Tìm kiếm bài viết học tập

Thành thạo 100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng như người bản xứ!

Việc trang bị vốn tiếng Hàn cơ bản trước khi đặt chân tới “xứ xở kim chi” là vô cùng quan trọng để bạn dễ dàng hòa nhập hơn. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp 100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng theo chủ đề hữu ích nhất! Hãy xem ngay nhé!

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​
100 câu giao tiếp tiếng Hàn​

I. Tổng hợp 100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng

Trước tiên, hãy cùng PREP tham khảo 100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ theo chủ đề thường bắt gặp trong cuộc sống nhé!

1. Câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản hàng ngày

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​
100 câu giao tiếp tiếng Hàn​

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

안녕하세요.

annyeonghaseyo

Xin chào (Lịch sự)

안녕!

annyeong

Chào! (Thân mật)

잘 지냈어요?

jal jinaesseoyo

Bạn có khỏe không?

감사합니다.

gamsahamnida

Cảm ơn (Lịch sự)

고마워요.

gomawoyo

Cảm ơn (Thân mật)

죄송합니다.

joesonghamnida

Xin lỗi (Lịch sự)

미안해요.

mianhaeyo

Xin lỗi (Thân mật)

네.

ne

Vâng / Đúng vậy

아니요.

aniyo

Không

이름이 뭐예요?

ireumi mwoyeyo

Tên bạn là gì?

제 이름은 ___ 예요.

je ireumeun ___ yeyo

Tên tôi là ___.

어디에서 왔어요?

eodieseo wasseoyo

Bạn đến từ đâu?

저는 ___ 에서 왔어요.

jeoneun ___ eseo wasseoyo

Tôi đến từ ___.

어디에 가요?

eodie gayo

Bạn đi đâu đấy?

지금 몇 시예요?

jigeum myeot siyeyo

Bây giờ là mấy giờ?

안녕히 가세요!

annyeonghi gaseyo

Tạm biệt (nói với người đi)

안녕히 계세요.

annyeonghi gyeseyo

Tạm biệt (nói với người ở lại)

반가워요.

bangawoyo

Rất vui được gặp bạn.

2. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong trường học

Trong 100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ cơ bản, đừng bỏ qua các mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trong trường học nhé!

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

수업이 언제 시작돼요?

sueobi eonje sijakdwaeyo?

Lớp học bắt đầu khi nào vậy?

몇 시에 수업이 끝나요?

myeot sie sueobi kkeutnayo?

Mấy giờ thì lớp học kết thúc?

오늘은 무슨 과목 있어요?

oneureun museun gwamok isseoyo?

Hôm nay có môn gì vậy?

숙제를 다 했어요?

sukjereul da haesseoyo?

Bạn đã làm xong bài tập chưa?

같이 공부할래요?

gachi gongbuhallaeyo?

Cùng học với nhau nhé?

선생님이 뭐라고 하셨어요?

seonsaengnimi mworago hasyeosseoyo?

Thầy/Cô đã nói gì vậy?

이 문제를 어떻게 풀어요?

i munjereul eotteoke puleoyo?

Câu hỏi này giải thế nào?

시험이 언제예요?

siheomi eonjeyeyo?

Khi nào thi vậy?

도서관은 어디에 있어요?

doseogwaneun eodie isseoyo?

Thư viện ở đâu vậy?

다음 수업은 어디에서 해요?

daeum sueobeun eodieseo haeyo?

Tiết học tiếp theo học ở đâu vậy?

발표 준비 다 했어요?

balpyo junbi da haesseoyo?

Bạn chuẩn bị xong thuyết trình chưa?

노트 좀 빌릴 수 있을까요?

noteu jom billil su isseulkkayo?

Mình có thể mượn vở bạn được không?

오늘 결석했어요.

oneul gyeolseokhaesseoyo.

Hôm nay tôi nghỉ học.

이해가 잘 안 돼요.

ihaega jal an dwaeyo.

Tôi không hiểu lắm.

질문 있어요.

jilmun isseoyo.

Tôi có câu hỏi.

3. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong nhà hàng, ăn uống

Chủ đề giao tiếp tiếng Hàn Quốc trong nhà hàng cũng vô cùng cần thiết khi học 100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ đó!

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​
100 câu giao tiếp tiếng Hàn​

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

예약했어요.

yeyakhaesseoyo.

Tôi đã đặt bàn trước rồi.

메뉴 좀 주세요.

menyu jom juseyo.

Cho tôi xem thực đơn.

추천해 주세요.

chucheonhae juseyo.

Hãy gợi ý món giúp tôi.

이거 하나 주세요.

igeo hana juseyo.

Cho tôi một phần món này.

물 좀 주세요.

mul jom juseyo.

Cho tôi xin nước.

덜 맵게 해 주세요.

deol maepge hae juseyo.

Làm ít cay giúp tôi.

포장해 주세요.

pojanghae juseyo.

Làm món này để mang về.

계산서 주세요.

gyesanseo juseyo.

Cho tôi xin hóa đơn.

이건 뭐예요?

igeon mwoyeyo?

Món này là món gì vậy?

혹시 채식 메뉴 있나요?

hoksi chaesik menyu innayo?

Có món chay không ạ?

반찬 좀 더 주세요.

banchan jom deo juseyo.

Cho tôi thêm món phụ nhé.

이거 맵나요?

igeo maemnayo?

Món này có cay không?

음식 나오는 데 얼마나 걸려요?

eumsik naoneun de eolmana geollyeoyo?

Món ăn sẽ ra mất bao lâu ạ?

따뜻하게 해 주세요.

ttatteuthage hae juseyo.

Hãy làm món này nóng giúp tôi.

디저트 메뉴도 있나요?

dijeoteu menyudo innayo?

Có thực đơn tráng miệng không?

음식이 아직 안 나왔어요.

eumsigi ajik an nawasseoyo.

Món ăn vẫn chưa được mang ra.

잘 먹겠습니다!

jal meokgetseumnida

Tôi sẽ ăn ngon miệng! (trước bữa ăn)

맛있게 잘 먹었습니다!

masitge jal meogeotseumnida.

Tôi đã ăn rất ngon! (sau bữa ăn)

4. Câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn trong khách sạn cũng rất thông dụng khi bạn tìm chỗ ở và cần đặt phòng.

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

방을 예약하고 싶습니다.

bangeul yeyakhago sipseumnida

Tôi muốn đặt phòng.

빈 방이 있나요?

bin bang-i innayo?

Còn phòng không ạ?

체크인하고 싶습니다.

chekeu-inhago sipseumnida

Tôi muốn nhận phòng.

예약했습니다.

yeyakhaetseumnida

Tôi đã đặt phòng trước.

체크아웃은 몇 시까지인가요?

chekeu-auseun myeot siggajiingayo?

Giờ trả phòng là mấy giờ ạ?

조식이 포함되어 있나요?

josigi pohamdoee innayo?

Có bao gồm bữa sáng không?

와이파이는 무료인가요?

waipaineun muryoingayo?

Wi-Fi có miễn phí không?

방에 문제가 있어요.

bange munjega isseoyo.

Phòng có vấn đề.

수건을 더 받을 수 있을까요?

sugoneul deo badeul su isseulkkayo?

Tôi có thể nhận thêm khăn không?

방을 청소해 주세요.

bangeul cheongsohae juseyo.

Làm ơn dọn phòng giúp tôi.

방을 바꿀 수 있을까요?

bangeul bakkul su isseulkkayo?

Tôi có thể đổi phòng không?

엘리베이터는 어디에 있나요?

ellibeiteoneun eodie innayo?

Thang máy ở đâu vậy?

수영장은 몇 시까지 이용할 수 있어요?

suyeongjangeun myeot siggaji iyonghal su isseoyo?

Hồ bơi dùng được đến mấy giờ?

5. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi mua sắm

Ngoài ra, hãy trang bị tiếng Hàn giao tiếp chủ đề mua sắm khi đi mua đồ tại “xứ xở kim chi” nhé!

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​
100 câu giao tiếp tiếng Hàn​

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

이거 얼마예요?

igeo eolmayeyo?

Cái này bao nhiêu tiền?

이거 있어요?

igeo isseoyo?

Có cái này không?

다른 색깔 있어요?

dareun saekkkal isseoyo?

Có màu khác không?

더 큰 사이즈 있어요?

deo keun saijeu isseoyo?

Có size lớn hơn không?

이거 입어봐도 돼요?

igeo ibeobwado dwaeyo?

Tôi có thể thử cái này không?

이건 할인되나요?

igeon harindoenayo?

Cái này có giảm giá không?

좀 더 싼 거 있어요?

jom deo ssan geo isseoyo?

Có loại rẻ hơn không?

이거로 주세요.

igeoro juseyo.

Làm ơn gói cái này cho tôi.

계산은 어디서 해요?

gyesaneun eodiseo haeyo?

Thanh toán ở đâu vậy?

현금으로 계산할게요.

hyeongeumeuro gyesanhalgeyo.

Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt.

카드로 계산할게요.

kadeuro gyesanhalgeyo.

Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ.

영수증 주세요.

yeongsujeung juseyo.

Cho tôi xin hóa đơn.

계산해 주세요.

gyesanhae juseyo.

Cho tôi thanh toán.

6. Câu giao tiếp tiếng Hàn tại sân bay

Khi tới sân bay Hàn Quốc, bạn cần chuẩn bị một ít vốn tiếng Hàn giao tiếp sân bay với một số mẫu câu cơ bản sau đây:

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

비행기표를 예매했어요.

bihaenggipyoreul yemaehaesseoyo.

Tôi đã đặt vé máy bay.

탑승 수속은 어디에서 하나요?

tapsseung susogeun eodieseo hanayo?

Làm thủ tục check-in ở đâu ạ?

이 비행기는 어디로 가요?

i bihaenggineun eodiro gayo?

Máy bay này đi đâu vậy?

탑승구는 어디예요?

tapsseungguneun eodieyo?

Cổng lên máy bay ở đâu vậy?

수하물은 어디에 부쳐요?

suhameureun eodie bucheoyo?

Hành lý gửi ở đâu ạ?

기내에 들고 탈 수 있어요?

ginaee deulgo tal su isseoyo?

Có thể mang cái này lên máy bay không?

출국 심사는 어디서 해요?

chulguk simsaneun eodiseo haeyo?

Kiểm tra xuất cảnh ở đâu vậy?

이 비행기는 연착되었어요.

i bihaenggineun yeonchakdoeeosseoyo.

Máy bay này bị trễ giờ rồi.

제 여권을 잃어버렸어요.

je yeogwoneul ilheobeoryeosseoyo.

Tôi làm mất hộ chiếu rồi.

입국 신고서를 작성해야 하나요?

ipguk singoseoreul jakseonghaeya hanayo?

Có cần điền tờ khai nhập cảnh không?

7. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi tham gia giao thông

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

여기는 어디예요?

yeogineun eodieyo?

Chỗ này là ở đâu?

이 버스는 어디로 가요?

i beoseuneun eodiro gayo?

Xe buýt này đi đâu vậy?

지하철역은 어디에 있어요?

jihacheolyeogeun eodie isseoyo?

Ga tàu điện ngầm ở đâu vậy?

몇 번 버스를 타야 해요?

myeot beon beoseureul taya haeyo?

Tôi phải đi xe buýt số mấy?

이 길로 가면 되나요?

i gillo gamyeon doenayo?

Tôi đi đường này được không?

택시를 타려면 어디로 가야 해요?

taeksireul taryeomyeon eodiro gaya haeyo?

Muốn bắt taxi thì phải đi đâu?

교통카드로 결제할 수 있어요?

gyotongkadeuro gyeoljjehal su isseoyo?

Có thể thanh toán bằng thẻ giao thông không?

버스 정류장은 어디에 있나요?

beoseu jeongnyujangeun eodie innayo?

Trạm xe buýt ở đâu vậy?

교통이 많이 막혀요.

gyotongi mani makhyeoyo.

Giao thông đang tắc nghẽn quá.

다음 역은 어디예요?

daeum yeogeun eodieyo?

Ga tiếp theo là ga nào vậy?

여기서 내려 주세요.

yeogiseo naeryeo juseyo.

Cho tôi xuống tại đây với.

8. Câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi làm thêm

100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

안녕하세요! 출근했습니다.

annyeonghaseyo! chulgeunhaetsseumnida.

Xin chào! Tôi đã đến làm.

오늘 어떤 일을 하면 되나요?

oneul eotteon ireul hamyeon doenayo?

Hôm nay tôi làm việc gì ạ?

어디에 정리할까요?

eodie jeongrihalkkayo?

Tôi nên dọn dẹp chỗ nào ạ?

손님이 오셨어요.

sonnimi osyeosseoyo.

Có khách đến ạ.

이거 어디에 두면 될까요?

igeo eodie dumyeon doelkkayo?

Tôi để cái này ở đâu thì được ạ?

식사하셨어요?

siksahasyeosseoyo?

Anh/chị đã ăn chưa ạ?

잠깐 쉬어도 될까요?

jamkkan swieodo doelkkayo?

Tôi nghỉ một chút được không ạ?

일이 끝났습니다.

iri kkeutnatsseumnida.

Tôi đã làm xong việc rồi ạ.

오늘은 몇 시에 퇴근해요?

oneureun myeot sie toegunhaeyo?

Hôm nay mấy giờ tan ca vậy ạ?

감사합니다! 내일 뵙겠습니다.

gamsahamnida! naeil boepgetseumnida.

Cảm ơn ạ! Hẹn gặp lại ngày mai.

더 열심히 하겠습니다.

deo yeolsimhi hagetseumnida.

Tôi sẽ cố gắng hơn.

월급은 언제 나와요?

wolgeubeun eonje nawayo?

Khi nào có tiền lương?

II. Kinh nghiệm học giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả

Để có thể giao tiếp tiếng Hàn tự nhiên và linh hoạt trong thực tế, việc chỉ học ngữ pháp và từ vựng thôi là chưa đủ. Bạn cần kết hợp nhiều phương pháp học đa dạng và có tính ứng dụng cao. Hãy tham khảo những cách học giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả dưới đây nhé:

1. Học qua phim và bài hát Hàn Quốc

Phim ảnh và âm nhạc Hàn Quốc không chỉ phổ biến mà còn là nguồn học giao tiếp vô cùng thực tế và sinh động. Khi xem phim Hàn, bạn được tiếp xúc với các mẫu câu, cách diễn đạt và ngữ điệu trong từng tình huống cụ thể. Không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng, bạn còn học được cách dùng kính ngữ tiếng Hàn, cảm xúc trong lời nói và văn hóa giao tiếp của người Hàn.

  • Đối với phim: Hãy bắt đầu với phim có phụ đề song ngữ Việt - Hàn, sau đó chuyển sang phụ đề tiếng Hàn hoặc tắt phụ đề để luyện nghe và đoán nghĩa. Một số bộ phim Hàn Quốc gợi ý để học giao tiếp hiệu quả như: Crash Landing on You (Hạ cánh nơi anh), Reply 1988 (Lời hồi đáp 1988), Itaewon Class (Tầng lớp Itaewon).
  • Đối với bài hát: Hãy nghe đi nghe lại và thử hát theo để luyện phát âm và ngữ điệu. Bạn có thể học qua các bài hát đơn giản và phổ biến như: Spring Day (BTS), Good Day (IU), Eye Nose Lips (Taeyang).

2. Học qua các kênh Youtube dạy tiếng Hàn giao tiếp

Youtube là một kho tài nguyên học tiếng Hàn miễn phí với vô vàn kênh dạy giao tiếp tiếng Hàn từ cơ bản đến nâng cao. Trên ứng dụng Youtube, bạn có thể tạo playlist video theo từng chủ đề học (ví dụ: giao tiếp chào hỏi, phỏng vấn, phản ứng tình huống, ngữ pháp giao tiếp...), sau đó duy trì thói quen học đều đặn hàng ngày.

Một số kênh Youtube hữu ích gợi ý cho bạn tham khảo:

  • Seemile 씨마일: Bài giảng đơn giản, ngắn gọn, dễ hiểu, phù hợp với người mới bắt đầu. Link kênh: https://www.youtube.com/@seemile
  • Korean with Miss Vicky 빅키샘 한국어: Đa dạng các video bài giảng, podcast, hoạt hình hay bài hát dạy học tiếng Hàn thú vị. Link kênh: https://www.youtube.com/@KoreanwithMissVicky
  • Korean Unnie 한국언니:  Dạy tiếng Hàn qua vlog với chủ đề về văn hóa, thời sự và giao tiếp đời thường. Nội dung vui vẻ, sinh động và nhiều tình huống thực tế dễ áp dụng. Link kênh: https://www.youtube.com/@KoreanUnnie  
  • SpongeMind TV: Chuyên về luyện nghe và phản xạ, phù hợp cho người học ở trình độ trung cấp trở lên. Link kênh: https://www.youtube.com/@SpongeMindTV 

3. Trải nghiệm thực tế tại siêu thị và các khu phố người Hàn

Ngoài ra, một trong những cách học giao tiếp hiệu quả nhất là đưa bản thân vào môi trường sử dụng tiếng Hàn thật sự. Bạn có thể thử trải nghiệm mua đồ tại các siêu thị và khu phố người Hàn để thực hành.

Khi mua sắm và tham quan khu phố Hàn Quốc (khu đô thị Mễ Trì - Hà Nội, khu đô thị Phú Mỹ Hưng - Sài Gòn) và siêu thị Hàn Quốc (K-Mart, Lotte Mart), bạn sẽ bắt gặp nhiều các từ vựng Hàn Quốc trên đồ vật và hàng quán, từ đó dễ dàng ghi nhớ một cách thụ động. Ngoài ra, bạn có thể chủ động gọi món hay chào hỏi với các chủ cửa hàng người Hàn Quốc để tập giao tiếp tiếng Hàn cũng như tăng sự tự tin và phản xạ khi đối thoại.

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp 100 câu giao tiếp tiếng Hàn​ thông dụng nhất theo chủ đề thường gặp trong cuộc sống, đồng thời kèm theo kinh nghiệm học giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả. Hãy lưu ngay lại để ôn luyện giao tiếp hiệu quả nhé! Chúc các bạn thành công!

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI