Tìm kiếm bài viết học tập

Hướng dẫn học tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past

Unit 4 trong sách giáo khoa tiếng Anh 9 Global Success về chủ đề Remembering the past. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cấu trúc bài học, nội dung kiến thức và hoàn thành phần bài tập có đáp án đính kèm của tiếng Anh 9 Unit 4 bạn nhé!

tiếng anh 9 unit 4
Hướng dẫn học tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past

I. Giới thiệu về Unit 4 tiếng Anh 9

Trước khi học tiếng Anh 9 Unit 4, hãy cùng PREP điểm danh qua phần “Book Map” ngay dưới đây bạn nhé!

Kiến thức

Nội dung

Reading

  • Tìm hiểu thông tin cụ thể về người Anh giữ gìn các món ăn truyền thống của họ như thế nào.

Speaking

  • Bàn luận về những món ăn truyền thống của Việt Nam.

Listening

  • Luyện nghe về chủ đề trường ngày xa xưa.

Writing

  • Viết đoạn văn về trường học những ngày trước đó.

Language Focus

  • Từ vựng: Cuộc sống quá khứ; Bảo tồn các giá trị trong quá khứ.

  • Phát âm: /m/ và /l/.

  • Ngữ pháp: Thì quá khứ tiếp diễn; cấu trúc “Wish + past simple”.

Tham khảo thêm bài viết:

II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 4 tiếng Anh 9

Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 4 tiếng Anh 9 dưới đây nhé!

Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 4 tiếng Anh 9
Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 4 tiếng Anh 9

1. Từ vựng

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

ancient (adj)

/ˈeɪnʃənt/

cổ đại, lâu đời

anniversary (n)

/ˌænɪˈvɜːsəri/

ngày kỉ niệm, lễ kỉ niệm

barefoot (adj, adv)

/ˈbeəfʊt/

chân trần

basic (adj)

/ˈbeɪsɪk/

cơ bản

castle (n)

/ˈkɑːsl/

lâu đài

communal (adj)

/kəˈmjuːnl/

dùng chung, thuộc cộng đồng

complex (n)

/ˈkɒmpleks/

khu phức hợp, quần thể

deep-rooted (adj)

/ˌdiːp ˈruːtɪd/

lâu đời, ăn sâu bén rễ

face to face (adv)

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

trực tiếp, trực diện

fish and chips (n)

/ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/

món cá và khoai tây rán

found (v)

/faʊnd/

thành lập

generation (n)

/ˌdʒenəˈreɪʃn/

thế hệ

monument (n)

/ˈmɒnjumənt/

tượng đài

observe (v)

/əbˈzɜːv/

duy trì, tuân theo

occupied (adj)

/ˈɒkjupaɪd/

có người ở

occupy (v)

/ˈɒkjupaɪ/

chiếm giữ

promote (v)

/prəˈməʊt/

thúc đẩy

recognise (v)

/ˈrekəɡnaɪz/

công nhận

religious (adj)

/rɪˈlɪdʒəs/

(thuộc) tôn giáo

structure (n)

/ˈstrʌktʃə/

cấu trúc

takeaway (n)

/ˈteɪkəweɪ/

đồ ăn bán sẵn (để mang về)

2. Ngữ pháp

2.1. Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. Ví dụ:

  •  I was watching TV at 8 p.m. yesterday. (Tôi đang xem TV lúc 8 giờ tối hôm qua.)

  • They weren’t playing soccer when it started to rain. (Họ không đang chơi bóng khi trời bắt đầu mưa.)

2.2. Cấu trúc “Wish + Past simple”

Cấu trúc “Wish + Past simple” được dùng để diễn tả ước muốn về một điều gì đó không có thật hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại. Ví dụ:

  • They wish they lived in a bigger house. (Họ ước họ sống trong một ngôi nhà lớn hơn.)

  • Xavia wishes she had more time. (Xavia ước mình có nhiều thời gian hơn.)

Tham khảo thêm kiến thức qua bài viết “Bạn đã biết cách sử dụng câu ước trong tiếng Anh chính xác hay chưa?

3. Phát âm

Phụ âm

Ví dụ

Audio

/m/

Mother /ˈmʌð.ɚ/: mẹ

/l/

Language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: ngôn ngữ

III. Cấu trúc bài học Unit 4 tiếng Anh 9

Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 4 tiếng Anh 9 bạn nhé!

1. Tiếng Anh 9 Unit 4 Getting started

1.1. Listen and read

Nghe và đọc:

  • Teacher: Now let's look at what you've done on your projects. Group one first, please.

  • Mi: OK. This is Angkor Wat in Cambodia. It's a temple complex, the largest religious monument in the world.

  • Teacher: Fantastic! When did people build it?

  • Mi: They built it in the 12th century. It's a World Heritage Site. Millions of visitors go there every year.

  • Teacher: Thank you. I wish I could go there one day too. And now group two, please.

  • Nam: Our project is about Dinh Bang Communal House in Bac Ninh Province a national historic site. People were building it for 36 years, and it's about 300 years old!

  • Teacher: Great! It's quite magnificent! Now group three, please.

  • Lan: Well, this is Windsor Castle in England. It was built about a thousand years ago. It's been the home for about 40 English kings and queens.

  • Teacher: Yeah. It's the oldest and largest occupied castle in the world.

  • Mi & Nam: Amazing! So we need to preserve our heritage for future generations.

  • Teacher: Right. Thanks to preservation efforts, we know a lot about our history and life in the past.

1.2. Read the conversation again and answer the questions

Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi:

1. How old is Angkor Wat?

2. What is Dinh Bang Communal House like?

3. Where is Windsor Castle?

4. What helps us know about our history and life in the past?

1.3. Complete each sentence with a word or a phrase from the box

Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc một cụm từ trong hộp:

Occupied; magnificent; thanks to; heritage; well preserved

1. The best way to preserve our cultural _______ is to share it with others.

2. Vietnamese people take great pride in their culture which has been _______ for thousands of years.

3. The foreign tourists gave a _______ performance of the Vietnamese folk songs and dances.

4. _______ your kind contribution, we were able to save the ancient monument.

5. Many beautiful old castles are no longer _______.

1.4. Look at the pictures and complete the sentences

Hãy nhìn vào bức tranh và hoàn thành những câu sau đây:

1. This is a standard serving of ______ with a slice of lemon.

Tiếng Anh 9 Unit 4 Getting Started | Tiếng Anh 9 Global Success

2. The ______ house has a significant meaning in the Bahnar community.

Tiếng Anh 9 Unit 4 Getting Started | Tiếng Anh 9 Global Success

3. In the square, there is a ______ dedicated to the people killed in the war.

Tiếng Anh 9 Unit 4 Getting Started | Tiếng Anh 9 Global Success

4. They have decided to rebuild the ______ which was damaged in the disaster.

Tiếng Anh 9 Unit 4 Getting Started | Tiếng Anh 9 Global Success

5. In Nam Dinh City, there is a complex of three ______ where people worship the Tran Dynasty's Kings and royal family members.

Tiếng Anh 9 Unit 4 Getting Started | Tiếng Anh 9 Global Success

1.5. Game: Remembering past events

Trò chơi: Nhớ lại những sự kiện đã qua. Làm việc theo hai nhóm. Đưa ra câu trả lời ngắn cho những câu hỏi sau. Nhóm nào có nhiều câu trả lời đúng hơn sẽ thắng.

1. Who decided to move our capital from Hoa Lu to Dai La (Thang Long) in 1010?

2. When did Columbus discover the Americas?

3. When was the United States founded?

4. When did Nguyen Ai Quo first go abroad?

5. What happened in world history in 1914?

6. Who was the last king of Viet Nam?

2. Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

2.1. Complete the table

Hoàn thành bảng:

Cấu trúc bài học Unit 4 tiếng Anh 9
Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

2.2. Complete the following sentences

Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của các từ trong bài 1:

1. People in these mountainous areas still _______ their local customs and traditions.

2. The invention of the seat belt made a good _______ to road safety.

3. We believe that _______ of these old structures will benefit the community in many ways.

4. The aim of the culture festival is the _______ of friendship and tourism.

5. In 2006, Duong Lam became the first village that was _______ as a national historic and cultural relic.

2.3. Complete the following sentences, using the words from the box

Hoàn thành các câu sau, sử dụng các từ trong khung:

Magnificient; takeaway; heritage; generations; structure

1. Stonehenge, England, one of the oldest stone _______ in the world, is about 5,000 years old.

2. If you are busy, you can get a _______ from one of these restaurants.

3. It's our duty to keep our customs and traditions alive for future _______.

4. Windsor Castle is about a thousand years old but it's absolutely _______.

5. We need a lot of effort to safeguard and preserve our _______.

2.4. Listen and repeat the words

Lắng nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm /m/ và /l/:

Cấu trúc bài học Unit 4 tiếng Anh 9
Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 1

2.5. Listen and repeat the sentences

Nghe và lặp lại các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân:

1. The collection includes objects of the Middle Ages.

2. You should be careful when shopping in this mall.

3. This monument is small but magnificent.

4. They maintain these windmills as working museums.

5. David fell off his bike and hurt his ankle.

3. Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

3.1. Put the verbs in brackets in the past continuous

Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn:

1. My dad first met my mum when he (visit) Hoi An Ancient Town.

2. Tom had a nightmare a while he (sleep) in the camp by the old castle.

3. David hurt his foot while he (go) down the steps of the pagoda.

4. My brother was just sitting while I (look) around the weaving workshop.

5. you (watch) TV at 9 p.m. last night? There was a very good programme on Duong Lam Ancient Village preservation.

3.2. Complete the sentences

Hoàn thành câu, sử dụng dạng quá khứ tiếp diễn của động từ đã cho:

Live; make; work; preserve; build

1. People ______ the monument for years because it had great value.

2. When I finished school, my family ______ in the countryside.

3. People ______ the Taj Mahal - a World Heritage Site while Shah Jahan was emperor.

4. “______ you still ______ on the coffee farm when the war broke out, Grandpa?”

5. I ______ a presentation when the microphone stopped working.

3.3. Put the verbs in brackets in the correct forms

Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng đúng:

1. The children wish they (get) more presents every Christmas.

2. I wish (have) enough money to visit London and Windsor Castle.

3. Do you wish we (have) a swimming pool in our school?

4. We wish we (can spend) our summer holiday at the seaside.

5. I wish I (can go) back to my grandparents' time.

3.4. Read the passage and write down five things that Jenny might wish for

Đọc đoạn văn và viết ra năm điều mà Jenny có thể mong ước. Nhìn vào ví dụ:

My sister Jane is very untidy. She and I share the same room, but I have to clean it every day. Whenever she's at home, she lies in bed reading or playing computer games. She often puts her dirty clothes on my bed. I'd like to have my own room, but it's impossible now. I hope she can change her way one day.

Jenny, 14

3.5. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Nói với bạn của bạn ba điều ước.

4. Tiếng Anh 9 Unit 4 Communication

4.1. Listen and read the conversations

Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến các câu được tô đậm:

  • Kate: Thank you very much for showing us around Angkor Wat.

  • Guide: You're welcome.

  • Alice: Thanks a lot for telling us about life in the countryside.

  • Mi: No problem.

4.2. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Thực hiện những đoạn hội thoại tương tự để bày tỏ lời cảm ơn và đáp lại trong các tình huống sau:

1. You thank the village head for showing you around the craft workshop. (Bạn cảm ơn trưởng thôn đã dẫn bạn đi tham quan xưởng thủ công.)

2. You thank your friend for lending you an interesting book. (Bạn cảm ơn người bạn đã cho bạn mượn một cuốn sách thú vị.)

4.3. Read the passage and complete the table

Đọc đoạn văn và hoàn thành bảng:

Cấu trúc bài học Unit 4 tiếng Anh 9
Tiếng Anh 9 Unit 4 A Closer Look 2

Most of Vietnamese families have customs and traditions that they have observed for many generations. Firstly, they worship their ancestors, and they celebrate their death anniversaries every year. That's the way they show their gratitude to their ancestors and teach their young children about traditions. Secondly, they take part in many national and regional festivals, for example the Mid-Autumn Festival and the New Harvest Festival. Thirdly, they celebrate many holidays during the year such as Tet and National Day. In this way, they keep their traditions alive and pass them down to the next generation.

4.4. Work in pairs

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về cách gia đình bạn giữ gìn phong tục, tập quán.

4.5. Work in groups

Làm việc nhóm. Nói một đoạn ngắn về một trong những điều ở phần 4 mà em và gia đình làm để bảo tồn truyền thống.

5. Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1

5.1. Work in groups. Discuss the following questions

Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau:

  • What do you know about England?

5.5. Read the text and write the underlined words in the box

Đọc đoạn văn và viết những từ được gạch chân vào ô:

England's traditions have been around for hundreds, even thousands of years. English cuisine is among the deep-rooted traditions that English people are proud to keep alive.

Typical English cuisine has developed over many centuries, and people say that fish and chips is the most English dish of all. It is believed that fish and chips appeared in England in the 19th century. The earliest fish and chip shop opened in London during the 1860s. Since then people have considered fish and chips to be England's national dish, and it is now a common takeaway in the United Kingdom.

The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup. Fish and chips is served hot as the main dish in England. Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes.

The basic ingredients of the dish are fried fish served with chips. People in different places may add peas, vinegar, lemon, or ketchup. Fish and chips is served hot as the main dish in England. Although there is oil and carbohydrates in fish and chips, it is healthier than other takeaway dishes.

Now there are fish and chip shops in many countries, and it is becoming more and more popular in other countries too. Preserving and promoting fish and chips is the way English people keep themselves associated with the past.

Cấu trúc bài học Unit 4 tiếng Anh 9
Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1

5.3. Read the text again and tick (V) T (True) or F (False)

Đọc lại đoạn văn và đánh dấu (V) T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu:

 

T

F

1. English people take great pride in their traditions.

   

2. Fish and chips has been around for hundreds of years.

   

3. The earliest fish and chip shop opened in London in 1860.

   

4. Peas, vinegar, lemon, or ketchup are necessary for fish and chips.

   

5. Fish and chips is not healthy as it has a lot of oil.

   

6. Fish and chips is sold in many countries now.

   
 

5.4. Work in pairs. Match 1 - 5 in column A with a - e in column B

Làm việc theo cặp. Nối 1 - 5 ở cột A với a - e ở cột B:

Cấu trúc bài học Unit 4 tiếng Anh 9
Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1

5.5. Work in groups

Làm việc nhóm. Nối các món ăn Việt Nam với tên của chúng bằng tiếng Anh:

Cấu trúc bài học Unit 4 tiếng Anh 9
Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 1

5.6. Choose a typical traditional Vietnamese dish and talk about it

Chọn một món ăn truyền thống điển hình của Việt Nam và nói về nó.

6. Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 2

6.1. Match each phrase with the right picture

Nối mỗi cụm từ với hình ảnh phù hợp:

Cấu trúc bài học Unit 4 tiếng Anh 9
Tiếng Anh 9 Unit 4 Skills 2

6.2. Listen to the talk between Thanh and his grandma

Hãy nghe đoạn nói chuyện giữa Thanh và bà của cậu ấy và đánh dấu (V) những điều bạn nghe được:

Three-month summer holiday

 

Lessons in the morning only

 

A lot of extra lessons

 

Walking barefoot

 

Chatting on mobile phones

 

6.3. Listen again. Choose the correct answer

Lắng nghe một lần nữa. Chọn câu trả lời đúng:

1. The conversation is generally about Thanh's _______.

  • A. school days

  • B. grandma's school days

  • C. grandma's life in the past

2. Thanh's grandma didn't have a lot of _______.

  • A. homework

  • B. lessons

  • C. subjects

3. Thanh's grandma _______ went to school on foot.

  • A. always

  • B. sometimes

  • C. never

4. Students in the past played _______ during break time.

  • A. computer games

  • B. games on mobile phones

  • C. traditional games

6.4. Work in pairs. Ask and answer about school days in the past

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những ngày đi học xưa:

Your talk may include the following (Bạn có thể trả lời dựa vào các ý dưới đây):

  • school time (When ...)

  • school subjects (What ...)

  • leisure time activities (What ...)

  • summer holiday (How long ...)

  • means of transport to school (How ...)

6.5. Write a paragraph (100 - 120 words) about school days in the past

Viết một đoạn văn (100 – 120 từ) kể về ngày xưa đi học.

7. Tiếng Anh 9 Unit 4 Looking Back

7.1. Choose the correct answer A, B, C, or D

Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D:

1. In keeping with ______ we cook five-colour sticky rice on the first day of a lunar month.

  • A. tradition

  • B. habit

  • C. ritual

  • D. practice

2. Sam is very interested in history, and he remembers a lot of historical ______ and dates.

  • A. traditions

  • B. events

  • C. anniversaries

  • D. practices

3. The fire of London in 1666 destroyed thousands of old ______ and damaged a large part of London's centre.

  • A. organisations

  • B. structures

  • C. associations

  • D. connections

4. This practice was more common in ______ times than it is now.

  • A. beginning

  • B. antique

  • C. historic

  • D. ancient

5. This complex of buildings was ______ by foreign troops during the war.

  • A. received

  • B. busy

  • C. occupied

  • D. filled

7.2. Finish the sentence by completing each blank with a word

Hoàn thành câu bằng cách điền vào mỗi chỗ trống một từ. Chữ cái đầu tiên của mỗi từ được đưa ra:

1. The custom of w_____ ancestors is a beautiful and rich tradition in Vietnamese culture.

2. The custom of sending a greeting card has become a d______ tradition in many western countries.

3. A country's cultural h______ is a valuable resource.

4. Festivals, which are handed down from one g______ to the next, are an important way to promote tourism.

5. Besides the key i_______, another secret to achieving the perfect fish and chips is the temperature of the oil.

7.3. Put the verb in brackets in the past continuous to complete each sentence

Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ tiếp diễn để hoàn thành mỗi câu:

1. Luckily, the sun _________ (shine) brightly when we reached the campsite.

2. They _________ (build) Ho Chi Minh Mausoleum from 1973 to 1975.

3. When their mum came home, they _________ (not study), they _________ (chat) noisily.

4. they still _________ (wait) when the tour guide arrived?

5. I _________ (think) of my grandmother for years after she died.

7.4. Rewrite the following sentences, using “wish”

Viết lại các câu sau, sử dụng “wish”:

1. She doesn't have an iPhone. She'd like to have one.

2. I'm sorry that I don't have a three-month summer holiday as my grandma did.

3. I want my parents to let me make my own decisions, but they don't.

4. Mike wants to play musical instruments, but he can't.

5. My dad is very busy. I want him to have more time with me.

8. Tiếng Anh 9 Unit 4 Project

8.1. Collect information and pictures about life in your area about 40 years ago

Thu thập thông tin và hình ảnh về cuộc sống ở khu vực của bạn khoảng 40 năm trước.

Em có thể cần hỏi ông bà/ người lớn tuổi hoặc sử dụng Internet để tìm thông tin. Em có thể tham khảo như sau:

  • means of transport (on foot, on horseback, by bicycle, ...)

  • home life (electric devices, cooking, ...)

  • community services (electricity, running water, library, communal house, ...)

8.2. Make a poster

Làm một tấm áp phích. Viết hoặc in thông tin và dán hình ảnh lên poster.

8.3. Give a presentation to the class.

Trình bày trước lớp.

 IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 9 Unit 4

Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh Unit 4, tham khảo ngay bạn nhé!

ĐÁP ÁN BÀI TẬP TIẾNG ANH 9 UNIT 4

Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 9 Unit 4. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự