Tìm kiếm bài viết học tập

Điểm danh 90+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh hay, đặc sắc được bắt đầu bằng chữ B. Vậy bạn đã nắm được bao nhiêu từ vựng bắt đầu bằng chữ cái này rồi? Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP “bỏ túi” thêm danh sách 90+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B theo 10 chủ đề khác nhau dưới đây nhé!

từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ b
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B

I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B theo 10 chủ đề

Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa cùng ví dụ minh họa của các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B theo 10 chủ đề ngay dưới đây nhé!

1. Từ vựng về bạn bè

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Bạn bè
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Bạn bè

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Buddy

/ˈbʌdi/

(danh từ)

Bạn thân

Drink up and go home, buddy. (Uống cạn ly  rồi về nhà nhé bạn yêu.)

2

Bestie

/ˈbɛsti/

(danh từ)

One of my besties bought me this hat. (Một trong những người bạn thân nhất của tôi đã mua cho tôi chiếc mũ này.)

3

Bond

/bɒnd/

(danh từ)

Sợi dây liên kết

The bond between Jack and Peter is usually very strong. (Sợi dây liên kết giữa Jack và Peter lúc nào cũng  bền chặt.)

4

Banter

/ˈbæntər/

(danh từ)

Câu nói đùa

Anna heard Tom exchanging good-natured banter with Jane. (Anna nghe thấy Tom nói đùa vui vẻ với Jane.)

5

Benevolence

/bɪˈnɛvələns/

(danh từ)

Lòng nhân từ

Anna’s benevolence makes me fall in love with her. (Lòng nhân từ của Anna là lý do khiến tôi yêu mến cô ấy.)

6

Brotherhood

/ˈbrʌðərhʊd/

(danh từ)

Tình anh em, tình đoàn kết

They're a brotherhood of retired war veterans. (Họ là một khối đại đoàn kết gồm  những cựu chiến binh đã nghỉ hưu.)

7

Belonging

/bɪˈlɒŋɪŋ/

(danh từ)

Sự thân thuộc, cảm giác hạnh phúc (do trở thành một phần của một nhóm)

It's important to have a sense of belonging between friends. (Việc có cảm giác thân thuộc giữa những người bạn là rất quan trọng.)

8

Bonhomie

/ˌbɒnəˈmiː/

(danh từ)

Sự gần gũi, sự vui vẻ, tính cách thân thiện đầm ấm

There was a lot of cheerful bonhomie amongst the people on the trip. (Mọi người trong chuyến đi tạo ra một không khí vui vẻ và hòa đồng.)

9

Backing

/ˈbækɪŋ/

(danh từ)

Sự ủng hộ

If I go ahead with the plan, can I count on your backing? (Nếu tôi tiếp tục thực hiện kế hoạch, liệu tôi có thể đặt niềm tin vào sự hỗ trợ của bạn không?)

10

Bashfulness

/ˈbæʃfʊlnəs/

(danh từ)

Sự ngượng ngùng

I was overcome with bashfulness when I met her. (Tôi cảm thấy ngượng ngùng khi gặp cô ấy.)

2. Từ vựng về âm nhạc

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Âm nhạc
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Âm nhạc

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Beat

/biːt/

(danh từ)

Nhịp

We clapped in time to the beat. (Chúng tôi vỗ tay theo nhịp.)

2

Bass

/beɪs/

(danh từ)

Âm trầm

Turn down the bass. (Giảm âm trầm xuống.)

3

Ballad

/ˈbæləd/

(danh từ)

Bản ballad

The ballad operas had to be rejected. (Những vở opera ballad cũng bị từ chối phát.)

4

Baritone

/ˈbærɪˌtoʊn/

(danh từ)

Giọng nam trung

Unfortunately this candidate, a baritone, not a person that I want. (Rất tiếc, ứng cử viên này, một người có giọng nam trung, lại không phải là người mà tôi mong muốn.)

5

Brass

/bræs/

(danh từ)

Kèn đồng

The brass seems to me to be too loud in this recording. (Đối với tôi, tiếng kèn đồng trong bản thu này hơi chói tai.)

6

Backup

/ˈbækʌp/

(tính từ)

Phụ họa

I am a backup dancer. (Tôi là một vũ công phụ họa.)

7

Blues

/bluːz/

(danh từ)

Nhạc buồn

Billie Holiday was famous for singing the blues. (Billie Holiday nổi tiếng vì hát những bản nhạc buồn.)

8

Band

/bænd/

(danh từ)

Nhóm nhạc

The Beatles were probably the most famous band in the world. (The Beatles có lẽ là ban nhạc nổi tiếng nhất thế giới.)

9

Ballroom

/ˈbɔːlruːm/

(danh từ)

Phòng khiêu vũ

The ballroom is the crowning glory of the palace. (Phòng khiêu vũ là nơi lộng lẫy nhất của cung điện.)

10

Bridge

/brɪdʒ/

(danh từ)

Đoạn điệp khúc

The lead guitarist improvised an extended solo during the bridge. (Người chơi ghi-ta chính đã ngẫu hứng biểu diễn một đoạn solo kéo dài trong đoạn điệp khúc.)

3. Từ vựng về thành phố

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Thành phố
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Thành phố

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Buildings

/ˈbɪldɪŋz/

(danh từ)

Các tòa nhà

Thousands of buildings collapsed in the earthquake. (Hàng nghìn tòa nhà sụp đổ trong trận động đất.)

2

Bustling

/ˈbʌsəlɪŋ/

(tính từ từ)

Nhộn nhịp

This is a bustling town. (Đây là một thị trấn nhộn nhịp.)

3

Business

/ˈbɪznəs/

(danh từ)

Doanh nghiệp

Anna runs her own printing business. (Anna điều hành doanh nghiệp in ấn của riêng mình.)

4

Boulevard

/ˈbʊləˌvɑːrd/

(danh từ)

Đại lộ

We strolled along the boulevard. (Chúng tôi đi dạo dọc theo đại lộ.)

5

Bicycle

/ˈbaɪsɪkəl/

(danh từ)

Xe đạp

The bicycle was resting against the wall. (Chiếc xe đạp đang tựa vào tường.)

6

Bridge

/ˈbrɪdʒɪ/

(danh từ)

Cầu

To get to the restaurant, you need to go over the bridge. (Để đến nhà hàng, bạn cần đi qua cầu.)

7

Boardwalk

/ˈbɔːrdwɔːk/

(danh từ)

Lối đi bộ có lát ván (dọc theo bãi biển) 

 

 

Hundreds of people jammed the boardwalk to watch fireworks.. (Hàng trăm người chen chúc trên lối đi dọc bờ biển  để xem pháo hoa.)

4. Từ vựng về màu sắc

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Màu sắc
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Màu sắc

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Black

/blæk/

(danh từ)

Màu đen

I wanted a simple black dress, nothing fancy. (Tôi muốn một chiếc váy đen đơn giản, không cần cầu kỳ.)

2

Brown

/braʊn/

(danh từ)

Màu nâu

The parcel was wrapped in plain brown paper. (Bưu kiện được gói trong giấy màu nâu trơn.)

3

Beige

/beɪʒ/

(danh từ)

Màu be 

The shoes are available in navy blue or beige. (Đôi giày có màu xanh nước biển hoặc màu be.)

4

Blue

/bluː/

(danh từ)

Màu xanh nước biển

Anna’s got fair hair and blue eyes. (Anna có mái tóc vàng và đôi mắt xanh.)

5

Burgundy

/ˈbɜːrɡəndi/

(danh từ)

Màu đỏ rượu 

I like to wear burgundy and purple. (Tôi thích mặc màu đỏ rượu  và màu tím.)

6

Bronze

/brɒnz/

(danh từ)

Màu vàng đồng

Anna has got a bronze dress. (Anna có một chiếc váy màu đồng.)

7

Brick red

/ˈbrɪk rɛd/

(danh từ)

Màu đỏ gạch

The floor paint is available in black, dark brown, white, and brick red. (Sơn sàn có sẵn các màu: đen, nâu sẫm, trắng và đỏ gạch.)

8

Buff

/bʌf/

(danh từ)

Màu vàng nâu, vàng bò

Is this hat available in buff? (Có còn chiếc mũ màu vàng nâu này không? )

9

Burnt orange

/bɜrnt ˈɔrɪndʒ/

(danh từ)

Màu cam cháy

My hair becomes burnt orange. (Tóc tôi chuyển sang màu cam cháy.)

10

Battleship grey

/ˈbætəlʃɪp ɡreɪ/

(danh từ)

Màu xám đậm

My favorite car has battleship grey color. (Chiếc xe hơi yêu thích của tôi có màu xám đậm.)

5. Từ vựng về đồ dùng học tập

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Đồ dùng học tập
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Đồ dùng học tập

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Book

/bʊk/

(danh từ)

Sách

A good book is a light to the soul. (Một cuốn sách hay là ánh sáng cho tâm hồn.)

2

Binder

/ˈbaɪndər/

(danh từ)

Bìa rời

Mark’s filled five binders with notes. (Mark nhét đầy năm bìa rời với các tập giấy ghi chú.)

3

Backpack

/ˈbækˌpæk/

(danh từ)

Balo

The backpack must be ten pounds. (Chiếc ba lô phải nặng mười cân. )

4

Blackboard

/ˈblækˌbɔːrd/

(danh từ)

Bảng đen

Alice rubbed the blackboard clean for the teacher. (Alice lau sạch bảng đen cho giáo viên.)

5

Bag

/bæɡ/

(danh từ)

Cặp, túi

Maria pulled a pen and notepad out of her bag. (Maria rút ra một cây bút và một quyển sổ từ túi của cô ấy. )

6

Bookmark

/ˈbʊkmɑːrk/

(Động từ)

Đánh dấu

Don't forget to bookmark this page. (Đừng quên đánh dấu trang này.)

7

Bulletin board

/ˈbʊlɪtɪn bɔːrd/

(danh từ)

Bảng thông báo, bảng tin

I've put the list of players up on the bulletin board. (Tôi đã dán danh sách người chơi lên bảng tin.)

8

Brainstorming chart

/ˈbreɪnˌstɔːrmɪŋ tʃɑːrt/

(danh từ)

Bảng tư duy

Brainstorming chart is  used to map associated ideas, words, images and concepts. (Bảng tư duy được sử dụng để vẽ sơ đồ các ý tưởng, từ ngữ, hình ảnh và khái niệm liên quan.)

9

Blueprint

/ˈbluːˌprɪnt/

(danh từ)

Kế hoạch chi tiết

The teacher does not have a blueprint for performing. (Giáo viên không có kế hoạch chi tiết để thực hiện.)

6. Từ vựng về nhà cửa

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Nhà cửa
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Nhà cửa

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Bungalow

/ˈbʌŋɡəloʊ/

(danh từ)

Nhà gỗ nhỏ 

There were small, white bungalows dotted over the hillside. (Có những ngôi nhà gỗ nhỏ màu trắng nằm rải rác trên sườn đồi.)

2

Beach house

/ˈbiːtʃ haʊs/

(danh từ)

Nhà gần biển

They stayed at a friend's beach house and enjoyed ten days of peace and seclusion. (Họ ở tại ngôi nhà gần biển của một người bạn và tận hưởng mười ngày yên bình và riêng tư.)

3

Basement

/ˈbeɪsmənt/

(danh từ)

Tầng hầm

Our kitchenware department is in the basement. (Bộ phận làm bếp của chúng tôi ở tầng hầm.)

4

Balcony

/ˈbælkəni/

(danh từ)

Ban công

We had a drink on the hotel balcony. (Chúng tôi đã uống một vài ly trên ban công của khách sạn.)

5

Bedroom

/ˈbɛdrum/

(danh từ)

Phòng ngủ 

Our home has three bedrooms. (Nhà của chúng tôi có ba phòng ngủ.)

6

Bathroom

/ˈbæθrum/

(danh từ)

Phòng tắm

The house has four bedrooms and two bathrooms. (Ngôi nhà có bốn phòng ngủ và hai phòng tắm.)

7

Brick

/brɪk/

(danh từ)

Gạch

The chimney was made of bricks. (Ống khói được làm bằng gạch.)

8

Barn

/bɑːrn/

(danh từ)

Chuồng, nhà kho

The house, a former barn, has been attractively converted. (Ngôi nhà, một nhà kho cũ, đã được sửa sang lại đẹp hơn.)

9

Boathouse

/boʊt.haʊs/

(danh từ)

Nhà thuyền

The boathouse was falling to pieces. (Nhà thuyền đã bị đổ nát tan tành .)

7. Từ vựng về thời gian rảnh

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Thời gian rảnh
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Thời gian rảnh

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Biking

/ˈbaɪkɪŋ/

(danh từ)

Đi xe đạp

Alex does mountain biking, skiing and stuff like that. (Alex đi xe đạp địa hình, trượt tuyết và những hoạt động tương tự như vậy.)

2

Birdwatching

/ˈbɜːrdˌwɒtʃɪŋ/

(danh từ)

Quan sát các loài chim 

You don't need any advanced equipment for birdwatching. (Bạn không cần thiết bị chuyên dụng nào để quan sát các loài chim.)

3

Board games

/bɔːrd ɡeɪmz/

(danh từ)

Trò chơi (loại trò chơi tương tác được thực hiện trên bàn cờ với sự hỗ trợ của các vật dụng như lá bài, xí ngầu hoặc quân cờ)

All our old board games like Monopoly were gathering dust in a closet. (Tất cả các trò chơi  cũ của chúng tôi như Monopoly đều bám đầy bụi trong tủ.)

4

Barbecue

/ˈbɑːrbɪˌkju/

(danh từ)

Tiệc nướng ngoài trời

We're having a barbecue on Saturday - I hope you can come. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc nướng ngoài trời vào thứ Bảy - Tôi hy vọng bạn có thể đến.)

5

Baking

/ˈbeɪkɪŋ/

(danh từ)

Việc nướng bánh, làm bánh

I use palm sugar in baking, and I really like the taste. (Tôi sử dụng đường thốt nốt khi làm bánh và tôi rất thích mùi vị của nó.)

6

Blogging

/ˈblɔːɡɪŋ/

(danh từ)

Viết blog

But once I started blogging and took a course on how to create and build a blog, I discovered another passion. (Nhưng khi tôi bắt đầu viết blog và tham gia một khóa học về cách tạo và xây dựng blog, tôi đã tìm thấy một niềm đam mê khác.)

7

Bowling

/ˈboʊlɪŋ/

(danh từ)

Trò bóng gỗ

I took that picture when we took the kids bowling last night. (Tôi đã chụp bức ảnh đó khi chúng tôi đưa bọn trẻ đi chơi bóng gỗ vào tối qua.)

8

Bookbinding

/ˈbʊkˌbaɪndɪŋ/

(danh từ)

Việc đóng sách

All bookbinding was done by hand until the 19th century. (Tất cả việc đóng sách đều được thực hiện bằng tay cho đến thế kỷ 19.)

9

Batch-baking

/ˈbætʃ.beɪk/

(động từ)

Nướng bánh để dự trữ

My mom batch-bakes a large number of cakes for future use. (Mẹ tôi nướng một lượng lớn bánh để dùng sau này.)

10

Building models

/ˈbɪldɪŋ ˈmɒdəlz/

(danh từ)

Xây dựng mô hình

Building models is an interesting activity. (Xây dựng mô hình là một hoạt động thú vị.)

8. Từ vựng về quê hương

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Quê hương
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Quê hương

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Birthplace

/ˈbɜːrθpleɪs/

(danh từ)

Nơi sinh

England is the birthplace of the modern novel. (Nước Anh là cái nôi của tiểu thuyết hiện đại.)

2

Bear

/bɔːrn/

(động từ)

Sinh ra

We are born for ourselves. (Chúng ta sinh ra để là chính mình.)

3

Background

/ˈbækɡraʊnd/

(danh từ)

Lý lịch

The policeman made discreet inquiries about his background. (Cảnh sát đã tiến hành cuộc điều tra bí mật về lý lịch của anh ta.)

4

Beacon

/ˈbiːkən/

(danh từ)

Đèn hiệu

The blink of beacon could be seen for miles. (Ánh sáng của đèn hiệu có thể được nhìn thấy dù đứng từ xa hàng dặm.)

5

Beauty

/ˈbjuːti/

(danh từ)

Vẻ đẹp

This is an area of outstanding natural beauty. (Đây là khu vực có vẻ đẹp tự nhiên rất nổi tiếng.)

6

Bounty

/ˈbaʊnti/

(danh từ)

Sự phong phú 

I was amazed by the bounty of our garden. (Tôi rất ngạc nhiên trước sự phong phú  của khu vườn nhà chúng tôi.)

7

Bucolic

/bjuːˈkɒlɪk/

(tính từ)

Đồng quê, thôn dã

The painting shows a typically bucolic scene with peasants. (Bức tranh mô tả một khung cảnh thôn quê đặc trưng với những người nông dân.)

8

Backyard

/ˈbækjɑːrd/

(danh từ)

Sân sau

The house has a small backyard, surrounded by a high brick wall. (Ngôi nhà có một sân sau nhỏ, được bao quanh bởi bức tường gạch cao.)

9

Bloom

/bluːm/

(động từ)

Nở

These flowers will bloom all through the summer. (Những bông hoa này sẽ nở suốt mùa hè.)

9. Từ vựng về di sản văn hóa

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Di sản văn hóa
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Di sản văn hóa

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Beliefs

/bɪˈliːfs/

(danh từ)

Niềm tin

All religious and political beliefs should be respected equally. (Mọi niềm tin về tôn giáo và chính trị phải được tôn trọng như nhau.)

2

Behaviors

/bɪˈheɪvjərz/

(danh từ)

Hành vi cư xử

Alex admitted his behavior was inappropriate. (Alex thừa nhận hành vi của mình là không phù hợp.)

3

Buddhism

/ˈbʊdɪzəm/

(danh từ)

Đạo Phật

The practice of meditation is a very important part of Buddhism. (Việc thực hành thiền là một phần rất quan trọng của Phật giáo.)

4

Banquets

/ˈbæŋkwɪts/

(danh từ)

Bữa tiệc

Medieval banquets are held in the castle once a month. (Những bữa tiệc kiểu  Trung cổ được tổ chức trong lâu đài mỗi tháng một lần.)

5

Bilingualism

/baɪˈlɪŋɡwəlɪzəm/

(danh từ)

Song ngữ

The article examined the many advantages of encouraging bilingualism in children. (Bài báo đã nghiên cứu các lợi ích của việc khuyến khích song ngữ ở trẻ em.)

6

Broadcast

/ˈbrɔːdˌkæst/

(động từ)

Phát sóng

The ceremony was broadcasted on the internet. (Buổi lễ được phát sóng trên mạng.)

7

Bazaar

/bəˈzɑːr/

(danh từ)

Chợ phiên, hội chợ 

Our school is having its springtime bazaar next Saturday. (Trường chúng ta sẽ tổ chức hội chợ xuân vào thứ Bảy tới.)

10. Từ vựng về nơi làm việc

Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Nơi làm việc
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng chữ B: Nơi làm việc

STT

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Bureau

/ˈbjʊroʊ/

(danh từ)

Cơ quan, cục

Anna’s disappearance was reported to the police department's Missing Persons Bureau. (Việc biến mất của Anna đã được thông báo đến Cục Truy tìm Người mất tích của Cơ quan Cảnh sát.)

2

Boardroom

/ˈbɔːrdˌruːm/

(danh từ)

Phòng họp

Workers are discussing in the company's boardroom. (Các công nhân đang tranh luận trong phòng họp của công ty.)

3

Breakroom

/ˈbreɪkˌruːm/

(danh từ)

Phòng nghỉ 

At lunchtime, we ordered pizza and all ate together in the breakroom. (Vào giờ ăn trưa, chúng tôi gọi pizza và cùng nhau ăn trong phòng nghỉ.)

4

Booth

/buːθ/

(danh từ)

Phòng điện thoại công cộng

There was a line of people waiting for the phone booth. (Có một dòng người chờ dài ở phòng điện thoại công cộng.)

5

Bank

/bæŋk/

(danh từ)

Ngân hàng

The big banks have been accused of exploiting small firms. (Các ngân hàng lớn bị cáo buộc bóc lột các công ty nhỏ.)

6

Bar

/bɑːr/

(danh từ)

Quán bar

Maria is working at a bar. (Maria đang làm việc tại một quán bar.)

7

Boutique

/buːˈtiːk/

(danh từ)

Cửa hàng quần áo

The boutique has a poor choice of dresses. (Cửa hàng quần áo có rất ít sự lựa chọn về vay vóc.)

8

Bakery

/ˈbeɪkəri/

(danh từ)

Tiệm bánh mì

An enticing smell came from the bakery. (Một mùi thơm hấp dẫn tỏa ra từ tiệm bánh.)

9

Barber shop

/ˈbɑːrbər ʃɒp/

(danh từ)

Tiệm cắt tóc

My brother goes to the barber shop to cut his hair. (Anh trai tôi đến tiệm cắt tóc để cắt tóc.)

10

Bookshop

/ˈbʊk.ʃɑːp/

(danh từ)

Hiệu sách

I work three mornings a week at the bookshop. (Tôi làm việc ba buổi sáng một tuần ở hiệu sách.)

II. Bài tập từ vựng

Để nhớ lâu hơn danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B mà PREP chia sẻ phía trên, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Nối từ vựng với bức tranh trích hợp

Từ vựng

Hình ảnh

Bank

Biking

Blackboard

Bag

Boutique

Bài tập 2: Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ có nghĩa

  1. B_ild___s
  2. _ustli__
  3. B__roo_
  4. Ba__ro_m
  5. Ba__men_

2. Đáp án

Bài tập 1:

Từ vựng

Hình ảnh

Biking

Boutique

Bag

Bank

Blackboard

 

Bài tập 2:

  1. Buildings
  2. Bustling
  3. Bedroom
  4. Bathroom
  5. Basement

Hy vọng qua bài viết trên đây PREP đã giúp bạn tổng hợp phần từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ B theo nhiều chủ đề khác nhau. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật nhiều kiến thức chất lượng nhé! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự