Từ vựng tiếng Anh lớp 12 - kiến thức không chỉ được thầy cô sử dụng trong các bài kiểm tra, các bài thi giữa kỳ, cuối kỳ mà còn xuất hiện ở bài thi THPT Quốc gia thực chiến. Vậy nên, để giúp bạn chinh phục được điểm số cao, dưới đây là tổng từ vựng tiếng Anh lớp 12 thi THPT Quốc gia được prepedu.com tổng hợp đầy đủ nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12
I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 chương trình mới 1. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 1: Home life (Cuộc sống gia đình) Cuộc sống gia đình - một trong những chủ đề mà chúng ta thường bắt gặp hàng ngày. Hãy cùng prepedu.com tổng hợp xem có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh lớp 12 về chủ đề gia đình nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 1: Home life (Cuộc sống gia đình)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa biologist Danh từ /bai'ɔlədʒist/ nhà sinh vật học caring Tính từ /ˈkeərɪŋ/ chu đáo join hands Động từ /dʒɔɪn/ /hændz/ cùng nhau leftover Danh từ /ˈleftəʊvə(r)/ thức ăn thừa secure Tính từ /sɪˈkjʊə(r)/ an toàn willing Tính từ /ˈwɪlɪŋ/ sẵn sàng làm gì đó supportive Tính từ /səˈpɔːtɪv/ ủng hộ close-knit Tính từ /ˌkləʊs ˈnɪt/ quan hệ khăng khít nurse Danh từ /nə:s/ nữ y tá possible Tính từ /'pɔsəbl/ có khả năng lab Danh từ /læb/ phòng thí nghiệm shift Danh từ /∫ift/ ca, kíp generally Trạng từ /ˈdʒenrəli/ nói chung household Danh từ /ˈhaʊshəʊld/ hộ gia đình run Động từ /ˈrʌnɪŋ/ chạy responsibility Danh từ /ri,spɔnsə'biləti/ trách nhiệm suitable Tính từ /'su:təbl/ thích hợp rush Động từ /rʌ∫/ vội vàng by the time Trạng từ /baɪ ðə taɪm/ trước thời gian however Từ nối /haʊˈevə(r)/ tuy nhiên dress Động từ /dres/ mặc đồ eel soup Danh từ /iːl suːp/ súp lươn garbage Danh từ /'gɑ:bidʒ/ rác secondary school Danh từ /ˈsekəndri/ trung học pressure Danh từ /'pre∫ə(r)/ sức ép attempt Danh từ /ə'tempt/ cố gắng mischievous Danh từ /'mist∫ivəs/ tác hại obedient Tính từ /ə'bi:djənt/ ngoan ngoãn share Động từ /∫eə/ cổ phiếu discuss Động từ /dis'kʌs/ thảo luận frankly Trạng từ /ˈfræŋkli/ thẳng thắn solution Danh từ /sə'lu:∫n/ giải pháp safe Tính từ /seif/ an toàn base Động từ /beis/ dựa vào well-behaved Tính từ /ˌwel bɪˈheɪvd/ có hạnh kiểm tốt separately Trạng từ /'seprətli/ tách biệt nhau relationship Danh từ /ri'lei∫n∫ip/ mối quan hệ trick Danh từ /trik/ trò bịp bợm annoying Tính từ /əˈnɔɪɪŋ/ làm khó chịu tức giận decision Danh từ /di'siʒn/ sự giải quyết flight Danh từ /flait/ chuyến bay sibship Danh từ /'sib∫ip/ anh chị em ruột conclusion Danh từ /kən'klu:ʒn/ sự kết luận assumed Động từ /ə'sju:md/ làm ra vẻ driving test Danh từ /ˈdraɪvɪŋ test/ cuộc thi bằng lái silence Danh từ /ˈsaɪləns/ sự im lặng experiment Danh từ /iks'periment/ thí nghiệm unexpectedly Trạng từ /,ʌniks'pektidli/ bất ngờ raise Động từ /reɪz/ nâng lên provide Động từ /prə'vaid/ cung cấp thoroughly Trạng từ /ˈθʌrəli/ hoàn toàn graduate Động từ /ˈɡrædʒuət/ tốt nghiệp military Danh từ /'militri/ quân đội thereafter Từ nối /ˌðeərˈɑːftə/ sau đó overseas Danh từ /,ouvə'si:z/ nước ngoài serve Động từ /sə:v/ phục vụ discharge Danh từ /dis't∫ɑ:dʒ/ sự dỡ hàng settled Tính từ /'setld/ không thay đổi overjoyed Tính từ /,ouvə'dʒɔid/ vui mừng khôn xiết devote Động từ /di'vout/ hiến dâng phrase Danh từ /freiz/ cụm từ candidate Danh từ /ˈkændɪdət/ người xin việc conscience Danh từ /'kɔn∫ns/ lương tâm rebellion Danh từ /ri'beljən/ cuộc nổi loạn gesture Danh từ /'dʒest∫ə/ làm điệu bộ judge Danh từ /'dʒʌdʒ/ quan toà embark Động từ /im'bɑ:k/ tham gia legacy Danh từ /'legəsi/ gia tài encourage Động từ /in'kʌridʒ/ khuyến khích value Danh từ /ˈvæljuː/ giá trị respect Danh từ /rɪˈspekt/ sự tôn trọng rule Danh từ /ru:l/ luật lệ definitely Tính từ /'definitli/ dứt khoát offer Động từ /ˈɒfə(r)/ tặng career Danh từ /kə'riə/ Công việc unconditional Tính từ /,ʌnkən'di∫ənl/ tuyệt đối divorce Động từ /di'vɔ:s/ ly dị stepmother Danh từ /ˈstepmʌðə/ Mẹ kế brief Danh từ /briːf/ vắn tắt marriage Danh từ /ˈmærɪdʒ/ hôn nhân, lễ cưới fatherhood Danh từ /ˈfɑːðəhʊd/ cương vị làm cha consider Động từ /kən'sidə/ nghĩ về ai/cái gì privilege Danh từ /'privəlidʒ/ đặc quyền entitlement Danh từ /in'taitlmənt/ quyền worthy Tính từ có giá trị opportunity Danh từ /,ɔpə'tju:niti/ cơ hội memory Danh từ /'meməri/ trí nhớ, kỷ niệm devoted Tính từ /di'voutid/ dâng cho appreciate Động từ /ə'pri:∫ieit/ đánh giá cao underestimate Động từ /,ʌndər'estimeit/ đánh giá thấp effort Danh từ sự cố gắng precious Tính từ /'pre∫əs/ quý giá cherish Tính từ /'t∫eri∫/ yêu thương courage Động từ /'kʌridʒ/ sự can đảm possess Động từ /pə'zes/ có wonder Danh từ /'wʌndə/ điều kỳ diệu
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 2: Cultural Diversity (Đa dạng văn hóa) Mỗi dân tộc, mỗi đất nước đều sở hữu những nền văn hóa khác nhau. Vậy sẽ có những từ vựng nào dùng để miêu tả sự đa dạng văn hóa. Hãy cùng prepedu.com tham khảo bảng từ vựng dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 2: Cultural Diversity (Đa dạng văn hóa)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa attract Động từ /əˈtrækt/ thu hút contractual Tính từ /kənˈtræktʃuəl/ bằng khế ước bride Danh từ /braɪd/ cô dâu groom Danh từ /ɡruːm/ chú rể on the other hand Từ nối /di'veləp/ mặt khác develop Động từ /sə'pouz/ phát triển suppose Động từ /pri:'si:d/ cho là; tin rằng precede Động từ /'sə:vei/ đến trước ,đi trước to show the differences Cụm từ /di'tə:min/ để cho thấy rằng những cái khác survey Danh từ /'sʌməri/ cuộc khảo sát determine Động từ /mein'tein/ xác định ; quyết định summary Danh