Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Kho tàng học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất!
Việc học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề ngày càng quan trọng trong công việc và đời sống. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp đầy đủ các kiến thức từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất, đồng thời mang đến những bộ sách uy tín và hướng dẫn cách học hiệu quả. Hãy xem ngay nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Trước hết, chúng mình cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất sau đây nhé!
1. Giao tiếp hàng ngày
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề |
||
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
wake up |
tỉnh giấc, thức dậy |
Jenny usually wakes up at 8 a.m on weekdays. (Jenny thường thức dậy lúc 8 giờ sáng vào các ngày trong tuần.) |
oversleep |
ngủ quên |
I overslept this morning and was late for work. (Sáng nay tôi ngủ quên và đi làm trễ.) |
have breakfast/ lunch/ dinner |
ăn sáng/ trưa/ tối |
Let's have breakfast together before we start our day. (Hãy cùng nhau ăn sáng trước khi bắt đầu ngày làm việc.) |
prepare lunch |
chuẩn bị bữa trưa |
I need to prepare my lunch for work tomorrow. (Tôi cần chuẩn bị bữa trưa cho công việc ngày mai.) |
get stuck in traffic jams |
bị kẹt xe |
I got stuck in traffic jams for over an hour on my way to the office. (Tôi bị kẹt xe hơn một giờ trên đường đi làm đến văn phòng.) |
take a nap |
ngủ một giấc ngủ ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa |
I'm feeling tired, so I'll take a quick nap before dinner. (Tôi cảm thấy mệt, vì vậy tôi sẽ ngủ một giấc ngắn trước khi ăn tối.) |
surf the Net/ Internet |
lướt web/lên mạng |
I enjoy surfing the net in my free time to find interesting articles. (Tôi thích lướt web trong thời gian rảnh để tìm những bài viết thú vị.) |
take a shower |
tắm vòi sen |
After a long day, I like to take a relaxing shower before bed. (Sau một ngày dài, tôi thích tắm vòi sen thư giãn trước khi đi ngủ.) |
go grocery shopping |
đi mua thực phẩm |
We need to go grocery shopping for tonight's dinner. (Chúng ta cần đi mua thực phẩm cho bữa tối hôm nay.) |
watch the news |
xem tin tức |
I always make sure to watch the news to stay updated on current events. (Tôi luôn đảm bảo xem tin tức để cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại.) |
stay up late |
thức khuya |
I stayed up late last night to finish watching a movie. (Tối qua tôi thức khuya để xem xong một bộ phim.) |
2. Giới thiệu bản thân
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề |
||
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
surname/ last name/ family name |
họ |
Park is a common surname in Korea. (Park là một họ phổ biến ở nước Hàn Quốc.) |
first name |
tên (chính) |
John is my first name. (John là tên của tôi.) |
middle name |
tên đệm |
My middle name is Maria. (Tên đệm của tôi là Maria.) |
full name |
tên đầy đủ |
My full name is John Robert Smith. (Tên đầy đủ của tôi là John Robert Smith.) |
nickname |
biệt danh |
My friends call me "J.R." as a nickname. (Bạn bè gọi tôi là "J.R." như một biệt danh.) |
job |
công việc |
My job is a teacher at a local school. (Công việc của tôi là giáo viên tại một trường địa phương.) |
position |
vị trí công việc |
She holds a managerial position in the company. (Cô ấy giữ một vị trí quản lý trong công ty.) |
hometown |
quê hương |
I love visiting my hometown every summer. (Tôi thích về thăm quê vào mỗi mùa hè.) |
hobby |
sở thích |
My hobby is playing the guitar. (Sở thích của tôi là chơi đàn guitar.) |
living/ working motto |
châm ngôn sống/ làm việc |
"Never give up" is my motto in life and work. ("Không bao giờ từ bỏ" là châm ngôn của tôi trong cuộc sống và công việc.) |
3. Giao tiếp trong Trường học
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề |
||
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
classmate |
bạn cùng lớp |
My classmate, Lisa, is very friendly and helpful. (Bạn cùng lớp của tôi, Lisa, rất thân thiện và nhiệt tình giúp đỡ.) |
homeroom teacher |
giáo viên chủ nhiệm |
Mr. Martin is our homeroom teacher this year. (Ông Martin là giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi năm nay.) |
principal |
hiệu trưởng |
The principal of our school is known for her strong leadership. (Hiệu trưởng của trường chúng tôi nổi tiếng với sự lãnh đạo quyết liệt.) |
timetable/ schedule |
thời khóa biểu |
Have you checked the timetable for our classes this semester? (Bạn đã kiểm tra thời khóa biểu của các lớp học trong học kỳ này chưa?) |
make friends |
kết bạn |
It's always nice to make new friends in school. (Luôn là điều tốt khi kết bạn mới trong trường học.) |
follow the rules |
chấp hành, tuân thủ nội quy |
Students are expected to follow the rules and regulations of the school. (Học sinh được mong đợi tuân thủ nội quy của trường.) |
break/ violate the rules |
vi phạm nội quy |
If you violate the rules repeatedly, disciplinary action will be taken. (Nếu bạn vi phạm nội quy nhiều lần, sẽ có biện pháp kỷ luật.) |
be good/ bad at |
giỏi/ dở một môn nào đó |
Sarah is good at Math, but she's bad at History. (Giỏi/dở một môn nào đó - Sarah giỏi Toán, nhưng cô ấy dở môn Lịch sử.) |
do/ take/ sit an exam |
làm một bài kiểm tra |
We have to do several exams at the end of the semester. (Chúng ta phải làm nhiều bài kiểm tra vào cuối học kỳ.) |
pass/ fail an exam |
đậu, vượt qua/ trượt một kỳ thi |
I studied hard and managed to pass all my exams. (Tôi học hành chăm chỉ và đã vượt qua tất cả các kỳ thi.) |
graduate (from) |
tốt nghiệp (trường nào đó) |
My sister will graduate from university next year. (Chị gái tôi sẽ tốt nghiệp đại học vào năm sau.) |
drop out of school |
thôi/ bỏ/ ngừng học |
Unfortunately, he decided to drop out of school and pursue a different path. (Thật đáng tiếc, anh ấy quyết định thôi học và theo đuổi một con đường khác.) |
4. Giao tiếp trong Công ty
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề |
||
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
department |
phòng/ ban/ bộ phận |
John works in the Business department of the company. (John làm việc trong phòng Kinh doanh của công ty.) |
manager |
trưởng phòng, trưởng bộ phận, quản lý |
Mr. Naran is the manager of our department. |
co-worker |
đồng nghiệp |
My co-worker, Anna, is very supportive and collaborative. (Đồng nghiệp của tôi, Anna, rất nhiệt tình hỗ trợ và hợp tác.) |
workload |
khối lượng công việc |
I have a heavy workload this week with multiple projects. (Tuần này tôi có khối lượng công việc lớn với nhiều dự án.) |
project |
dự án |
|
report |
báo cáo |
I need to prepare a report summarizing our team's progress. (Tôi cần chuẩn bị một báo cáo tổng kết tiến độ của nhóm chúng tôi.) |
meet a deadline |
hoàn thành (công việc) đúng thời hạn |
We all worked hard to meet the deadline for the project delivery. (Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án đúng thời hạn.) |
miss a deadline |
trễ hạn một công việc/ nhiệm vụ |
Unfortunately, due to unforeseen circumstances, we might miss the deadline for this task. (Thật đáng tiếc, do những tình huống bất ngờ, chúng ta có thể trễ hạn cho nhiệm vụ này.) |
attend a meeting |
tham dự một cuộc họp |
Tomorrow, I will attend a team meeting to discuss the upcoming project. (Ngày mai, tôi sẽ tham dự cuộc họp nhóm để thảo luận về dự án sắp tới.) |
5. Giao tiếp trong Gia đình
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề |
||
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Mother |
Mẹ |
My mother is a teacher. And my father is a doctor. (Mẹ tôi là một giáo viên. Và bố tôi là một bác sĩ.) |
Father |
Bố |
|
Son |
Con trai |
John is their eldest son. (John là con trai cả của họ.) |
Daughter |
Con gái |
Emily is their youngest daughter. (Emily là con gái út của họ.) |
Brother |
Anh/em trai |
My brother works for a tech company. |
Sister |
Chị/em gái |
Jenny is my older sister, and she is a successful entrepreneur. (Jenny là chị gái tôi và cô ấy là một doanh nhân thành đạt.) |
Grandparent |
Ông bà |
My grandparents often tell us fascinating stories about their youth. (Ông bà tôi thường kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện hấp dẫn về tuổi trẻ của họ.) |
Aunt |
Dì |
My aunt is a talented artist. (Dì tôi là một nghệ sĩ tài năng.) |
Uncle |
Chú/bác |
Uncle Peter loves gardening and grows a variety of flowers in his backyard. (Chú Peter thích làm vườn và trồng nhiều loại hoa trong sân sau nhà.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề
Ngoài ra, hãy trau dồi thêm các câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thường gặp trong đời sống hàng ngày dưới đây:
1. Chủ đề Chào hỏi
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Hello! |
Xin chào! |
Good morning! |
Chào buổi sáng! |
Good afternoon! |
Chào buổi trưa! |
Good evening! |
Chào buổi tối! |
Can you speak English? |
Bạn có thể nói tiếng Anh không? |
How old are you? |
Bạn bao nhiêu tuổi? |
I am __ years old. |
Tôi __ tuổi. |
What is your name? |
Tên của bạn là gì? |
My name is ___. |
Tên tôi là ___. |
Who is there? |
Ai kia? |
Who are you? |
Bạn là ai? |
Are you Canadian? |
Bạn có phải là người Canada không? |
How are you? |
Bạn khỏe không? |
How do you do? |
Dạo này bạn thế nào rồi? |
Very well, thank you. And you? |
Rất khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? |
I am not very well. |
Tôi không được khỏe cho lắm. |
I am fine. Thank you! |
Tôi khỏe, cảm ơn! |
Please, sit down. |
Vui lòng ngồi xuống. |
Sit here. |
Ngồi đây nhé. |
Wait for me. |
Chờ tôi. |
Wait a minute. |
Đợi một lát. |
Wait a moment. |
Đợi một chút. |
Come with me. |
Đi cùng tôi nhé. |
I am happy to make your acquaintance. |
Tôi rất vui được làm quen với bạn. |
I am very pleased to meet you. |
Tôi rất vui được gặp các bạn. |
I’m glad to meet you. |
|
Please come in. |
Xin mời vào. |
Come this way, if you please. |
Vui lòng đi lối này. |
Where are you coming from? |
Bạn đến từ đâu. |
I don’t understand English well. |
Tiếng Anh của tôi không tốt lắm. |
What does this word mean? |
Từ này nghĩa là gì? |
You speak too fast. |
Cậu nói quá nhanh. |
Please repeat. |
Hãy nhắc lại. |
Please speak more slowly. |
Hãy nói chậm hơn. |
2. Chủ đề Tạm biệt
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
It was great/ nice/ glad/ pleased meeting you. |
Rất vui khi được gặp bạn. |
It was great/ nice/ glad/ pleased talking to you. |
Tôi rất vui khi được nói chuyện với bạn. |
Have a good day/ nice day/ good night. |
Chúc bạn một ngày tốt lành. |
I look forward to our next meeting. |
Tôi rất muốn được gặp lại bạn. |
Nice to meet you/ pleased to meet you. |
Rất vui khi được làm quen với bạn. |
Hope everything goes well. |
Hy vọng mọi thứ diễn ra tốt đẹp. |
Have a good end of month! |
Cuối tháng vui vẻ cậu nhé! |
Hey, I have to leave. Thanks for talking to me. |
Này, tôi phải đi đây. Cảm ơn đã trò chuyện với tôi. |
Okay, no problem. Don't forget to text me! |
Được rồi, không có vấn đề gì. Nhớ nhắn tin cho mình nhé! |
Sure! I’ll see you then! |
Chắc chắn rồi. Gặp lại bạn sau nhé. |
I should be going. It's getting late. |
Tôi phải đi thôi. Sắp muộn rồi. |
We’ll meet again some day. |
Chúng ta sẽ gặp lại nhau vào một ngày không xa. |
I will not go any further. |
Tôi không tiễn thêm nữa nhé. |
Do keep in touch. |
Hãy giữ liên lạc nhé. |
Please do this again soon. Let me give you my number. |
Sớm gặp lại nhé. Để tôi cho bạn số điện thoại của tôi |
Do you have a business card so I know how to contact you? |
Anh có danh thiếp không để tôi có thể liên lạc được với anh? |
Be sure to drop us a line. |
Khi nào rảnh nhớ viết thư cho chúng tôi nhé. |
See you this evening. |
Hẹn gặp bạn tối nay nhé! |
Drop me a line. |
Nhớ nhắn tin cho tôi nhé! |
Keep in touch! |
Giữ liên lạc nhé! |
Don’t forget to give me a ring! |
Đừng quên gọi cho tôi! |
Remember to drop me a line! |
Nhớ viết thư cho mình đấy! |
Talk to you later. |
Nói chuyện sau nhé. |
Catch up with you later. |
Tôi sẽ liên lạc với bạn sau. |
I hope to see you soon. |
Tôi hy vọng sớm gặp lại.. |
If you’re ever in…, come and see me – You’ve got my address. |
Nếu bạn có dịp ghé qua…, hãy đến gặp tôi – bạn có địa chỉ của tôi rồi. |
See you on Monday. |
Hẹn gặp bạn vào thứ hai nhé! |
Have a nice weekend. |
Chúc cuối tuần vui vẻ. |
Give me a call sometime. |
Thi thoảng gọi cho tôi nha. |
Please give my best regards to your mother. |
Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới mẹ bạn nhé! |
Please say hello to Sara for me. |
Gửi lời chào tới Sara giúp tôi nhé! |
Good luck. |
Chúc may mắn. |
I have to leave here by noon. |
Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa. |
I got to go now. |
Tôi phải đi ngay bây giờ. |
I’m afraid I have to head off now |
Tôi e là tôi phải rời đi ngay. |
Would you mind if I leave the dinner before it ends? |
Bạn có phản đối nếu tôi ra về trước khi bữa tối kết thúc không? |
Take care! |
Bảo trọng nhé! |
All the best, bye. |
Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt! |
I hope everything goes well. |
Hy vọng mọi việc tốt đẹp. |
I wish you a nice day! |
Tôi chúc bạn có một ngày vui vẻ! |
Don’t forget to give me a ring! |
Đừng quên gọi cho tôi nhé! |
Stay in touch! |
Giữ liên lạc nhé! |
Talk to you later! |
Nói chuyện sau nha! |
I hope to see you soon. |
Tôi hy vọng sớm được gặp lại bạn. |
3. Chủ đề Giới thiệu bản thân
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Please let me introduce myself. I’m Jenny. |
Tôi xin tự giới thiệu về bản thân. Tôi là Jenny. |
May I introduce myself, I’m Jesica. |
Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân, tôi là Jessica. |
It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is Jenny. |
Rất vui được làm quen với bạn. Tôi tên là Jenny. |
Hello, it’s very nice to meet you, too. |
Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn. |
I’m Joan. Nice to meet you, too. |
Tôi là Joan. Tôi cũng rất vui được gặp bạn. |
Let me introduce my friend, mister Daisy. |
Để tôi giới thiệu về bạn của tôi, cô ấy tên là Daisy. |
I’m pleased to meet you. |
Rất vui được gặp bạn. |
It’s a pleasure to meet you, Mr. Andree. |
Rất vui được gặp anh Andree. |
4. Chủ đề Xin lỗi
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
I’m so sorry. |
Tôi thật sự rất xin lỗi. |
Pardon (me). |
Hãy thứ lỗi cho tôi. |
Sorry, it was all my fault. |
Xin lỗi, tất cả là do tôi. |
Please excuse my ignorance. |
Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi. |
Please accept our sincerest apologies. |
Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi. |
My mistake, I had that wrong. |
Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng. |
Sorry for your loss. |
Xin chia buồn cùng bạn. |
I apologise. |
Tôi xin lỗi. |
Please forgive me. |
Hãy tha lỗi cho tôi. |
Sorry, I didn’t mean to do that. |
Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy. |
I’m terribly sorry. |
Tôi vô cùng xin lỗi. |
It’s my fault. |
Đó là lỗi của tôi. |
I was wrong on that. |
Là tôi sai. |
Please don’t be mad at me. |
Làm ơn, đừng giận tôi nhé. |
How stupid/ careless/ thoughtless of me. |
Sao tôi lại ngớ ngẩn/ bất cẩn/ thiếu suy nghĩ như vậy. |
I have to say sorry to you. |
Tôi phải xin lỗi bạn. |
I don't mean to. |
Tôi không cố ý. |
How should I apologize to you? |
Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây? |
I don't mean to make you displeased. |
Tôi không cố ý làm bạn buồn. |
My bad. |
Lỗi của tôi/ Là do tôi. |
Oops, I did it again! |
Ôi, mình lại làm sai rồi! |
Ever so sorry! |
Rất xin lỗi! |
I beg your pardon. |
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi. |
I must apologize. |
Tôi phải xin lỗi bạn. |
Please excuse my ignorance. |
Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi. |
I had that wrong. |
Lỗi của tôi. |
How stupid/ careless/ thoughtless of me. |
Sao tôi lại ngớ ngẩn/ bất cẩn/ thiếu suy nghĩ như vậy. |
I hope that you can forgive me. |
Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi. |
I would like to express my regret. |
Tôi rất lấy làm tiếc. |
I apologize wholeheartedly/ unreservedly. |
Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi. |
5. Chủ đề Cảm ơn
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Thanks! |
Cảm ơn! |
Thanks a lot! |
Cảm ơn nhiều! |
Many thanks! |
|
Thanks a bunch! |
|
Thank you very/ so much! |
Cảm ơn rất nhiều! |
Thank you (so/ very much) for ____! |
Cảm ơn (rất nhiều) về ____! |
I really appreciate it! |
Tôi thực sự cảm kích về điều đó! |
I really appreciate your ! |
Tôi thực sự cảm kích về của bạn! |
I’m grateful for having you as my friend/ co-worker/ boss/ teacher/…! |
Tôi biết ơn vì có một người bạn/ đồng nghiệp/ sếp/ giáo viên/… như bạn! |
There are no words to express my appreciation! |
Không có lời nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi! |
Thanks in advance! |
Cảm ơn trước nhé! |
You are so kind! |
Bạn thật tốt bụng! |
I owe you. |
Tôi nợ bạn! |
You did help me a lot. |
Bạn đã giúp tôi rất nhiều. |
I highly value your contribution to the company. |
Tôi đánh giá rất cao những đóng góp của bạn cho công ty. |
6. Chủ đề Khen ngợi
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
That’s a great idea! |
Thật là một ý tưởng tuyệt vời! |
Cool! |
Thật tuyệt! |
That’s really nice! |
Thật sự rất tuyệt vời! |
You did that very well! |
Bạn đã làm nó rất tốt! |
That’s quite an improvement! |
Một bước tiến bộ lớn! |
You’re doing fine! |
Bạn làm rất tốt đấy! |
Couldn’t have done it better myself! |
Không thể làm tốt hơn nữa! |
How lucky you are! |
Bạn thật may mắn! |
I do envy you. You’re so beautiful! |
Tôi thật ghen tị với bạn. Trông bạn xinh quá! |
This is a wonderful meal! |
Đây là một bữa ăn tuyệt vời! |
I think that’s quite pretty, don’t you? |
Tôi thấy đẹp quá, cậu có thấy vậy không? |
7. Chủ đề Lời mời
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Would you like to go out on a date with me? |
Bạn có muốn đi chơi với tớ không? |
Would you like to go out to have lunch/ dinner with me? |
Bạn có muốn ra ngoài ăn trưa/ tối với tớ không? |
How about lunch/ dinner? |
Ăn trưa/ tối với tôi nhé? |
Do you want to go to the movies or something? |
Bạn có muốn đi xem phim hay làm gì đó không? |
What about going bowling/ shopping/ swimming/…? |
Đi chơi bowling/ mua sắm/ bơi lội/… nhé? |
8. Chủ đề Đưa ra lời khuyên
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
I reckon you should stop now. |
Tôi nghĩ bạn nên dừng lại ngay bây giờ. |
In my experience ____. |
Theo như kinh nghiệm của tôi ____. |
As far as I’m concerned ____. |
Theo như những gì tôi biết thì ____. |
If you don’t mind me saying ____. |
Nếu bạn không phiền tôi xin phép nói rằng ____. |
I would strongly advise you to stop. |
Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại. |
If I were you, I’d stop now. |
Nếu như tôi là bạn, tôi sẽ dừng việc này lại ngay. |
9. Chủ đề Đề nghị
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Can you give me a hand with this? |
Bạn có thể giúp tôi một tay chứ? |
I wonder if you could help me with this. |
Tôi tự hỏi liệu rằng bạn có thể giúp tôi làm việc này không? |
I can’t manage, can you help? |
Tôi không thể giải quyết được điều này, bạn có thể giúp tôi được không? |
Could you spare a moment? |
Có thể cho tôi xin ít phút được không? |
Could you help me out? |
Bạn có thể giúp tôi chứ? |
I would like to make a suggestion ____. |
Tôi muốn đề nghị một điều ____. |
What do you suggest? |
Bạn muốn yêu cầu gì? |
Shall we go together? |
Chúng ta đi cùng nhau nhé? |
I’ll give you a hand. |
Tôi sẽ giúp bạn. |
Let me help you. |
Để tôi giúp bạn. |
10. Chủ đề Hỏi, chỉ đường
10.1. Câu giao tiếp Hỏi đường
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
Excuse me, could you tell me how to get to ____? |
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ____ không? |
Excuse me, could you show me the way to ____? |
Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ____ không? |
Excuse me, do you know where the ____ is? |
Xin lỗi, bạn có biết ____ ở đâu không? |
Excuse me, do you know how to get to ____? |
Xin lỗi, bạn có biết đường đến ____ không? |
Excuse me, I’m looking for ____. |
Xin lỗi, tôi đang tìm ____. |
Is this the right way to ____? |
Đây có phải đường tới ____ không? |
Is this the bus/ train/… for ? |
Đây có phải xe buýt/ tàu/… đi tới không? |
I think I’m lost. |
Tôi nghĩ tôi bị lạc rồi. |
10.2. Câu giao tiếp Chỉ đường
Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản |
|
Câu tiếng Anh |
Ý nghĩa |
It’s right there. |
Nó ở ngay đó thôi. |
It’s over there. |
Nó ở đằng kia. |
It’s this way. |
Nó ở hướng/ lối này. |
It’s that way. |
Nó ở hướng/ lối kia. |
Oh, you’re going the wrong way. |
Ồ, bạn đang đi sai đường rồi. |
You’re going in the wrong direction. |
Bạn đang đi sai hướng rồi. |
First, go straight ahead. |
Trước tiên, đi thẳng. |
First, take this road. |
Trước tiên, đi đường này. |
Then, take the first on the left/ right. |
Sau đó, rẽ trái/ phải ở ngã rẽ đầu tiên. |
After that, take the second on the left/ right. |
Sau đó, rẽ trái/ phải ở ngã rẽ thứ hai. |
Keep going straight until you see… |
Tiếp tục đi thẳng tới khi bạn thấy… |
Go past the… on the left/ right. |
Đi qua… ở bên trái/ phải. |
Turn left/ right into… |
Rẽ trái/ phải vào… (đường) |
At the first/ second/… intersection, |
Tại ngã tư thứ nhất/ hai/…, |
At the first/ second/… roundabout, |
Tại vòng xuyến thứ nhất/ hai/…, |
Tham khảo thêm bài viết:
III. Sách tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Bên cạnh đó, bạn hãy chọn lọc một số bộ sách tự học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề uy tín để luyện tập hàng ngày. Hãy cùng PREP tham khảo và download về ngay nào!
1. Everyday Conversations English
Bộ sách Everyday Conversations English là một tài liệu hữu ích cho những người học tiếng Anh giao tiếp. Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp các hội thoại hàng ngày bằng giúp bạn phát triển khả năng giao tiếp trong các tình huống thường gặp.
Mỗi chương trong cuốn sách tập trung vào một chủ đề cụ thể như giới thiệu bản thân, mua sắm, hỏi đường, sở thích, tư vấn cho khách hàng,... Bạn sẽ học cách sử dụng các cụm từ, ngữ pháp và từ vựng phù hợp trong các tình huống thuộc mỗi chủ đề. Bộ sách không chỉ giúp bạn phát triển khả năng nghe hiểu và nói, mà còn cung cấp ví dụ thực tế và hữu ích để bạn áp dụng trong cuộc sống.
DOWNLOAD BỘ SÁCH EVERYDAY CONVERSATIONS ENGLISH (PDF + AUDIO)
2. Speakout Starter
Speakout Starter là một cuốn sách luyện giao tiếp Tiếng Anh phù hợp cho người học ở trình độ cơ bản. Cuốn sách tập trung vào việc phát triển khả năng giao tiếp hàng ngày và cung cấp các kỹ năng cần thiết để tham gia vào các cuộc trò chuyện thực tế.
Bộ sách cung cấp các đoạn hội thoại về các chủ đề thường gặp như đi du lịch, giao tiếp trong công việc, giao tiếp nơi công cộng,... Những hội thoại này giúp bạn nắm vững từ vựng và cấu trúc câu thông dụng. Đồng thời, sau mỗi chủ đề đều đi kèm với các bài tập giúp bạn áp dụng kiến thức đã học. Bạn sẽ được thực hành viết, nói và nghe qua các tình huống giao tiếp khác nhau.
Ngoài ra, bộ sách cũng giới thiệu ngữ pháp và từ vựng cơ bản, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, mỗi đoạn hội thoại còn có gợi ý về cách diễn đạt ý kiến, hỏi đáp, và thể hiện ý muốn.
3. Let’s talk
Let’s Talk là một bộ sách giúp bạn học giao tiếp tiếng Anh thành thạo thông qua một cuộc phiêu lưu giao tiếp thú vị. Đây không chỉ là việc học từ vựng và ngữ pháp, mà là việc khám phá thế giới qua ngôn ngữ.
Trong cuốn sách, bạn sẽ gặp những nhân vật đa dạng, từ người bán hàng nói chuyện với khách hàng đến những người bạn mới gặp trong chuyến du lịch. Bạn sẽ tham gia vào các cuộc trò chuyện về cuộc sống, sở thích, và những tình huống thú vị trong đời sống. Bạn sẽ được nhập vai vào tình huống và tìm cách diễn đạt theo ý muốn của mình dựa trên các từ vựng và ngữ pháp mà sách cung cấp kèm theo.
IV. Hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
Vậy làm thế nào để học tiếng anh theo chủ đề giao tiếp hiệu quả? Hãy cùng PREP tham khảo một số hướng dẫn sau đây:
1. Xác định mục tiêu rõ ràng
Trước khi bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp, bạn cần xác định mục tiêu rõ ràng cho bản thân cần trau dồi tiếng Anh giao tiếp để làm gì? Du học, công việc, đi công tác, hay chỉ đơn giản là giao tiếp cơ bản hàng ngày? Khi bạn xác định được mục tiêu cụ thể, bạn sẽ có định hướng học tập rõ ràng và hiệu quả. Ví dụ:
- Mục tiêu học tiếng Anh giao tiếp để đi du học: Cần trau dồi tiếng Anh học thuật, đặc biệt tập trung học tiếng Anh chuyên ngành mà bạn lựa chọn khi đi du học tại nước ngoài.
- Mục tiêu học tiếng Anh giao tiếp cho công việc: Cần nâng cao các từ vựng và thuật ngữ liên quan tới lĩnh vực công việc đang làm để có thể trao đổi và thảo luận chuyên sâu về chuyên môn khi công tác trong những môi trường quốc tế.
- Mục tiêu học tiếng Anh để giao tiếp hàng ngày: Chỉ cần học tiếng Anh cơ bản với các chủ đề thường gặp trong cuộc sống và tình huống đối thoại thực tế như chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi, hỏi thăm…
2. Tham gia các khóa luyện nói tiếng Anh online
Ngoài ra, để luyện giao tiếp đạt hiệu quả cao, bạn cần tìm hiểu để tham gia một số khóa học hỗ trợ luyện kỹ năng nói tiếng Anh online sau giờ làm. Bạn có thể tham khảo PrepTalk học tiếng Anh giao tiếp với phương pháp Context-Based Learning độc đáo thông qua nghe và trau dồi cụm từ, mẫu câu thông qua những đoạn phim sitcom hài hước thay vì ngồi học các bài giảng lý thuyết khô khan. Bạn sẽ được thực hành nhại lại mẫu câu trong đoạn phim vừa xem, lặp lại các câu làm sai để rèn phản xạ và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Đồng thời được kiểm tra kiến thức đã học với các trò chơi hấp dẫn, vui nhộn. Đặc biệt, PrepTalk cho bạn cơ hội thực hành nói với AI và AI được chấm điểm, nhận xét chi tiết để cải thiện tốt nhất.
3. Mở rộng vốn từ vựng
Cuối cùng, đừng quên trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề mỗi ngày! Bạn cần tập trung học từ vựng theo các lĩnh vực để tránh lan man và học đến đâu ứng dụng đến đó. Đặt câu cho từng từ vựng sau mỗi buổi học để ghi nhớ lâu dài. Bạn nên sử dụng các từ điển uy tín như Cambridge và Oxford để tra cứu ngữ nghĩa và cách sử dụng chính xác của từng từ vựng khi học.
Bài viết trên đây PREP đã cung cấp đầy đủ các kiến thức từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng nhất, đồng thời mang đến những bộ sách uy tín và hướng dẫn cách học hiệu quả. Hãy tham khảo để ôn thi thật tốt nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!