữa hai mệnh đề |
|

Sau khi đã nắm được ba vị trí trong câu của At the time là gì, các bạn hãy chú ý sử dụng thật chính xác nhé!
III. Các cụm từ khác đi với Time trong tiếng Anh
Ngoài cụm từ At the time là gì, chúng mình hãy học thêm một số cụm từ thông dụng khác đi với Time thường bắt gặp trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
Cụm từ đi với Time | Ý nghĩa | Ví dụ |
against time | nhanh nhất có thể, chiến đấu với thời gian |
|
ahead of/ behind time | sớm hơn/ muộn hơn dự kiến |
|
at all times | luôn luôn |
|
at the best of times | ngay cả trong hoàn cảnh tốt |
|
at the same time | cùng lúc |
|
at a time | kề tiếp nhau; riêng biệt hoặc chung một lúc |
|
at my, your, his, etc. time of life | ở độ tuổi của ai đó |
|
at times | thỉnh thoảng, đôi khi |
|
better luck next time | động viên ai may mắn lần sau |
|
for the time being | tạm thời một thời gian ngắn, tại thời điểm này |
|
from time to time | thỉnh thoảng |
|
in the course of time | theo thời gian |
|
in the fullness of time | thời điểm thích hợp |
|
in good time | sớm (có đủ thời gian để không phải vội vàng) |
|
in (less than/ next to) no time | cực kỳ nhanh chóng |
|
in olden times | thời xa xưa |
|
of all time | điều gì đó đã từng tồn tại |
|
once upon a time | ngày xửa ngày xưa (mở đầu trong truyện cổ tích) |
|
Bên cạnh At the time là gì, hãy học thuộc các thành ngữ tiếng Anh về thời gian ở trên để tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong tiếng Anh nhé!
IV. Phân biệt At the time, At times, During the time
Nhiều bạn học thường nhầm lẫn giữa At the time, At times, During the time và sử dụng chúng không phù hợp trong một số hoàn cảnh. Vì thế hãy cùng PREP phân biệt sự khác nhau giữa At times, During the time và At the time là gì nhé!
At the time | During the time | At times | |
Cách dùng | Nghĩa là “tại thời điểm, vào lúc” | Nghĩa là “trong suốt thời gian” | Nghĩa là “thỉnh thoảng, đôi khi” |
Ví dụ |
|
|
|
Khi đã hiểu được sự khác nhau về cách dùng của At times, During the time, và At the time là gì rồi, bạn hãy chú ý sử dụng chính xác với từng ngữ cảnh trong tiếng Anh nhé!
V. Phân biệt At the time và At that time
Bên cạnh đó, chúng ta thường bắt gặp các cụm từ At the time và At that time trong tiếng Anh, tuy cách viết gần như giống nhau nhưng cách sử dụng của hai cụm từ này hoàn toàn khác biệt. Vậy sự khác nhau giữa At that time và At the time là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu nhé!
At the time | At that time | |
Giống nhau | Nhấn mạnh vào một khoảng thời gian/ thời điểm cụ thể. | |
Khác nhau | Thời điểm có sự kiện được nhắc tới đã xảy ra trong quá khứ nên không gây ảnh hướng tới thời điểm hiện tại. | Thời điểm được nhắc tới có thể sẽ xảy ra sự kiện nào đó và gây ảnh hưởng tới chủ thể trong thời điểm hiện tại. |
Ví dụ |
|
|
Với cách dùng khác nhau, các bạn hãy sử dụng At the time và At that time sao cho phù hợp với từng ngữ cảnh nhé!
VII. Bài tập sử dụng At the time có đáp án
Sau khi đã học khái niệm At the time là gì và cách dùng chi tiết, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào bài tập nhỏ dưới đây để làm quen với cụm từ At the time là gì nhé!
Bài tập: Hãy điền các thành ngữ sau vào chỗ trống sao cho phù hợp: at the time, at a time, at the same time, at all times, at times.
1. She was juggling multiple projects, dealing with tight deadlines and high-stress levels. It seemed like she had to work on everything ________.
2. ________ of the accident, he was texting on his phone.
3. The conductor raised his baton, and the orchestra began playing. The music filled the air as the audience sat in awe of the beautiful symphony happening ________.
4. Parenting can be challenging, especially when you have young children. ________, it feels like a constant juggling act," she admitted.
5. "I have my moments of doubt," she confessed. ________, I question if I'm on the right path."
6. ________ they signed the contract, they were unaware of the hidden fees and additional charges.
Đáp án:
1. at a time | 2. At the time | 3. at the same time |
4. at all times | 5. at times | 6. At the time |
Vậy là bạn đã biết “At the time là gì?” và “Cách dùng At the time như thế nào?” rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết At the time là gì, đồng thời cung cấp các thành ngữ thông dụng về thời gian để bạn phân biệt với At the time. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.