Tìm kiếm bài viết học tập
22000 Essential Words for IELTS and TOEFL - Tài liệu từ vựng hay!
22000 Essential Words for IELTS and TOEFL được biết đến như là một tài liệu cung cấp từ vựng cho các kỳ thi IELTS và TOEFL siêu đầy đủ và chất lượng. Nếu bạn đang trong quá trình ôn thi mà chưa biết nên chọn cuốn sách nào thì hãy tham khảo thử 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL nhé! Dưới đây PREP sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung của cuốn sách này!
22000 Essential Words for IELTS and TOEFL
I. Tổng quan về bộ sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL
1. Giới thiệu chung
22000 Essential Words for IELTS and TOEFL - tài liệu hướng dẫn ngôn ngữ tiếng Anh được thiết kế đặc biệt cho các sinh viên, người học chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và TOEFL. Cuốn sách này nhằm mục đích giúp người đọc nâng cao vốn từ vựng của mình và phát triển kỹ năng sử dụng từ ngữ hiệu quả trong các bài kiểm tra quốc tế như IELTS và TOEFL.
22000 Essential Words for IELTS and TOEFL bao gồm 22.000 từ vựng quan trọng và cần thiết để chinh phục thành công trong các kỳ thi IELTS và TOEFL. Từ vựng được chia thành các chủ đề và danh sách từ vựng liên quan, giúp người đọc tiếp cận và học từng nhóm từ một cách có tổ chức. Cuốn sách cung cấp các bài tập và ví dụ minh họa để giúp người học áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế và nắm vững ý nghĩa của từng từ.
Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết, bao gồm các định nghĩa, ví dụ văn bản, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Điều này giúp người đọc hiểu rõ hơn về từ vựng và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau. Cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL cũng cung cấp các phương pháp học từ vựng và gợi ý để người đọc nắm bắt và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
|
2. Cấu trúc và nội dung chính của cuốn sách
Cấu trúc 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL trình bày về các từ vựng trong các topic từ vựng phổ biến trong kỳ thi IELTS hoặc TOEFL, được chia theo các week học. Cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL bao gồm 64 weeks. Với mỗi 1 từ vựng, cuốn sách sẽ cung cấp cho bạn phiên âm, loại từ, nghĩa tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt và câu ví dụ để bạn có thể hiểu sâu được ý nghĩa của từ vựng đó.
Dưới đây, PREP sẽ lấy ví dụ về cách trình bày từ vựng của 1 week: IELTS Vocabulary - Week 1 để các bạn nắm được nhé!
- Civilian /sə'vɪliən/ = A person who is not a member of the armed forces, or police, or fire-fighting forces ➞ Người không phải là thành phần của các lực lượng vũ trang, hoặc cảnh sát, hoặc lực lượng cứu hỏa. Ví dụ: Eight of the passengers were soldiers, and one was a marine; the rest were civilians. (Tám hành khách là lính, 1 người là lính thủy, số còn lại là những thường dân.)
- Complicated /'kɒmplɪkeɪtɪd/ = Not simple or easy; intricate ➞ Không đơn giản hoặc dễ dàng; tinh vi và phức tạp. Ví dụ: If some of the requirements for graduation seem complicated, see your guidance counselor. He will be glad to explain them to you. (Nếu như một số điều kiện để tốt nghiệp có vẻ phức tạp, bạn hãy đến gặp vị giáo sư hướng dẫn. Ông ta sẽ vui vẻ giải thích cho bạn.)
3. Đối tượng phù hợp sử dụng sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL
Sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL được thiết kế đặc biệt cho những người học và sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS và TOEFL. Đối tượng phù hợp sử dụng cuốn sách này bao gồm:
- Sinh viên đại học: Những sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS hoặc TOEFL để đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ của các chương trình học cao hơn, đặc biệt là đại học ở nước ngoài. 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL sẽ giúp họ nắm vững từ vựng cần thiết và phát triển kỹ năng sử dụng từ ngữ để đạt điểm số cao.
- Người học tiếng Anh trình độ trung cấp đến cao cấp: Những người đã có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh và muốn mở rộng vốn từ vựng của mình để giao tiếp một cách tự tin và thành thạo. 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL cung cấp một danh sách rộng lớn các từ vựng quan trọng và hữu ích cho việc phát triển ngôn ngữ tiếng Anh.
- Người muốn nâng cao kỹ năng từ vựng cho mục đích học tập và nghề nghiệp: Cuốn sách này có thể hữu ích cho những người đang chuẩn bị cho các kỳ thi ngôn ngữ quốc tế khác như GRE (Graduate Record Examination) hoặc các kỳ thi tương tự. Ngoài ra, những người làm việc trong môi trường quốc tế hoặc muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc cũng có thể tìm thấy cuốn sách này hữu ích.
