Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
Tiếng Anh 7 Unit 10 nói về chủ đề Energy Sources (Nguồn năng lượng). Cùng PREP tìm hiểu chi tiết nội dung có trong các phần bài học cùng từ vựng, ngữ pháp, phát âm ngay dưới đây bạn nhé!

I. Giới thiệu về Unit 9 tiếng Anh 7
Trong Unit 9 của sách giáo khoa tiếng Anh, học sinh sẽ được học và ôn luyện những kiến thức, kỹ năng sau:
Kiến thức |
Nội dung |
Reading |
|
Speaking |
|
Listening |
|
Writing |
|
Language Focus |
|
Tham khảo thêm bài viết:
II. Từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong tiếng Anh 7 Unit 10
Cùng PREP điểm qua kiến thức về từ vựng, ngữ pháp, phát âm trọng tâm trong sách tiếng Anh 7 Unit 10 dưới đây nhé!
1. Từ vựng
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Available |
adj |
/əˈveɪləbl/ |
Sẵn có |
Electricity |
n |
/ɪˌlekˈtrɪsəti/ |
Điện năng |
Energy |
n |
/ˈenədʒi/ |
Năng lượng |
Hydro |
adj |
/ˈhaɪdrəʊ/ |
Liên quan đến nước |
Light bulb |
n |
/ˈlaɪt bʌlb/ |
Bóng đèn |
Limited |
adj |
/ˈlɪmɪtɪd/ |
Bị hạn chế |
Non-renewable |
adj |
/ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/ |
Không thể tái tạo |
Nuclear |
adj |
/ˈnjuːkliə(r)/ |
Thuộc về hạt nhân |
Overcool |
v |
/ˌəʊvəˈkuːl/ |
Làm cho quá lạnh |
Overheat |
v |
/ˌəʊvəˈhiːt/ |
Làm cho quá nóng |
Panel |
n |
/ˈpænl/ |
Tấm ghép |
Produce |
v |
/prəˈdjuːs/ |
Sản xuất |
Reduce |
v |
/rɪˈdjuːs/ |
Giảm |
Renewable |
adj |
/rɪˈnjuːəbl/ |
Có thể tái tạo |
Replace |
v |
/rɪˈpleɪs/ |
Thay thế |
Solar |
adj |
/ˈsəʊlə(r)/ |
Liên quan đến mặt trời |
Source |
n |
/sɔːs/ |
Nguồn |
Syllable |
n |
/ˈsɪləbl/ |
Âm tiết |
Tap |
n |
/tæp/ |
Vòi |
Warm |
v |
/wɔːm/ |
(Làm cho) ấm lên, nóng lên |
2. Ngữ pháp
Thì hiện tại tiếp diễn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc trong khoảng thời gian hiện tại. Ví dụ:
-
I am studying English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
-
They are not playing football. (Họ không đang chơi bóng đá.)
-
Is he cooking dinner? (Anh ấy đang nấu bữa tối phải không?)
3. Phát âm
3.1 Đối với danh từ (Nouns)
-
Nếu âm tiết thứ hai là âm yếu (schwa /ə/) hoặc âm ngắn, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:-
Family /ˈfæm.əl.i/ (Gia đình)
-
Cinema /ˈsɪn.ə.mə/ (Rạp chiếu phim)
-
-
Nếu âm tiết thứ hai là âm dài hoặc kết thúc bằng nhiều phụ âm, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:-
Potato /pəˈteɪ.t̬oʊ/ (Khoai tây)
-
Tomato /təˈmeɪ.t̬oʊ/ (Cà chua)
-
3.2. Đối với động từ (Verbs)
-
Nếu âm tiết cuối chứa nguyên âm dài, âm đôi hoặc kết thúc bằng nhiều phụ âm, trọng âm thường rơi vào âm tiết cuối. Ví dụ:
-
Understand /ˌʌn.dɚˈstænd/ (Hiểu)
-
Interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (Ngắt lời)
-
-
Nếu âm tiết cuối là âm yếu (schwa /ə/), trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ:
-
Remember /rɪˈmem.bɚ/ (Nhớ)
-
Develop /dɪˈvel.əp/ (Phát triển)
-
3.3. Đối với tính từ (Adjectives)
-
Nếu âm tiết cuối là âm yếu hoặc âm ngắn, trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu. Ví dụ:
-
Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ (Đẹp)
-
Difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ (Khó khăn)
-
-
Nếu âm tiết cuối chứa nguyên âm dài, âm đôi hoặc kết thúc bằng nhiều phụ âm, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ:
-
Alone /əˈloʊn/ (Một mình)
-
Alive /əˈlaɪv/ (Sống động)
-
Tham khảo thêm bài viết:
III. Cấu trúc bài học Unit 10 tiếng Anh 7
Cùng PREP điểm qua cấu trúc bài học và nội dung kiến thức có trong Unit 10 tiếng Anh 7 bạn nhé!
1. Tiếng Anh 7 Unit 10 Getting started
1.1. Listen and read (Nghe và đọc)