từ /ə'piərəns/ bản tóm tắt maintain Động từ /kənˈfaɪdɪŋ/ duy trì appearance Danh từ /ə'piərəns/ sự xuất hiện confiding Tính từ /kənˈfaɪdɪŋ/ nhẹ dạ in fact Trạng từ /ɪn fækt/ thật ra majority Danh từ /mə'dʒɔriti/ tuổi thành niên;đa số wise Tính từ /waiz/ sáng suốt confide Động từ /kən'faid/ kể (một bí mật); giao phó reject Động từ /'ri:dʒekt/ không chấp thuận sacrifice Động từ /'sỉkrifais/ hy sinh significantly Trạng từ /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ điều có ý nghĩa đặc biệt obliged Tính từ /ə'blɑidʒd/ bắt buộc,cưỡng bức demand Động từ /di'mɑ:nd/ đòi hỏi; cần counterpart Danh từ /'kauntəpɑ:t/ bản đối chiếu attitude Danh từ /ˈætɪtjuːd/ quan điểm concern Danh từ /kən'sə:n/ mối quan tâm finding Danh từ /ˈfaɪndɪŋ/ sự khám phá generation Danh từ /,dʒenə'rei∫n/ thế hệ even Từ nối /'i:vn/ thậm chí; ngay cả groceries Danh từ /'grousəriz/ hàng tạp phẩm nursing home Danh từ /ˈnɜːsɪŋ həʊm/ bệnh xá income Danh từ /ˈɪnkʌm/ thu nhập banquet Danh từ /ˈbæŋkwɪt/ bữa tiệc ancestor Danh từ /ˈænsestə(r)/ ông bà, tổ tiên blessing Danh từ /ˈblesɪŋ/ phúc lành schedule Động từ /'∫edju:l; 'skedʒul/ sắp xếp altar Danh từ /'ɔ:ltə/ bàn thờ ceremony Danh từ /'seriməni/ nghi lễ newly Trạng từ /ˈnjuːli/ gần đây envelop Danh từ /in'veləp/ bao / phong bì exchange Động từ /iks't∫eindʒ/ trao đổi process Động từ /'prouses/ quá trinh covering Danh từ /ˈkʌvərɪŋ/ vật che phủ conclusion Danh từ /kən'klu:ʒn/ kết luận meatball Danh từ /'mi:tbɔ:l/ thịt viên wildlife Danh từ /'waildlaif/ hoang dã conical Tính từ /ˈkɒnɪkl/ có hình nón diverse Động từ /dai'və:s/ thay đổi khác nhau afford Động từ /ə'fɔ:d/ có đủ sức curriculum Danh từ /kə'rikjuləm/ chương trình giảng dạy object Động từ /əbˈdʒekt/ phản đối behave Động từ /bi'heiv/ đối xử dramatically Trạng từ /drə'mỉtikəli/ đột ngột solution Danh từ /sə'lu:∫n/ giải pháp elderly Tính từ /'eldəli/ cao tuổi approximately Trạng từ /ə'prɔksimitli/ độ chừng overburden Động từ /,ouvə'bə:dn/ đè nặng strength Danh từ /streŋθ/ sức mạnh expect Động từ /iks'pekt/ mong chờ opinion Danh từ /ə'piniən/ quan điểm emotion Danh từ /i'mou∫n/ cảm xúc fear Danh từ /fiə/ sự sợ hãi likely Trạng từ /ˈlaɪkli/ có vẻ như/ có thể familiar Tính từ /fə'miljə/ quen thuộc basically Trạng từ /'beisikəli/ về cơ bản In the case Trạng từ /keɪs/ trong trường hợp complicated Tính từ /'kɔmplikeitid/ phức tạp,rắc rối require Động từ /ri'kwaiə/ cần đến patience Danh từ /'pei∫ns/ sự nhẫn nại disappointing Danh từ /ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/ làm thất vọng inability Danh từ /,inə'biliti/ sự bất lực frustration Danh từ /frʌs'trei∫n/ tâm trạng thất vọng absolutely Trạng từ /ˈæbsəluːtli/ hoàn toàn situation Danh từ /,sit∫u'ei∫n/ trạng thái; vị trí impression Danh từ /im'pre∫n/ ấn tượng spouse Danh từ /spauz/ vợ advisory Tính từ /əd'vaizəri/ tư vấn apologetic Tính từ /ə,pɔlə'dʒetik/ xin lỗi critical Tính từ /'kritikəl/ phê phán convincing Tính từ /kənˈvɪnsɪŋ/ có sức thuyết phục overcome Động từ /,ouvə'kʌm/ vượt qua combination Danh từ /,kɔmbi'nei∫n/ sự kết hợp brunch Danh từ /brʌnt∫/ bữa nửa buổi tend Động từ /tend/ có xu hướng/hướng đến cereal Danh từ /'siəriəl/ ngũ cốc toast Danh từ /toust/ bánh mì nướng muffin Danh từ /'mʌfin/ bánh nướng xốp sausage Danh từ /'sɔsidʒ/ xúc xích bacon Danh từ /'beikən/ thịt hông lợn muối xông khói overwhelm Động từ /,ouvə'welm/ tràn ngập utensils Danh từ /ju:'tensl/ đồ dùng (trong nhà ) outermost Tính từ /'autəmoust/ phía ngoài cùng socially Trạng từ /'sou∫əli/ thuộc xã hội basic Tính từ /'beisik/ cơ bản society Danh từ /sə'saiəti/ xă hội arrange Động từ /ə'reindʒ/ sắp đặt engagement Danh từ /in'geidʒmənt/ sự hứa hôn consideration Danh từ /kən,sidə'rei∫n/ sự suy xét primarily Trạng từ /'praimərəli/ chủ yếu moreover Từ nối /mɔ:'rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại illegal Tính từ /i'li:gəl/ bất hợp pháp regardless of Thành ngữ /rɪˈɡɑːrdləs ʌv/ bất chấp westernization Danh từ /,westənai'zei∫n/ sự u hoá Eastern Tính từ /'i:stən/ thuộc về phương Đông element Danh từ /'elimənt/ yếu tố spiritual Danh từ /'spirit∫uəl/ tinh thần fortune Danh từ /'fɔ:t∫u:n/ vận may teller Danh từ /'telə/ người kể chuyện extensive Tính từ /iks'tensiv/ lớn về số lượng consist of Cụm động từ /kənˈsɪst ʌv/ gồm có permission Danh từ /pə'mi∫n/ sự chấp nhận;giấy phép attendance Danh từ /ə'tendəns/ số người dự huge Tính từ /hju:dʒ/ đồ sộ in former Trạng từ /ɪn ˈfɔːmər/ trước đây individual Tính từ /,indi'vidjuəl/ cá nhân perform Động từ /pə'fɔ:m/ cử hành (nghi lễ...) equality Danh từ /i:'kwɔliti/ sự bình đẳng measurement Danh từ /'məʒəmənt/ khuôn khổ act Động từ /ækt/ đóng(phim,kich..) mistakenly Trạng từ /mis'teikənli/ một cách sai lầm indeed Trạng từ /in'di:d/ thực vậy communication Danh từ /kə,mju:ni'kei∫n/ giao tiếp cultural Tính từ /'kʌlt∫ərəl/ (thuộc) văn hoá unavoidable Tính từ /,ʌnə'vɔidəbl/ tất yếu romance Danh từ /rəʊˈmæns/ sự lãng mạn kindness Danh từ /'kaindnis/ lòng tốt considerate Động từ /kən'sidərit/ chu đáo community Danh từ /kə'mju:niti/ cộng đồng particularly Trạng từ /pə,tikju'lỉrəli/ một cách đặc biệt