II. Ưu, nhược điểm của cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL
Dưới đây PREP sẽ chỉ ra các ưu và nhược điểm mà đang tồn tại ở cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL để bạn có thể hiểu rõ hơn được hết các thông tin liên quan đến cuốn sách này nhé!
1. Ưu điểm
- Số lượng từ vựng phong phú: Cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL cung cấp một danh sách rộng lớn 22.000 từ vựng quan trọng, giúp người học mở rộng vốn từ và chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS và TOEFL.
- Tổ chức hợp lý: Từ vựng trong 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL CD được tổ chức thành các chủ đề và danh sách từ vựng liên quan, giúp người học tiếp cận và học từng nhóm từ một cách có tổ chức.
- Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết với các định nghĩa, ví dụ văn bản và từ đồng nghĩa, trái nghĩa, giúp người đọc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từng từ.
- Bài tập và ví dụ thực tế: Cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL cung cấp các bài tập và ví dụ minh họa giúp người học áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, giúp rèn kỹ năng sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.
- Phương pháp học từ vựng: Cuốn 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL cung cấp các phương pháp học từ vựng và gợi ý để người học nắm bắt và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
2. Nhược điểm
- Không có lời giải đáp chi tiết cho các bài tập: Một số người đọc có thể cảm thấy thiếu thông tin khi không có lời giải đáp chi tiết cho các bài tập, điều này có thể gây khó khăn trong việc tự kiểm tra và sửa lỗi.
- Thiếu ngữ cảnh đa dạng: Mặc dù cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL cung cấp các ví dụ văn bản, nhưng nó có thể thiếu sự đa dạng về ngữ cảnh sử dụng từ vựng, làm giảm tính ứng dụng trong thực tế.
- Không tập trung vào các kỹ năng khác: Cuốn 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL tập trung chủ yếu vào từ vựng, thiếu các phần tương tự về ngữ pháp, viết và phát âm, điều này có thể làm giới hạn trong việc phát triển tổng thể các kỹ năng tiếng Anh.
- Khả năng quên từ vựng sau khi học: Với một số lượng lớn từ vựng, có thể khó để người học duy trì và ghi nhớ tất cả các từ, đặc biệt nếu không có sự luyện tập và áp dụng thường xuyên.
III. Các bước học từ vựng 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL hiệu quả
Cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL cung cấp cho chúng ta hơn 22000 từ vựng tiếng Anh phổ biến trong 2 kỳ thi IELTS and TOEFL. Vậy làm thế nào để có thể học được từ vựng hiệu quả, hãy cùng PREP theo dõi các phương pháp học từ vựng mà PREP chia sẻ ngay dưới đây nhé!
1. Mỗi ngày học tập trung 1 week từ vựng
Với mỗi week trong cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL sẽ bao gồm 20 từ vựng mới, và đây là số lượng từ vựng lý tưởng để các bạn nắm chắc trong vòng 1 buổi học. Các bạn đừng tham và nhồi nhét quá nhiều từ vựng trong nhiều week vào 1 buổi, như vậy không những không có hiệu quả mà còn gây cho các bạn cảm giác bị chán, bị ngợp khi học từ vựng. Ví dụ: IELTS VOCABULARY – WEEK 1
- Civilian (n): Người dân thường
- Complicated (adj): Phức tạp, khó hiểu hoặc khó giải quyết.
- Concur (v): Đồng ý, đồng tình hoặc chấp nhận một quan điểm, ý kiến hoặc quyết định.
- Confirm (v): Xác nhận, làm cho chắc chắn hoặc chứng thực.
- Digress (v): Lạc đề, nói điều không liên quan đến chủ đề chính.
- Fragile (adj): Mỏng manh, dễ vỡ hoặc dễ hỏng.
- Galore (adj): Dồi dào, nhiều, có sẵn một cách phong phú.
- Genuine (adj): Chân thành, thành thật, không giả dối.
- Hostile (adj): Thù địch, không thân thiện hoặc đối đầu.
- Impatient (adj): Thiếu kiên nhẫn, không kiên nhẫn hoặc không chờ đợi được.
- Inter (v): Chôn cất, mai táng hoặc đặt vào một nơi để an táng.
- Mitigate (v): Làm dịu đi, làm giảm thiểu hoặc làm nhẹ bớt.
- Novice (n): Người mới học, người mới bắt đầu hoặc người chưa có kinh nghiệm.
- Original (adj): Ban đầu, không sao chép hoặc không được làm giả.
- Rarity (n): Sự hiếm có, sự không phổ biến hoặc sự độc đáo.
- Resume (n): Sơ yếu lý lịch, bản tóm tắt về quá trình học vấn và kinh nghiệm làm việc của một người.
- Shrink (v): Co lại, giảm kích thước hoặc làm nhỏ đi.
- Sober (adj): Trong trạng thái tỉnh táo, không say rượu hoặc không phấn khích.
- Suffice (v): Đủ, đáp ứng yêu cầu hoặc đáng tin cậy.
- Vacant (adj): Trống rỗng, không có ai hoặc không được sử dụng.
Vậy với lượng từ vựng của 1 week, làm thế nào để có thể hiểu sâu và nhớ lâu được nhỉ? Các bạn hãy tiếp tục theo dõi các tips dưới đây mà PREP chia sẻ nhé!
2. Nắm chắc về cách phát âm, ý nghĩa và collocations của từ vựng
Để 1 từ vựng thuộc về mình đó là khi bạn nắm được cách phát âm chuẩn chỉnh, các ý nghĩa và hiểu được cách sử dụng của từ vựng trong đúng hoàn cảnh. Vậy, các bước để các bạn chinh phục được 1 từ vựng là gì? Ví dụ:
- Bước 1: Chắc chắn đó là học cách phát âm đúng: Học từ vựng để khi chúng ta giao tiếp, bàn luận, thuyết trình có thể tự tin nói được, nhưng nếu không biết phát âm hay phát âm sai thì cũng không có tác dụng. Vậy nên, hãy chắc chắn đọc đúng các từ vựng nhé! Các bạn có thể các từ điển Anh - Anh để học theo cách đọc chuẩn người bản xứ nhé!
-
- Từ điển Cambridge Dictionary
- Từ điển Oxford Collocations Dictionary
- Từ điển Longman Dictionary of English
-
- Bước 2: Hãy học đầy đủ các ý nghĩa của 1 từ vựng: 1 từ vựng có thể có rất nhiều ý nghĩa khác nhau. Việc bạn có thể nắm được các ý nghĩa chính và phổ thông của các từ vựng đó sẽ giúp cho việc sử dụng từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn rất nhiều đó. Ví dụ:
- Adopt /əˈdɒpt/ (V): to take another person’s child legally into your own family to raise as your own child; to start to use a new method, system, law, etc ➞ Ngoài mang ý nghĩa nhận nuôi ai đó thì Adopt còn mang ý nghĩa bắt đầu sử dụng cái gì đó.
- Bước 3: Và tất nhiên với mỗi từ vựng sẽ có cách sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Phần này sẽ liên quan đến kiến thức collocation, các bạn cần học các cụm từ đi với nhau thay vì học các từ đơn. Ví dụ:
- Eat /iːt/ (v): to put or take food into the mouth ➞ ăn cái gì đó. Tuy nhiên, khi chúng ta muốn nói: Ăn sáng, ăn trưa, ăn tối, chúng ta KHÔNG DÙNG nói: Eat breakfast, eat lunch, eat dinner mà PHẢI DÙNG Have breakfast, have lunch, have dinner mới đúng ngữ pháp nhé!
3. Các phương pháp ghi nhớ từ vựng lâu dài
Vậy để có thể ghi nhớ được các từ vựng trong cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL, chúng ta có thể áp dụng những phương pháp nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
3.1. Viết đoạn văn
Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bằng cách hình thành 1 đoạn văn từ các từ vựng có cùng chủ đề. Phương pháp ghi nhớ từ vựng này được gọi là phương pháp "mnemonic" (nhớ theo hình tượng). Đây là một phương pháp sáng tạo và hứng thú để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả. Dưới đây là một ví dụ:
Chủ đề: Thời tiết (Weather) Từ vựng: sunny (nắng), cloudy (mây), rainy (mưa), windy (gió), stormy (bão), foggy (sương mù) |
Đoạn văn hình thành: On a sunny day, I decided to take a walk in the park. Suddenly, the sky turned cloudy, and it started to rain heavily. The wind was blowing strongly, and I had to seek shelter from the storm. As the storm passed, thick fog covered the area, making it hard to see.
➞ Tạm dịch: Vào một ngày nắng đẹp, tôi quyết định đi dạo trong công viên. Đột nhiên, bầu trời trở nên nhiều mây và trời bắt đầu mưa to. Gió thổi mạnh, và tôi phải tìm chỗ trú bão. Khi cơn bão đi qua, sương mù dày đặc bao phủ khu vực khiến người ta khó quan sát.
Trong ví dụ trên, các từ vựng về thời tiết được sắp xếp trong một đoạn văn với một câu chuyện ngắn. Bằng cách liên kết từ vựng với nhau và sử dụng chúng trong ngữ cảnh, người học có thể dễ dàng hình dung và ghi nhớ các từ vựng này.