1.2. What are Lan and her father talking about? (Lan và bố cô ấy đang nói chuyện gì vậy?)
-
A: Energy
-
B: Sources
-
C: Energy Resources
1.3. Read the conversation again and answer the following questions. (Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.)

1.4. Match the words/ phrases in the box with the correct pictures (Nối các từ / cụm từ trong hộp với các hình ảnh chính xác)

1.5. Complete each of the sentences with the correct word from the conversation (Hoàn thành mỗi câu với từ đúng trong cuộc hội thoại)

2. Tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 1
2.1. Match the types of energy in A with the energy sources in B (Hãy ghép các dạng năng lượng ở A với các nguồn năng lượng ở B)

2.2. Write the phrases to label the pictures. (Hãy viết các cụm từ để dán nhãn cho các bức tranh.)

2.3. Complete the sentences with the words and phrases from 1 or 2. (Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ bài 1 hoặc 2.)

2.4. Listen and repeat. Pay attention to the stressed syllables in the words. (Nghe và lặp lại, chú ý đến các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ.)

2.5. Listen and repeat, paying attention to the stressed syllables in the underlined words. (Nghe và lặp lại, chú ý đến các âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ được gạch chân.)

3. Tiếng Anh 7 Unit 10 A Closer Look 2
3.1. Work in pairs. Tell your partner what the people in the pictures are doing (Làm việc theo cặp. Nói cho bạn của bạn biết những người trong ảnh đang làm gì)

3.2. Complete the sentences, using the present continuous form of the verbs in brackets (Hoàn thành các câu, sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.)

3.3. Circle the correct form of the verb in each sentence (Khoanh tròn dạng đúng của động từ trong mỗi câu)

3.4. Write sentences about what the people are doing or not doing, using the suggestions. (Viết các câu về những gì mọi người đang làm hoặc không làm, sử dụng các gợi ý.)

3.5. Work in pairs. Ask and answer the following questions. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau.)

4. Tiếng Anh 7 Unit 10 Communication
4.1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted questions. (Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những câu hỏi được đánh dấu.)
-
Lan: What does "solar energy" mean?
-
Mr Tan: Well, it's energy that comes from the sun.
-
Lan: And what does "wind energy" mean?
-
Mr Tan: It's another type of energy, and it comes from wind.
4.2. Work in pairs. Make similar conversations to ask for explanations of the phrases: “hydro energy, energy from coal …” (Làm việc theo cặp. Thực hiện các hội thoại tương tự để yêu cầu giải thích các cụm từ: “hydro energy, energy from coal …”)

4.3. Work in pairs. Ask your partner the following questions and tick (V) his or her answers in the boxes (Làm việc theo cặp. Hỏi bạn của bạn những câu hỏi sau và đánh dấu (V) câu trả lời của họ vào ô trống)
Yes |
No |
|
Do you go to school on foot? (Bạn có đi bộ đến trường không?) |
||
Do you use public transport? (Bạn có sử dụng phương tiện công cộng không?) |
||
Do you use low energy light bulbs at home? (Bạn có sử dụng bóng đèn năng lượng thấp ở nhà không?) |
||
Do you use solar energy to warm water? (Bạn có sử dụng năng lượng mặt trời để làm ấm nước không?) |
||
Do you turn off the lights when going to bed? (Bạn có tắt đèn khi đi ngủ không?) |
||
Do you turn off the TV when not watching it? (Bạn có tắt TV khi không xem không?) |
4.4. Work in groups. Tell the group how well your partner saves energy. (Làm việc nhóm. Cho nhóm biết bạn của bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào.)
4.5. Answer the questions in 3 on your own. Then tell the class how well you save energy. (Trả lời các câu hỏi bài 3 của riêng bạn. Sau đó cho cả lớp biết bạn tiết kiệm năng lượng như thế nào.)
5. Tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 1
5.1. Work in pairs. Discuss the following questions (Làm việc theo cặp. Thảo luận những câu hỏi sau)

5.2. Mr Lam is giving a lecture on energy sources. Read the text and choose the best option (A, B, or C) to complete the sentences. (Thầy Lâm đang giảng bài về các nguồn năng lượng. Đọc văn bản và chọn phương án tốt nhất (A, B hoặc C) để hoàn thành các câu.)

1. Non – renewable sources are cheap and _________.
-
A. available
-
B. easy to use
-
C. expensive
2. _________come from the sun, wind or water.
-
A. Renewable sources
-
B. All energy sources
-
C. Non-renewable sources
3. When energy comes from water, we call it_________.
-
A. wind energy
-
B. solar energy
-
C. hydro energy
4. Renewable energy sources are better for_______.
-
A. the environment
-
B. our cars
-
C. hydro energy
5.3. Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

5.4. Work in groups. Discuss and put the following words or phrases the appropriate columns (Làm việc nhóm. Thảo luận và đặt các từ hoặc cụm từ sau vào các cột thích hợp)

5.5. Work in pairs. Ask and answer questions about the advantages and disadvantages of different energy sources. (Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về ưu điểm và nhược điểm của các nguồn năng lượng khác nhau.)
6. Tiếng Anh 7 Unit 10 Skills 2
6.1. Work in pairs. Answer the questions (Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi)

6.2. Mr Lam is discussing with his students about how to save energy at home. Listen and circle the phrases you hear. (Thầy Lâm đang thảo luận với các sinh viên của mình về cách tiết kiệm năng lượng tại nhà. Nghe và khoanh tròn các cụm từ bạn nghe được.)

6.3. Listen again and tick T (True) or F (False) for each sentence (Nghe lại và đánh dấu T (Đúng) hoặc F (Sai) cho mỗi câu)

6.4. Work in pairs. Read some ways to save energy at home. Choose three ways and write them in your notebook. (Làm việc theo cặp. Đọc một số cách để tiết kiệm năng lượng tại nhà. Chọn 3 cách và viết chúng vào sổ tay của bạn.)
-
Use low energy light bulbs (Sử dụng bóng đèn năng lượng thấp)
-
Use solar panels to warm water (Sử dụng các tấm pin mặt trời để làm ấm nước)
-
Turn off the lights when leaving the room (Tắt đèn khi rời khỏi phòng)
-
Turn off electrical appliances when not using them (Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng)
6.5. Write a paragraph of about 70 words about how you save energy at home. (Viết một đoạn văn khoảng 70 từ về cách bạn tiết kiệm năng lượng ở nhà.)
7. Tiếng Anh 7 Unit 10 Looking Back
7.1. Match the adjectives in A with the nouns in B to make phrases (Nối các tính từ trong A với các danh từ trong B để tạo thành các cụm từ)

7.2. Complete the sentences, using the phrases in 1. (Hoàn thành các câu, sử dụng các cụm từ bài 1.)

7.3. Complete the sentences by using the correct form of the present continuous or present simple of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của thì hiện tại tiếp diễn hoặc hiện tại đơn của các động từ trong ngoặc.)

7.4. Find ONE mistake in each sentence and correct it. (Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu và sửa nó.)

8. Tiếng Anh 7 Unit 10 Project

8.1. Below are some tips about how students can save energy at school. In groups, discuss which ones can be applied in your school (Dưới đây là một số mẹo nhỏ về cách học sinh có thể tiết kiệm năng lượng ở trường. Trong nhóm, thảo luận xem những cái nào có thể được áp dụng trong trường học của bạn)
Some tips to save energy at school:
-
Turn the lights off when you leave the classroom.
-
Turn off electrical appliances when they are not in use.
-
Don't overheat or overcool the classrooms.
-
Check that none of your taps around the school are dripping.
8.2. Work in groups. Discuss some tips about how to save energy in your school. Then make a poster and present it to your class. (Làm việc nhóm. Thảo luận một số mẹo về cách tiết kiệm năng lượng trong trường học của bạn. Sau đó làm một tấm áp phích và trình bày nó trước lớp của bạn.)
IV. Đáp án bài tập tiếng Anh 7 Unit 10
Dưới đây PREP đã sưu tầm đáp án và lời giải gợi ý cho các bài tập trong tiếng Anh 7 Unit 10, tham khảo ngay bạn nhé!
ĐÁP ÁN BÀI TẬP TIẾNG ANH 7 UNIT 10
Trên đây PREP đã chia sẻ đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, kiến thức bài học và đáp án đi kèm trong tiếng Anh 7 Unit 10. Thường xuyên truy cập vào PREP để tham khảo thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.