Tìm kiếm bài viết học tập

[PDF] Tổng hợp 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề

Để đạt trình độ tiếng Anh B2, các bạn cần nắm rõ 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề. Ngay dưới đây, Prep tổng hợp đầy đủ 1500 từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề và chữ cái, có link tải PDF mà các bạn nên tham khảo nhé!

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng
1500 từ vựng tiếng anh thông dụng

I. Tổng hợp 1500 từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề

Dưới đây là 1500 từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề cơ bản nhất, các bạn có thể lưu lại và học ngay!

1. Chủ đề đồ ăn, đồ uống

Cùng PREP tham khảo một số từ vựng thông dụng về chủ đề đồ ăn, đồ uống dưới đây nhé!

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng: Chủ đề đồ ăn, đồ uống
1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng: Chủ đề đồ ăn, đồ uống

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn, đồ uống

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Wine

/waɪn/

(n)

rượu

Mark decided to unwind with a glass of red wine. (Mark quyết định thư giãn bằng một ly rượu vang đỏ.)

2

Baked potato

/beɪk pəˈteɪtoʊ/

(n)

khoai tây nướng

The restaurant served a perfectly baked potato with a crispy skin and a fluffy interior. (Nhà hàng phục vụ món khoai tây nướng hoàn hảo với lớp vỏ giòn và phần bên trong mềm mịn.)

3

Bacon

/ˈbeɪ.kən/

(n)

thịt ba chỉ xông khói

Sarah prepared sizzling bacon for her family. (Sarah chuẩn bị món thịt xông khói nóng hổi cho gia đình cô.)

4

Baguette

/bæɡˈet/

(n)

bánh mì 

At the bakery, customers lined up to buy freshly baked baguettes. (Tại tiệm bánh, khách hàng xếp hàng dài để mua bánh mì mới ra lò.)

5

Beer

/bɪr/

(n)

bia

My friends open cold beers to enjoy with their grilled burgers and sausages. (Bạn bè tôi mở bia lạnh để thưởng thức cùng với bánh mì kẹp thịt nướng và xúc xích.)

6

Beans

/biːnz/

(n)

đậu

In the vegetarian chili recipe, they use a variety of kidney beans and black beans. (Trong công thức nấu súp mễ chay, người ta sử dụng nhiều đậu tây và đậu đen.)

7

Biscuit

/ˈbɪs.kɪt/

(n)

Bánh quy

Maria enjoyed her afternoon tea with biscuits. (Maria thưởng thức bữa trà chiều với bánh quy.)

8

Croissants

/ˈkwæs.ɒ̃/

(n)

bánh sừng bò

The aroma of freshly baked croissants wafted through the air as customers entered the bakery. (Mùi thơm của bánh sừng bò mới nướng thoang thoảng trong không khí khi khách hàng bước vào tiệm bánh.)

9

Cheese

/tʃiːz/

(n)

pho mát, phô mai

Some people dislike goat's cheese because they think it tastes too strong. (Một số người không thích phô mai dê vì họ cho rằng nó có vị quá nồng.)

10

Chicken nuggets

/ˈtʃɪkɪn ˈnʌɡɪt/

(n)

gà viên chiên

The children eagerly dipped their chicken nuggets into tangy barbecue sauce. (Bọn trẻ háo hức nhúng các miếng gà viên chiên vào nước sốt thịt nướng thơm nồng.)

11

Chicken breast 

/ˈtʃɪkɪn brest/

(n)

ức gà

Grilled chicken breast, marinated in herbs and spices, was the centerpiece of the healthy dinner. (Ức gà nướng được ướp với các loại thảo mộc và gia vị, là món chính của bữa tối bổ dưỡng.)

12

Crab

/kræb/

(n)

cua

The seafood restaurant offered a sumptuous dish of crab legs. (Nhà hàng hải sản phục vụ món chân cua ngon tuyệt.)

13

Coke 

/koʊk/

(n)

Coca-cola

At the party, guests enjoyed sipping on ice-cold Coke while socializing and playing games. (Trong bữa tiệc, các vị khách vừa nhâm nhi cốc Coca-cola mát lạnh vừa giao lưu và chơi trò chơi.)

14

Chili sauce

/ˈtʃɪli sɔːs/

(n)

tương ớt

The spicy chili sauce added a kick to the stir-fried noodles. (Nước sốt ớt cay đã làm cho món mì xào thêm phần hấp dẫn.)

