Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIenENthTH

Tìm kiếm bài viết học tập

Danh sách 95 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Leadership, Longevity, Loyal,... là một số từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thuộc chủ đề Mối quan hệ trong công việc. Vậy bạn còn biết các từ vựng bắt đầu bằng chữ L thuộc những topics khác không? Nếu không, tham khảo ngay bài viết dưới đây của PREP nhé!

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ l
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L

I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L theo 10 chủ đề

Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa cùng ví dụ minh họa của các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L theo 10 chủ đề ngay dưới đây nhé!

1. Từ vựng về mối quan hệ trong công việc

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Mối quan hệ trong công việc
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Mối quan hệ trong công việc

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Leadership

/ˈliːdərˌʃɪp/

(Danh từ)

 

Khả năng lãnh đạo

Jack lacks leadership qualities. (Jack thiếu khả năng lãnh đạo.)

2

Loyal

/ˈlɔɪəl/

(Tính từ)

Trung thành

John has been a loyal worker in this company for almost 50 years. (John  đã là một công nhân gắn bó với công ty này gần 50 năm.)

3

Listen

/ˈlɪsən/

(Động từ)

Nghe

Listen, we really need to submit our report this weekend. (Nghe này, chúng ta thực sự cần phải nộp báo cáo vào cuối tuần này.)

4

Learning

/ˈlɜrnɪŋ/

(Danh từ )

Quá trình học hỏi 

For me, it was a great learning experience. (Đối với tôi, đó là một trải nghiệm học tập tuyệt vời.)

5

Lend support

/ˈlɛnd səˈpɔrt/

(Động từ)

Hỗ trợ

In times of need, colleagues are always willing to lend support to one another. (Khi khó khăn, đồng nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau.)

6

Laughter

/ˈlæftər/

(Danh từ)

Tiếng cười

As we approached the hall we could hear the sound of laughter. (Khi chúng tôi đến gần hội trường, chúng tôi có thể nghe thấy tiếng cười.)

7

Lend a hand

/ˈlɛnd ə hænd/

(Động từ)

Giúp đỡ

Always happy to lend a hand. (Luôn luôn sẵn lòng giúp bạn. )

8

Longevity

/lɒŋˈdʒɛvɪti/

(Danh từ)

Thâm niên làm việc

Alex contributed his longevity to ABC company. (Alex đã cống hiến lâu năm cho công ty ABC.)

9

Leverage strengths

/ˈlɛvərɪʤ strɛŋθs/

(Động từ)

Tận dụng thế mạnh

Effective teams know the importance of leveraging each member's strengths to achieve success. (Những đội nhóm hoạt động hiệu quả cần biết  tầm quan trọng của việc tận dụng điểm mạnh của mỗi thành viên để đạt được thành công.)

2. Từ vựng về quần áo và thời trang

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Quần áo và thời trang
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Quần áo và thời trang

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Leggings

/ˈlɛɡɪŋz/

(danh từ)

Quần bó sát chân

Maria wore black leggings and a T - Shirt at home. (Maria mặc quần bó sát chân màu  đen và áo phông khi ở nhà.)

2

Leather jacket

/ˈlɛðər ˈdʒækɪt/

(danh từ)

Áo khoác da

Jack strutted into the party wearing a stylish leather jacket and ripped jeans. (Jack bước vào bữa tiệc với chiếc áo khoác da sành điệu và quần bò rách.)

3

Loafers

/ˈloʊfərz/

(danh từ)

Giày lười

Anna loves loafers. (Anna thích đi giày lười.)

4

Lanyard

/ˈlænjərd/

(danh từ)

Dây đeo thẻ 

Robert clipped his ID badge to his lanyard before starting his shift at the hospital. (Robert kẹp thẻ căn cước vào dây đeo  trước khi bắt đầu ca làm việc tại bệnh viện.)