Phương pháp này tận dụng khả năng của trí não để lưu trữ thông tin theo một cách dễ nhớ và sáng tạo hơn. Bằng cách tạo ra các hình ảnh và liên kết từ vựng với nhau trong một ngữ cảnh, việc ghi nhớ từ vựng trở nên thú vị và hữu ích hơn.
3.2 Take note dạng mind map
Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bằng sơ đồ tư duy, hay còn được gọi là "mind map", là một cách hữu hiệu để tổ chức và ghi nhớ từ vựng một cách trực quan. Đây là một phương pháp tương đối linh hoạt và giúp kích thích khả năng sáng tạo của não bộ. Dưới đây là một ví dụ:
Chủ đề: Gia đình (Family) Từ vựng: Family ➞ Grandfather ➞ Grandmother ➞ Father ➞ Mother ➞ Uncle ➞ Aunt ➞ Brother ➞ Sister ➞ Cousin. |
Trong ví dụ trên, chúng ta sử dụng sơ đồ tư duy để phân loại và liên kết từ vựng theo chủ đề "Gia đình". Gốc "Family" là trung tâm của sơ đồ, và từ đó chúng ta phân nhánh ra các khía cạnh khác như "Con cái", "Cha mẹ" và "Anh em". Mỗi nhánh sẽ chứa các từ vựng liên quan. Việc xây dựng sơ đồ tư duy này giúp người học thấy mối quan hệ giữa các từ vựng và giúp họ ghi nhớ một cách logic và trực quan.
3.3 Xây dựng thành đoạn hội thoại
Để có thể luyện tập phần phát âm của mình kết hợp với việc ghi nhớ từ vựng, các bạn có thể tự hình thành các đoạn hội thoại với các từ vựng có cùng chủ đề với nhau. Phương pháp này cũng tương tự với phương pháp viết đoạn văn, tuy nhiên phương pháp viết đoạn văn sẽ giúp phát triển kỹ năng viết còn phương pháp này giúp phát triển kỹ năng nói. Dưới đây là một ví dụ:
Chủ đề: Môi trường (Environment) Từ vựng: Environmental issues; carbon footprint, air pollution; sustainable; protect. |
- A: Have you heard about the latest report on environmental issues?
- B: No, what does it say?
- A: It highlights the increasing pollution levels and the need for immediate action to protect our environment.
- B: That's concerning. What are some of the major problems mentioned in the report?
- A: The report emphasizes the alarming rise in air pollution, deforestation, and the excessive use of plastic leading to marine pollution.
- B: Those are indeed critical issues. What can we do to address them?
- A: One of the suggestions is to reduce our carbon footprint by using public transportation or carpooling instead of driving alone. Also, promoting recycling and using reusable products can make a significant impact.
- B: I completely agree. We should also raise awareness about the importance of conserving energy and preserving natural resources.
- A: Absolutely! It's essential to involve the community and work together towards sustainable practices. Education and government initiatives can play a significant role in this.
IV. Lộ trình học từ vựng toàn diện của prepedu.com
Nếu các bạn đang có mong muốn bắt đầu học từ vựng với mong muốn đạt được target 7.0 IELTS thì lộ trình dưới đây mà PREP cung cấp chi tiết, rõ ràng sẽ giúp bạn đạt được điều đó. Lộ trình từ vựng toàn diện cho IELTS 7.0 được PREP chia sẻ giúp bạn chinh phục các chủ đề từ vựng trong 164 ngày (3 tháng). Miễn là các bạn có thể follow đúng, đủ theo lộ trình mà các thầy cô tại PREP vạch ra cho bạn, thì chắc chắn kết quả sẽ không làm bạn thất vọng.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về lộ trình học từ vựng toàn diện thì hãy nhấn vào link phía bên dưới để có thể tự mình trải nghiệm nhé!
LỘ TRÌNH HỌC TỪ VỰNG TOÀN DIỆN 7.0 CÙNG prepedu.com
V. Mua sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL ở đâu?
Để thuận tiện cho các bạn có thể nhanh chóng tải sách về, PREP đã sưu tầm và tổng hợp đường link file PDF sách dưới đây. Nhanh chóng tải xuống và bắt đầu chinh phục tiếng Anh cùng bộ sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL nhé!
Link mua sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL |
|
Link tham khảo sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL |
Hy vọng phần review về cuốn sách 22000 Essential Words for IELTS and TOEFL phía trên của PREP đã giúp bạn nắm được cấu trúc và nội dung của cuốn sách này. Ngoài ra, PREP cũng đã chia sẻ 1 số tips để các bạn có thể học và ghi nhớ từ vựng một cách lâu hơn. Chúc các bạn ngày càng có được nhiều từ vựng hay nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.