Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 7 cách phát âm e chuẩn chỉnh trong tiếng Anh
Ký tự e trong tiếng Anh có mấy cách phát âm? Làm thế nào để phát âm e chuẩn chỉnh nhất? Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ tổng hợp hướng dẫn chi tiết cách phát âm e trong tiếng Anh và bài tập luyện tập. Cùng lưu ngay lại nhé!

I. 8 cách phát âm e trong tiếng Anh
E là một ký tự có nhiều cách phát âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Ký tự E trong tiếng Anh có 7 cách phát âm, cụ thể như sau:
1. E đọc là /e/
E được phát âm là /e/ ,gần giống với âm "e" trong tiếng Việt nhưng:
-
Ngắn hơn
-
Miệng mở rộng hơn một chút
Khi phát âm:
-
Môi trên và môi dưới mở rộng, nhưng không quá căng
-
Hạ nhẹ hàm dưới
-
Lưỡi nằm thấp trong miệng, phần đầu lưỡi chạm nhẹ vào răng cửa dưới
Âm thanh phát ra phải dứt khoát, không kéo dài.

Ví dụ những từ phát âm e
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Audio |
pen |
/pen/ |
cái bút |
|
bed |
/bed/ |
cái giường |
|
red |
/red/ |
màu đỏ |
|
get |
/ɡet/ |
lấy, nhận |
2. Chữ e được đọc là /i:/ khi đứng trước các chữ cái e, i, a, y
Âm /iː/ là âm dài trong tiếng Anh, tương tự như âm "i" trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơn và khẩu hình miệng căng hơn.
Chữ "e" thường được phát âm là /iː/ khi:
-
Đứng trước các nguyên âme, i, a, y
-
Xuất hiện trong các từ có tổ hợp nguyên âm "ee", "ea", "ey" (rất phổ biến) hoặc “ei” (ít xuất hiện hơn).
Hướng dẫn cách phát âm e đọc là /i:/:
Vị trí miệng
-
Miệng hơi kéo sang hai bên, giống như khi cười nhẹ
-
Môi căng, không tròn
Vị trí lưỡi
-
Lưỡi nâng cao, gần chạm vào vòm miệng
-
Đầu lưỡi không chạm vào răng
Âm thanh
-
Kéo dài âm "i" và giữ đều âm
-
Âm thanh phát ra nhẹ nhàng, không ngắt quãng
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Audio |
see |
/siː/ |
nhìn thấy |
|
meet |
/miːt/ |
gặp gỡ |
|
tree |
/triː/ |
cái cây |
|
key |
/kiː/ |
chìa khóa |
3. E phát âm là /ɜː/
Khi ký tự"e" đứng trước "r" trong tiếng Anh, ký tự e thường được phát âm là /ɜː/, một âm dài, gần giống âm "ơ" trong tiếng Việt, nhưng cần miệng mở rộng và âm thanh kéo dài hơn.
Hướng dẫn cách phát âm /ɜː/
Vị trí miệng:
-
Miệng mở rộng hơn bình thường nhưng không quá căng
-
Môi thả lỏng tự nhiên, không căng hay tròn
Vị trí lưỡi:
-
Lưỡi nằm ở vị trí thấp trong miệng, không nâng cao như khi phát âm âm "i" hay "e"
-
Đầu lưỡi không chạm vào răng mà hơi nhấc lên hướng về vòm miệng
Âm thanh:
Âm /ɜː/ là một âm dài và mượt mà, không quá nhanh, kéo dài một chút.

Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Audio |
her |
/hɜːr/ |
cô ấy |
|
term |
/tɜːm/ |
khoảng thời gian, kỳ hạn |
|
fern |
/fɜːn/ |
cây dương xỉ |
|
nerve |
/nɜːv/ |
thần kinh, dũng khí (can đảm) |
4. Phát âm chữ e là /eɪ/ khi đứng trước ak, at, i
Chữ “e” trong tiếng Anh thường phát âm là /eɪ/ trong các trường hợp đặc biệt (ví dụ: khi đứng trước các tổ hợp như “ak”, “at”, “i” và “y”). Âm /eɪ/ là một nguyên âm đôi (diphthong) – nó chuyển động từ vị trí của âm “e” sang vị trí của âm “i”. Âm này tương tự như âm “ê” trong tiếng Việt nhưng được phát âm với thời gian kéo dài và chuyển động rõ rệt hơn.
Hướng dẫn cách phát âm e là /eɪ/:
Vị trí miệng:
-
Mở miệng rộng hơn bình thường, nhưng không căng
-
Môi thả lỏng tự nhiên, có cảm giác hơi kéo rộng ra, giống như khi cười nhẹ
Vị trí lưỡi:
-
Lưỡi bắt đầu ở vị trí thấp trong miệng
-
Khi phát âm, lưỡi dần nâng lên về phía vòm miệng tạo nên chuyển động của âm từ “e” sang “i”.
Âm thanh:
-
Âm /eɪ/ là âm dài và rõ ràng, kéo dài hơn một chút
-
Khi phát âm, hãy chú ý đến việc chuyển dần từ vị trí “e” sang vị trí “i” để tạo ra chất âm đặc trưng của /eɪ/.
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Audio |
eight |
/eɪt/ |
số tám |
|
weigh |
/weɪ/ |
cân (đo trọng lượng) |
|
great |
/ɡreɪt/ |
To lớn, vĩ đại |
5. Phát âm e là /ju:/ khi đứng trước u, w
Khi chữ cái "e" đứng trước các chữ cái "u" hoặc "w" trong tiếng Anh, e thường được phát âm là /juː/. Âm này giống âm "yu" trong tiếng Việt, một âm kéo dài và rõ ràng.
Cách phát âm âm /juː/:
Vị trí miệng:
-
Miệng mở nhẹ và môi không căng, tạo ra âm "yu"
-
Môi thả lỏng, và miệng có một chút chuyển động từ vị trí trung bình đến mở rộng nhẹ khi phát âm
Vị trí lưỡi:
-
Lưỡi bắt đầu ở vị trí thấp và từ từ nâng lên khi phát âm
-
Khi phát âm /juː/, lưỡi cần di chuyển lên gần vòm miệng nhưng không chạm vào đó
Âm thanh:
-
Âm /juː/ là một âm dài, giống như "yu" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài và rõ ràng
-
Âm này phải được phát âm tròn vẹn, không ngắt quãng
Ví dụ:
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
Audio |
euphoric |
/juːˈfɒrɪk/ |
hưng phấn |
|
few |
/fjuː/ |
ít, một ít |
6. Chữ e cũng có thể được đọc là /u:/ khi đứng trước u, w
Chữ "e" trong tiếng Anh có thể phát âm là /uː/ khi đứng trước các chữ cái "u" hoặc "w". Âm này giống như âm "oo" trong tiếng Việt, kéo dài và rõ ràng. Tuy nhiên, trường hợp này không phổ biến, thường bắt gặp trong tiếng Anh Mỹ, còn trong tiếng Anh Anh vẫn phát âm là /juː/
Hướng dẫn cách phát âm e là /uː/:
Vị trí miệng:
-
Miệng hơi mở, tạo thành một hình oval nhỏ
-
Môi tròn lại và căng nhẹ, tạo ra âm "oo" giống trong tiếng Việt
Vị trí lưỡi:
-
Lưỡi hơi cong lên phía sau trong miệng, nhưng không chạm vào vòm miệng
-
Lưỡi tạo một không gian rộng và hơi cong lên để phát âm âm /uː/
Âm thanh:
-
Âm /uː/ là âm dài, kéo dài hơn so với âm "u" trong tiếng Việt
-
Hãy chú ý phát âm âm này một cách rõ ràng, không ngắt quãng
Ví dụ:
Từ |
Phiên âm IPA |
Nghĩa |
Audio |
maneuver |
/məˈnuːvər/ (Anh-Mỹ) |
thao diễn, diễn tập |
|
neuter |
/ˈnuːtər/ (Anh-Mỹ) |
trung tính, thiến (động vật) |
|
lewis |
/ˈluːɪs/ |
Đây là một tên riêng |

7. E đọc là /æ/
E trong tiếng Anh còn được phát âm là /æ/.
Hướng dẫn cách phát âm e là /æ/:
Miệng:
-
Mở miệng rộng hơn so với khi phát âm âm /ɛ/.
-
Môi không căng, miệng mở rộng ra theo chiều ngang, tạo một hình dáng gần giống hình tròn nhỏ.
Lưỡi:
-
Đặt lưỡi thấp trong miệng, gần với vị trí răng cửa dưới.
-
Đầu lưỡi không chạm vào răng mà giữ lưỡi ở vị trí thấp và gần dưới miệng.
Âm thanh:
-
Âm /æ/ nghe giống như âm "e" trong từ "mẹ" trong tiếng Việt nhưng phát âm với miệng rộng hơn.
-
Đây là âm ngắn, không kéo dài và được phát ra từ phía miệng.
Ví dụ:
Từ |
Phiên âm IPA |
Nghĩa |
Audio |
bet |
/bæt/ |
đặt cược |
|
met |
/mæt/ |
gặp (quá khứ của "meet") |
|
pet |
/pæt/ |
thú cưng |
II. Bài tập luyện phát âm e có đáp án
Cùng luyện tập bài tập phát âm e và æ và các cách phát âm khác của e ngay nhé!
Bài tập: Chọn từ có phát âm e khác các từ còn lại:
-
A. bed
B. red
C. lead
D. head -
A. sell
B. tell
C. feel
D. well -
A. head
B. dead
C. bread
D. heard -
A. pen
B. men
C. when
D. bean -
A. bet
B. pet
C. met
D. beat -
A. mat
B. hat
C. bat
D. mate -
A. dread
B. spread
C. plead
D. dead -
A. bet
B. let
C. net
D. seat -
A. set
B. pet
C. wet
D. sea -
A. bed
B. head
C. red
D. beat
Đáp án:
-
C. lead (phát âm là /liːd/)
-
C. feel (phát âm là /fiːl/)
-
D. heard (phát âm là /hɜːrd/)
-
D. bean (phát âm là /biːn/)
-
D. beat (phát âm là /biːt/)
-
D. mate (phát âm là /meɪt/)
-
C. plead(phát âm là /pliːd/)
-
D. seat (phát âm là /siːt/)
-
D. sea (phát âm là /siː/)
-
D. beat (phát âm là /biːt/)
Trên đây là toàn bộ cách phát âm e trong tiếng Anh chi tiết nhất. Với hướng dẫn chi tiết, có lẽ bạn đã nắm được cách phát âm e ngắn và e dài, các biến thể của âm e rồi đúng không nào? Để phát âm chuẩn xác, đừng quên luyện tập thường xuyên mỗi ngày bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo:
1. Learn English Online. How to pronounce the e sound. Truy cập ngày 9/1/2025, từ: https://www.englishlanguageclub.co.uk/e-sound/
2. Cambridge Dictionary. E. Truy cập ngày 9/1/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/e

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.