5

Lab coat

/ˈlæb koʊt/

(danh từ)

Áo khoác phòng thí nghiệm

The scientist donned a crisp white lab coat before conducting experiments in the lab. (Nhà khoa học mặc chiếc áo khoác phòng thí nghiệm màu trắng gọn gàng trước khi tiến vào phòng thí nghiệm.)

6

Leotard

/ˈliəˌtɑrd/

(danh từ)

Trang phục bó sát cho hoạt động thể thao 

The dancer wore a sparkly leotard for her performance on stage. (Nữ vũ công mặc bộ đồ bó sát lấp lánh khi biểu diễn trên sân khấu.)

7

Lace dress

/ˈleɪs drɛs/

(danh từ)

Váy ren

Jennie looked elegant in a lace dress, accessorized with pearls and heels. (Jennie trông thanh lịch trong chiếc váy ren đính ngọc trai và giày cao gót.)

8

Linen shirt

/ˈlɪnən ʃɜrt/

(danh từ)

Áo sơ mi vải lanh

Richard opted for a casual look, pairing a linen shirt with kaki  shorts. (Richard chọn trang phục theo phong cách đơn giản, phối áo sơ mi vải lanh với quần soóc kaki.)

9

Long-sleeve shirt

/lɔŋ-sliːv ʃɜrt/

(Cụm danh từ)

Áo thun dài tay

Jackson layered a long-sleeve shirt under his sweater. (Jackson mặc chiếc áo thun dài tay bên trong áo len.)

3. Từ vựng về tính cách

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Tính cách con người
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Tính cách con người

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Loving

/ˈlʌvɪŋ/

(Tính từ)

Yêu thương

Lisa has a loving nature, always expressing affection and care towards those around her. (Lisa là người giàu tình yêu thương, luôn thể hiện tình cảm và sự quan tâm đối với những người xung quanh.)

2

Logical

/ˈlɒdʒɪkəl/

(Tính từ)

Hợp lý, đúng đắn

Jack’s logical approach to problem-solving ensures that decisions are based on rationality and evidence. (Cách tiếp cận đúng đắn của Jack để giải quyết vấn đề dựa trên tính hợp lý và bằng chứng.)

3

Lively

/ˈlaɪvli/

(Tính từ)

Vui vẻ, nhiệt huyết

Maria always brings a lively energy wherever she goes. (Maria luôn mang đến nguồn năng lượng vui vẻ ở bất cứ nơi đâu cô đến.)

4

Lazy

/ˈleɪzi/

(Tính từ)

Lười biếng

John tends to be lazy, often procrastinating on tasks. (John là người lười biếng, thường trì hoãn công việc.)

5

Loud

/laʊd/

(Tính từ)

To, lớn

Jackson’s loud voice and boisterous laughter can be heard from across the room. (Giọng nói lớn và tiếng cười giòn tan của Jackson có thể nghe thấy từ xa căn phòng đó.)

6

Light-hearted

/ˈlaɪtˌhɑːrtɪd/

(Tính từ)

Vui vẻ

Even in challenging situations, Richard maintains a light-hearted attitude. (Ngay cả trong những tình huống khó khăn, Richard vẫn giữ thái độ vui vẻ.)

7

Laid-back

/ˈleɪdˌbæk/

(Tính từ)

Thoải mái, vô tư

Peter has a laid-back personality, preferring to take things easy and go with the flow. (Peter là một người vô tư, thích mọi thứ dễ dàng và tự nhiên.)

8

Loner

/ˈloʊnər/

(Danh từ)

Người cô đơn 

Smith was always a loner at school. (Smith luôn là người cô độc ở trường.)

4. Từ vựng về thời tiết

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Thời tiết
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Thời tiết

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Lightning

/ˈlaɪtnɪŋ/

(Danh từ)

Sét

The sky lit up with brilliant flashes of lightning during the thunderstorm. (Bầu trời sáng lên với những tia sét chói lóa trong cơn bão.)

2

Landfall 

/ˈlændfɔl/

(Danh từ)

 

Sự đổ bộ

Residents prepared for the impending landfall of the hurricane by boarding up windows and securing loose objects. (Người dân đã chuẩn bị cho cơn bão sắp đổ bộ bằng cách đóng  kíncửa sổ và cố định các đồ vật lỏng lẻo.)

3

Low pressure area 

 

/loʊ ˈprɛʃər/

(Danh từ)

 

Vùng áp thấp

Low pressure areas often bring unstable weather conditions and increased chances of precipitation. (Các vùng áp thấp thường có điều kiện thời tiết không ổn định và tăng khả năng có mưa.)

4

Landslide

/ˈlændslaɪd/

(Danh từ)

 

Sạt lở đất

Heavy rainfall triggered a landslide, blocking off the main road through the mountain pass. (Cơn mưa lớn đã  gây ra sạt lở đất, chặn đường chính xuyên qua đèo.)

5

Lagoon

/ləˈɡuːn/

(Danh từ)

 

Đầm phá, vũng nước

The tranquil lagoon provided a haven for a diverse array of aquatic life. (Vùng đầm phá yên tĩnh là nơi trú ẩn của nhiều loài sinh vật dưới nước.)

6

Levee 

/ˈlɛvi/

(Danh từ)

 

Đê

Communities built levees along riverbanks to protect against flooding during periods of high water. (Cộng đồng dân cư xây dựng đê dọc theo bờ sông để ngăn lũ lụt trong thời kỳ nước dâng cao.)

7

Lunar eclipse

/ˈluːnər ɪˈklɪps/

(Danh từ)

 

Nguyệt thực

The lunar eclipse cast an eerie glow over the night sky, captivating onlookers. (Nguyệt thực tạo ra ánh sáng kỳ lạ trên bầu trời đêm, thu hút nhiều người xem.)

8

Lush 

/lʌʃ/

(Tính từ)

 

Tươi tốt

The lush vegetation in the rainforest teemed with vibrant colors and diverse wildlife. (Thảm thực vật tươi tốt trong rừng nhiệt đới với những  màu sắc rực rỡ và động vật hoang dã đa dạng.)

5. Từ vựng về văn hóa

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Văn hóa
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Văn hóa

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Language

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

(Danh từ)

Ngôn ngữ

Language is not just a means of communication but also a reflection of a society's values and beliefs. (Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện giao tiếp mà còn phản ánh những giá trị và tín ngưỡng của xã hội.)

2

Literature

/ˈlɪtərətʃər/

(Danh từ)

Văn học

Literature provides a window into the cultural heritage of a civilization. (Văn học chính là cửa sổ để mở ra văn hóa của một nền văn minh.)

3

Legacy

/ˈlɛɡəsi/

(Danh từ)

Di sản

The legacy of our ancestors shapes our present and influences our future. (Di sản của tổ tiên chúng ta tạo nên hiện tại và ảnh hưởng đến tương lai của chúng ta.)

4

Lore

/lɔːr/

(Danh từ)

Truyền thuyết

Lore and mythology are integral parts of many cultures, passed down through generations. (Truyền thuyết và thần thoại là thể loại không thể thiếu của nhiều nền văn hóa, được truyền qua nhiều thế hệ.)

5

Lifestyle

/ˈlaɪfstɑɪl/

(Danh từ)

Lối sống

Our lifestyle choices often reflect our cultural upbringing and societal norms. (Những lựa chọn về lối sống của chúng ta thường phản ánh nền giáo dục về văn hóa và các chuẩn mực xã hội của chúng ta.)

6

Lyrical

/ˈlɪrɪkəl/

(Tính từ)

Trữ tình

The lyrical beauty of poetry captures the essence of human emotions and experiences. (Vẻ đẹp trữ tình của thơ ca thể hiện qua  cảm xúc và trải nghiệm của con người.)

7

Leisure

/ˈliːʒər/

(Danh từ)

Thời gian rảnh rỗi, thời gian giải trí

Leisure activities offer opportunities for relaxation and socialization within a community. (Các hoạt động giải trí tạo cơ hội nghỉ ngơi và hòa nhập với xã hội trong cộng đồng.)

8

Legends

/ˈlɛdʒəndz/

(Danh từ)

Truyền thuyết

Legends and folktales enrich our understanding of the collective imagination of a society. (Truyền thuyết và truyện dân gian làm phong phú thêm sự hiểu biết của chúng ta về trí tưởng tượng của toànt xã hội.)

9

Lineage

/ˈlɪn.i.ɪdʒ/

(Danh từ)

Dòng dõi, dòng họ, nòi giống

Lineage plays a significant role in some cultures, dictating social status and family ties. (Nòi giống đóng một vai trò quan trọng trong một số nền văn hóa, quyết định địa vị xã hội và mối quan hệ gia đình.)

10

Liveliness

/ˈlaɪvlɪnəs/

(Danh từ)

Sự sôi động 

The liveliness of festivals and celebrations brings communities together. (Sự sôi động của các lễ hội và lễ kỷ niệm giúp gắn kết cộng đồng lại với nhau.)

6. Từ vựng về ngoại hình

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Ngoại hình
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Ngoại hình

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Lips

/lɪps/

(Danh từ)

Môi

Anna’s lips were painted a vibrant shade of red, adding a touch of glamour to her look. (Đôi môi của Anna có màu đỏ rực rỡ, tăng thêm nét quyến rũ cho diện mạo của cô.)

2

Lashes

/ˈlæʃɪz/

(Danh từ)

Lông mi

With a flick of her lashes, Jennie cast a flirtatious glance across the room. (Với một cái nháy mắt , Jennie lia ánh mắt tán tỉnh khắp phòng.)

3

Legs

/lɛɡz/

(Danh từ)

Chân

Lisa’s long legs carried her gracefully across the dance floor. (Đôi chân dài của Lisa giúp cô thao tác đầy duyên dáng trên sàn nhảy.)

4

Lanky

/ˈlæŋki/

(Tính từ)

Cao gầy

Despite Jack’s lanky frame, he moved with surprising agility. (Mặc dù Jack có thân hình cao gầy, nhưng  anh ấy di chuyển vô cùng nhanh nhẹn.)

5

Lean

/liːn/

(Tính từ)

Thon gọn

Xavia maintained a lean physique through regular exercise and a healthy diet. (Xavia duy trì vóc dáng thon gọn nhờ tập thể dục đều đặn và chế độ ăn uống lành mạnh.)

6

Long hair

/lɔŋ hɛr/

(Cụm danh từ)

Tóc dài

Maria’s long hair cascaded down her back in glossy waves. (Mái tóc dài của Maria xõa xuống lưng như những gợn sóng bóng mượt .)

7

Large eyes

/lɑrdʒ aɪz/

(Cụm danh từ)

Mắt to

Large eyes sparkled with excitement as Jenny shared her story. (Jenny chia sẻ câu chuyện của mình với đôi mắt to tròn đầy thích thú.)

8

Lithe

/laɪð/

(Tính từ)

Uyển chuyển

The dancer's lithe movements captivated the audience. (Những động tác uyển chuyển của vũ công khiến khán giả say mê.)

9

Limber

/ˈlɪmbər/

(Tính từ)

Dẻo dai

Mona’s limber body allowed her to contort into various yoga poses easily. (Cơ thể dẻo dai của Mona giúp cô ấy thực hiện nhiều tư thế yoga khác nhau một cách dễ dàng.)

10

Luminous skin

/ˈluːmɪnəs skɪn/

(Cụm danh từ)

Làn da trắng sáng

Jisoo was admired for her luminous skin. (Jisoo được mến mộ vì làn da trắng sáng của cô ấy.)

7. Từ vựng về ô nhiễm môi trường

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Ô nhiễm môi trường
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Ô nhiễm môi trường

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Land pollution

/lænd pəˈluːʃən/

(Danh từ)

Ô nhiễm đất

Land pollution is a growing concern as urbanization expands. (Ô nhiễm đất trở thành một vấn đề nghiêm trọng khi quá trình đô thị hóa mở rộng.)

2

Litter

/ˈlɪtər/

(Động từ)

Xả rác

Littering contributes to unsightly landscapes and environmental degradation. (Việc xả rác làm mất thẩm mỹ cảnh quan và làm suy thoái môi trường.)

3

Leaking chemicals

/ˈliːkɪŋ ˈkɛmɪkəlz/

(Danh từ)

Rò rỉ hóa chất

Leaking chemicals from industrial sites pose serious threats to water sources. (Rò rỉ hóa chất từ ​​các khu công nghiệp có tác động nghiêm trọng đối với nguồn nước.)

4

Lead contamination

/ˈlɛd kənˌtæmɪˈneɪʃən/

(Danh từ)

Ô nhiễm chì

Lead contamination in soil can have severe health implications for humans and wildlife. (Ô nhiễm chì trong đất có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và động vật hoang dã.)

5

Loss of biodiversity

/lɒs ʌv baɪəʊˈdɪvəsɪti/

(Cụm từ)

Mất đa dạng sinh học

The continued loss of biodiversity is an severe environmental issue. (Việc mất đa dạng sinh học kéo dài là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.)

6

Light pollution

/laɪt pəˈluːʃən/

(Danh từ)

Ô nhiễm ánh sáng

Light pollution disrupts natural ecosystems and affects nocturnal animals. (Ô nhiễm ánh sáng phá vỡ hệ sinh thái tự nhiên và ảnh hưởng đến động vật sống về đêm.)

7

Landfill overflow

/ˈlændfɪl ˈoʊvərˌfloʊ/

(Danh từ)

Bãi rác tràn, bãi rác quá tải

Landfill overflow can contaminate nearby soil and waterways. (Bãi rác tràn có thể gây ô nhiễm đất và các nguồn nước gần đó.)

8

Leakage of pollutants

/ˈliːkɪdʒ ʌv ˈpɒl.jə.tənts/

(Danh từ)

Rò rỉ chất ô nhiễm

Leakage of pollutants from factories can devastate aquatic habitats. (Rò rỉ chất ô nhiễm từ các nhà máy có thể tàn phá môi trường sống của động vật dưới nước.)

9

Lagoon contamination

/ləˈɡuːn kənˌtæmɪˈneɪʃən/

(Danh từ)

Ô nhiễm đầm phá, ô nhiễm hồ nước

Lagoon contamination from agricultural runoff harms marine life. (Ô nhiễm đầm phá từ dòng chất thải nông nghiệp gây hại cho sinh vật biển.)

10

Lethal emissions

/ˈliːθəl ɪˈmɪʃənz/

(Danh từ)

Khí thải độc hại

Lethal emissions from vehicles contribute to air pollution and respiratory diseases. (Khí thải độc hại từ các phương tiện giao thông gây ô nhiễm không khí và các bệnh về đường hô hấp.)

8. Từ vựng về động vật

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Động vật
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Động vật

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Lion

 /ˈlaɪən/

(Danh từ)

Sư tử

The lion roared loudly, asserting dominance over the pride. (Sư tử gầm to, khẳng định sự thống trị trước bầy đàn .)

2

Leopard

/ˈlɛpərd/

(Danh từ)

Báo

The leopard stealthily stalked its prey through the dense jungle. (Con báo lén lút rình rập con mồi trong khu rừng rậm.)

3

Llama

/ˈlɑːmə/

(Danh từ)

Lạc đà không bướu

The llama's thick wool provides excellent insulation in cold weather. (Lớp lông dày của lạc đà không bướu giúp chúng có khả năng chịu nhiệt tốt trong thời tiết lạnh giá.)

4

Lynx

/lɪŋks/

(Danh từ)

Linh miêu

The lynx prowled through the forest, its keen eyes searching for prey. (Con linh miêu lảng vảng trong rừng, đôi mắt tinh tường của nó đang tìm kiếm con mồi.)

5

Lizard

/ˈlɪzərd/

(Danh từ)

Thằn lằn

The lizard sunbathed on the warm rock, soaking in the heat. (Thằn lằn nằm tắm nắng trên tảng đá nóng, tận hưởng hơi ấm.)

6

Ladybug

/ˈleɪdiˌbʌɡ/

(Danh từ)

Bọ rùa

The ladybug landed gently on the petal of a flower, its red wings contrasting beautifully. (Bọ rùa nhẹ nhàng đáp xuống cánh hoa, đôi cánh màu đỏ tạo ra sự tương phản rất đẹp.)

7

Lemur

/ˈliːmər/

(Danh từ)

Vượn cáo

The lemur swung gracefully from branch to branch in the lush rainforest. (Con vượn cáo di chuyển thoăn thoắt từ cành này sang cành khác trong khu rừng nhiệt đới xanh mướt.)

8

Labradoodle

/ˈlæbrəˌduːdəl/

(Danh từ)

Chó lai giữa Poodle và Labrador

The labradoodle eagerly wagged its tail, excited for its daily walk. (Chú chó Labradoodle háo hức vẫy đuôi, hào hứng với chuyến đi dạo hàng ngày.)

9

Locust

/ˈloʊ.kəst/

(Danh từ)

 

Châu chấu

I see a swarm of locusts. (Tôi nhìn thấy một đàn châu chấu.)

9. Từ vựng về các loài chim

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Loài chim
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Loài chim

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Lark

/lɑːrk/

(danh từ)

Chim sơn ca

The lark's melodious song filled the meadow with music at dawn. (Tiếng hót du dương của chim sơn ca vang vọng khắp đồng cỏ vào lúc bình minh..)

2

Lapwing

/ˈlæp.wɪŋ/

(danh từ)

Chim te te

lapwing soared gracefully overhead, its distinctive call echoing in the distance. (Một con chim te te bay lượn duyên dáng trên đầu, tiếng kêu đặc biệt của nó vang vọng từ xa.)

3

Lyrebird

/ˈlaɪr.bɜːrd/

(danh từ)

Chim cầm điểu

I had barely started walking before the lyrebird stopped me in my tracks. (Tôi vừa mới bắt đầu đi thì con chim cầm điểu đã chặn tôi lại.)

4

Little grebe

/ˈlɪt.l̩ ɡriːb

(danh từ)

Chim le hôi

little grebe dove beneath the water's surface in search of food. (Một con chim le hôi lặn dưới mặt nước để tìm kiếm thức ăn.)

5

Long-tailed Tit

/ˌlɔːŋˈteɪld tɪt/

(danh từ)

Chim sơn ca đuôi dài

A flock of long-tailed tits flitted from tree to tree, their tails trailing behind them. (Một đàn chim sơn ca đuôi dài bay từ cây này sang cây khác, đuôi của chúng kéo theo sau.)

6

Limpkin

/ˈlɪmp.kɪn/

(danh từ)

Chim họ sếu

The limpkin waded through the marsh, searching for snails to eat. (Con chim họ sếu lội qua đầm lầy tìm ốc để ăn.)

7

Lorikeet

/ˈlɒr.ɪ.kiːt/

(danh từ)

Vẹt Lorikeet

The lorikeet's vibrant plumage stood out against the lush green foliage. (Bộ lông rực rỡ của loài vẹt Lorikeet nổi bật trên nền tán lá xanh tươi.)

8

Laughing Dove

/ˈlæf.ɪŋ dʌv/ (danh từ)

Chim ngói nâu

The laughing dove cooed softly from its perch on a branch. (Con chim ngói nâu nhẹ nhàng đậu trên cành.)

9

Lesser Flamingo

/ˈles.ər fleɪˈmɪŋ.ɡoʊ/ (danh từ)

Hồng hạc

A flock of lesser flamingos waded through the shallow waters. (Một đàn hồng hạc lội qua vùng nước nông.)

10

Loon

/luːn/

(Danh từ)

Chim “Lun”

The loon's haunting call echoed across the tranquil lake at dusk. (Tiếng kêu quang quác của con chim Lun vang vọng khắp mặt hồ tĩnh lặng lúc hoàng hôn.)

10. Từ vựng về sinh vật biển

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Sinh vật biển
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ L: Sinh vật biển

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Lobster

/ˈlɑːb.stər/

(danh từ)

Tôm hùm

The lobster was served with melted butter and lemon wedges. (Tôm hùm được ăn kèm với bơ chảy và một miếng chanh.)

2

Limpet

/ˈlɪm.pɪt/

(danh từ)

 

 

Sao sao

Barnacles covered the rocky shore where limpets clung tightly. (Những con hàu bám đầy trên bờ đá nơi những con  sao sao bám chặt.)

3

Lingcod

/ˈlɪŋˌkɑːd/

(danh từ)

Cá mú bông

The lingcod, a popular fish in coastal cuisine. (Cá mú bông, một loại cá phổ biến trong nền ẩm thực ven biển.)

4

Leatherjacket

/ˈlɛð.ərˌdʒæk.ɪt/

(danh từ)

Cá bò đuôi dài (có một gai lưng)

The leatherjacket fish was known for its tough, leather-like skin. (Cá bò đuôi dài là loài cá có  da cứng giống như khoác một lớp áo da bên ngoài.)

5

Littleneck Clam

/ˈlɪt.l̩ˌnɛk klæm/ (danh từ)

Ngao, hến

Fresh littleneck clams were steamed and served with garlic butter. (Ngao tươi được hấp và ăn kèm bơ tỏi.)

6

Lionfish

/ˈlaɪən.fɪʃ/

(danh từ)

Cá sư tử

The lionfish is a venomous predator in coral reef ecosystems. (Cá sư tử là loài săn mồi có nọc độc trong hệ sinh thái rạn san hô.)

7

Langoustine

/ˈlæŋ.ɡə.stiːn/

(danh từ)

Tôm càng Nauy

Langoustines are often enjoyed boiled or grilled with garlic butter. (Tôm càng Nauy thường được ăn khi luộc hoặc nướng với bơ tỏi.)

8

Lemon sole

/ˈlɛm.ən soʊl/ (danh từ)

Cá bơn 

A delicate lemon sole fillet was pan-fried until golden brown. (Phi lê cá bơn cho đến khi có màu vàng óng .)

9

Lady crab

/ˈleɪ.di kræb/ (danh từ)

Cua hoa

Anna carefully cracked open the shell of the lady crab to reveal the succulent meat inside. (Anna cẩn thận mở vỏ cua hoa để lộ phần thịt mọng nước bên trong.)

10

Longfin squid

/ˈlɔŋˌfɪn skwɪd/ (danh từ)

Mực vây dài

Longfin squid is commonly used in dishes. (Mực vây dài được dùng phổ biến trong các món ăn.)

II. Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

Để nhớ lâu hơn danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L mà PREP chia sẻ phía trên, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Nối từ vựng với bức tranh phù hợp

Từ vựng

Hình ảnh

Longfin squid

Lady crab

Lion

Lemur

Lobster

Bài tập 2: Đặt câu ví dụ với mỗi từ vựng dưới đây

  1. Lightning
  2. Lifestyle
  3. Landfall 
  4. Land pollution
  5. Littering

2. Đáp án

Bài tập 1:

Từ vựng

Hình ảnh

Longfin squid

Lady crab

Lion

Lemur

Lobster

Bài tập 2:

  1. Be careful not to be struck by lightning.
  2. Jack doesn't have a very healthy lifestyle.
  3. landfall had blocked off the river centuries back.
  4. Land pollution is hazardous to all kinds of life.
  5. There are penalties for littering.

Hy vọng qua bài viết trên đây PREP đã giúp bạn tổng hợp phần từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L theo nhiều chủ đề khác nhau. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật nhiều kiến thức chất lượng nhé! Chúc các bạn thành công!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI