Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 11: Travelling in the future
Tiếng Anh 7 Unit 11 nói về chủ đề Travelling in the future (Du lịch trong tương lai). Cùng PREP tìm hiểu chi tiết nội dung có trong các phần bài học cùng từ vựng, ngữ pháp, phát âm ngay dưới đây bạn nhé!
I. Giới thiệu về Unit 9 tiếng Anh 7
Trong Unit 9 của sách giáo khoa tiếng Anh, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 7 Unit 11
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 7 Unit 11 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Appear |
v |
/əˈpɪə(r)/ |
Xuất hiện |
Autopilot |
adj, n |
/ˈɔːtəʊpaɪlət/ |
Lái tự động |
Bamboo-copter |
n |
/ˌbæmˈbuː ˈkɒptə(r)/ |
Chong chóng tre |
Comfortable |
adj |
/ˈkʌmftəbl/ |
Thoải mái, đủ tiện nghi |
Convenient |
adj |
/kənˈviːniənt/ |
Thuận tiện, tiện lợi |
Disappear |
v |
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/ |
Biến mất |
Driverless |
adj |
/ˈdraɪvələs/ |
Không người lái |
Eco-friendly |
adj |
/ˌiːkəʊ ˈfrendli/ |
Thân thiện với môi trường |
Economical |
adj |
/ˌiːkəˈnɒmɪkl/ |
Tiết kiệm nhiên liệu |
Fume |
n |
/fjuːm/ |
Khói |
Function |
n |
/ˈfʌŋkʃn/ |
Chức năng |
Hyperloop |
n |
/ˈhaɪpə(r) luːp/ |
Hệ thống giao thông tốc độ cao |
Mode of travel |
|
/məʊd əv ˈtrævl/ |
Phương thức đi lại |
Pedal |
v |
/ˈpedl/ |
Đạp (xe đạp) |
Run on |
|
/rʌn ɒn/ |
Chạy bằng (nhiên liệu nào) |
Sail |
v |
/seɪl/ |
Lướt buồm |
SkyTran |
n |
/skaɪtræn/ |
Hệ thống tàu điện trên không |
Solar-powered |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd/ |
Chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solar-powered ship |
|
/ˈsəʊlə(r) ˈpaʊəd ʃɪp/ |
Tàu thuỷ chạy bằng năng lượng mặt trời |
Solowheel |
n |
/ˈsəʊləʊwiːl/ |
Phương tiện tự hành cá nhân một bánh |
Walkcar |
n |
/wɔːk kɑː(r)/ |
Ô tô tự hành dùng chân |
Teleporter |
n |
/ˈtelɪpɔːtə(r)/ |
Phương tiện di chuyển tức thời |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Ngữ pháp
2.1. Tương lai đơn (Simple Future Tense)
Thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể từ trước. Ví dụ:
-
I will call you tomorrow. (Tôi sẽ gọi bạn vào ngày mai.)
-
He will not go to the party. (Anh ấy sẽ không đi dự tiệc.)
-
Will she study abroad next year? (Cô ấy sẽ du học vào năm sau phải không?)
2.2. Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu được dùng để thay thế cho một danh từ đã được đề cập trước đó nhằm tránh lặp từ, chỉ sự sở hữu của ai đó đối với vật hoặc người. Ví dụ:
-
This book is mine. (Quyển sách này là của tôi.)
-
That car is hers. (Chiếc xe đó là của cô ấy.)
3. Phát âm
Trọng âm câu là sự nhấn mạnh vào một hoặc một số từ quan trọng trong câu, giúp người nghe hiểu được ý chính mà người nói muốn truyền đạt. Các quy tắc đánh dấu trọng âm câu:
-
Câu khẳng định: Nhấn mạnh vào từ mang ý nghĩa chính. Ví dụ:
-
She is 'cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
-
-
Câu phủ định: Nhấn mạnh từ "not" hoặc từ mang ý nghĩa đối lập. Ví dụ:
-
I do 'not 'like it. (Tôi không thích điều đó.)
-
-
Câu hỏi: Câu hỏi Yes/No: Nhấn mạnh từ hoặc cụm từ chính. Ví dụ:
-
Are you 'coming? (Bạn có đến không?)
-
-
Câu hỏi Wh-: Nhấn mạnh từ để hỏi và từ chính trong câu. Ví dụ:
-
What are you 'doing? (Bạn đang làm gì?)
-
Tham khảo thêm bài viết:
III. Cấu trúc bài học Unit 11 tiếng Anh 7
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 11 tiếng Anh 7 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 7 Unit 11 Getting started
1.1. Listen and read (Nghe và đọc)
1.2. What are Ann and Minh talking about? (Ann và Minh đang nói chuyện gì vậy?)
A. Travelling by teleporter
B. Future modes of travel
C. Being in a traffic jam
1.3. Read the conversation again and tick T (True) or F (False) (Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai))
1.4. Find the words and phrases that describe the means of transport in the conversation and write them in the correct columns. (Tìm các từ và cụm từ miêu tả các phương tiện giao thông trong hội thoại và viết chúng vào đúng cột.)
1.5. QUIZ. What vehicle is this? Work in pairs. Discuss to find out the vehicles in these sentences. (ĐỐ. Đây là phương tiện gì? Làm việc theo cặp. Thảo luận để tìm ra các phương tiện trong các câu này.)
2. Tiếng Anh 7 Unit 11 A Closer Look 1
2.1. Write the words or phrases under the correct pictures. Then listen, check and repeat. (Viết các từ hoặc cụm từ dưới các hình ảnh đúng. Sau đó, nghe, kiểm tra và lặp lại.)
2.2. Write words or phrases from 1 in the correct columns (Viết các từ hoặc cụm từ bài 1 vào các cột đúng)
2.3. Complete the sentences, using the words from the box (Hoàn thành các câu, sử dụng các từ trong hộp)
2.4. Listen to the sentences and repeat. Pay attention to the bold words. (Nghe các câu và lặp lại. Chú ý đến những từ in đậm.)
2.5. Listen to the sentences and repeat. How many stresses are there in each sentence? (Nghe các câu và lặp lại. Có bao nhiêu trọng âm trong mỗi câu?)
3. Tiếng Anh 7 Unit 11 A Closer Look 2
3.1. Complete the sentences with “will” or “won't” (Hoàn thành các câu với “will” hoặc “won’t”)
3.2. Rearrange the words and phrases to make sentences. (Sắp xếp lại các từ và cụm từ để tạo thành câu.)
3.3. Use the correct form of the verbs in brackets to complete the conversation. (Sử dụng dạng đúng của các động từ trong ngoặc để hoàn thành cuộc hội thoại.)
3.4. Work in pairs. Look at the pictures and tell your partner if you will / won't travel by these means of transport. Give reason(s). (Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình ảnh và cho đối tác của bạn biết nếu bạn sẽ / không đi du lịch bằng các phương tiện giao thông này. Đưa ra (các) lý do.)
3.5. Replace the underlined phrases with possessive pronouns (Thay thế các cụm từ được gạch chân bằng đại từ sở hữu)
4. Tiếng Anh 7 Unit 11 Communication
4.1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu được đánh dấu.)
-
Ann: Do you think we will travel by flying car in the future?
-
Tom: We certainly will.
-
Ann: Will it be able to fly across oceans?
-
Tom: It probably won't.
4.2. Work in pairs. Make similar conversations about future travelling. (Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự về việc đi du lịch trong tương lai.)
-
Travelling long distances by hyperloop.
-
Travelling to other planets for holidays.
4.3. Complete the conversation between Mark and Lan with the questions and answers from the box (Hoàn thành cuộc trò chuyện giữa Mark và Lan với các câu hỏi và câu trả lời từ khung)
4.4. Work in pairs. Choose one means of transport below and make a similar conversation as in 3 (Làm việc theo cặp. Chọn một phương tiện giao thông dưới đây và thực hiện một cuộc trò chuyện tương tự như bài 3)
4.5. Work in groups. Choose one means of transport that you would like to use to travel to school. Give reasons. (Làm việc nhóm. Chọn một phương tiện giao thông mà bạn muốn sử dụng để đi đến trường. Đưa ra lý do.)
5. Tiếng Anh 7 Unit 11 Skills 1
5.1. Work in pairs. Look at the picture and find the words or phrases to describe it (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và tìm các từ hoặc cụm từ để mô tả nó)
5.2. Read the passage and answer the question. (Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.)
What is its main idea?
-
A. Roadrunner is a success.
-
B. Roadrunner is a car company.
-
C. Roadrunner’s cars have an autopilot function.
5.3. Read the passage again and complete the fact file with no more than TWO words or a number (Đọc lại đoạn văn và hoàn thành tệp dữ kiện với không quá HAI từ hoặc một số)
5.4. Work in pairs. Look at the fact file in 3 then ask and answer questions about it. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào hồ sơ dữ kiện trong 3 rồi hỏi và trả lời các câu hỏi về nó.)
5.5. Work in groups. Discuss why Roadrunner's cars will or won't become popular in the near future. Report your reasons to the class. (Làm việc nhóm. Thảo luận tại sao những chiếc xe của Roadrunner sẽ trở nên phổ biến trong tương lai gần. Báo cáo lý do của bạn với lớp.)
6. Tiếng Anh 7 Unit 11 Skills 2
6.1. Circle the words or phrases that you think are used to describe the future means of transport (Khoanh tròn các từ hoặc cụm từ mà bạn nghĩ được dùng để mô tả các phương tiện giao thông trong tương lai)
A. Comfortable
B. Eco-friendly
C. Having an autopilot function
D. Running on a petrol
6.2. Listen to a talk between Mr Ha and his students. How many means of transport are they talking about? Circle the correct answer. (Cùng lắng nghe buổi nói chuyện giữa thầy Hà và các học viên của mình. Họ đang nói về bao nhiêu phương tiện giao thông? Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)
A. 2
B. 3
C. 4
6.3. Listen to the talk again and complete each sentence with ONE word. (Nghe lại bài nói và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)
1. Bullet trains will be faster, safer, and riders can avoid traffic _______
2. SkyTrans will use less space and run on _______
3. SkyTrans may be too _______ for students.
4. _______ will be cheaper and easier to use.
5. Solar-powered ships will be _______ and comfortable.
6.4. Work in pairs. Choose one future means of transport in 3 and tick the words and phrases that describe its advantages. Can you add more words and phrases? (Làm việc theo cặp. Chọn một phương tiện giao thông tương lai từ bài 3 và đánh dấu vào các từ và cụm từ mô tả ưu điểm của nó. Bạn có thể thêm nhiều từ và cụm từ hơn không?)
6.5. Now write a paragraph of about 70 words about the advantages of the means of transport you've chosen. Start your writing as shown below. (Bây giờ, hãy viết một đoạn văn khoảng 70 từ về những ưu điểm của các phương tiện giao thông mà bạn đã chọn. Bắt đầu bài viết của bạn như hình dưới đây.)
7. Tiếng Anh 7 Unit 11 Looking Back
7.1. Write three adjectives or phrases to describe each picture (Viết ba tính từ hoặc cụm từ để mô tả mỗi bức tranh)
7.2. Complete the sentences with the words and phrases from the box (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong khung)
1. A teleporter is _______so it does not cause pollution.
2. A solowheel _______electricity, so it is safe for the environment.
3. A convenient way to go to school is by _____. Just put it on and fly away.
4. You can sleep when you travel by ________ car.
5. ____ are faster and greener than normal trains.
7.3. Find ONE mistake in each sentence and correct it. (Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu và sửa nó.)
1. My motorbike is an electric one. Her is not.
2. Her car can carry four passengers. Our can carry seven passengers.
3. Their car runs on petrol. My runs on solar energy.
4. We go to school together. I ride my bike, and he rides its.
5. My city has a skyTran system. Does yours city have one?
7.4. Read the passage and put the verbs in brackets in the correct future form. (Đọc đoạn văn và đặt các động từ trong ngoặc ở dạng tương lai đúng.
In the future, we will travel much further than we do now. We will also visit new places for our holidays. Some scientists think we (1. travel) to new planets. We (2. go) there by spaceship, but we (3. need) new special means of transport. These new means of transport (4. carry) one or two passengers, but many our dream (5. come) true soon? Let's wait and see.
8. Tiếng Anh 7 Unit 11 Project
8.1. Imagine a future means of transport you would like to see in the future. Use these questions to think about it: (Hãy tưởng tượng một phương tiện giao thông tương lai mà bạn muốn nhìn thấy trong tương lai. Sử dụng những câu hỏi sau để suy nghĩ về nó:)
-
What is the name of the means of transport? (Tên phương tiện giao thông là gì?)
-
What road system does it run on? (Hệ thống đường bộ chạy trên đường nào?)
-
What kind of energy does it use? (Nó sử dụng loại năng lượng nào?)
-
How many passengers can it carry? (Nó có thể chở bao nhiêu hành khách?)
-
What are some of its advantages? (Một số ưu điểm của nó là gì?)
8.2. Draw your means of transport (Vẽ phương tiện giao thông của bạn)
8.3. Present it to the class (Trình bày trước lớp)
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 7 Unit 11
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 7 Unit 11, tham khảo ngay bạn nhé!
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TIẾNG ANH 7 UNIT 11
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 7 Unit 11. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!