15

Crepe

/kreɪp/

(n)

bánh kếp

The street vendor skillfully flipped a delicate crepe. (Người bán hàng rong khéo léo lật chiếc bánh xếp mỏng dính.)

16

Juice /dʒuːs/

=

squash /skwɑːʃ/ (n)

nước ép trái cây

Freshly squeezed orange juice was a popular choice for breakfast at the juice bar. (Nước cam tươi vắt là một món ưa thích cho bữa sáng tại quầy bán nước ép trái cây.)

17

Fried chicken

/fraɪd ˈtʃɪk.ɪn/

(n)

gà rán

The crispy coating on the fried chicken made it a favorite among the diners. (Lớp vỏ gà rán giòn rụm là điềukhiến nó trở thành món ăn được thực khách yêu thích.)

18

Hotdog

/ˈhɒt.dɒɡ/

(n)

xúc xích

At the baseball game, spectators enjoyed classic hotdogs loaded. (Tại trận đấu bóng chày, khán giả được thưởng thức món xúc xích truyền thống đầy hấp dẫn.)

19

Milk

/mɪlk/

(n)

sữa

The children sipped on cold glasses of milk, pairing it with warm chocolate chip cookies for an afternoon treat. (Bọn trẻ nhâm nhi những ly sữa lạnh, cùng với bánh quy sô cô la nóng cho bữa chiều.)

20

Noodle

/ˈnuː.dəl/

(n)

mì sợi (bún, bánh phở,...)

The aromatic bowl of noodle soup, garnished with fresh herbs, was a comforting meal on a chilly evening. (Bát bún thơm lừng ăn cùng các loại rau thơm là một bữa ăn hoàn hảo trong một buổi tối se lạnh.)

2. Chủ đề giao thông

Cùng PREP tham khảo một số từ vựng thông dụng về chủ đề giao thông dưới đây nhé!

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng: Chủ đề giao thông
1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng: Chủ đề giao thông

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Subway

/ˈsʌbweɪ/

(n)

tàu điện ngầm

Commuters in the city prefer taking the subway to avoid traffic congestion. (Người dân thành phố thích đi tàu điện ngầm hơn để tránh ùn tắc giao thông.)

2

Coach

/kəʊtʃ/

(n)

xe khách

The luxurious coach glided smoothly along the highway. (Chiếc xe khách sang trọng di chuyển mượt mà trên đường cao tốc.)

3

Bicycle

/ˈbaɪ.sɪ.kəl/

(n)

xe đạp

Sara decided to commute to work by bicycle. (Sara quyết định đi làm bằng xe đạp.)

4

Motorbike

/ˈməʊ.tə.baɪk/

(n)

xe máy

The roar of a motorbike echoed through the streets. (Tiếng vít ga của chiếc xe máy vang vọng khắp đường phố.)

5

Truck

/trək/

(n)

xe tải

The delivery truck rumbled down the narrow lane. (Chiếc xe tải chở hàng đi ruỳnh ruỳnh qua con hẻm hẹp.)

6

Bus

/bəs/

(n)

xe buýt

The crowded bus stopped at the intersection. (Chiếc xe buýt chật ních người dừng lại ở ngã tư.)

7

Ship

/ʃɪp/

(n)

tàu thủy

The massive cruise ship set sail from the harbor. (Chiếc du thuyền khổng lồ khởi hành từ bến cảng.)

8

Airplane

/ˈeəpleɪn/

(n)

máy bay

Passengers settled into their seats as the airplane taxied down the runway, preparing for takeoff. (Hành khách ổn định chỗ ngồi khi máy bay di chuyển trên đường băng, chuẩn bị cất cánh.)

9

Road sign

/roʊd saɪn/

(n)

biển chỉ đường

The road sign indicated a sharp turn ahead, prompting drivers to reduce speed. (Biển báo phía trước báo hiệu sắp có khúc cua gấp phía trước, ra hiệu chongười lái xe giảm tốc độ.)

10

Pedestrian crossing

/pɪˈdɛstrɪən ˈkrɒsɪŋ/

(n)

vạch qua đường

At the pedestrian crossing, people patiently waited for the traffic signal to change before crossing the street. (Tại vạch qua đường, mọi người kiên nhẫn chờ đèn giao thông đổi màu mới băng qua đường.)

11

Traffic jam

/ˈtrafik ˌjam/

(n)

tắc nghẽn giao thông

Frustrated drivers honked their horns as they found themselves stuck in a lengthy traffic jam during rush hour. (Các tàu xế bực bội bấm còi inh ỏi khi bị kẹt xe hàng dài trong giờ cao điểm.)

12

Two way traffic

/ˌtuː ˈweɪ ˈtræfɪk/

(n)

đường hai chiều

The narrow bridge allowed for two-way traffic, with cars carefully passing each other in opposite directions. (Ô tô có thể lưu thông hai chiều trên cây cầu nhỏ này nhưng cần cẩn thận di chuyển khi đang ở hai hướng ngược chiều nhau.)

13

Motorcycle lane

/ˈməʊtəˈsaɪkl leɪn/

(n)

làn đường dành cho xe máy

Motorcyclists zipped through the dedicated motorcycle lane, avoiding congestion on the main road. (Người đi xe máy nhanh chóng đi vào làn đường dành cho xe máy, tránh ùn tắc trên đường chính.)

14

Highway

/ˈhaɪweɪ/

(n)

đường cao tốc dành cho xe ô tô

The highway stretched for miles, connecting cities. (Con đường cao tốc kéo dài hàng dặm, nối liền các thành phố.)

15

Car park

/kɑːr pɑːrk/

(n)

bãi đỗ xe

The shopping mall's underground car park provided ample space for visitors to park their vehicles. (Bãi đậu xe tầng hầm của trung tâm mua sắm có đủ gian rộng rãi cho du khách đỗ xe.)

3. Chủ đề thời tiết

Cùng PREP tham khảo một số từ vựng thông dụng về chủ đề thời tiết dưới đây nhé!

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng: Chủ đề thời tiết
1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng: Chủ đề thời tiết

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Aftershock

/’ɑ:ftə∫ɔk/

(n)

dư chấn

Residents felt a slight aftershock following the earthquake. (Người dân cảm nhận được có dư chấn nhẹ sau trận động đất.)

2

Avalanche

/’ævəlɑ:n∫/

(n)

tuyết lở

The mountain rescue team issued a warning about the risk of avalanches. (Đội cứu hộ vùng núi đã đưa ra cảnh báo về nguy cơ tuyết lở.)

3

Breeze

/bri:z/

(n)

cơn gió nhẹ

The leaves on the trees rustled in the gentle breeze. (Những chiếc lá trên cây phát ra tiếng xào xạc trong làn gió nhẹ.)

4

Blizzard

/’blizəd/

(n)

cơn bão tuyết

During the blizzard, visibility dropped to almost zero. (Trong trận bão tuyết, tầm nhìn giảm xuống gần như bằng không.)

5

Baking hot

/beɪk hɑːt/

(adj)

nóng nực, oi bức, nóng khủng khiếp

The desert experienced baking hot temperatures. (Sa mạc đã có những ngày nhiệt độ nóng khủng khiếp.)

6

Cold

/koʊld/

(adj)

lạnh

Despite wearing layers, Emily shivered in the cold wind. (Dù mặc nhiều lớp áo nhưng Emily vẫn rùng mình trong gió lạnh.)

7

Celsius

/ˈselsiəs/

(n)

nhiệt độ C

The weather forecast predicted temperatures in Celsius. (Dự báo thời tiết đã dự đoán nhiệt độ tính bằng độ C.)

8

Chilly

/ˈtʃɪli/

(adj)

lạnh giá, lạnh lẽo

The morning was chilly, with a crisp breeze. (Buổi sáng trời lạnh, gió hiu hiu mát.)

9

Clear

/kliə/

(adj)

trong trẻo, quang đãng

The sky was clear. (Bầu trời trong xanh.)

10

Damp

/dæmp/

(n)

ẩm thấp, ẩm ướt

The grass is still damp. (Cỏ vẫn còn ướt.)

11

Drizzle

/’drizl/

(n)

cơn mưa phùn

A light drizzle began, creating a fine mist. (Cơn mưa phùn tạo nên một làn sương mờ mịt.)

12

Dry

/drai/

(adj)

hanh khô, khô hạn

The arid region experienced an extended period of dry weather. (Vùng đất khô cằn đã trải qua một khoảng thời gian khô hạn kéo dài.)

13

Freezing

/'fri:ziɳ/

(adj)

lạnh cóng, lạnh đóng băng

The temperature dropped below freezing. (Nhiệt độ giảm xuống dưới 0 độ C.)