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 3: Ways of socialising (Cách thức giao tiếp trong xã hội) Trong thời đại công nghệ phát triển, việc giao tiếp giữa người với người có thể thực hiện bằng nhiều phương thức khác nhau thay vì ngồi nói chuyện trực tiếp. Vậy có những từ vựng tiếng Anh lớp 12 nào dùng để miêu tả cách thức giao tiếp với nhau trong xã hội. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 3: Ways of socialising (Cách thức giao tiếp trong xã hội)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa apologize Động từ /ə'pɔlədʒaiz/ xin lỗi approach Động từ /ə'prout∫/ tiếp cận argument Danh từ /'ɑ:gjumənt/ sự tranh luận complement Danh từ /'kɔmplimənt/ lời khen decent Tính từ /'di:snt/ lịch sự kidding Tính từ /kɪdɪŋ/ đùa marvelous Tính từ /'mɑ:vələs/ tuyệt diệu attention Danh từ /ə'ten∫n/ sự chú ý verbal Trạng từ /'və:bl/ bằng lời nói probably Trạng từ /'prɔbəbli/ hầu như chắc chắn wave Động từ /weɪv/ vẫy (tay) raise Động từ /reiz/ giơ lên signal Tính từ /'signəl/ dấu hiệu obvious Tính từ /'ɒbviəs/ hiển nhiên appropriate Tính từ /ə'proupriət/ thích hợp choice Danh từ /t∫ɔis/ sự lựa chọn nod Động từ /nɒd/ cúi đầu/ gật đầu slightly Trạng từ /'slaitli/ nhỏ,mỏng manh assistance Danh từ /ə'sistəns/ sự giúp đỡ impolite Tính từ /,impə'lait/ bất lịch sự social Tính từ /'sou∫l/ thuộc xã hội informality Danh từ /,infɔ:'mỉliti/ điều thân mật allow Động từ /ə'lau/ cho phép ai point Động từ /pɔint/ chỉ trỏ rude Tính từ /ru:d/ vô lễ acceptable Tính từ /ək'septəbl/ có thể chấp nhận được simply Trạng từ /'simpli/ giản dị style Danh từ /staɪl/ phong cách handle Động từ /ˈhændl/ xử lý reasonable Tính từ /'ri:znəbl/ hợp lý separate Tính từ /'seprət/ riêng biệt regulation Danh từ /,regju'lei∫n/ điều lệ posture Danh từ /'pɔst∫ə(r)/ tư thế relax Động từ /rɪˈlæks/ buông lỏng / thư giãn shy Tính từ /∫ai/ e thẹn lack Động từ /læk/ thiếu movement Danh từ /'mu:vmənt/ sự cử động tap Động từ /tæp/ gõ express Động từ /iks'pres/ biểu lộ slump Động từ /slʌmp/ sụp xuống carpet Danh từ /'kɑ:pit/ tấm thảm rare Tính từ /reə/ hiếm thấy lecturer Danh từ /'lekt∫ərə/ người diễn thuyết response Danh từ /ri'spɔns/ câu trả lời attentive Tính từ /ə'tentiv/ ân cần dimension Danh từ /di'men∫n/ kích thước reliance Danh từ /ri'laiəns/ sự tin cậy entwine Động từ /in'twain/ quấn vào nhau signify Động từ /'signifai/ có nghĩa là estimate Động từ /'estimeit/ đánh giá stimulating Tính từ /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ kích thích distinct Động từ /dɪˈstɪŋkt/ khác biệt; dễ nhận masked Tính từ /mɑ:skt/ che đậy; che mặt avenue Danh từ /ˈævənjuː/ đại lộ visual Tính từ /'vi∫uəl/ (thuộc) thị giác orientation Danh từ /,ɔ:rien'tei∫n/ sự định hướng positive Tính từ /'pɔzətiv/ rõ ràng; tích cực contradict Danh từ /,kɔntrə'dikt/ mâu thuẫn; phủ nhận disordered Tính từ /dis'ɔ:dəd/ lộn xộn dominate Động từ /'dɔmineit/ chi phối; kiềm chế stomach Danh từ /'stʌmək/ dạ dày;bụng dạ desire Danh từ /di'zaiə/ khát khao;dục vọng status Danh từ /'steitəs/ địa vị; thân phận spatial Danh từ /'spei∫l/ không gian commonly Trạng từ /'kɔmənli/ thường thường; tầm thường imitate Động từ /'imiteit/ noi gương;bắt chước verbalize Động từ /'və:bəlaiz/ diễn đạt thành lời adept Động từ /ˈædept/ tinh thông customary Tính từ /ˈkʌstəməri/ theo phong tục thông thường respectful Tính từ /ri'spektfl/ lễ phép;kính cẩn applaud Động từ /ə'plɔ:d/ vỗ tay;ca ngợi prolonged Tính từ /prəˈlɒŋd/ kéo dài affection Danh từ /ə'fek∫n/ yêu mến encounter Động từ /in'kauntə/ chạm trán emphasis Danh từ /'emfəsis/ sự nhấn mạnh dramatic Tính từ /drəˈmætɪk/ gây xúc động quizzical Tính từ /'kwizikl/ thách đố ambiguous Tính từ /æmˈbɪɡjuəs/ lưỡng nghĩa;mơ hồ mutual Tính từ /'mju:tjuəl/ của nhau; lẫn nhau explicit Tính từ /iks'plisit/ rõ ràng,dứt khoát assure Động từ /ə'∫uə, ə'∫ɔ:/ cam đoan underlying Động từ /ˌʌndəˈlaɪɪŋ/ nằm dưới bias Danh từ /'baiəs/ dốc seemingly Trạng từ /ˈsiːmɪŋli/ có vẻ subway Danh từ /'sʌbwei/ đường ngầm pushing Động từ /pʊʃ/ đẩy
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 4: School education system (Hệ thống giáo dục tại trường học) Trường học cũng là một trong những chủ đề chính trong từ vựng tiếng Anh lớp 12. Vậy có những từ vựng nào được sử dụng để miêu tả chủ đề trường học, hãy cùng prepedu.com tổng hợp ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 4: School education system (Hệ thống giáo dục tại trường học)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa GCSE (General Certificate of Secondary Education) Danh từ /ˈdʒɛnərəl sərˈtɪfɪkət əv ˈsɛkəndəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Chứng chỉ giáo dục phổ thông trung học compulsory Tính từ /kəm'pʌlsəri/ bắt buộc certificate Danh từ /sə'tifikit/ giấy chứng nhận nursery Danh từ /'nə:sri/ nhà trẻ kindergarten Danh từ /'kində,gɑ:tn/ trường mẫu giáo general education Danh từ /ˈdʒɛnərəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục phổ thông primary education Danh từ /ˈpraɪməri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ giáo dục trung học secondary education Danh từ /ˈsɛkəndəri ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ giáo dục trung học lower secondary school Danh từ /ˈloʊər ˌsɛkəndəri skuːl/ trường trung học cơ sở upper secondary school Danh từ /ˈʌpər ˌsɛkəndəri skuːl/ trường trung học phổ thông term Danh từ /tə:m/ học kỳ academic Tính từ /,ỉkə'demik/ học thuật mid Tính từ /mid/ giữa parallel Tính từ /ˈpærəlel/ song song state Danh từ /steit/ nhà nước independent Tính từ /,indi'pendənt/ độc lập fee Danh từ /fi:/ học phí government Danh từ /'gʌvnmənt/ chính quyền subject Danh từ /'sʌbdʒekt/ môn học tearaway Danh từ /'teərəwei/ người vô trách nhiệm methodical Tính từ /məˈθɒdɪkl/ ngăn nắp disruptive Tính từ /dis'rʌptiv/ phá vỡ struggle Danh từ /'strʌgl/ sự đấu tranh publish Động từ /'pʌbli∫/ công bố translate Động từ /trænsˈleɪt/ biên dịch; hiểu tragedy Danh từ /ˈtrædʒədi/ bi kịch commercially Trạng từ /kə'mə:∫əli/ về thương mại medicine Danh từ /'medsn/ y học calculation Danh từ /ˌkælkjuˈleɪʃn/ sự tính toán category Danh từ /ˈkætəɡəri/ loại increasing Động từ /ɪnˈkriːs/ tăng dần juvenile Danh từ /'dʒu:vənail/ vị thành niên delinquency Danh từ /dɪˈlɪŋkwənsi/ sự phạm tội backyard Danh từ /ˌbækˈjɑːd/ sân sau crucial Tính từ /'kru:∫l/ chủ yếu equivalent Tính từ /i'kwivələnt/ tương đương impressive Tính từ /im'presiv/ gây ấn tượng sâu sắc; hùng vĩ whether Từ nối /ˈweðə(r)/ được hay không essential Tính từ /i'sen∫əl/ quan trọng/ cần thiết charge Danh từ /t∫ɑ:dʒ/ tiền thù lao institute Danh từ /'institju:t/ học viện instance Danh từ /'instəns/ trường hợp; ví dụ privilege Danh từ /'privəlidʒ/ đặc quyền manufacture Danh từ /ˌmænjuˈfæktʃə(r)/ sự sản xuất unaware Tính từ /,ʌbə'weə/ không biết threshold Danh từ /'re∫hould/ ngưỡng cửa acceptance Danh từ /ək'septəns/ sự chấp thuận corporation Danh từ /,kɔ:pə'rei∫n/ tập đoàn material Danh từ /mə'tiəriəl/ vật chất within Giới từ /wɪˈðɪn/ không quá issue Danh từ /'isju:/ sự phát hành drama Tính từ /'drɑ:mə/ kịch tính literate Tính từ /'litərit/ có học standardize Động từ /ˈstæn.dɚ.daɪz/ chuẩn hoá intermediate Tính từ /,intə'mi:djət/ trung cấp;trung gian guarantee Động từ /ˌɡærənˈtiː/ bảo đảm extracurricular Danh từ /,ekstrəkə'rikjulə/ ngoại khoá associate Động từ /ə'sou∫iit/ kết giao investment Danh từ /in'vestmənt/ đầu tư accredited Tính từ /ə'kreditid/ chính thức thừa nhận ability Danh từ /ə'biliti/ tài năng; trí thông minh publicize Động từ /'pəblisaiz/ công khai require Động từ /ri'kwaiə/ quy định evident Tính từ /'evidənt/ hiển nhiên discretion Danh từ /dis'kre∫n/ sự thận trọng
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 5: Higher education (Giáo dục bậc cao) Với nền giáo dục bậc cao thì chúng ta thường nghĩ đến cao đẳng, đại học, tiến sĩ, thạc sĩ,... vậy các từ này trong tiếng Anh được miêu tả như thế nào? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 5: Higher education (Giáo dục bậc cao)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa application form Danh từ /ˌæplɪˈkeɪʃn/ /fɔːm/ đơn xin blame Động từ /bleɪm/ đổ lỗi, chịu trách nhiệm daunt Động từ /dɔːnt/ làm nản chí mate Danh từ /meɪt/ bạn bè scary Tính từ /ˈskeəri/ sợ hãi campus Danh từ /ˈkæmpəs/ khu sân bãi của trường college Danh từ /'kɔlidʒ/ trường đại học roommate Danh từ /'rummeit/ bạn chung phòng notice Danh từ /'noutis/ thông cáo midterm Danh từ 'midtə:m/ giữa năm học graduate Động từ /ˈɡrædʒuət/ tốt nghiệp amazing Tính từ /əˈmeɪzɪŋ/ làm kinh ngạc probably Trạng từ /ˈprɒbəbli/ hầu như chắc chắn creativity Danh từ /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ óc sáng tạo knowledge Danh từ /'nɔlidʒ/ kiến thức socially Trạng từ /sou∫əli/ dễ gần gũi plenty Danh từ /'plenti/ sự có nhiều appointment Danh từ /ə'pɔintmənt/ cuộc hẹn experience Danh từ /iks'piəriəns/ kinh nghiệm request Danh từ /ri'kwest/ lời yêu cầu agricultural Tính từ /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (thuộc)nông nghiệp tutor Danh từ /tju:'tɔ:riəl/ gia sư lecturer Danh từ /'lekt∫ərə/ giảng viên đại học surgery Danh từ /'sə:dʒəri/ khoa phẫu thuật talented Tính từ /ˈtæləntɪd/ có tài leader Danh từ /'li:də/ người lãnh đạo prospective Tính từ /prəs'pektiv/ sắp tới admission Danh từ /əd'mi∫n/ tiền nhập học scientific Tính từ /,saiən'tifik/ (thuộc) khoa học regret Động từ /ri'gret/ hối tiếc undergo Động từ /,ʌndə'gou/ chịu đựng establishment Danh từ /is'tỉbli∫mənt/ sự thành lập evolve Động từ /i'vɔlv/ tiến triển decade Danh từ /'dekeid/ thập kỷ tremendous Tính từ /tri'mendəs/ ghê gớm;to lớn statistics Danh từ /stə'tistiks/ số liệu thống kê scholar Danh từ /'skɔlə/ học giả relatively Trạng từ /'relətivli/ tương đối;vừa phải global Tính từ /'gloubəl/ toàn cầu policy Danh từ /'pɔləsi/ đường lối/ chính sách weakness Danh từ /'wi:knis/ nhược điểm ability Danh từ /ə'biliti/ khả năng strength Danh từ /streŋθ/ sức mạnh aptitude Danh từ /ˈæptɪtjuːd/ năng khiếu counselor Danh từ /ˈkaʊnsələ(r)/ cố vấn self-sufficient Tính từ /,self sə'fi∫ənt/ tự phụ workforce Danh từ /'wə:k'fɔ:s/ lực lượng lao động emphasize Động từ /'emfəsaiz/ nhấn mạnh attainment Danh từ /ə'teinmənt/ sự đạt được conduct Động từ /'kɔndʌkt/ hạnh kiểm significant Tính từ /sig'nifikənt/ có ý nghĩa rank Danh từ /ræŋk/ cấp fluent Tính từ /'flu:ənt/ chính xác và dễ dàng remarkable Tính từ /ri'mɑ:kəbl/ đáng chú ý
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 6: Future jobs (Công việc tương lai) Đã bao giờ bạn nghĩ đến công việc mơ ước trong tương lai? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu qua bảng dưới đây để trau dồi được từ vựng tiếng Anh lớp 12 về Future jobs nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 6: Future jobs (Công việc tương lai)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa accompany Danh từ /ə'kʌmpəni/ đi cùng,hộ tống category Danh từ /ˈkætəɡəri/ hạng, loại retail Danh từ /'ri:teil/ bán lẻ shortcoming Danh từ /ˈʃɔːtkʌmɪŋ/ điểm yếu vacancy Danh từ /ˈveɪkənsi/ vị trí, chức vụ bỏ trống wholesale Danh từ /'houlseil/ bán buôn stressful Tính từ /'stresfl/ gây ra căng thẳng particularly Trạng từ /pəˈtɪkjələli/ :một cách đặc biệt reduce Động từ /ri'dju:s/ giảm bớt pressure Danh từ /'pre∫ə(r)/ sức ép possible Tính từ /'pɔsəbl/ có thể thực hiện được candidate Danh từ /ˈkændɪdət/ người ứng cử suitable Tính từ /'su:təbl/ phù hợp previous Tính từ /'pri:viəs/ trước đó employer Danh từ /im'plɔiə/ chủ employee Danh từ /ɪmˈplɔɪiː/ người làm công relate Động từ /ri'leit/ liên hệ recommendation Danh từ /,rekəmen'dei∫n/ sự giới thiệu prepare Động từ /pri'peə/ chuẩn bị neat Tính từ /'ni:tli/ gọn gàng,ngăn nắp concentrate Động từ /'kɔnsntreit/ tập trung effort Danh từ /'efət/ sự cố gắng admit Động từ /əd'mit/ nhận vào willing Động từ /ˈwɪlɪŋ/ sẵn sàng technical Tính từ /ˈteknɪkl/ thuộc về kỹ thuật aspect of Cụm giới từ /ˈæspekt/ khía cạnh chuyên môn của… explain Động từ /iks'plein/ giải thích keenness Danh từ /'ki:nnis/ sự sắc bén responsibility Danh từ /ri,spɔnsə'biləti/ trách nhiệm proficiency Danh từ /prə'fi∫nsi/ sự thành thạo
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 7: Economic reforms (Những cải cách kinh tế) Unit 7 tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 12 chủ đề Kinh tế . Cùng PREP điểm danh các từ vựng hay ho này nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 7: Economic reforms (Những cải cách kinh tế)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa commitment Danh từ /kə'mitmənt/ sự cam kết dissolve Động từ /di'zɔlv/ giải tán, giải thể domestic Tính từ /də'mestik/ nội địa, trong nước drug Danh từ /drʌg/ ma tuý,thuốc ngủ drug-taker Danh từ /drʌɡ ˈteɪkər/ người sử dụng ma tuý eliminate Động từ /i'limineit/ loại bỏ, loại trừ enterprises law Danh từ /ˈentəpraɪz lɔː/ luật doanh nghiệp ethnic minority Danh từ /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti/ người dân tộc thiểu số eventually Trạng từ /i'vent∫uəli/ cuối cùng là expand Động từ /ɪkˈspænd/ mở rộng guideline Danh từ /'gaidlain/ nguyên tắc chỉ đạo illegal Tính từ /i'li:gəl/ bất hợp pháp in ruins Trạng từ /ˈruːɪn/ trong tình trạng hư hại inflation Danh từ /in'flei∫n/ lạm phát inhabitant Danh từ /ɪnˈhæbɪtənt/ dân cư intervention Danh từ /,intə'ven∫n/ sự can thiệp investment Danh từ /in'vestmənt/ sự đầu tư; vốn đầu tư land law Danh từ /lænd lɔː/ luật đất đai legal ground Danh từ /ˈliːɡl ɡraʊnd/: cơ sở pháp lí reaffirm Động từ /'ri:ə'fə:m/ tái xác nhận reform Động từ /ri'fɔ:m/ cải cách,cải tổ renovation Danh từ /,renə'vei∫n/ sự đổi mới sector Danh từ /’sektə/ khu vực stagnant Tính từ /ˈstæɡnənt/ trì trệ subsidy Danh từ /'sʌbsidi/ sự bao cấp substantial Tính từ /səbˈstænʃl/ lớn,đáng kể promote Động từ /prə'mout/ xúc tiến, thăng cấp constantly Trạng từ /'kɔnstəntli/ luôn luôn; liên tục congress Danh từ /'kɔngres/ đại hội aware Tính từ /ə'weə/ nhận thức về… communist Danh từ /'kɔmjunist/ người cộng sản restructure Động từ /,ri:'strʌkt∫ə/ tái cơ cấu dominate Động từ /'dɔmineit/ trội hơn, chế ngự salary Danh từ /ˈsæləri/ tiền lương production Danh từ /prə'dʌk∫n/ sản xuất namely Trạng từ /'neimli/ cụ thể là; ấy là private Tính từ /'praivit/ riêng, tư, cá nhân subsequent Tính từ /'sʌbsikwənt/ xảy ra sau train Động từ /trein/ xe lửa achievement Danh từ /ə't∫i:vmənt/ thành tựu gain Động từ /gein/ giành được standard Danh từ /ˈstændəd/ tiêu chuẩn officially Trạng từ /ə'fi∫əli]/ một cách chính thức initiate Động từ /i'ni∫iit/ khởi đầu, đề xướng method Danh từ /ˈmeθəd/ phương pháp include Động từ /in'klu:d/ bao gồm, kể cả insurance Danh từ /in'∫uərəns/ bảo hiểm equipment Danh từ /i'kwipmənt/ thiết bị efficiently Trạng từ /i'fi∫əntli/ có hiệu quả, hiệu nghiệm scholarship Danh từ /'skɔlə∫ip/ học bổng, sự uyên bác export Động từ /'ekspɔ:t/ xuất khẩu import Động từ /ˈɪmpɔːt/ nhập khẩu overcome Động từ /ˌəʊvəˈkʌm/ khắc phục, chiến thắng recognize Động từ /'rekəgnaiz/ công nhận, nhận ra industry Danh từ /'indəstri/ công nghiệp agriculture Danh từ /ˈæɡrɪkʌltʃə(r)/ nông nghiệp construction Danh từ /kən'strʌk∫n/ ngành xây dựng fishery Danh từ /'fi∫əri/ nghề cá forestry Danh từ /'fɔristri/ lâm nghiệp
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 8: Life in the future (Cuộc sống tương lai) Ngoài công việc tương lai thì bạn đã tưởng tượng ra cuộc sống tương lai của mình sẽ như thế nào chưa? Cùng prepedu.com tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến cuộc sống tương lai nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 8: Life in the future (Cuộc sống tương lai)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa pessimistic Tính từ /,pesi'mistik/ bi quan optimistic Tính từ /,ɔpti'mistik/ lạc quan terrorist Danh từ /terərist/ quân khủng bố harmony Danh từ /'hɑ:məni/ sự hoà hợp unexpected Tính từ /,ʌniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên contribute Động từ /kən'tribju:t/ đóng góp incredible Tính từ /in'kredəbl/ không thể tin được centenarian Danh từ /,senti'neəriən/ người sống trăm tuổi eternal Tính từ /i:'tə:nl/ vĩnh cửu,bất diệt eradicate Động từ /ɪˈrædɪkeɪt/ bị tiêu huỷ depression Danh từ /di'pre∫n/ sự suy yếu instead of Giới từ /in'sted/ thay cho,thay vì micro-technology Danh từ /ˈmaɪkrəʊ tekˈnɒlədʒi/ công nghệ vi mô destroy Động từ /di'strɔi/ phá hoại,triệt phá factor Danh từ /ˈfæktə(r)/ nhân tố threaten Động từ /ˈθretn/ đe doạ dramatic Tính từ /drəˈmætɪk/ gây xúc động Jupiter Danh từ /dʒu:pitə/ sao Mộc citizen Danh từ / 'sitizn/ công dân mushroom Danh từ /’mʌ∫rum/ nấm curable Tính từ /'kjuərəbl/ chữa khỏi được cancer Danh từ /ˈkænsə(r)/ bệnh ung thư conflict Danh từ /'kɔnflikt/ sự xung đột pattern Danh từ /ˈpætn/ gương mẫu, mẫu mực diagnostic Tính từ /,daiəg'nɔstik/ chẩn đoán high-tech Tính từ /haɪ tɛk/ sản xuất theo công nghệ cao proper Tính từ /'prɔpə/ thích hợp telecommunications Danh từ /,telikə,mju:ni'kei∫nz/ viễn thông materialistic Tính từ /mə,tiəriə'listik/ quá thiên về vật chất labor-saving Tính từ /'leibə,seiviŋ/ tiết kiệm sức lao động violent Tính từ /'vaiələnt/ mạnh mẽ,hung bạo,dữ dội Demographic Tính từ /,di:mə'grỉfik/ (thuộc)nhân khẩu học
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 9: Deserts (Sa mạc) Sa mạc là những vùng đất khô khan nhất trên thế giới, khá hiếm các loài động vật, thực vật có thể tồn tại ở đây. Vậy hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 12 thuộc chủ đề sa mạc nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 9: Deserts (Sa mạc)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa almost Trạng từ /'ɔ:lmoust/ hầu như, gần như circle Động từ /ˈsɜːkl/ xoay quanh, lượn quanh acacia Danh từ /ə'kei∫ə/ cây keo aerial Tính từ /'eəriəl/ trên trời, trên không antelope Danh từ /ˈæntɪləʊp/ nai sừng tầm cactus Danh từ /ˈkæktəs/ cây xương rồng camel Danh từ /ˈkæml/ lạc đà colony Danh từ /'kɔləni/ thuộc địa, bầy, đàn crest Danh từ /krest/ đỉnh, nóc, ngọn dune Danh từ /dju:n/ cồn cát, đụn cát expedition Danh từ /,ekspi'di∫n/ cuộc thám hiểm, cuộc thăm dò gazelle Danh từ /gə'zel/ linh dương gazen hummock Danh từ /'hʌmək/ đống đất jackal Danh từ /ˈdʒækl/ chó hoang sa mạc rainfall Danh từ /ˈreɪnfɔːl/ lượng mưa, trận mưa rào slope Danh từ /sloup/ dốc, độ dốc stretch Động từ /stret∫/ kéo dài, căng ra tableland Danh từ /ˈteɪbllænd/ vùng cao nguyên explore Động từ /iks'plɔ:/ thám hiểm branch Danh từ /brɑːntʃ/ nhánh(sông), ngả (đường), cành cây lead Động từ /li:d/ chỉ huy, dẫn đường route Danh từ /ru:t/ tuyến đường; lộ trình, đường đi grass Danh từ /ɡrɑːs/ trồng cỏ corridor Danh từ /'kɔridɔ:/ hành lang parallel Tính từ /ˈpærəlel/ song song, tương tự eastward Danh từ /'i:stwəd/ hướng đông network Danh từ /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống loose Động từ /luːs/ thả lỏng wide Tính từ /waid/ rộng survey Danh từ /'sə:vei/ quan sát, sự điều tra aborigine Danh từ /ˌæbəˈrɪdʒəni/ thổ dân, thổ sản steep Danh từ /stiːp/ dốc enormous Tính từ /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ interpreter Danh từ /in'tə:pritə/ người phiên dịch eucalyptus Danh từ /ju:kə'liptəs/ cây bạch đàn frog Danh từ /frɔg/ con ếch horse Danh từ /hɔ:s/ ngựa crocodile Danh từ /'krɔkədail/ cá sấu lizard Danh từ /lizəd/ con thằn lằn goat Danh từ /gout/ con dê rabbit Danh từ /ˈræbɪt/ con thỏ sheep Danh từ /∫i:p/ con cừu buffalo Danh từ /'bʌfəlou/ con trâu cow Danh từ /kau/ bò cái blanket Danh từ /ˈblæŋkɪt/ mền, chăn mosquito Danh từ /məs'ki:tou/ con muỗi agent Danh từ /'eidʒənt/ tác nhân, đại lý needle Danh từ /ni:dl/ kim, khu, lách qua cause Động từ /kɔ:z/ gây ra similar Tính từ /'similə/ giống nhau, tương tự petroleum Danh từ /pə'trouliəm/ dầu mỏ firewood Danh từ /'faiəwud/ củi plant Danh từ /plɑːnt/ thực vật growth Danh từ /ɡrəʊθ/ sự phát triển, sự gia tăng
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 10: Endangered species (Loài động vật nguy cơ tuyệt chủng) Hiện nay rất nhiều loài động vật trên thế giới đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng vậy. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến chủ đề Endangered species nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 10: Endangered species (Loài động vật nguy cơ tuyệt chủng)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Từ loại Phiên âm Ý nghĩa bared teeth Cụm danh từ /bɛrd tiːθ/ răng hở be driven to the verge of Cụm từ /biː ˈdrɪvən tuː ðə vɜrdʒ ʌv/ bị đẩy đến bờ của….. biologist Danh từ /bai'ɔlədʒist/ nhà sinh vật học deforestation Danh từ /di,fɔris'tei∫n/ sự phá rừng derive Động từ /di'raiv/ bắt nguồn từ enact Động từ /ɪˈnækt/ ban hành (đạo luật) gorilla Danh từ /gə'rilə/ con khỉ đột habitat Danh từ /ˈhæbɪtæt/ môi trường sống,chỗ ở (người) leopard Danh từ /'lepəd/ con báo parrot Danh từ /ˈpærət/ con vẹt reserve Động từ /ri'zə:v/ dự trữ rhinoceros Danh từ /rai'nɔsərəs/ con tê giác sociable Tính từ /'sou∫əbl/ dễ gần gũi, hoà đồng urbanization Danh từ /,ə:bənai'zei∫n/ sự đô thị hoá vulnerable Tính từ /'vʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương wildlife Danh từ /'waildlaif/ động vật hoang dã worm Danh từ /wə:m/ sâu, trùng endanger Động từ /in'deindʒə(r)/ gây nguy hiểm extinction Danh từ /ɪkˈstɪŋkʃn/ diệt chủng globe Danh từ /gloub/ toàn cầu damage Động từ /ˈdæmɪdʒ/ sự thiệt hại contaminate Động từ /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn, làm nhiễm (bệnh) fertile Tính từ /'fə:tail/ màu mỡ awareness Danh từ /əˈweənəs/ nhận thức về ai/cái gì conservation Danh từ /,kɔnsə:'vei∫n/ sự bảo tồn survive Động từ /sə'vaiv/ sống sót; còn lại develop Động từ /di'veləp/ phát triển essential Tính từ /ɪˈsen.ʃəl/ yếu tố cần thiết project Danh từ /'prədʒekt/ dự án, kế hoạch fashionable Tính từ /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ lịch sự, sang trọng livelihood Danh từ /'laivlihud/ cách kiếm sống numerous Tính từ /'nju:mərəs/ đông đảo poach Động tù /pout∫/ săn trộm, xâm phạm
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 11: Books (Sách) Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 chủ đề Sách thông dụng nhất, cùng bỏ túi các từ vựng ăn điểm này bạn nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 11: Books (Sách)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa chew Động từ /t∫u:/ nhai digest Động từ /'daidʒest/ tiêu hoá fascinating Tính từ /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ hấp dẫn,quyến rũ personality Danh từ /ˌpɜːsəˈnæləti/ tính cách,lịch thiệp swallow Động từ /’swɔlou/ ngụm reunite Động từ /,ri:ju:'nait/ đoàn tụ taste Động từ /teist/ nếm unnoticed Động từ /,ʌn'noutist/ không để ý thấy wilderness Danh từ /'wildənis/ vùng hoang dã literature Danh từ /'litrət∫ə/ văn học advantage Danh từ /əd'vɑ:ntidʒ/ lợi thế discovery Danh từ /dis'kʌvəri/ sự khám phá ra
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 12: Water sports (Thể thao dưới nước) Thể thao dưới nước - chủ đề không còn xa lạ đối với chúng ta. Vậy hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh lớp 12 liên quan đến lĩnh vực này nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 12: Water sports (Thể thao dưới nước)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa canoeing Danh từ /kəˈnuːɪŋ/ môn đi thuyền cap Danh từ /kæp/ mũ lưỡi trai eject Động từ /i:'dʒekt/ tống ra foul Danh từ /faul/ phạm luật,sai sót scuba-diving Danh từ /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ lặn có bình khí synchronized swimming Danh từ /ˈsɪŋkrənaɪz ˈswɪm.ɪŋ/ bơi nghệ thuật tie Danh từ /taɪ/ trận hoà vertical Tính từ /ˈvɜːtɪkl/ phương thẳng đứng windsurfing Danh từ /ˈwɪndˌsɝː.fɪŋ/ môn lướt ván buồn water polo Danh từ /ˈwɔtər ˈpoʊloʊ/ môn bóng nước cross-bar Danh từ /krɔs bɑr/ xà ngang goalkeeper Danh từ /ˈɡəʊlkiːpə(r)/ thủ môn sprint Động từ /sprɪnt/ chạy hết tốc lực defensive Tính từ /di'fensiv/ để phòng thủ penalize Động từ /ˈpiːnəlaɪz/ phạt overtime Trạng từ /ˈəʊvətaɪm/ quá giờ referee Danh từ /,refə'ri:/ trọng tài commit Động từ /kə'mit/ vi phạm sail Động từ /seil/ lướt bend Động từ /bend/ cúi xuống set Động từ /set/ lặn conduct Động từ /kənˈdʌkt/ hướng dẫn postman Danh từ /ˈpəʊstmən/ người đưa thư castle Danh từ /'kɑ:sl/ lâu đài
13. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 13: The 22nd Sea Games (Thế vận hội Đông Nam Á lần thứ 22) Đến với thế vận hội thể thao, chắc chắn không thể bỏ qua những từ/ cụm từ vựng dưới đây để có thể đọc được các bài báo, tài liệu liên quan đến chủ đề này nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 13: The 22nd Sea Games (Thế vận hội Đông Nam Á lần thứ 22)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa clear Động từ /klɪə(r)/ nhảy qua composed Động từ /kəm'pouz/ gồm có; bao gồm countryman Danh từ /'kʌntrimən/ người đồng hương deal Danh từ /diːl/ sự thoả thuận enthusiast Danh từ /in'ju:ziỉst/ người say mê defend Động từ /di'fend/ bảo vệ milkmaid Danh từ /'milkmeid/ cô gái vắt sữa outstanding Tính từ /aʊtˈstændɪŋ/ xuất sắc, nổi bật overwhelming Tính từ /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ lớn,vĩ đại podium Danh từ /'poudiəm/ bục danh dự pole vaulting Danh từ /pəʊl ˈvɔːltɪŋ/ nhảy sào precision Danh từ /pri'siʒn/ độ chính xác rival Danh từ /'raivəl/ đối thủ scoreboard Danh từ /ˈskɔːbɔːd/ bảng điểm title Danh từ /'taitl/ danh hiệu, tư cách, đầu đề spirit Danh từ /ˈspɪrɪt/ tinh thần peace Danh từ /pi:s/ hoà bình solidarity Danh từ /ˌsɒlɪˈdærəti/ đoàn kết co-operation Danh từ /kou,ɔpə'rei∫n/ sự hợp tác development Danh từ /di'veləpmənt/ phát triển wrestling Danh từ /ˈreslɪŋ/ môn đấu vật basketball Danh từ /'bɑ:skitbɔ:l/ bóng rổ volleyball Danh từ /'vɔlibɔ:l/ bóng chuyền badminton Danh từ /ˈbædmɪntən/ cầu lông body-building Danh từ /ˈbɑdi ˈbɪldɪŋ/ thể dục thể hình athlete Danh từ /ˈæθliːt/ lực sĩ,vận động viên energetic Tính từ /,enə'dʒetik/ mạnh mẽ propose Động từ /prə'pouz/ đề nghị rank Động từ /ræŋk/ xếp vị trí host Danh từ /həʊst/ chủ nhà pullover Danh từ /pulouvə/ áo len chui đầu disease Danh từ /di'zi:z/ căn bệnh acknowledge Động từ /ək'nɔlidʒ/ thừa nhận improve Động từ /im'pru:v/ cải tiến, cải thiện
14. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 14: International organizations (Các tổ chức quốc tế) Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh lớp 12 thuộc chủ đề Các tổ chức quốc tế? Cùng PREP tìm hiểu ngay thôi!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 14: International organizations (Các tổ chức quốc tế)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa appeal Động từ /ə'pi:l/ kêu gọi dedicated Tính từ /'dedikeitid/ tận tụy, cống hiến disaster-stricken Tính từ /dɪˈzɑːstə(r) ˈstrɪkən/ bị thiên tai tàn phá epidemic Danh từ /,epi'demik/ bệnh dịch hesitation Danh từ /,hezi'tei∫n/ sự do dự initiate Động từ /ɪˈnɪʃieɪt/ khởi đầu tsunami Danh từ /tsu'na:mi/ sóng thần wash away Cụm giới từ /wɑʃ əˈweɪ/ quét sạch wounded Tính từ /'wu:ndid/ bị thương soldier Danh từ /'souldʒə/ người lính delegate Danh từ /ˈdelɪɡət/ người đại diện convention Danh từ /kən'ven∫n/ hiệp định federation Danh từ /,fedə'rei∫n/ liên đoàn emergency Danh từ /i'mə:dʒensi/ sự khẩn cấp temporary Tính từ /'temprəri/ tạm thời,lâm thời headquarters Danh từ /'hed'kwɔ:təz/ sở chỉ huy colleague Danh từ /kɔ'li:g/ bạn đồng nghiệp livelihood Danh từ /'laivlihud/ cách kiếm sống arrest Động từ /ə'rest/ bắt giữ aim Động từ /eim/ nhắm/ đề ra mục tiêu relief Danh từ /ri'li:f/ sự trợ giúp comprise Động từ /kəm'praiz/ gồm có, bao gồm impartial Tính từ /im'pɑ:∫əl/ công bằng, vô tư neutral Tính từ /'nju:trəl/ nước trung lập relieve Động từ /ri'li:v/ an ủi peacetime Danh từ /'pi:staim/ thời bình agency Danh từ /'eidʒənsi/ cơ quan stand for Cụm động từ /stænd fɔr/ là chữ viết tắt của cái gì..., tha thứ stand in Cụm động từ /stænd ɪn/ đại diện cho objective Tính từ /ɔb'dʒektiv/ (thuộc) mục tiêu potential Tính từ /pə'ten∫l/ tiềm năng advocate Động từ /ˈædvəkeɪt/ biện hộ
15. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 15: Woman in society (Phụ nữ trong xã hội) Phụ nữ trong xã hội hiện đại có những điểm gì khác so với phụ nữ thời xưa? Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu các từ vựng liên quan đến chủ đề vô cùng mới mẻ này nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 15: Woman in society (Phụ nữ trong xã hội)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa age of enlightenment Danh từ /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / thời đại khai sáng child-bearing Danh từ /'t∫aild,beərɪŋ/ việc sinh con discriminate Danh từ /dis'krimineit/ phân biệt đối xử home-making Danh từ /hoʊmˈmeɪkɪŋ/ công việc nội trợ intellectual Tính từ /,inti'lektjuəl/ (thuộc) trí tuệ involvement Danh từ /in'vɔlvmənt/ sự tham gia look down upon Cụm giới từ /lʊk - daʊn - əˈpɒn/ coi thường,khinh rẻ lose contact with Cụm giới từ /luːz ˈkɒntækt wɪð / mất liên lạc với lose one's temper Cụm giới từ /luːz wʌnz ˈtɛmpər/ nổi giận, cáu neglect Động từ /ni'glekt/ sao lãng, bỏ bê nonsense Danh từ /'nɔnsəns/ lời nói vô lư philosopher Danh từ /fi'lɔsəfə(r)/ nhà triết học pioneer Danh từ /,paiə'niə(r)/ người tiên phong rear Động từ /riə/ nuôi dưỡng rubbish Danh từ /'rʌbi∫/ chuyện nhảm nhí, rác rưởi struggle Danh từ /'strʌgl/ sự đấu tranh role Danh từ /roul/ vai trò limit Danh từ /'limit/ giới hạn, hạn chế throughout Trạng từ /θruːˈaʊt/ suốt civilization Danh từ /,sivəlai'zei∫n/ nền văn minh deep-seated Tính từ /di:p'si:tid/ ăn sâu, lâu đời doubt Động từ /daut/ nghi ngờ legal Tính từ /'li:gəl/ hợp pháp control Động từ /kən'troul/ có quyền hành deny Động từ /di'nai / phủ nhận argue Động từ /'ɑ:gju:/ cãi nhau;tranh cãi vote Động từ /vout/ bầu,bỏ phiếu,biểu quyết accord Động từ /ə'kɔ:d/ chấp nhận prohibit Động từ /prə'hibit/ ngăn cấm
16. Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 16: The Associations of Southeast Asian Nations (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á) Để có thể tìm hiểu và nghiên cứu sâu về các tổ chức quốc gia ở Đông Nam Á, bạn cần có một lượng từ vựng vừa đủ. Tham khảo ngay bảng từ vựng ở dưới đây mà prepedu.com tổng hợp được nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 16: The Associations of Southeast Asian Nations (Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á)
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 Loại từ Phiên âm Ý nghĩa Buddhism Danh từ /'budizm/ đạo Phật Catholicism Danh từ /kə'ɔlisizm/ đạo Thiên chúa christianity Danh từ /ˌkrɪstiˈænəti/ đạo Cơ- đốc Islam Danh từ /iz'lɑ:m/ đạo Hồi justice Danh từ /'dʒʌstis/ sự công bằng currency Danh từ /'kʌrənsi/ đơn vị tiền tệ diverse Động từ /dɪˈvɝːs/ gồm nhiều loại khác nhau forge Động từ /fɔ:dʒ/ tạo dựng namely Trạng từ /ˈneɪmli/ cụ thể là; ấy là realization Danh từ /,riəlai'zei∫n/ sự thực hiện series Lượng từ /'siəri:z/ loạt,chuỗi socio-economic Tính từ /ˌsoʊ.si.oʊˌiː.kəˈnɑː.mɪk/ thuộc kinh tế xã hội vision Danh từ /'viʒn/ tầm nhìn rộng accelerate Động từ /ək'seləreit/ thúc đẩy,đẩy nhanh stability Danh từ /stə'biləti/ sự ổn định thus Từ nối /ðʌs/ như vậy, như thế integration Danh từ /,inti'grei∫n/ sự hoà nhập,hội nhập culture Danh từ /'kʌlt∫ə/ văn hoá average Tính từ /ˈævərɪdʒ/ trung bình adopt Động từ /əˈdɒpt/ kế tục, chấp nhận, thông qua lead Động từ /li:d/ lãnh đạo enterprise Danh từ /'entəpraiz/ công trình, sự nghiệp GDP ( Gross Domestic Product) Danh từ /ɡroʊs dəˈmɛstɪk ˈprɑdʌkt/ tổng sản lượng nội địa
II. Bài tập về từ vựng tiếng Anh lớp 12 1. Bài tập Bài tập 1: Từ những từ gợi ý dưới đây, viết thành 1 đoạn văn ngắn
age of enlightenment, child-bearing, deep-seated, discrimination, home-making, intellectual
Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ dưới đây, mỗi từ lấy 1 câu ví dụ:
apologize, approach, argument, complement, decent
2. Đáp án Bài tập 1: Đoạn văn gợi ý
During the Age of Enlightenment , women faced numerous challenges due to deep-seated discrimination . They were often restricted to traditional roles such as child-bearing and home-making , which limited their intellectual pursuits and contributions to society. However, despite these obstacles, many remarkable women emerged as intellectual pioneers, defying societal expectations and making significant contributions in various fields. Their resilience and determination challenged the prevailing norms, paving the way for future generations of women to strive for equality and recognition.
➡ Trong thời kỳ Khai sáng, phụ nữ đã đối mặt với nhiều thách thức do sự phân biệt đối xử sâu sắc. Họ thường bị hạn chế trong vai trò truyền thống như sinh con và làm nội trợ, điều này hạn chế khả năng trí tuệ và đóng góp của họ cho xã hội. Tuy nhiên, bất chấp những trở ngại này, nhiều phụ nữ nổi bật đã trở thành những nhà tiên phong về trí tuệ, chống đối kỳ vọng xã hội và đóng góp đáng kể trong nhiều lĩnh vực. Sự kiên nhẫn và quyết tâm của họ đã thách thức những quy định hiện hành, mở đường cho các thế hệ phụ nữ trong tương lai tìm kiếm sự công bằng và sự công nhận.
Bài tập 2:
Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ apologize xin lỗi She sincerely apologized to her friend for forgetting their lunch date. (Cô chân thành xin lỗi bạn mình vì đã quên hẹn ăn trưa của họ.) approach tiếp cận The detective decided to take a different approach to solving the case. (Thám tử quyết định thực hiện một cách tiếp cận khác để giải quyết vụ án.) argument sự tranh luận The couple had a heated argument about where to go on vacation. (Cặp đôi đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về việc sẽ đi nghỉ ở đâu.) complement lời khen The red dress complemented her complexion perfectly. (Chiếc váy đỏ bổ sung cho làn da của cô ấy một cách hoàn hảo.) decent lịch sự He always made sure to dress in a decent manner for important events. (Anh luôn đảm bảo ăn mặc chỉn chu cho những sự kiện quan trọng.)
Trên đây chính là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 một cách đầy đủ nhất, chính xác nhất. Nếu như bạn muốn học thêm bất kỳ kiến thức tiếng Anh nào thì đừng quên theo dõi prepedu.com mỗi ngày để đón xem các bài viết liên tục được cập nhật nhé! Chúc bạn thành công!