Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi 20+ tục ngữ, ngạn ngữ, thành ngữ tiếng Trung về học tập ý nghĩa
Học tập không phải là con đường duy nhất nhưng là con đường ngắn nhất để đạt được thành công. Có rất nhiều câu tục ngữ, ngạn ngữ và thành ngữ tiếng Trung về học tập hay và ý nghĩa, truyền động lực mạnh mẽ đến việc học.. PREP cũng đã tổng hợp lại những câu hay, ý nghĩa nhất mà bạn có thể tham khảo trong bài viết dưới đây!
Thành ngữ tiếng Trung về học tập
I. Những lợi ích của việc học tiếng Trung qua thành ngữ
Học tiếng Trung qua thành ngữ, tục ngữ và ngạn ngữ tuy không phải là phương pháp dễ học nhưng lại là cách học thông minh, mang đến cho người học tiếng Trung rất nhiều lợi ích, cụ thể:
- Nâng cao vốn từ vựng: Khi gặp một câu tục ngữ, ngạn ngữ hay thành ngữ khá khó hiểu, bạn sẽ có thói quen tra cứu từ vựng đó. Đối với việc học tiếng Trung qua thành ngữ, tục ngữ, bạn không chỉ củng cố thêm vốn từ vựng mà còn hiểu thêm được nghĩa Hán Việt của từ. Ví dụ câu thành ngữ tiếng Trung về học tập 凿壁偷光: Tạc bích thâu quang, chúng ta phân tích các từ vựng sau:
- 凿壁/záo bì/: nghĩa Hán Việt là tạc bích, có nghĩa là đục tường. Ẩn ý của từ này là sự chăm chỉ học tập vượt lên hoàn cảnh khổ cực. Ở đời nhà Hán, có một thư sinh nhà nghèo không có tiền mua dầu đốt đèn để học nên phải đục tường nhà mình, lấy ánh sáng nhà hàng xóm để học.
- 偷/Tōu/: ăn trộm.
- 光/guāng/: đèn.
- ➡ Nghĩa đen: khoét tường ăn trộm ánh sáng để học.
- ➡ Nghĩa bóng: Siêng năng học tập, vượt lên mọi hoàn cảnh khó khăn.
- Hiểu được cách sử dụng của thành ngữ, tục ngữ, ngạn ngữ: Việc bạn hiểu ý nghĩa, thông điệp, nội dung mà câu thành ngữ, tục ngữ, ngạn ngữ muốn truyền tải sẽ giúp bạn có thể sử dụng trong phần viết đoạn văn, bài văn tiếng Trung trong cuộc sống một cách chính xác nhất.
- Rèn kỹ năng đọc hiểu tiếng Trung: Mặc dù để hiểu ý nghĩa đầy đủ của cả một câu thành ngữ, tục ngữ hay ngạn ngữ là điều khá khó khăn, tuy nhiên, trong quá trình nghiên cứu bạn sẽ có thể nâng cao khả năng đọc hiểu tiếng Trung của mình. Hơn nữa, trong các bài thi HSK từ HSK 5 trở lên đã xuất hiện các câu thành ngữ. Do đó, việc học càng nhiều sẽ càng có lợi cho quá trình ôn thi của bạn.
- Có thể hiểu biết về đất nước, văn hóa Trung Quốc: Có rất nhiều câu thành ngữ, tục ngữ lấy cảm hứng từ câu chuyện cổ, từ điển tích điển cổ. Do đó, khi học tiếng Trung qua thành ngữ, tục ngữ bạn sẽ có thể mở mang thêm nhiều kiến thức thú vị về Trung Quốc. Ví dụ câu thành ngữ tiếng Trung về học tập 悬梁刺骨/xuán liáng cì gǔ/: học hành chăm chỉ. Câu này bắt nguồn từ hai câu chuyện cổ xưa của Trung Quốc.
-
- Một trong số đó có câu chuyện kể về Sun Jing - một người học hành chăm chỉ, thường học đến sáng. Bởi vì sợ ngủ gật trong khi học, anh đã buộc tóc lên xà nhà bằng một sợi dây để khi ngủ gật sẽ làm bản thân tỉnh dậy vì đau (người Trung Quốc xưa thường để tóc dài).
- Còn câu chuyện thứ hai kể về Su Qin - người học hành chăm chỉ, học đến tận khuya. Vì để giữ cho bản thân luôn tỉnh táo thì anh đã dùng kim đâm vào hông.
-
II. Tục ngữ, ngạn ngữ, thành ngữ tiếng Trung về học tập hay, ý nghĩa
Trong tiếng Trung có rất nhiều câu tục ngữ, ngạn ngữ, thành ngữ tiếng Trung về chủ đề học tập hay. Và PREP cũng đã tổng hợp lại một số câu tục ngữ, ngạn ngữ và thành ngữ tiếng Trung về học tập thông dụng dưới đây, tham khảo bạn nhé!
1. Tục ngữ, ngạn ngữ, thành ngữ truyền động lực học tập chăm chỉ
Có rất nhiều câu tục ngữ, ngạn ngữ, thành ngữ tiếng Trung về học tập hay truyền động lực cho chúng ta phải luôn chăm chỉ, kiên trì. Bạn có thể tham khảo một số câu thông dụng mà PREP đã tổng hợp lại dưới bảng sau:
STT | Tục ngữ, ngạn ngữ, thành ngữ tiếng Trung về học tập/Phiên âm | Giải thích ý nghĩa | |
1 |
学而时习之 Xué ér shí xí zhī |
Học đi đôi với hành. | |
2 |
铁杵磨成针 Tiě chǔ mó chéng zhēn |
Có công mài sắt có ngày nên kim. | |
3 |
功到自然成 Gōng dào zìrán chéng |
Có chí thì nên. | |
4 |
锲而不舍 Qiè’ér bù shě |
Phải kiên trì đến cùng. | |
5 |
学如登山 Xué rú dēng shān |
Học tập cũng như leo núi. | |
6 |
学如逆水行舟,不进则退 Xué rú nì shuǐ xíng zhōu, bù jìn zé tuì |
Học tập cũng như chèo thuyền trên dòng nước ngược, phải tiến về phía trước, nếu không sẽ bị cuốn đi. (Nếu không cố gắng học thì sẽ bị thụt lùi.) | |
7 |
道山学海 Dào shān xué hǎi |
Học cao như núi và rộng như biển (Học giúp con người có đạo lý.) | |
8 |
三人行,必有我师 Sānrén xíng, bìyǒu wǒ shī |
Trong một nhóm 3 người thì sẽ luôn có một người có thể học hỏi. | |
9 |
学然后知不足 Xué ránhòu zhī bùzú |
Mặc dù nhiều, nhưng nếu càng học bạn lại càng muốn biết nhiều điều trong cuộc sống. | |
10 |
悬梁刺骨 Xuán liáng cì gǔ |
Ẩn dụ cho việc học hành chăm chỉ, quên ăn quên ngủ, lấy từ câu chuyện của Sūn Jìng, Sū Qín buộc tóc lên cột nhà, dùng kim đâm vào chân để cái đau khiến họ không ngủ gật, tiếp tục học tập. | |
11 |
凿壁偷光 Záobì tōuguāng |
Học hành siêng năng (Lấy từ câu chuyện cổ nói về Kuang Heng là người Tây Hán. Anh ta ham học nhưng gia đình nghèo nên phải mượn sách người khác, chỉ có thể học vào ban đêm. Khi nhận thấy một tia sáng từ ngôi nhà hàng xóm qua lỗ nhỏ trên tường thì anh đã đào một cái hố lớn hơn để ánh sáng xuyên qua, giúp anh ta học tập.) | |
12 |
学以致用 Xuéyǐzhìyòng |
Học đi đôi với làm. | |
13 |
举一反三 Jǔ yī fǎn sān |
Học một biết mười. | |
14 |
读书健脑, 运动强身 Dúshū jìan nǎo, yùndòng qíangshēn |
Đọc sách rèn trí não, vận động rèn luyện sức khỏe. | |
15 |
不耻下问才能有学问 Bùchǐxìawèn cáinéng yǒu xuéwèn |
Có đi mới đến, có học mới hay. |
2. Tục ngữ, ngạn ngữ, thành ngữ châm biếm về thái độ lười nhác trong học tập
Sự lười nhác trong học tập là thái độ đáng bị phê phán, lên án. Trong tiếng Trung cũng có rất nhiều câu ngạn ngữ, tục ngữ, thành ngữ tiếng Trung về học tập lười nhác mà có bạn có thể tham khảo dưới đây!
STT | Tục ngữ, ngạn ngữ, thành ngữ tiếng Trung về học tập/Phiên âm | Giải thích ý nghĩa | |
1 |
不学无术 Bù xué wú shù |
Học chả hay, cày chả biết (không biết gì cả, chỉ là người vô dụng.) | |
2 |
学书不成 ,学剑不成 Xué shū bùchéng, xué jiàn bùchéng |
Học chữ không xong, học cày không nổi (Học cái gì cũng không xong.) |
|
3 |
对牛弹琴 Duìniútánqín |
Đàn gảy tai trâu (người mà nói mãi cũng không hiểu.) |
|
4 |
一窍不通 Yī qiào bù tōng |
Dốt đặc cán mai (người kém cỏi, ngu dốt đến mức nói gì cũng không biết.) |
|
5 |
知无不言, 言无不尽 Zhī wúbù yán, yán wúbù jǐn. |
Biết điều gì thì nói ra, mà đã nói ra thì nói hết, không giấu giếm gì cả. | |
6 |
饱食终日 Bǎoshízhōngrì |
Ăn không ngồi rồi. | |
7 |
亡羊补牢,为时已晚 Wángyángbǔláo, wéi shí yǐ wǎn |
Mất bò mới lo làm chuồng. |
Như vậy, PREP đã bật mí cho bạn một số câu tục ngữ, ngạn ngữ, thành ngữ tiếng Trung về học tập thông dụng và ý nghĩa nhất. Hy vọng, qua kiến thức bài viết cung cấp, bạn có thể bổ sung thêm cho mình những câu thành ngữ hay nhất trong khi học tiếng Trung nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!