Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp từ vựng Ngân hàng tiếng Trung thông dụng
Nếu bạn đang muốn làm việc trong lĩnh vực ngân hàng tại các công ty Trung Quốc, nhất định phải nắm chắc vốn từ vựng liên quan. Và ở bài viết này, PREP sẽ chia sẻ bộ từ vựng Ngân hàng tiếng Trung thông dụng nhất. Hãy theo dõi và nhanh chóng trau dồi cho mình vốn từ ngay nhé!
I. Từ vựng ngân hàng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề ngân hàng cực kỳ đa dạng và phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng Ngân hàng tiếng Trung mà PREP đã chia sẻ. Hãy lưu ngay về để học bạn nhé!
1. Các loại ngân hàng, công ty tài chính
STT |
Từ vựng ngân hàng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
越南国家银行 |
Yuènán guójiā yínháng |
Ngân hàng nhà nước Việt Nam |
2 |
代理银行 |
dàilǐ yínháng |
Ngân hàng đại lý |
3 |
投资银行 |
tóuzī yínháng |
Ngân hàng đầu tư |
4 |
储备银行 |
chúbèi yínháng |
Ngân hàng dự trữ |
5 |
合资银行 |
hézī yínháng |
Ngân hàng hợp doanh |
6 |
国家银行 |
guójiā yínháng |
Ngân hàng quốc gia |
7 |
世界银行 |
shìjiè yínháng |
Ngân hàng thế giới |
8 |
商业银行 |
shāngyè yínháng |
Ngân hàng thương mại |
9 |
储蓄所 |
chúxù suǒ |
Ngân hàng tiết kiệm |
10 |
中央银行 |
zhōngyāng yínháng |
Ngân hàng Trung Ương |
11 |
私人银行 |
sīrén yínháng |
Ngân hàng tư nhân |
12 |
商业信贷公司 |
shāngyè xìndài gōngsī |
Công ty tài chính |
13 |
信托投资公司 |
xìntuō tóuzī gōngsī |
Công ty ủy thác đầu tư |
2. Các chức vụ ngân hàng
STT |
Từ vựng ngân hàng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
银行总裁 |
yínháng zǒngcái |
Chủ tịch ngân hàng |
2 |
银行经理 |
yínháng jīnglǐ |
Giám đốc ngân hàng |
3 |
收帐员 |
shōu zhàng yuán |
Người thu hồi nợ |
4 |
审核员 |
shěnhé yuán |
Người xét duyệt |
5 |
警卫人员 |
jǐngwèi rényuán |
Nhân viên bảo vệ |
6 |
信用调查员 |
xìnyòng diàochá yuán |
Nhân viên điều tra tín dụng |
7 |
银行职员 |
yínháng zhíyuán |
Nhân viên ngân hàng |
8 |
银行高级职员 |
yínháng gāojí zhíyuán |
Nhân viên ngân hàng cấp cao |
9 |
出纳员 |
chūnà yuán |
Thủ quỹ |
10 |
银行经理助理 |
yínháng jīnglǐ zhùlǐ |
Trợ lý giám đốc ngân hàng |
11 |
出纳主任 |
chūnà zhǔrèn |
Trưởng phòng tài vụ |
12 |
公共会计 |
gōnggòng kuàijì |
Kế toán công |
13 |
折旧会计 |
zhéjiù kuàijì |
Kế toán khấu hao tài khoản cố định |
3. Tiền tệ
STT |
Từ vựng ngân hàng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
支票 |
zhīpiào |
Séc, chi phiếu |
2 |
支票保付限额卡 |
zhīpiào bǎo fù xiàn’é kǎ |
Card séc (card bảo đảm mức chi của séc) |
3 |
基本货币 |
jīběn huòbì |
Đồng tiền cơ bản |
4 |
国际货币 |
guójì huòbì |
Đồng tiền quốc tế |
5 |
通用货币 |
tōngyòng huòbì |
Đồng tiền thông dụng |
6 |
银行票据 |
yínháng piàojù |
Hối phiếu ngân hàng |
7 |
外币 |
wàibì |
Ngoại tệ |
8 |
空头支票 |
kōngtóu zhīpiào |
Séc thiếu tiền bảo chứng, séc bị trả lại |
9 |
个人用支票 |
gèrén yòng zhīpiào |
Séc cá nhân |
10 |
有效支票 |
yǒuxiào zhīpiào |
Séc còn hạn |
11 |
空白支票 |
kòngbái zhīpiào |
Séc khống chi |
12 |
本票 |
běn piào |
Séc thanh toán |
13 |
现金支票 |
xiànjīn zhīpiào |
Séc tiền mặt |
14 |
旧币 |
jiù bì |
Tiền cũ |
15 |
储备货币 |
chúbèi huòbì |
Tiền dự trữ |
16 |
银行储备金 |
yínháng chúbèi jīn |
Tiền dự trữ của ngân hàng |
17 |
纸币 |
zhǐbì |
Tiền giấy |
18 |
现金 |
xiànjīn |
Tiền mặt |
19 |
私人存款 |
sīrén cúnkuǎn |
Tiền gửi cá nhân |
20 |
支票贷款 |
zhīpiào dàikuǎn |
Tiền vay bằng ngân phiếu |
21 |
短期贷款 |
duǎnqī dàikuǎn |
Tiền vay ngắn hạn |
22 |
银行信贷 |
yínháng xìndài |
Tiền vay ngân hàng |
4. Hoạt động, giao dịch trong ngân hàng
STT |
Từ vựng ngân hàng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
开户 |
kāihù |
Mở tài khoản |
2 |
存款 |
cúnkuăn |
Gửi ngân hàng, gửi tiền ngân hàng |
3 |
取款 |
qǔkuăn |
Rút tiền |
4 |
转账 |
zhuǎnzhàng |
Chuyển khoản |
5 |
银行转帐 |
yínháng zhuǎnzhàng |
Chuyển khoản ngân hàng |
6 |
汇款 |
huìkuǎn |
Gửi tiền đi nước ngoài |
7 |
贷款 |
dàikuǎn |
Vay tiền |
8 |
定期存款 |
dìqiè cúnkuăn |
Gửi tiền định kỳ |
9 |
活期存款 |
huóqí cúnkuăn |
Gửi tiền không kỳ hạn |
10 |
兑现 |
duìxiàn |
Đổi tiền mặt |
11 |
无息贷款 |
wú xī dàikuǎn |
Khoản tiền vay không lãi |
12 |
长期贷款 |
chángqī dàikuǎn |
Khoản vay dài hạn |
13 |
无担保贷款 |
wú dānbǎo dàikuǎn |
Khoản vay không đảm bảo |
5. Gửi tiết kiệm ngân hàng
STT |
Từ vựng ngân hàng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
存定期 |
cún dìngqī |
Gửi có kỳ hạn |
2 |
存活期 |
cúnhuó qī |
Gửi không kỳ hạn |
3 |
回单 |
huí dān |
Biên lai |
4 |
存款单 |
cúnkuǎn dān |
Biên lai gửi tiền |
5 |
共同户头 |
gòngtóng hùtóu |
Chủ sổ tiết kiệm chung |
6 |
取款单 |
qǔkuǎn dān |
Giấy lĩnh tiền |
7 |
活期存单 |
huóqī cúndā |
Giấy mở tài khoản tiết kiệm |
8 |
储蓄存款 |
chúxù cúnkuǎn |
Khoản tiền gửi tiết kiệm |
9 |
纯利息 |
chún lìxí |
Lãi ròng |
利率 |
lìlǜ |
Lãi suất |
|
10 |
定息 |
dìngxī |
Lãi suất cố định |
11 |
不固定利息 |
bù gùdìng lìxí |
Lãi suất không cố định |
12 |
年息 |
nián xī |
Lãi suất năm |
13 |
银行利率 |
yínháng lìlǜ |
Lãi suất ngân hàng |
14 |
月息 |
yuè xī |
Lãi suất tháng |
15 |
低息 |
dī xī |
Lãi suất thấp |
16 |
现金利率 |
xiànjīn lìlǜ |
Lãi suất tiền mặt |
17 |
存款人 |
cúnkuǎn rén |
Người gửi tiết kiệm |
18 |
储蓄额 |
chúxù é |
Số dư |
19 |
存折 |
cúnzhé |
Sổ tiết kiệm |
20 |
支票活期存款帐户 |
zhīpiào huóqī cúnkuǎn zhànghù |
Tài khoản tiết kiệm không kỳ hạn dưới hình thức séc |
21 |
定期存款 |
dìngqī cúnkuǎn |
Tiền gửi định kỳ |
22 |
活期存款 |
huóqī cúnkuǎn |
Tiền gửi lấy không báo trước |
6. Các loại tài khoản ngân hàng
STT |
Từ vựng ngân hàng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
活期账户 |
huóqī zhànghù |
Tài khoản tiền gửi không kỳ hạn |
2 |
定期账户 |
dìqi zhànghù |
Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn |
3 |
储蓄账户 |
chǔxù zhànghù |
Tài khoản tiết kiệm |
4 |
信用卡账户 |
xìnyòngkǎ zhànghù |
Tài khoản thẻ tín dụng |
5 |
贷款账户 |
dàikuǎn zhànghù |
Tài khoản vay |
6 |
冻结帐户 |
dòngjié zhànghù |
Tài khoản bị phong tỏa |
7 |
活期存款帐户 |
huóqī cúnkuǎn zhànghù |
Tài khoản lưu động |
7. Các loại giấy tờ ngân hàng
STT |
Từ vựng ngân hàng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
银行卡 |
yínhángkǎ |
Thẻ ngân hàng |
2 |
借据 |
jièjù |
Giấy vay nợ |
3 |
贷款合同 |
dàikuǎn hétong |
Hợp đồng vay |
4 |
汇款凭证 |
huìkuǎn píngzhèng |
Giấy gửi tiền |
5 |
信用卡 |
xìnyòngkǎ |
Thẻ tín dụng |
6 |
储蓄卡 |
cùxùkǎ |
Thẻ tiết kiệm |
8. Các đơn vị tiền tệ các nước
STT |
Từ vựng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
美元 |
měiyuán |
Đô la Mỹ - USD ($) |
2 |
欧元 |
ōuyuán |
Đồng Euro (€) |
3 |
英镑 |
yīngbàng |
Bảng Anh (£) |
4 |
人民币 |
rénmínbì |
Nhân dân tệ (¥) |
5 |
日元 |
rìyuán |
Đồng Yên Nhật |
6 |
印度卢比 |
yìndù lúbǐ |
Rupee Ấn Độ |
7 |
巴西雷亚尔 |
bāxīléiyàěr |
Real Brazil (R$) |
8 |
加拿大元 |
jiānádà yuán |
Đô la Canada ($) |
9 |
俄罗斯卢布 |
éluósī lúbù |
Đồng rúp Nga (₽) |
10 |
澳元 |
àoyuán |
Đô la Úc ($) |
11 |
墨西哥比索 |
mòxīgē bǐsuǒ |
Peso México ($) |
12 |
印尼盾 |
yìnní dùn |
Rupiah Indonesia (Rp) |
13 |
沙特里亚尔 |
shātèlǐyǎ ěr |
Riyal Ả Rập Xê Út (SR) |
14 |
瑞士法郎 |
ruìshì fǎláng |
Franc Thụy Sĩ (CHF) |
15 |
台币 |
Táibì |
Đài tệ |
16 |
港币 |
Gǎngbì |
Tiền Hồng Kông |
9. Từ vựng khác
STT |
Từ vựng ngân hàng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
手续费 |
shǒuxùfèi |
Phí giao dịch |
2 |
汇率 |
huìlǜ |
Tỷ giá |
3 |
外汇 |
wàihuì |
Ngoại hối |
4 |
结算 |
jiésuàn |
Thanh toán |
5 |
保险 |
bǎoxiǎn |
Bảo hiểm |
6 |
贷款利率 |
dàikuăn lìlǜ |
Lãi suất vay tiền |
7 |
房贷利率 |
fángdài lìlǜ |
Lãi suất vay mua nhà |
8 |
车贷利率 |
chēdài lìlǜ |
Lãi suất vay mua xe |
9 |
信用卡透支利率 |
xìnyòngkǎ tòuzhì lìlǜ |
Lãi suất thấu chi thẻ tín dụng |
10 |
银行卡年费 |
yínhángkǎ niánfèi |
Phí thường niên thẻ ngân hàng |
11 |
信用卡年费 |
xìnyòngkǎ niánfèi |
Phí thường niên thẻ tín dụng |
12 |
银行卡滞纳金 |
yínhángkǎ zìnàjīn |
Phí chậm trả thẻ ngân hàng |
13 |
信用卡滞纳金 |
xìnyòngkǎ zìnàjīn |
Phí chậm trả thẻ tín dụng |
14 |
银行信用卡 |
yínháng xìnyòng kǎ |
Thời gian làm việc của ngân hàng |
15 |
银行营业时间 |
yínháng yíngyè shíjiān |
Thời gian làm việc của ngân hàng |
16 |
银行营业时间 |
yínháng yíngyè shíjiān |
Thông báo mất sổ tiết kiệm |
17 |
银行结单 |
yínháng jié dān |
Bản sao kê của ngân hàng |
18 |
分行 |
fēnháng |
Chi nhánh ngân hàng |
19 |
银行贴现 |
yínháng tiēxiàn |
Chiết khấu ngân hàng |
20 |
银行家 |
yínháng jiā |
Ngân hàng |
21 |
顾客 |
gùkè |
Khách hàng |
22 |
金库 |
jīnkù |
Kho bạc |
23 |
存款到期 |
cúnkuǎn dào qī |
Ngày đến hạn thanh toán |
24 |
支付人 |
zhīfù rén |
Người trả tiền |
25 |
收款人 |
shōu kuǎn rén |
Người nhận tiền |
26 |
借款人 |
jièkuǎn rén |
Người vay |
27 |
等候厅 |
děnghòu ting |
Phòng chờ |
28 |
银行存款冻结 |
yínháng cúnkuǎn dòngjié |
Phong tỏa tiền gửi ngân hàng |
29 |
存款柜台 |
cúnkuǎn guìtái |
Quầy gửi tiền |
30 |
自动取款机 |
zìdòng qǔkuǎnjī |
ATM (máy rút tiền tự động) |
31 |
国家预算 |
guójiā yùsuàn |
Dự toán ngân sách nhà nước |
32 |
黄金储备 |
huángjīn chúbèi |
Dự trữ vàng |
33 |
通货膨胀 |
tōnghuò péngzhàng |
Lạm phát |
34 |
面额 |
miàn’é |
Mệnh giá |
35 |
坏帐 |
huài zhàng |
Nợ xấu, nợ khó đòi |
36 |
帐号 |
zhànghào |
Sổ tài khoản |
II. Mẫu câu giao tiếp chủ đề ngân hàng tiếng Trung
Tham khảo ngay một số mẫu câu giao tiếp với các từ vựng tiếng Trung chủ đề ngân hàng mà PREP chia sẻ dưới bảng sau nhé!
STT |
Từ vựng ngân hàng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
我要开一个活期账户。 |
Wǒ yào kāi yí ge huóqī zhànghù. |
Tôi muốn mở tài khoản gửi tiền không kỳ hạn. |
2 |
请问我存入2000元,利息是多少? |
Qǐngwèn wǒ cún rù 2000 yuán, lìlǜ shì duōshao? |
Xin hỏi, tôi muốn gửi 2000 tệ thì lãi suất là bao nhiêu? |
3 |
我要取2000元。 |
Wǒ yào qǔ 2000 yuán. |
Tôi muốn rút 2000 tệ. |
4 |
请问存款利率是多少? |
Qǐngwèn cúnkuăn lìlǜ shì duōshao? |
Xin hỏi lãi suất gửi tiền là bao nhiêu? |
5 |
我要办一笔贷款。 |
Wǒ yào bàn yì bǐ dàikuǎn. |
Tôi muốn vay một khoản tiền. |
6 |
请问我可以用信用卡付款吗? |
Qǐngwèn wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
Tôi có thể dùng thẻ tín dụng để thanh toán không? |
7 |
我想开一个储蓄账户。 |
Wǒ xiǎng kāi yí ge chǔxù zhànghù. |
Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm. |
8 |
您好,我想办理一张银行卡。 |
Nín hǎo, wǒ xiǎng bànlǐ yī zhāng yínháng kǎ. |
Xin chào, tôi muốn đăng ký mở thẻ ngân hàng |
9 |
我需要更换我的银行卡密码。 |
Wǒ xūyào gēnghuàn wǒ de yínháng kǎ mìmǎ. |
Tôi muốn thay đổi mật khẩu thẻ ngân hàng. |
10 |
我想转账到另一个账户。 |
Wǒ xiǎng zhuǎnzhàng dào lìng yí ge zhànghù. |
Tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản khác. |
III. Hội thoại giao tiếp chủ đề ngân hàng
Sau khi đã “bỏ túi” cho mình đủ vốn từ vựng tiếng Trung Ngân hàng cần thiết, bạn có thể vận dụng vào giao tiếp. Tham khảo ngay mẫu hội thoại tiếng Trung chủ đề ngân hàng mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!
1. Hội thoại: Mở thẻ ngân hàng
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
|
|
2. Hội thoại: Chuyển tiền ngân hàng
Tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
|
|
IV. Học từ vựng ngân hàng tiếng Trung qua video
Bạn có thể tham khảo một số video youtube miễn phí để học từ vựng ngân hàng tiếng Trung và luyện phát âm chuẩn mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!
- Chinese words about banking, Chinese vocabulary for beginners, learning Chinese,Chinese lessons
- Chinese Conversation At the Bank | Learn Chinese Online 在线学习中文 | Chinese Listening & Speaking
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là danh sách những từ vựng Ngân hàng tiếng Trung thông dụng mà PREP muốn bật mí đến bạn. Mong rằng, thông qua những chia sẻ này sẽ giúp bạn tiếp tục mở rộng thêm nhiều từ vựng hữu ích hơn nữa nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 9: 我换人民币。(Tôi đổi tiền Nhân Dân Tệ.)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 8: 苹果一斤多少钱? (Một cân táo bao nhiêu tiền?)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 7: 你吃什么?(Bạn ăn gì?)
Những bài hát tiếng Trung hay nhất về tình bạn hay, ý nghĩa
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 6: 我学习汉语 (Tôi học tiếng Hán)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.