Tìm kiếm bài viết học tập
Tất tần tật từ vựng, mẫu câu và thành ngữ diễn tả Tuyệt vời tiếng Anh!
Trong cuộc sống hàng ngày, khi muốn khen ngợi ai hoặc điều gì đó tuyệt vời trong tiếng Anh, chúng ta cần sử dụng các từ vựng và mẫu câu như thế nào? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn tất tần tật các từ vựng, công thức mẫu câu và thành ngữ về tuyệt vời tiếng Anh. Hãy xem ngay nào!
I. Tổng hợp từ vựng miêu tả sự tuyệt vời tiếng Anh
Trước hết, chúng mình cùng tìm hiểu một số từ vựng miêu tả sự tuyệt vời tiếng Anh là gì để có thể linh hoạt thay thế sử dụng trong các tình huống khen ngợi nhé!
Từ vựng miêu tả sự tuyệt vời tiếng Anh | ||
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Amazing /əˈmeɪzɪŋ/ | tuyệt vời | The fireworks display was amazing. (Màn trình diễn pháo hoa thật tuyệt vời.) |
Astounding /əsˈtaʊndɪŋ/ | làm kinh ngạc | The magician's tricks were astounding. (Những màn ảo thuật của ảo thuật gia thật kinh ngạc.) |
Astonishing /əsˈtɒnɪʃɪŋ/ | đáng kinh ngạc | The news of her promotion was astonishing. (Tin tức về việc cô ấy được thăng chức thật đáng kinh ngạc.) |
Awesome /ˈɔːsəm/ | tuyệt vời | The concert last night was awesome. (Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời.) |
Awe-inspiring /ɔː-ɪnˈspaɪərɪŋ/ | gây ấn tượng | The view from the mountaintop was awe-inspiring. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật là gây ấn tượng.) |
Breathtaking /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/ | ngoạn mục | The sunset over the ocean was breathtaking. (Hoàng hôn trên biển thật ngoạn mục.) |
Brilliant /ˈbrɪljənt/ | hay ho, tuyệt vời | The artist's painting was brilliant. (Bức tranh của họa sĩ thật tuyệt vời.) |
Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/ | cuốn hút | The novel's storyline was captivating. (Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết thật cuốn hút.) |
Cool /kuːl/ | ấn tượng | The new smartphone features are really cool. (Các tính năng mới của chiếc điện thoại thông minh thật là ấn tượng.) |
Delightful /dɪˈlaɪtfʊl/ | thú vị | The garden party was delightful. (Bữa tiệc trong khu vườn thật thú vị.) |
Excellent /ˈɛksələnt/ | xuất sắc | The performance was excellent. (Buổi biểu diễn thật xuất sắc.) |
Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/ | xuất chúng, tài ba | She has exceptional talent in playing the piano. (Cô ấy có tài chơi piano xuất chúng.) |
Fabulous /ˈfæbjʊləs/ | rất tốt, rất tuyệt | The food at the restaurant was fabulous. (Món ăn ở nhà hàng này rất tuyệt.) |
Fantastic /fænˈtæstɪk/ | tuyệt vời | The movie was fantastic. (Bộ phim thật tuyệt vời.) |
Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ | lôi cuốn | The documentary about marine life was really fascinating. (Phim tài liệu về đại dương thật lôi cuốn.) |
Flawless /ˈflɔːlɪs/ | hoàn hảo | Her performance was flawless. (Buổi biểu diễn của cô ấy thật hoàn hảo.) |
Impressive /ɪmˈprɛsɪv/ | ấn tượng | The architecture of the building was impressive. (Kiến trúc của tòa nhà rất ấn tượng.) |
Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/ | tuyệt vời đến khó tin | The amount of support we received was incredible. (Sự hỗ trợ mà chúng tôi nhận được tuyệt vời đến khó tin.) |
Impeccable /ɪmˈpɛkəbl/ | hoàn hảo, tuyệt vời | His manners are impeccable. (Cách cư xử của anh ấy thật tuyệt vời.) |
Marvelous /ˈmɑːvələs/ | tuyệt diệu | The performance was marvelous. (Buổi biểu diễn thật tuyệt diệu.) |
Mind-blowing /maɪnd-ˈbləʊɪŋ/ | cực kì ấn tượng | The special effects in the movie were mind-blowing. (Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim cực kì ấn tượng.) |
Out of this world (idiom) /aʊt ɒv ðɪs wɜːld/ | tuyệt đến mức không thể diễn tả bằng lời | The taste of the dessert was out of this world. (Hương vị của món tráng miệng tuyệt vời đến mức không thể diễn tả bằng lời.) |
Perfect /ˈpɜːfɪkt/ | hoàn hảo | The weather was perfect for a picnic. (Thời tiết hoàn hảo để đi dã ngoại.) |
Remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ | vượt bậc, đáng được ghi nhận | He has made remarkable progress in his studies. (Anh ấy đã có sự tiến bộ vượt bậc trong học tập.) |
Sensational /sɛnˈseɪʃənl/ | tuyệt đỉnh | The performance by the band was sensational. (Buổi biểu diễn của ban nhạc tuyệt đỉnh.) |
Smashing /ˈsmæʃɪŋ/ | cực kì tuyệt vời | The party was a smashing success. (Buổi tiệc đã thành công rực rỡ.) |
Spectacular /spɛkˈtækjʊlə/ | ngoạn mục | The view from the mountaintop was spectacular. (Cảnh quan từ đỉnh núi rất ngoạn mục.) |
Splendid /ˈsplɛndɪd/ | tuyệt vời | The decorations at the wedding were splendid. (Trang trí tại đám cưới rất tuyệt vời.) |
Staggering /ˈstægərɪŋ/ | làm bất ngờ | The amount of money he donated to charity was staggering. (Số tiền anh ấy quyên góp cho từ thiện đã gây sốc.) |
Stunning /ˈstʌnɪŋ/ | làm choáng ngợp, gây ấn tượng mạnh | She looked stunning in her evening gown. (Cô ấy đã gây ấn tượng mạnh với chiếc váy dạ hội của mình.) |
Terrific /təˈrɪfɪk/ | tuyệt hảo | The performance was terrific. (Buổi biểu diễn thật tuyệt hảo.) |
Top-notch /ˈtɒpˈnɒʧ/ | đỉnh cao, tuyệt vời | The service at the hotel was top-notch. (Dịch vụ tại khách sạn rất tuyệt vời.) |
Wonderful /ˈwʌndəfʊl/ | rất tuyệt vời | They had a wonderful time at the beach. (Họ đã có thời gian rất tuyệt vời tại bãi biển.) |
Admirable /ˈædmərəbl/ | Thật đáng ngưỡng mộ | Her dedication to her work is admirable. (Sự cống hiến của cô ấy đối với công việc thật đáng ngưỡng mộ.) |
Commendable /kəˈmɛndəbl/ | Rất đáng khen ngợi | His efforts to help others are commendable. (Sự nỗ lực của anh ấy để giúp đỡ người khác rất đáng khen ngợi.) |
Distinguished /dɪsˈtɪŋgwɪʃt/ | Cực kỳ ưu tú | He is a distinguished professor in his field. (Anh ấy là một giáo sư cực kỳ ưu tú trong lĩnh vực của mình.) |
Magnificent /mægˈnɪfɪsnt/ | Tráng lệ, hùng vĩ | The view from the mountaintop was magnificent. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật hùng vĩ.) |
Monumental /ˌmɒnjʊˈmɛntl/ | Thật vĩ đại | The construction of the ancient pyramid was monumental. (Việc xây dựng các kim tự tháp cổ xưa thật vĩ đại!) |
Noteworthy /ˈnəʊtˌwɜːði/ | đáng chú ý | Her achievements in the field of science are noteworthy. (Những thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học thật đáng chú ý.) |
Overwhelming /ˌəʊvəˈwɛlmɪŋ/ | tuyệt vời | The response to their performance was overwhelming. (Phản hồi đối với buổi biểu diễn của họ rất tốt.) |
Praiseworthy /ˈpreɪzˌwɜːði/ | Thật đáng biểu dương | His dedication to community service is praiseworthy. (Sự cống hiến của anh ấy cho công việc cộng đồng thật đáng biểu dương.) |
Refreshing /rɪˈfrɛʃɪŋ/ | Thật mới lạ | The book offered a refreshing perspective on the topic. (Cuốn sách mang đến một góc nhìn thật mới lạ về chủ đề.) |
Singular /ˈsɪŋgjʊlə/ | Có một không hai | His talent is singular and unmatched. (Tài năng của anh ấy có một không hai và không thể so sánh.) |
Striking /ˈstraɪkɪŋ/ | Gây ấn tượng, chú ý | The artwork had a striking visual impact. (Tác phẩm nghệ thuật có tác động thị giác mạnh mẽ.) |
Stupendous /stjuːˈpɛndəs/ | Thật kỳ diệu | The fireworks display was stupendous. (Buổi trình diễn pháo hoa thật kỳ diệu.) |
Thumbs up /θʌmz ʌp/ | Đánh giá cao | I give my thumbs up to their performance. (Tôi đánh giá cao buổi biểu diễn của họ.) |
Transcendent /trænˈsɛndənt/ | Thật cao siêu | The film's cinematography was transcendent. (Kỹ thuật quay phim của bộ phim thật cao siêu.) |
Uncommon /ʌnˈkɒmən/ | Thật phi thường | Her talent for singing is uncommon. (Tài năng của cô ấy trong ca hát thật phi thường.) |
World-class /wɜːld-klɑːs/ | Xứng tầm đẳng cấp thế giới | The athlete is a world-class sprinter. (Vận động viên đó là một vận động viên chạy nước rút đẳng cấp thế giới.) |
First-rate /ˈfɜːstˈreɪt/ | Đẳng cấp số 1 | The restaurant offers first-rate service. (Nhà hàng đó cung cấp dịch vụ đẳng cấp số 1.) |
Grand /grænd/ | Hoành tráng | The orchestra delivered a grand performance. (Dàn nhạc trình diễn một buổi biểu diễn hoành tráng.) |
Notable /ˈnəʊtəbl/ | Nổi bật, gây chú ý | The author's latest book is notable for its unique perspective. (Cuốn sách mới nhất của tác giả đó gây chú ý với góc nhìn độc đáo.) |
Superior /sjuːˈpɪərɪə/ | tuyệt đỉnh, xuất sắc | The quality of their products is superior to others in the market. (Chất lượng sản phẩm của họ tốt hơn so với những sản phẩm khác trên thị trường.) |
Unique /juːˈniːk/ | Độc nhất vô nhị, độc đáo | Her fashion sense is unique and creative. (Gu thời trang của cô ấy độc đáo và sáng tạo.) |
Skillful /ˈskɪlfl/ | Thật tài tình, khéo léo | The chef's knife skills are skillful and precise. (Kỹ năng sử dụng dao của đầu bếp thật khéo léo và chính xác.) |
Rapturous /ˈræpʧərəs/ | Hân hoan, mừng rỡ | The audience gave a rapturous applause after the performance. (Khán giả đã nổ một tràng pháo tay mừng rỡ sau buổi biểu diễn.) |
Splendiferous /splɛnˈdɪfərəs/ | Tuyệt vời | The wedding reception was splendiferous. (Tiệc cưới thật tuyệt vời.) |
Glorious /ˈglɔːrɪəs/ | Thật tráng lệ | The sunrise over the mountains was glorious. (Bình minh trên núi thật tráng lệ.) |
Engaging /ɪnˈgeɪʤɪŋ/ | Thật hấp dẫn | The speaker delivered an engaging presentation. (Diễn giả đã có một bài thuyết trình thật hấp dẫn.) |
Masterful /ˈmɑːstəfʊl/ | Siêu việt | He is a masterful pianist. (Anh ấy là một người chơi piano siêu việt.) |
Miraculous /mɪˈrækjʊləs/ | Thật kỳ diệu | The patient's recovery was miraculous. (Sự phục hồi của bệnh nhân thật kỳ diệu.) |
Exquisite /ˈɛkskwɪzɪt/ | Thật tinh tế | She wore an exquisite gown to the gala. (Cô ấy mặc một chiếc váy thật tinh tế đến buổi tiệc lớn.) |
Arresting /əˈrɛstɪŋ/ | Thật lôi cuốn | The painting had an arresting effect on viewers. (Bức tranh tạo hiệu ứng thật lôi cuốn đối với người xem.) |
Invaluable /ɪnˈvæljʊəbl/ | Vô giá | Her guidance throughout the project was invaluable. (Sự hướng dẫn của cô ấy trong suốt dự án là vô giá.) |
Tremendous /trɪˈmɛndəs/ | Thật phi thường | The team made a tremendous effort to win the championship. (Đội đã nỗ lực phi thường để giành chiến thắng trong giải vô địch.) |
Marvellous /ˈmɑː.vəl.əs/ | Kì diệu | The magician performed a series of marvelous tricks. (Nhà ảo thuật đã trình diễn một loạt các màn ảo thuật kỳ diệu.) |
Superb /suːˈpɜːb/ | Tuyệt vời | The sunset over the ocean was a superb sigh. (Hoàng hôn trên biển là một cảnh tượng tuyệt vời.) |
Great /ɡreɪt/ | Tuyệt vời | The team's performance in the championship was great. (Màn trình diễn của đội trong giải đấu là rất tuyệt vời) |
Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ | Thật đặc biệt, phi thường | The rescue team's efforts in saving the trapped hikers were truly extraordinary! (Nỗ lực của đội cứu hộ trong việc cứu các người đi bộ bị mắc kẹt trên dãy núi thực sự phi thường!) |
II. Mẫu câu khen ngợi tuyệt vời tiếng Anh
Với các tính từ đồng nghĩa với tuyệt vời tiếng Anh ở trên, các bạn có thể vận dụng chúng vào các công thức mẫu câu dưới đây về cách diễn đạt ý nghĩa các câu khen ngợi tuyệt vời tiếng Anh như sau:
Mẫu câu khen tuyệt vời tiếng Anh | Ví dụ |
Noun + to be/ to look + (really/ pretty/ extremely/ so/ absolutely/…) + adjective |
|
Subject + is/verb + (a/an) + (really/ pretty/ extremely/ so/ absolutely/…) + adjective + noun |
|
Subject + verb + noun + (really/ pretty/ extremely/ so/ absolutely/…) + adverb |
|
It is/It feels + adjective + to + verb |
|
What + a/an + adjective + noun! |
|
Adjective! (Người nói có thể thốt lên một tính từ tuyệt vời tiếng Anh như một lời cảm thán và khen ngợi dành cho đối phương. Lưu ý: Cần phải có một hoặc nhiều mệnh đề phía sau để làm rõ nghĩa của câu cảm thán, người nói có thể vận dụng các công thức mẫu câu ở trên để tạo mệnh đề.) |
|
Isn’t/Aren’t + pronoun/noun + adjective? (Tương tự với cấu trúc trên, mẫu câu cảm thán này cũng thường có mệnh đề hoặc ý phụ đi kèm để cung cấp thêm nghĩa cho ý cần diễn đạt.) |
|
That sounds + adjective! (Tương tự với cấu trúc trên, mẫu câu cảm thán này cũng thường có mệnh đề hoặc ý phụ đi kèm để cung cấp thêm nghĩa cho ý cần diễn đạt.) |
|
III. Một số cụm từ, câu nói, thành ngữ khen ngợi tuyệt vời tiếng Anh
Bên cạnh các từ vựng và mẫu câu thể hiện sự cảm thán, khen ngợi thật tuyệt vời tiếng Anh, chúng ta cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ cố định và thành ngữ có liên quan đến tuyệt vời trong tiếng Anh trong bảng dưới đây:
Cụm từ | Ý nghĩa |
Well done!/ Good job! | Tốt! Làm tốt lắm! |
You are simply beyond! | Bạn thật sự tuyệt vời! |
You’re a marvel! | Bạn là kỳ nhân! |
It was epic! | Thật là đỉnh! |
You rock! | Bạn thật tuyệt! |
It totally blew me away! | Rất thích thú/ ngạc nhiên! |
Jaw - dropping! | Thật là ấn tượng! |
Behind every great man, there’s a great woman. | Đằng sau một người đàn ông thành công là một người phụ ngữ tuyệt vời. |
A great city, a great solitude. (idiom) | Câu thành ngữ đề cập đến nỗi cô đơn cực kỳ lớn khi sống trong thành phố tấp nập hối hả. |
Be going great guns. (idiom) | Thực hiện điều gì đó một cách nhiệt tình và vô cùng tâm huyết. |
Go to great pains to do something. (idiom) | Dành nhiều thời gian, năng lượng và nỗ lực để thực hiện một điều gì đó. |
Great minds run in the same channel. (idiom) | Những người thông minh, khôn ngoan và có cùng ý tưởng tuyệt vời giống nhau → Tư tưởng lớn gặp nhau. |
Bài viết trên đây, PREP đã cung cấp cho bạn tất tần tật các từ vựng, mẫu câu và những câu nói, thành ngữ liên quan tới tuyệt vời tiếng Anh. Bạn hãy lưu lại ngay để học luyện thi và vận dụng hiệu quả trong giao tiếp đời sống nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!