Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 9 Unit 5: Our Experience
Tiếng Anh 9 Unit 5 trong sách Global Success thuộc chủ đề Our Experience. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây cấu trúc bài học, nội dung kiến thức và hoàn thành phần bài tập có đáp án đính kèm bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 5 tiếng Anh 9
Để học tiếng Anh 9 Unit 5, hãy cùng PREP điểm danh qua phần “Book Map” ngay dưới đây bạn nhé!
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamese lifestyle: Then and Now - Global Success
-
Tiếng Anh 9 Review 2 | Language và Skills
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 5 tiếng Anh 9
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong Unit 5 tiếng Anh 9 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
amazing (adj) |
/əˈmeɪzɪŋ/ |
ngạc nhiên ở mức đáng ngưỡng mộ |
army-like (adj) |
/ˈɑːmi laɪk/ |
như trong quân đội |
brilliant (adj) |
/ˈbrɪliənt/ |
rất ấn tượng, rất thông minh |
memorable (adj) |
/ˈmemərəbl/ |
đáng nhớ |
embarrassing (adj) |
/ɪmˈbærəsɪŋ/ |
làm ai bối rối, ngượng ngùng |
exhilarating (adj) |
/ɪɡˈzɪləreɪtɪŋ/ |
đầy phấn khích |
thrilling (adj) |
/ˈθrɪlɪŋ/ |
rất phấn khích và rất vui |
touching (adj) |
/ˈtʌtʃɪŋ/ |
gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm |
unpleasant (adj) |
/ʌnˈpleznt/ |
không thoải mái, không vui vẻ |
tribal dance (n) |
/ˈtraɪbl dɑːns/ |
điệu múa của bộ tộc |
fauna (n) |
/ˈfɔːnə/ |
tất cả động vật của một khu vực |
flora (n) |
/ˈflɔːrə/ |
tất cả thực vật của một khu vực |
campus (n) |
/ˈkæmpəs/ |
khuôn viên (của một trường học) |
confidence (n) |
/ˈkɒnfɪdəns/ |
niềm tin, sự tin tưởng, sự tự tin |
coral reef (n) |
/ˈkɒrəl riːf/ |
rặng san hô |
eco-tour (n) |
/ˈiːkəʊ ˌtʊə/ |
du lịch sinh thái |
experience (n) |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
sự trải nghiệm |
explore (v) |
/ɪkˈsplɔː/ |
khám phá, tìm tòi và học hỏi |
performance (n) |
/pəˈfɔːməns/ |
buổi biểu diễn |
seabed (n) |
/ˈsiːbed/ |
đáy biển |
snorkelling (n) |
/ˈsnɔːkəlɪŋ/ |
Bơi lặn có bộ lặn và ống thở |
theme (n) |
/θiːm/ |
chủ đề, đề tài |
lack (v) |
/læk/ |
thiếu |
learn by rote (v) |
/lɜːn bai rəʊt/ |
học vẹt |
memorble (adj) |
/ˈmɛmərəbl/ |
đáng nhớ |
performance (n) |
/pəˈfɔːrməns/ |
buổi biểu diễn |
seabed (n) |
/ˈsiːbɛd/ |
đáy biển |
snorkeling (n) |
/ˈsnɔːrkəlɪŋ/ |
môn thể thao lặn dưới nước có bộ lặn và ống thở |
theme (n) |
/θiːm/ |
chủ đề, đề tài |
thrilling (adj) |
/ˈθrɪlɪŋ/ |
rất phấn khích, rất vui |
touching (adj) |
/ˈtʌtʃɪŋ/ |
gây xúc động, tạo cảm giác đồng cảm. |
trial dance (n) |
/ˈtraɪəl/ /dæns/ |
điệu múa của bộ tộc |
unpleasant (adj) |
/ʌnˈplɛznt/ |
không vui vẻ, không thoải mái |
2. Ngữ pháp
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc kết quả của hành động đó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Ví dụ:
-
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
-
Have you ever been to London? (Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?)
3. Phát âm
/j/ |
Jam /dʒæm/: mứt |
|
/w/ |
World /wɝːld/: thế giới |
III. Cấu trúc bài học Unit 5 tiếng Anh 9
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 5 tiếng Anh 9 bạn nhé!
1. Getting started
1.1. Listen and read
Nghe và đọc:
Tom: Hi, Mi. I've been back from Da Lat. I have some local specialities for you.
Mi: Thanks, Tom. I guess you and your a family had a great time there.
Tom: Yeah. We visited Langbiang Mountain and Cu Lan Village. We saw a gong show in the evening.
Mi: What did you do on Langbiang Mountain?
Tom: We rode a jeep to the top. It was a thrilling ride up there. Then we took an eco-tour of Langbiang Mountain. They said that the area is rich in flora and fauna with more than 150 plant and animal species.
Mi: Sounds amazing! What did you do then?
Tom: We took pictures of the magnificent scenery. It was really enjoyable!
Mi: Then did you explore Cu Lan Village?
Tom: Yes. We had a brilliant tour around the village. We also rode horses and a jeep along a stream.
Mi: That must have been exciting, Tom.
Tom: It definitely was. In the evening, we saw an interesting gong show. We danced and sang with the locals. And we tried grilled pork. It was a really memorable evening. I'll show you some pictures I took there.
Mi: Cool!
1.2. Read the conversation again and tick (v) T (True) or F (False)
Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (v) T (Đúng) hoặc F (Sai).
1. Mi and Tom had a great time in Da Lat. |
|
2. Tom had an eco-tour of Langbiang Mountain. |
|
3. There are more than 150 plant and animal species on Langbiang Mountain. |
|
4. Tom didn't like his experiences in Cu Lan Village. |
|
5. Tom danced and sang with the local people at a gong show. |
1.3. Write activities under the pictures
Viết các hoạt động dưới các bức tranh:
1.4. Read the conversation again
Đọc lại đoạn hội thoại và nối các hoạt động với các tính từ:
1.5. Work in groups
Làm việc nhóm. Thực hiện một cuộc khảo sát. Sau đó báo cáo kết quả của nhóm bạn trước lớp. Bạn thích ...?
2. A Closer Look 1
2.1. Write an activity next to each picture
Viết một hoạt động bên cạnh mỗi bức tranh.
2.2. Complete each sentence with an adjective in the box
Hoàn thành mỗi câu với một tính từ trong hộp:
Amazing; exhilarating; unpleasant; helpless; embrassing |
1. He felt _____ when he couldn't protect himself from bullying.
2. The parachute jump was a(n) _____ experience for the boy. He was so excited.
3. It was so _____ to view the mountain range from the distance.
4. I had a(n) _____ experience when took her bag by mistake.
5. Tom had a(n) _____ experience putting up a tent in the rain.
2.3. Choose the correct answer A, B, C, or D
Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D:
1. His mind ______ when I asked him how to do the homework.
-
A. went blank
-
B. went empty
-
C. became exhausted
-
D. put up
2. Students could see the university's facilities when they ______.
-
A. took an excursion
-
B. toured the campus
-
C. gave a performance
-
D. took an eco-tour
3. Snorkelling in the coral reef is a(n) ______.
-
A. touching moment
-
B. happy time
-
C. exciting experience
-
D. embarrassing moment
4. Nam and his friends felt ______ when they couldn't put up a tent by themselves.
-
A. pleasant
-
B. embarrassing
-
C. embarrassed
-
D. pleased
5. I didn't understand the lesson. I learnt it ______.
-
A. on purpose
-
B. by chance
-
C. with memory
-
D. by rote
2.4. Listen and repeat the words
Lắng nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến các âm /j/ và /w/.
Audio
2.5. Listen to the sentences
Nghe các câu. Gạch dưới các từ có /j/ và khoanh tròn các từ có /w/. Luyện tập các câu.
1. He tried sailing a yacht, and he did it well.
2. We've made a class yearbook. It looks wonderful.
3. They awarded him a gold medal yesterday.
4. Youngsters should be aware of their responsibilities.
5. They haven't yet learnt about the role of wildlife.
3. A Closer Look 2
3.1. Write the correct forms of the verbs in the table
Viết dạng đúng của động từ trong bảng.
3.2. Complete the sentences with the correct forms
Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ ở thì hiện tại hoàn thành.
1. We ________ (join) that project.
2. I ________ (play) a computer game at his house once.
3. She never ________ (work) in such an unpleasant workplace.
4. He never ________ (be) a class monitor.
5. They ________ (go) birdwatching several times.
3.3. Choose the correct answer A, B, C, or D
Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.
1. We _____ in our school's sports competition once.
-
A. participate
-
B. have participated
-
C. has participated
-
D. are participating
2. Nam _____ any photos of his village for two years.
-
A. has not taken
-
B. have not taken
-
C. does not take
-
D. is taking
3. They _____ detective stories several times.
-
A. were reading
-
B. read
-
C. has read
-
D. have read
4. I _____ never _____ that film before.
-
A. did; watched
-
B. has; watched
-
C. have; watched
-
D. was; watching
5. She _____ her cousin since she left school.
-
A. haven't met
-
B doesn't meet
-
C. hasn't met
-
D. didn't meet
3.4. Write sentences about Mai’s experiences
Viết câu về trải nghiệm của Mai, sử dụng thông tin trong bảng:
3.5. Work in pairs.
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về trải nghiệm của bạn khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành.
4. Communication
4.1. Listen and read the conversations
Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những phần được tô đậm.
|
|
4.2. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc hội thoại tương tự với các tình huống sau.
1. You submit your project after the deadline. (Bạn gửi dự án của bạn sau thời hạn.)
2. You came home later than you promised your mum you would. (Bạn về nhà muộn hơn bạn đã hứa với mẹ bạn.)
4.3. Read the posts by three friends about their camping activities
Đọc bài viết của ba người bạn về hoạt động cắm trại của họ và ghép tên họ với trải nghiệm.
Mai: It was actually a terrible day for me. I slipped and hurt my ankle, so had to stay inside my tent. I couldn't join any team building games at all. I have never experienced such helplessness.
Tom: I haven't had many exciting experiences like that before. We got to a beautiful site in Ninh Binh. We put up the tents and did unforgettable team building activities. We also hired bikes and cycled around the area. It was so relaxing.
Minh: I had a brilliant experience by the sea with my class last year. We joined team building activities in the morning. In the afternoon, an instructor taught some of us snorkelling. It was exhilarating. It was also wonderful to see a coral reef and many types of colourful fishes swimming around. It's the best experience I've ever had.
4.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về kinh nghiệm của Mai, tom và Minh. Bạn có thể sử dụng các câu hỏi dưới đây.
-
Where did he / she go?
-
What did he / she do?
-
How was his / her experience?
-
Has he / she ever had that experience before?
4.5. Work in groups
Làm việc nhóm. lần lượt hỏi và trả lời về trải nghiệm của nhau về chuyến đi mà mình đã trải qua. sử dụng các câu hỏi tương tự như câu hỏi ở phần 4.
5. Skills 1
5.1. Tick (V) the experiences you have had.
Đánh dấu (V) vào những trải nghiệm bạn đã có.
Joining a performance |
|
Attending an army course |
|
Traveling to a new place without parents |
5.2. Read the texts and choose the correct answer A, B, C, or D.
Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.
Duong: I had a hard 10-day course in an army camp in Son Tay last summer. Everything was different from my life at home. We had to wake up at 5 a.m. and attended classes which were like training courses for soldiers. In the evening, we read books or worked in teams. The team leaders walked us through many exciting activities. We also joined a performance that had the theme: environment protection. We could only call our parents once a day. We also had touching moments when we received letters from our parents. I have never attended such a strict but exciting course like this.
Akiko: I have been on an unforgettable summer course in America. I stayed in Thornwood campus on the outskirts of New York City for three weeks. We had an enjoyable campus tour, attended English classes, and joined team activities. We all tried to communicate in English. In the evening, we played board games and billiards. The most special experience was my visit to the top of Rockefeller Centre. From there, I could view the whole city below. That was the first time I travelled without my parents, so I felt like I grew up a lot after the trip.
Trả lời câu hỏi:
1. Duong and Akiko talked about ______.
-
A. their English summer courses
-
B. experiences at summer courses
-
C. activities in summer
-
D their army training
2. What didn't Duong do during his course?
-
A. Get up early.
-
B. Work as a leader.
-
C. Receive letters from home.
-
D. Work in teams.
3. The word "theme" means ______.
-
A. performance
-
B. environment
-
C. activity
-
D. topic
4. The experience at Rockefeller Centre was ______ for Akiko.
-
A. unforgettable
-
B. enjoyable
-
C. special
-
D. touching
5. The word "That" refers to ______.
-
A. travelling to America
-
B. touring the Thornwood campus
-
C. visiting Rockefeller Centre
-
D. viewing the city below
5.3. Read the texts again and tick Duong or Akiko
Đọc lại đoạn văn và đánh dấu vào Dương hoặc Akiko.
5.4. Match the questions in a with the answers in B
Nối các câu hỏi ở phần a với các câu trả lời ở phần B. Chia sẻ câu trả lời của bạn với bạn cùng lớp.
A |
B |
1. What course did you attend? |
a. It was in June. |
2. When was that? |
b. I felt that grew up a lot after that course. |
3. What did you do? |
c. I attended a course on soft skills with a group of young trainers. |
4. What do you remember most about it? |
d. We worked in groups on different projects. We also learned to solve problems. We had various experiences. |
5. How did you feel? |
e. I remember being so embarrassed at first. But the trainers and my peers were great and they helped me a lot. |
5.5. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về một khóa học bạn đã trải qua. Sử dụng các câu hỏi ở phần 4 làm gợi ý. Sau đó báo cáo câu trả lời của bạn mình trước lớp.
6. Skills 2
6.1. Which of the following is a bad experience?
Trải nghiệm nào sau đây là tồi tệ?
-
failing an exam (trượt kỳ thi)
-
being bullied (bị bắt nạt)
-
winning a competition (thắng cuộc thi)
-
lacking confidence (thiếu tự tin)
6.2. Listen to the conversation between Minh and his dad and tick T (true) or F (False).
Hãy nghe đoạn hội thoại giữa Minh và bố cậu ấy và đánh dấu vào T (đúng) hoặc F (Sai).
1. Minh's peers bullied him. |
|
2. Dad could always get things back. |
|
3. Dad's peers got his money. |
|
4. Minh had an embarrassing experience. |
|
5. Minh understood the lesson well. |
6.3. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.
Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.
1. Dad and Minh are talking about ______.
-
A. dad's experiences
-
B. Minh's experiences
-
C. experiences of Minh and his dad
2. Dad's classmates often ______ him.
-
A. bullied
-
B. helped
-
C. argued with
3. Minh's dad ______ the bullies.
-
A. ran away from
-
B. shouted at
-
C. fought
4. Minh got a low mark because he ______.
-
A. reviewed the lesson
-
B. learnt the lesson by rote
-
C. learnt the lesson by heart
6.4. Work in pairs
Làm việc theo cặp. Đặt các cụm từ trong khung vào đúng cột.
6.5. Write a paragraph (100 – 120 words)
Viết một đoạn văn (100 – 120 từ) về trải nghiệm thú vị hoặc khó chịu nhất mà bạn đã trải qua ở trường.
7. Looking Back
7.1. Use the adjectives in the box to describe the experiences
Sử dụng các tính từ trong khung để mô tả trải nghiệm. Thêm bất kỳ tính từ nào khác mà bạn có thể nghĩ ra.
1. riding a jeep up to the mountain top |
|
2. touring an area with mountains and villages |
|
3. being bullied joining team building activities |
|
4. not revising previous lessons before the exams |
7.2. Complete the sentences with the phrases in the box
Hoàn thành câu với các cụm từ trong khung.
1. I couldn't answer her questions because I just ______.
2. My mind suddenly ______ when she asked me about our plan.
3. The most memorable part of our picnic was ______by the mountain.
4. We are now more aware of environment protection after we took ______.
5. After we joined ______, we all got closer to each other.
7.3. Complete the sentences with the correct present perfect forms
Hoàn thành câu với dạng hiện tại hoàn thành đúng của động từ trong ngoặc.
1. I ________ (invite) some of my friends to my birthday party.
2. the students ________ (finish) all their assignments yet?
3. Their children ________ (never be) out of their village before.
4. He won't go to the cinema tonight. He ________ (see) that film already.
5. She ________ (not cook) for herself before, so she is not sure about what to do first.
7.4. Put the verbs in brackets in the present perfect to complete the letter
Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại hoàn thành để hoàn thành bức thư.
Dear Nick,
How are you? Are you having a good time in Ha Noi? We're having a great time here in London. We ________ (1. be) here for four days and we ________ (2. do) many interesting things. We ________ (3. visit) the Tower of London and ________ (4. watch) the traditional Changing of the Guard. It was so wonderful to see it and took a lot of pictures too. We also ________ (5. have) a ride on the famous London Eye. We were excited to view the whole city. We haven't checked out the Windsor Castle yet. We also ________ (6. make) a plan to visit Windsor Castle and Stonehenge, so we're going there tomorrow. We can't wait to explore the Windsor Castle and the prehistoric monument - Stonehenge.
See you next week,
Akiko
8. Project
8.1. Think of your most memorable experience
Hãy nghĩ về trải nghiệm đáng nhớ nhất của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.
-
What is the experience?
-
When did it happen?
-
What did you do then?
-
How did you feel?
-
Why is it your most memorable experience?
8.2. Make a poster of your experience with pictures or photos
Tạo một áp phích về trải nghiệm của bạn bằng hình ảnh hoặc ảnh chụp.
8.3. Present it to your class
Trình bày áp phích của bạn trước cả lớp của bạn.
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 9 Unit 5
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh Unit 3, tham khảo ngay bạn nhé!
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 9 Unit 5. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!