14

Flood

/flʌd/

(n)

lũ lụt

Heavy rains resulted in a flood that submerged low-lying areas. (Mưa lớn gây lũ lụt nhấn chìm các vùng trũng thấp.)

15

Gloomy

/’glu:mi/

(adj)

u ám, ảm đạm

The gloomy sky and persistent rain cast a somber atmosphere over the town. (Bầu trời u ám và cơn mưa dai dẳng tạo nên bầu không khí ảm đạm bao trùm thị trấn.)

4. Chủ đề cảm xúc/ cảm giác

Cùng PREP tham khảo một số từ vựng thông dụng về chủ đề cảm xúc/cảm giác dưới đây nhé!

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng: Chủ đề cảm xúc
1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng: Chủ đề cảm xúc

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc/ cảm giác

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Amused

/ə’mju:zd/

(adj)

vui vẻ

The comedian's jokes left the audience amused. (Những trò đùa của nam diễn viên hài khiến khán giả thích thú.)

2

Afraid

/əˈfreɪd/

(adj)

lo sợ, sợ hãi

Sarah felt afraid when she heard strange noises coming from the dark alley. (Sarah cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy những tiếng động lạ phát ra từ con hẻm tối.)

3

Angry

/ˈæŋgri/

(adj)

tức giận, giận dữ

James became angry when he discovered that someone had changed his computer settings. (James trở nên tức giận khi phát hiện ra ai đó đã thay đổi cài đặt máy tính của mình.)

4

Anxious

/ˈæŋkʃəs/

(adj)

lo lắng

Before the exam, students were anxious. (Học sinh lo lắng trước kỳ thi.)

5

Annoyed

/əˈnɔɪd/

(adj)

bực bội, khó chịu

Maria was annoyed by the noise from the construction site. (Maria khó chịu vì tiếng ồn từ công trường.)

6

Ashamed

/əˈʃeɪmd/

(adj)

xấu hổ

After the mistake at work, John felt ashamed. (Sau những sai sót trong công việc, John cảm thấy xấu hổ.)

7

Bewildered

/bɪˈwɪldəd/

(adj)

bối rối, hoang mang

The complicated instructions left the new employee bewildered. (Những hướng dẫn phức tạp khiến nhân viên mới bối rối.)

8

Bored

/bɔrd/

(adj)

chán nản

The lecture was so dull that many students looked bored. (Bài giảng nhàm chán đến mức nhiều học sinh trông có vẻ chán nản.)

9

Confident

/ˈkɒnfɪdənt/

(adj)

tự tin

Despite the challenges, Emily remained confident that she could successfully complete the project. (Bất chấp những khó khăn, Emily vẫn tự tin rằng mình có thể hoàn thành xuất sắc dự án.)

10

Confused

/kənˈfjuzd/

(adj)

bối rối, lúng túng

The complex puzzle left the participants confused. (Câu đố phức tạp khiến người tham gia bối rối.)

11

Delighted

/dɪˈlaɪtɪd/

(adj)

rất hạnh phúc

The children were delighted when they received unexpected gifts on their birthdays. (Bọn trẻ vui mừng khi nhận được những món quà bất ngờ trong ngày sinh nhật.)

12

Disappointed

/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/

(adj)

thất vọng

Tom felt disappointed when his favorite team lost the championship game. (Tom cảm thấy thất vọng khi đội bóng yêu thích của anh ấy thua trong trận đấu tranh chức vô địch.)

13

Disgusted

/dɪsˈgʌstɪd/

(n)

kinh tởm, khó chịu

The spoiled food in the refrigerator left a disgusting odor. (Thức ăn bị hỏng trong tủ lạnh để lại mùi khó chịu.)

14

Ecstatic

/ɪkˈstætɪk/

(adj)

vô cùng hạnh phúc

Winning the lottery made Mark ecstatic, and he couldn't believe his good fortune. (Trúng xổ số khiến Mark vô cùng hạnh phúc và anh ấy vẫn chưa  thể tin vào vận may của mình.)

15

Embarrassed

/ɪmˈbɛrəst/

(adj)

xấu hổ, ngại ngùng

Emma was embarrassed when she realized she had been talking loudly on the phone in a quiet library. (Emma cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã nói chuyện điện thoại lớn tiếng trong thư viện yên tĩnh.)

5. Chủ đề mua sắm

1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề mua sắm, các bạn cần ghi nhớ các từ cơ bản sau: 

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng: Chủ đề mua sắm
1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng: Chủ đề mua sắm

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mua sắm

Dịch nghĩa 

Ví dụ 

1

Shop

/ˈʃɒp/

(v)

Mua sắm

I like shopping on weekends. (Tôi thích đi mua sắm vào cuối tuần.)

2

Retail

/ˈriː.teɪl/
(n)

Bán lẻ

Retail stores are more expensive than dealers. (Những cửa hàng bán lẻ có giá đắt hơn đại lý.)

3

Mall

/mɔːl/

(n)

Trung tâm thương mại

Shopping malls are usually very crowded. (Các trung tâm thương mại thường rất đông đúc.)

4

Store

/stɔːr/

(n)

Cửa hàng

I stopped by the shoe store to pick up a pair. (Tôi ghé vào cửa hàng giày để chọn một đôi.)

5

Customer

/ˈkʌs.tə.mər/

(n)

Khách hàng

The customer is the one who pays you. (Khách hàng là người trả tiền cho bạn.)

6

Sale

/seɪl/

(n)

Sự giảm giá

This store is on sale. (Cửa hàng này đang giảm giá.)

7

Discount

/ˈdɪs.kaʊnt/

(n)

Chiết khấu

I got a 30% discount with this order. (Tôi được giảm 30% với đơn hàng này.)

8

Purchase

/ˈpɜː.tʃəs/

(v)

Mua hàng

I have a habit of purchasing cheap goods. (Tôi có thói quen mua hàng giá rẻ.)

9

Payment

/ˈpeɪ.mənt/

(n)

Thanh toán

Payment methods are very diverse. (Các hình thức thanh toán rất đa dạng. )

10

Receipt

/rɪˈsiːt/

(n)

Biên lai

I would like to receive a receipt. (Tôi muốn nhận biên lai.)

6. Chủ đề màu sắc

Về chủ đề màu sắc, trong 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng, các bạn cần ghi nhớ các từ sau: 

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng: Chủ đề màu sắc
1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng: Chủ đề màu sắc

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

Dịch nghĩa 

Ví dụ 

1

Color

/ˈkʌl.ər/

(n)

Màu sắc

Color makes the wall stand out. (Màu sắc khiến cho bức tường trở nên nổi bật.)

2

Red

/red/

(n)

Đỏ

Red represents the color of blood. (Màu đỏ tượng trưng cho màu máu.)

3

Blue

/bluː/

(n)

Xanh nước biển

Blue gives a cool feeling. (Màu xanh nước biển đem lại cảm giác mát mẻ.) 

4

Green

/ɡriːn/

(n)

Xanh lá cây

Green is symbolic of summer. (Màu xanh lá cây tượng trưng cho mùa hè.)

5

Yellow

/ˈjel.oʊ/

(n)

Vàng

I like the yellow color of ripe rice fields. (Tôi thích màu vàng của đồng lúa chín.)

6

Orange

/ˈɔːr.ɪndʒ/

(n)

Cam

I have an orange bag. (Tôi có một chiếc túi màu cam.)

7

Pink

/pɪŋk/

(n)

Hồng

The pink color is symbolic of love. (Màu hồng tượng trưng cho tình yêu.)

8

Purple

/ˈpɜːr.pəl/

(n)

Tím

Purple is a symbol of fidelity. (Màu tím là biểu tượng của sự thủy chung.)

9

Brown

/braʊn/

(n)

Nâu

Brown gives an antique feel. (Màu nâu đem lại cảm giác cổ xưa.)

10

Black

/blæk/

(n)

Đen

Black is a masculine color. (Màu đen là màu nam tính.)

11

White

/waɪt/

(n)

Trắng

White is easy to get dirty. (Màu trắng rất dễ bị bẩn.)

7. Chủ đề thể thao 

1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thể thao có một số từ cơ bản sau đây: 

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng: Chủ đề thể thao
1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng: Chủ đề thể thao

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao

Dịch nghĩa 

Ví dụ 

1

Sports

/spɔːrts/

(n)

Thể thao

My boyfriend loves to play sports. (Bạn trai tôi rất thích chơi thể thao.)

2

Football

/ˈfʊt.bɔːl/

(n)

Bóng đá

Football is the king sport. (Bóng đá là môn thể thao vua.)

3

Basketball

/ˈbæs.kɪt.bɔːl/

(n)

Bóng rổ

Playing basketball helps to increase height. (Chơi bóng rổ giúp tăng chiều cao.)

4

Tennis

/ˈten.ɪs/

(n)

Quần vợt

Tennis is a sport that requires agility. (Quần vợt là môn thể thao yêu cầu sự nhanh nhẹn.)

5

Swimming

/ˈswɪm.ɪŋ/

(n)

Bơi

I usually go swimming on weekends. (Tôi thường đi bơi vào cuối tuần.)

6

Running

/ˈrʌn.ɪŋ/

(n)

Chạy bộ

Running helps to lose weight. (Chạy bộ giúp giảm cân.)

7

Cycling

/ˈsaɪ.kəl.ɪŋ/

(n)

Đạp xe

I'm going to get up early to go cycling this weekend. (Cuối tuần này tôi sẽ dậy sớm để đi đạp xe.)

8

Gymnastics

/dʒɪmˈnæs.tɪks/

(n)

Thể dục dụng cụ

Gymnastics requires the guidance of a coach. (Môn thể dục dụng cụ cần có sự hướng dẫn của huấn luyện viên.)

9

Volleyball

/ˈvɒl.i.bɔːl/

(n)

Bóng chuyền

Volleyball is my school's main sport. (Bóng chuyền là môn thể dục chính của trường tôi.)

8. Chủ đề môi trường

1500 từ vựng thông dụng chủ đề môi trường, các bạn cần ghi nhớ một số từ cơ bản sau: 

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng: Chủ đề môi trường
1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng: Chủ đề môi trường

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề môi trường

Dịch nghĩa 

Ví dụ 

1

Environment

/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

(n)

Môi trường

Please protect the environment because that is also protecting yourself. (Hãy bảo vệ môi trường bởi đó cũng là đang bảo vệ chính bạn. )

2

Pollution

/pəˈluː.ʃən/

(n)

Sự ô nhiễm

Car exhaust is the main reason for the city's pollution. (Khí thải ô tô là nguyên nhân chính gây ô nhiễm thành phố.)

3

Climate

/ˈklaɪ.mət/

(n)

Khí hậu

The climate is cooler in the east of the country. (Khí hậu ở phía đông của đất nước mát mẻ hơn.)

4

Conservation

/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/

(n)

Sự bảo tồn, bảo vệ

Animal conservation is something we need to do together. (Bảo vệ động vật là điều chúng ta cần chung tay thực hiện.)

5

Recycle

/ˌriːˈsaɪ.kəl/

(v)

Tái chế

Recycling waste helps reduce environmental pollution. (Việc tái chế rác thải giúp giảm ô nhiễm môi trường.)

6

Ecosystem

/ˈiː.koʊ.sɪs.təm/

(n)

Hệ sinh thái

Forest ecosystems are being destroyed. (Hệ sinh thái rừng đang bị tàn phá.) 

7

Biodiversity

/ˌbaɪ.oʊ.daɪˈvɜːr.sə.ti/

(n)

Đa dạng sinh học

Learning about biodiversity is very interesting. (Việc tìm hiểu về đa dạng sinh học rất thú vị.)

8

Deforestation

/ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/

(n)

Việc tàn phá rừng

Deforestation causes many animals to die. (Việc tàn phá rừng khiến nhiều động vật bị chết.)

9. Chủ đề động vật

1500 từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật, các bạn cần nắm một số từ cơ bản sau đây:

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng: Chủ đề động vật
1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng: Chủ đề động vật

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề động vật

Dịch nghĩa 

Ví dụ 

1

Animal

/ˈæn.ɪ.məl/

(n)

Động vật

Please protect animals. (Hãy bảo vệ động vật. )

2

Mammal

/ˈmæm.əl/

(n)

Động vật có vú

Kangaroos are mammals. (Chuột túi là động vật có vú.)

3

Bird

/bɜːrd/

(n)

Chim

I have 3 birds. (Tôi có 3 con chim.)

4

Fish

/fɪʃ/

(n)

Fish are animals that live in the water. (Cá là động vật sống dưới nước.)

5

Reptile

/ˈrep.taɪl/

(n)

Bò sát

Snakes are reptiles. (Rắn là loài bò sát.)

6

Amphibian

/æmˈfɪb.i.ən/

(n)

Lưỡng cư

Frogs are amphibians. (Ếch là động vật lưỡng cư.)

7

Insect

/ˈɪn.sekt/

(n)

Côn trùng

Insects are invertebrates. (Côn trùng là động vật không xương sống.)

8

Predator

/ˈpred.ə.tər/

(n)

Động vật săn mồi

Lions are predators. (Sư tử là động vật săn mồi.)

9

Pet

/pet/

(n)

Thú cưng

Cats are my pets. (Mèo là thú cưng của tôi.)

10. Chủ đề công nghệ thông tin 

1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề công nghệ thông tin, các bạn cần nắm một số từ cơ bản sau đây: 

1500 từ vựng tiếng anh thông dụng: Chủ đề công nghệ thông tin
1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng: Chủ đề công nghệ thông tin

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề công nghệ thông tin 

Dịch nghĩa 

Ví dụ 

1

Technology

/tekˈnɒl.ə.dʒi/

(n)

Công nghệ 

My boyfriend works in the field of information technology. (Bạn trai tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin.)

2

Computer

/kəmˈpjuː.tər/

(n)

Máy tính

I am equipped with a computer to work on in the office. (Tôi được trang bị máy tính để làm việc trên văn phòng.)

3

Software

/ˈsɒft.weər/

(n)

Phần mềm

I am a software programmer. (Tôi là một nhân viên lập trình phần mềm.)

4

Hardware

/ˈhɑːd.weər/

(n)

Phần cứng

I know how to replace the hardware of the computer. (Tôi biết cách thay thế các phần cứng của máy tính.)

5

Internet

/ˈɪn.tə.net/

(n)

Mạng

The device requires an internet connection to access the application. (Thiết bị cần có kết nối mạng để truy cập vào ứng dụng.)

6

Website

/ˈweb.saɪt/

(n)

Trang web

I am managing two websites. (Tôi đang quản lý 2 trang web.)

7

Database

/ˈdeɪ.tə.beɪs/

(n)

Cơ sở dữ liệu

database is a place where data is stored in a programming system. (Cơ sở dữ liệu là nơi lưu trữ dữ liệu trong hệ thống lập trình.)

8

Programming

/ˈproʊ.ɡræm.ɪŋ/

(n)

Lập trình

This programming system has secure security. (Hệ thống lập trình này có bảo mật an toàn.)

9

Algorithm

/ˈæl.ɡə.rɪðəm/

(n)

Thuật toán

You need to learn about algorithms when you start programming. (Bạn cần tìm hiểu về thuật toán khi bắt đầu lập trình.)

10

Cybersecurity

/ˈsaɪ.bər.sɪˌkjʊr.ə.ti/

(n)

An ninh mạng

Cybersecurity laws are very strict. (Luật an ninh mạng đang rất nghiêm ngặt.)

II. Download 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất PDF 

Dưới đây là link tải chi tiết 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF mà các bạn có thể download về và học nhé!

DOWNLOAD 1500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG PDF MIỄN PHÍ 

III. Học tiếng Anh cùng sách Hack não 1500 từ vựng

Sách hack não 1500 từ vựng tiếng Anh bao gồm 1200 từ vựng, 350 cụm từ và được chia thành 50 unit với 31 chủ đề từ vựng tiếng Anh khác nhau. Mỗi unit của sách bao gồm 4 phần chính là khởi động, tăng tốc, tự tin bứt phá và về đích. Đây là cấu trúc giúp người học dễ dàng tiếp thu và nâng cao kiến thức phù hợp với trình độ mà không bị ngợp kiến thức. 

Hệ thống từ vựng trong sách được chia theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao và là những từ dụng thông dụng được sử dụng nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Ngoài ra cuốn sách hack não 1500 từ vựng còn kèm theo file audio với giọng đọc chuẩn bản xứ giúp người học có thể học cách phát âm chuẩn xác nhất. 

Đây là cuốn sách phù hợp với những ai mới bắt đầu học từ vựng tiếng Anh, chưa định hình được phương pháp học sao cho hiệu quả. Hack não 1500 từ vựng tiếng Anh vừa kết hợp cung cấp từ vựng, vừa hướng dẫn cho người học phương pháp vô cùng hữu hiệu. 

Một trong những học liệu quan trọng mà các bạn nên tận dụng khi học từ vựng cùng sách hack não 1500 đó là app hack não Pro. Ứng dụng này giúp các bạn học phát âm chuẩn IPA, đồng thời có thể luyện nghe hiệu quả và thực hành bằng hệ thống bài tập từ vựng tiếng Anh

DOWNLOAD 1500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG

IV. Cách học 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả

Để có thể học 1500 từ vựng tiếng Anh cơ bản thông dụng hiệu quả nhất, các bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau đây nhé!

1. Vận dụng, không để từ vựng “chết” 

Hãy cố gắng vận dụng 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng vào các tình huống, ngữ cảnh thực tế hằng ngày trong giao tiếp, trong học tập… để từ vựng không “chết”. Bạn có thể tập thói quen gọi tên các sự vật, hiện tượng trong nhà, xung quanh bạn bằng từ vựng tiếng Anh. Hoặc bạn cũng có thể tự tạo ra tình huống, chủ đề để luyện nói mỗi ngày. Ngoài ra, một cách học từ vựng hiệu quả mà bạn nên rèn luyện đó là viết nhật ký bằng tiếng anh mỗi ngày. 

2. Spaced Repetition - Phương pháp học lặp lại ngắt quãng

Spaced Repetition là phương pháp học từ vựng hiệu quả mà các bạn nên áp dụng. Với việc học này, các bạn có thể lên kế hoạch số lượng từ mới và ôn tập lại từ cũ phù hợp nhất. 

Ví dụ thứ 2, học 5 từ vựng mới, thứ 3 học 10 từ vựng mới, thứ 4 ôn lại 5 từ vựng của thứ 2 và 5 từ vựng của thứ 3. 1 tháng đầu khi mới làm quen với phương pháp học từ vựng, các bạn có thể chỉ học 5 từ mỗi ngày, tuy nhiên đến tháng thứ 2 có thể nâng lên 10 từ mỗi ngày. 

3. Học theo chủ đề và sơ đồ tư duy

Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các bạn có cái nhìn tổng quan và có tính liên kết hơn giữa các từ với nhau. Bạn có thể học theo các chủ đề chính mà PREP đã phân chia phía trên. Đồng thời kết hợp với vẽ sơ đồ tư duy để đảm bảo tính tổng quát, dễ ghi nhớ hơn. 

Các bạn có thể chia 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo các chủ đề: đồ ăn, giao thông, thời tiết,… sau đó vẽ sơ đồ tư duy cho từng chủ đề. 

Ví dụ với chủ đề về giao thông, có thể tham khảo sơ đồ tư duy cơ bản sau: 

Cách học 1500 từ vựng tiếng anh thông dụng hiệu quả
Cách học 1500 từ vựng tiếng anh thông dụng hiệu quả

4. Học từ vựng cùng PREP

PREP cung cấp các khóa học từ vựng từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng lộ trình và trình độ của người học. Các khóa học từ vựng tại PREP vừa cung cấp đa dạng chủ đề vừa đem đến cho người học những phương pháp học hiệu quả. Nội dung các khóa học từ vựng của PREP như sau:

Khóa học 

Nội dung 

Từ vựng cơ bản 

10 lessons tương ứng 10 chủ đề chính ở phần học này là: mở đầu, thế giới tự nhiên, hoạt động hằng ngày, gia đình, nội thấtsức khỏe, cuộc sống sinh viên, thời gian rảnh rỗi, công việc và đồng nghiệp, công nghệ. 

Từ vựng trung cấp 

17 lessons là các chủ đề từ vựng về: ngoại hình, tính cách và mối quan hệ xã hội, sự kiện, lễ kỷ niệm, nhà cửa, thời tiết khí hậu, cảm xúc quan điểm, mua sắm, ăn uống, sức khỏe, nghệ thuật thể thao, công việc, giáo dục, phim và truyền thông, địa điểm nơi chốn và phương tiện giao thông.

Từ vựng nâng cao 

18 lessons bao gồm các bài giảng về phương pháp học từ vựng hiệu quả, về các chủ đề mối quan hệ trong cuộc sống, ăn uống, giải trí, văn hóa du lịch, nhà cửa xây dựng, truyền thông xã hội, chính trị và chiến tranh, tội ác hình phạt, giáo dục, môi trường và các vấn đề liên quan, khoa học công nghệ, nghề nghiệp và kinh tế, cơ sở hạ tầng. 

Trên đây là tổng hợp 1500 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản nhất mà các bạn nên nắm rõ khi bắt đầu học tiếng Anh. Hãy áp dụng các phương pháp học phù hợp để tăng hiệu quả học tập tốt hơn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự