Tìm kiếm bài viết học tập
Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: Our house in the future - Global Success
Cùng PREP tìm hiểu kiến thức và kỹ năng học sinh sẽ được học trong các phần Getting started, Closer Look 1 - 2, Communication, Skills 1 - 2 và Looking back của tiếng Anh lớp 6 Unit 10 - Our house in the future ngay dưới đây bạn nhé!

- I. Giới thiệu về Unit 10 tiếng Anh lớp 6
- II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh lớp 6 Unit 10
- III. Cấu trúc bài học Unit 10 tiếng Anh 6
- 1. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Getting started
- 2. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 A Closer Look 1
- 3. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 A Closer Look 2
- 4. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Communication
- 5. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Skills 1
- 6. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Skills 2
- 7. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Looking Back
- 8. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Project
- IV. Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 10
I. Giới thiệu về Unit 10 tiếng Anh lớp 6
Trong Unit 9 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 6, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: Our Greener World- Global Success
-
Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots - Global Success
-
Tiếng Anh lớp 6 Review 4 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh lớp 6 Unit 10
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh lớp 6 Unit 10 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
appliance |
n |
/əˈplaɪ.əns/ |
thiết bị |
cottage |
n |
/ˈkɒt.ɪdʒ/ |
nhà tranh |
dishwasher |
n |
/ˈdɪʃˌwɒʃ.ər/ |
máy rửa bát |
dry |
v |
/draɪ/ |
làm khô, sấy khô |
electric cooker |
n |
/iˈlek.trɪk ˈkʊk.ər/ |
bếp điện |
helicopter |
n |
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ |
máy bay lên thẳng |
hi-tech |
adj |
/ˈhɑɪˈtek/ |
công nghệ cao |
housework |
n |
/ˈhaʊs.wɜːk/ |
công việc nhà |
location |
n |
/ləʊˈkeɪ.ʃən/ |
địa điểm |
look after |
v |
/lʊk ˈɑːf.tər/ |
trông nom, chăm sóc |
ocean |
n |
/ˈəʊ.ʃən/ |
đại dương |
outside |
adv |
/ˌaʊtˈsaɪd/ |
ngoài |
solar energy |
n |
/ˈsəʊ.lər ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng mặt trời |
space |
n |
/speɪs/ |
không gian vũ trụ |
super |
adj |
/ˈsuː.pər/ |
siêu đẳng |
type |
n |
/taɪp/ |
kiểu, loại |
UFO (Unidentified Flying Object) |
n |
/ˌjuː.efˈəʊ/ |
vật thể bay, đĩa bay không xác định |
washing machine |
n |
/ˈwɒʃ.ɪŋ məˌʃiːn/ |
máy giặt |
wireless |
adj |
/ˈwaɪə.ləs/ |
không dây |
2. Ngữ pháp
Thì Tương Lai Đơn (Simple Future Tense)
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, chưa có kế hoạch trước, thường là quyết định tức thì tại thời điểm nói, lời hứa, lời đề nghị, hoặc dự đoán không chắc chắn.
Dạng câu |
Cấu trúc |
Khẳng định |
S + will + V1 (động từ nguyên thể) |
Phủ định |
S + will not (won’t) + V1 |
Nghi vấn |
Will + S + V1? |
Cách dùng thì tương lai đơn
Cách dùng |
Ví dụ |
1. Diễn tả quyết định tại thời điểm nói |
I’m tired. I will go to bed now. |
2. Dự đoán không có căn cứ chắc chắn |
I think it will rain tomorrow. |
3. Lời hứa, cam kết |
I will help you with your homework. |
4. Đề nghị, yêu cầu, lời mời |
Will you join us for dinner? |
5. Cảnh báo |
Be careful or you will fall! |
Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Dấu hiệu |
Nghĩa tiếng Việt |
tomorrow |
ngày mai |
next (week/month/year/Friday/...) |
... tới |
in + khoảng thời gian (e.g., in 2 days) |
trong vòng ... |
someday, soon, later |
một ngày nào đó, sớm thôi... |
I think, I hope, I believe |
tôi nghĩ, tôi hy vọng, tôi tin |
Động từ khuyết thiếu Might
"Might" là một động từ khuyết thiếu (modal verb), dùng để diễn tả khả năng xảy ra thấp hơn "may", hoặc dùng trong ngữ cảnh lịch sự, gián tiếp. "Might" luôn đi với động từ nguyên thể không "to" (V1).
- Diễn tả khả năng có thể xảy ra (không chắc chắn), Ví dụ: She might come to the party tonight. (Cô ấy có thể đến bữa tiệc tối nay (không chắc).)
- Diễn tả sự cho phép mang tính lịch sự (trang trọng hơn "may"). Ví dụ: Might I use your phone? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn chứ?
- "Might" thường được dùng trong văn viết, lịch sự, hoặc trong ngữ cảnh gián tiếp.
Câu điều kiện không có thật (câu điều kiện loại 2). Ví dụ: If I had more time, I might travel abroad. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi có thể sẽ đi du lịch nước ngoài.)
Cấu trúc với "might"
Dạng câu |
Cấu trúc chung |
Khẳng định |
S + might + V1 |
Phủ định |
S + might not + V1 |
Nghi vấn |
Might + S + V1? |
3. Phát âm
Trọng âm (Stress) là âm tiết được nhấn mạnh hơn so với các âm tiết khác trong một từ:
Quy tắc đánh trọng âm với từ 2 âm tiết: Tùy thuộc vào loại từ (danh từ, động từ, tính từ) mà trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất hoặc thứ hai.
Danh từ (Nouns) → thường nhấn âm tiết thứ nhất:
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
TAble |
/ˈteɪ.bəl/ |
cái bàn |
DOCtor |
/ˈdɒk.tər/ |
bác sĩ |
WINdow |
/ˈwɪn.dəʊ/ |
cửa sổ |
Tính từ (Adjectives) → thường nhấn âm tiết thứ nhất
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
CLEver |
/ˈklev.ər/ |
thông minh |
HAPpy |
/ˈhæp.i/ |
vui vẻ |
QUIet |
/ˈkwaɪ.ət/ |
yên tĩnh |
Động từ (Verbs) → thường nhấn âm tiết thứ hai
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
to reLAX |
/rɪˈlæks/ |
thư giãn |
to deCIDE |
/dɪˈsaɪd/ |
quyết định |
to aRRIVE |
/əˈraɪv/ |
đến nơi |
III. Cấu trúc bài học Unit 10 tiếng Anh 6
1. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Getting started
1 (trang 38 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and read (Nghe và đọc)
-
Nick: What are you doing, Phong?
-
Phong: I'm painting a picture of my house.
-
Nick: Your house! That's a UFO.
-
Phong: It looks like a UFO but it's my house in the future.
-
Nick: Where will it be?
-
Phong: It'll be in the mountains.
- Nick: What will it be like?
-
Phong: It'll be a large house. It'll have twenty rooms.
-
Nick: Twenty rooms!
-
Phong: Yes, and it'll have solar energy.
- Nick: Fantastic! Which room will you like best?
-
Phong: My bedroom, of course.
-
Nick: What appliances might the house have?
-
Phong: My house might have some smart TVs and ten robots.
-
Nick: Sounds great! And how much will…
2 (trang 39 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the conversation again. Find and write down the words or phrases that show: type of house, location, appliances in the house. (Đọc lại đoạn hội thoại. Tìm và viết những từ nói về: kiểu nhà, vị trí, nội thất trong nhà)
3 (trang 39 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the conversation again. Tick True or False. (Đọc lại đoạn hội thoại. Chọn câu đúng/ sai)
1. Phong’s house will be in the mountains.
2. His house will be large.
3. There’ll be a lot of rooms in his house.
4. He might have a smart TV and five robots.4 (trang 39 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Order the words to make a phrase about a place. Each group has one extra word. (Sắp xếp trật tự từ về địa điểm. Mỗi nhóm có một từ thừa)
Example: ocean / in / on / the => in the ocean (trong đại dương)
1. sea/ a/ by/ the
...........................................
2. on/ in/ the / city
............................................
3. the / in/ at / town
..........................................
4 the/ on/ in/ mountains
...........................................
5. countryside / a/ the / in
.............................................
6. Moon / in / the / on
............................................
7. in / at/ the / sky
..........................................
5 (trang 39 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): In groups, describe to your classmates what you can see outside the window of your future house. Your group tries to guess where your house is. (Trong nhóm, hãy miêu tả cho bạn cùng lớp nghe em có thể nhìn thấy gì ở ngoài qua cửa sổ ngôi nhà tương lai của em. Mọi người sẽ đoán xem nhà của em ở đâu)
2. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 A Closer Look 1
1 (trang 40 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and repeat the words / phrases in the box. Then put them in the appropriate columns. You may use some more than once. (Nghe và nhắc lại những từ dưới đây. Sau đó sắp xếp vào cột đúng. Một từ có thể dùng nhiều lần)
Electric cooker |
Nồi cơm điện |
Washing machine |
Máy giặt |
Fridge |
Tủ lạnh |
Computer |
Máy tính |
Dishwasher |
Máy rửa bát |
Wireless TV |
Ti vi kết nối Wifi không dây |
Electric fan |
Quạt điện |
Smart clock |
Đồng hồ thông minh |
2 (trang 40 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Match the appliances in A with what they can help us to do in B (Nối những vật dụng ở cột A với chức năng của nó ở cột B)

3 (trang 40 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in pairs. Ask and answer questions about appliances, using the information in 2. (Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi về những vật dụng, dùng thông tin của bài 2)
4 (trang 40 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and repeat the words. (Nghe và nhắc lại các từ).
Picture |
Bức tranh |
Kitchen |
Bếp |
Village |
Làng |
Robot |
Rô bốt |
Housework |
Việc nhà |
Mountains |
Núi |
Bedroom |
Phòng ngủ |
Palace |
Cung điện |
5 (trang 40 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and repeat the sentences. Pay attention to the stress of the underlined words. (Nghe và nhắc lại câu. Chú ý vào trọng âm những từ được gạch chân).
1. The picture is on the wall of the bedroom.
2. The robot helps me to do the housework.
3. There’s a very big kitchen in the palace.
4. Their village is in the mountains.
3. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 A Closer Look 2
1 (trang 41 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Fill the blanks with will (‘ll) or won’t to make the sentences true for you. Điền vào chỗ trống để tạo thành câu đúng)
Example: (Ví dụ)
I think I'll listen to music in the afternoon. (Tôi nghĩ tôi sẽ nghe nhạc vào buổi chiều.)
1. I think I ............... stay at home tonight.
2. My friends ................... go to the library this afternoon.
3. My mum ................. make a cake today.
4. I ................ have an English test tomorrow.
5. Our family ................. move to the new house next week.
2 (trang 41 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Complete the conversation with will (‘ll) or won’t. (Hoàn thành hội thoại với will hoặc won’t).
A: Oh, no. The dog ran away again!
B: Don't worry - he (1) .......... come back.
A: Are you sure he (2) ................. ?
B: OK, he might not come back today. But I’m sure he (3) ............. come back tomorrow.
A: I don't believe you! He (4).............. come back. We (5) ............... never see him again. I'm sure.
B: Oh, look ... Here he is!
3 (trang 41 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Write sentences, using will (‘ll) or won’t and the words given. (Viết câu, dùng will hoặc won’t và những từ đã cho)
1. computer / do / housework
2. robot / water / flowers
3. smart TV / cook / meal
4. washing machine / iron / clothes
5. smartphone / take care / children
4 (trang 42 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the two poems. Tick True or False. (Đọc hai bài thơ, chọn Đúng hoặc Sai)
In the Future
We might go on holiday to the Moon.
We might stay there for a long time.
We might have a great time.
We might come home soon.
Henry, aged 11.
In the Future
We might live with robots.
They might clean our houses.
They might wash our clothes.
They might not talk to us.
Jenny, aged 12.
5 (trang 42 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in groups. Think about what you might do or have in the future. Share your ideas with your classmates. (Làm việc theo nhóm. Nghĩ về những thứ mà em có thể làm hoặc sở hữu trong tương lai. Chia sẻ ý tưởng với các bạn)
4. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Communication
1 (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến câu được làm nổi bật).
-
David: John! Hello!
-
John: Oh, hi, David. Wow! Is that your computer? It looks great.
-
David: Yes, it’s my new computer. My parents gave it to me for my birthday.
2 (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in pairs. Express your surprise when you see your partner’s new watch, TV, mobile phone, etc. (Làm việc theo cặp. Bày tỏ sự ngạc nhiên khi bạn của em có một đồ gì mới)
3 (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the questions in the class survey below. Tick Yes or No (Đọc các câu hỏi trong cuộc khảo sát lớp học bên dưới. Đánh dấu Yes or No)
1. Will you live in a hi-tech house?
2. Will your house be in space?
3. Will you have a lot of trees and flowers around your house?
4. Will you have a fridge that can cook your meal?
5. Will you have a robot that can look after your children?
6. Will you have a car that can fly?
4 (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in pairs. Use the questions in 3 to interview your partner. (Làm việc theo cặp. Dùng những câu hỏi ở bài 2 để phỏng vấn các bạn)
5 (trang 43 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Tell the class about your interview. (Nói cho cả lớp nghe về cuộc phỏng vấn)
5. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Skills 1
1 (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Look at the picture and discuss it with a partner (Quan sát bức tranh và thảo luận cùng với bạn).

1. What type of house do you think it is? (Em nghĩ đây là kiểu nhà gì?)
2. Where do you think the house is? (Em nghĩ căn nhà ở đâu?)
2 (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the text and match the beginnings in A with the endings in B. (Đọc bài văn và nối phần đầu trong A với phần cuối trong B)
My future house will be on an island. It will be surrounded by tall trees and the blue sea. There will be a swimming pool in front of the house. There will be a helicopter on the roof. I can fly to school in it.
There will be some robots in the house. They will help me to clean the floors, cook meals, wash clothes and water the flowers. They will also help me to feed the dogs and cats.
There will be a super smart TV. It will help me to send and receive emails, and contact my friends on other planets. It will also help me to buy food from the supermarket.

3 (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Read the text again and circle the option (A, B, or C) to complete the sentences. (Đọc lại bài văn và khoanh vào đáp án đúng)
1. The house will be ______.
- A. in the mountains
- B. on an island
- C. on the Moon
2. There will be a ________ in front of the house.
- A. garden
- B. pond
- C. swimming pool
3. The house will have ________ robots.
- A. many
- B. some
- C. a lot of
4. The _______ will help me to feed the dogs and cats.
- A. helicopter
- B. robot
- C. super smart TV
4 (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in pairs. Ask your partner about his/her future house. Use the suggested questions. (Làm việc theo cặp. Hỏi các bạn về ngôi nhà tương lai. Sử dụng những câu hỏi gợi ý dưới đây).
1. What type of future house do you think it will be?
2. Where will it be?
3. What will it look like?
4. How many rooms will it have?
5. What appliances will it have and what will they help you to do?
5 (trang 44 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in groups. Tell your partners about your future house. You can use the information in 4. (Làm việc theo nhóm. Nói cho các bạn về ngôi nhà tương lai của em. Em có thể dùng thông tin của bài 4)
6. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Skills 2
1 (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen to Nick and Linda talking about their dream houses. Which house would each prefer? Write their names under the correct pictures. (Nghe Nick và Linda nói về ngôi nhà mơ ước của họ. Ngôi nhà nào mỗi bạn thích hơn. Viết tên dưới bức tranh đúng) (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 Global Success):

2 (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen to the conversation again. What is important to Linda? What is important to Nick? Tick the columns. (Nghe lại đoạn hội thoại. Cái gì quan trọng với Linda? Cái gì quan trọng với Nick? Tích vào cột)
1. park view (góc nhìn ra công viên)
2. city view (góc nhìn ra thành phố)
3. sea view (góc nhìn ra biển)
4. swimming pool (hồ bơi)
5. garden (sân vườn)
3 (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Listen again and answer the questions about their dream houses. (Nghe lại và trả lời câu hỏi về ngôi nhà trong mơ của họ)
1. What type of house does Linda have?
2. Where is her house?
3. What is around her house?
4. What type of house does Nick have?
5. Where is it?
4 (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Work in pairs. Discuss your dream house, and fill the table. (Làm việc theo cặp. Thảo luận về ngôi nhà trong mơ của em và điền vào chỗ trống)
5 (trang 45 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Use the information in 4 to write a paragraph of about 50 words about your dream house. (Dùng thông tin của bài 4 để viết một đoạn văn khoảng 50 từ về ngôi nhà mơ ước của em).
7. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Looking Back
1 (trang 46 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Write the words / phrases under the correct pictures. (Viết từ dưới mỗi bức tranh)

2 (trang 46 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Think about what the appliances will do in the future. Fill the table. (Suy nghĩ về những gì các thiết bị sẽ làm trong tương lai. Điền vào bảng)

3 (trang 46 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Complete the sentences with will (‘ll) or won’t. (Hoàn thành câu với will hoặc won’t).
1. Tomorrow is Sunday, so I … have to get up early.
2. When I see Tom tomorrow, I … invite him to our party.
3. You must meet Anna. I am sure you … like her.
4. We … start our dinner until Jack arrives.
5. I … phone you when I get home from school.
6. Tony … pass his examination. He hasn’t studied yet.
4 (trang 46 sgk Tiếng Anh 6 Global Success): Complete the sentences with might or might not. (Hoàn thành câu với might hoặc might not)
1. I am still not sure where to go for my holiday. I .............go to Da Lat.
2. The weather is not very good. It ............. rain this afternoon.
3. There ........... be a meeting on Friday because the teacher is ill
4. Ann ............. come to the party tonight because she is busy.
5. Phong is thinking about what he will do on Sunday. He ........... go to a judo club or he ........... stay at home to study English.
8. Tiếng Anh lớp 6 Unit 10 Project
Đề bài
My future appliance (Thiết bị trong tương lai của tôi)
I have a robot. It’ll help me to water the flowers in the garden. (Tôi có một con rô bốt Nó sẽ giúp tôi tưới hoa trong vườn.)
1. Think about an appliance you would like to have in the future. (Nghĩ về một thiết bị mà em muốn có trong tương lai.)
2. Make a poster for your future appliance. (Làm một áp phích cho thiết bị tương lai.)
3. Write details about the appliance on the poster. (Viết những chi tiết về thiết bị trên áp phích.)
4. Share your poster with the class. (Chia sẻ áp phích của em với lớp.)
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 10
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh lớp 6 Unit 10, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh lớp 6 Unit 10. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
PREP mang đến phương pháp học tiếng Anh online thông minh cùng AI độc quyền. Bạn sẽ được học trực tuyến tại nhà, tự học hiệu quả và chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay nâng cao kỹ năng giao tiếp. Sự hỗ trợ từ Teacher Bee AI giúp bạn giải quyết mọi vấn đề, học tập dễ dàng và nhanh chóng.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc nhấn TẠI ĐÂY để đăng ký khóa học!
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh trực tuyến chất lượng tại nhà.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảTìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.