Tìm kiếm bài viết học tập

Bài mẫu Talk about festival in Vietnam IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Talk about festival in Vietnam - đề bài thuộc chủ đề IELTS Speaking vô cùng thông dụng, thường xuyên xuất hiện trong đề thi thực chiến. Và nhắc đến lễ hội đặc trưng ở Việt Nam, chắc hẳn ai cũng sẽ nghĩ đến Tết Nguyên Đán đầu tiên phải không nào? Trong bài viết hôm nay hãy cùng PREP đi tìm hiểu bài mẫu Talk about festival in Vietnam IELTS Speaking Part 1, 2 và 3 nhé!

Talk about festival in Vietnam IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Talk about festival in Vietnam IELTS Speaking Part 1, 2, 3

I. Câu trả lời mẫu Festivals IELTS Speaking Part 1

Cùng PREP tham khảo script và audio các câu trả lời mẫu Festivals IELTS Speaking Part 1 dưới đây nhé!

Audio:

1. How do you celebrate festivals in your country?

Câu trả lời mẫu:

Woah, isn’t this tricky? Let’s see… Each festival is quite one of a kind, but I always make a point of having outings or small dates with my extended family and close-knit friends. We’d enjoy festival food and do some common rituals that vary for each festival. So, take Mid-autumn festival as an example, every year I would go to the Old Quarter to see the different toys specifically made for this holiday. 

  • one of a kind (a): độc nhất vô nhị
  • outing (n): họp mặt, gặp mặt
  • extended family (n): đại gia đình
  • close-knit friend (n): bạn thân
  • ritual (n): nghi thức

Dịch nghĩa:

Ôi, có vẻ hơi phức tạp nhỉ? Xem nào… Mỗi lễ hội đều có những nét độc đáo riêng, nhưng tôi luôn chú trọng việc gặp mặt hoặc hẹn hò nhỏ với đại gia đình và bạn bè thân thiết. Chúng tôi sẽ thưởng thức món ăn lễ hội và thực hiện một số nghi lễ chung, tùy theo từng lễ hội. Ví dụ, vào Tết Trung Thu, mỗi năm tôi đều đến khu phố cổ để xem những món đồ chơi đặc biệt dành riêng cho ngày lễ này.

2. What special food and activities do you have for these festivals?

Câu trả lời mẫu:

To say Vietnam has many festivals is a big understatement, so it’s no surprise that the cuisine and activities meant for these events are also really diverse. Hmm, off the top of my head, Tet holiday involves family gatherings, firework displays and foods such as bánh chưng or giò chả. On the other hand, Wandering Soul’s day shows appreciation towards departed loved ones by means of chilled dishes and burning paper money and clothes.   

  • understatement (n): nói giảm nhẹ, nói bớt đi
  • off the top of my head (phr): bật ra từ trong đầu
  • family gathering (n): họp mặt gia đình
  • Wandering Soul’s day (n): Lễ Vu Lan
  • show appreciation towards (a): thể hiện sự quý trọng
  • departed loved ones (n): người thân đã khuất
  • chilled dishes (n): hàn thực (như bánh trôi, bánh chay)

Dịch nghĩa:

Nói Việt Nam có nhiều lễ hội quả là một sự khiêm tốn, vì thực sự có rất nhiều lễ hội với các hoạt động và món ăn đa dạng. Hmm, bật ra từ trong đầu tôi, Tết Nguyên Đán thường gắn liền với những buổi sum họp gia đình, bắn pháo hoa và các món truyền thống như bánh chưng và giò chả. Ngược lại, lễ Vu Lan là dịp để tưởng nhớ những người đã khuất bằng cách chuẩn bị các món ăn hàn thực và đốt tiền vàng, quần áo giấy.

3. How do you celebrate spring Festivals?

Câu trả lời mẫu:

Ahh, Tet holiday or Lunar New Year is considered one of the most important festivals in spring. Whenever Tet comes, I would watch fireworks and make a toast with my family, when I am of age of course. My parents, like most Vietnamese people, would take me to pagodas and temples, and I also take this opportunity to visit relatives who I hardly get to meet throughout the year. 

  • make a toast with (phr): nâng ly
  • of age (phr): đủ tuổi (thường là 18 hoặc 20)
  • take this opportunity to do sth (phr): tận dụng cơ hội làm gì

Dịch nghĩa:

Tết Nguyên Đán hay còn gọi là Tết là một trong những lễ hội quan trọng nhất vào mùa xuân. Mỗi khi Tết đến, tôi thường xem pháo hoa và nâng ly chúc mừng cùng gia đình, tất nhiên là khi tôi đã đủ tuổi. Bố mẹ tôi, giống như hầu hết người Việt Nam, sẽ dẫn tôi đi chùa, đi đền, và tôi cũng tranh thủ dịp này để thăm bà con mà suốt năm hiếm khi gặp được.

4. What’s your favorite festival of the year?

Câu trả lời mẫu:

I don’t much care about any festival in specific. I treasure every chance that I can get some time for family reunions and dates with friends. If I have to choose, I’d probably go with Lunar new year, simply because it is the longest vacation out of all public holidays and many of my favorite dishes are abundant during this time of the year. 

  • in specific (phr): cụ thể
  • treasure (v): trân quý
  • family reunion (n): đoàn tụ gia đình
  • go with (v): lựa chọn
  • abundant (a): rất nhiều

Dịch nghĩa:

Tôi không quá để tâm đến lễ hội nào cụ thể. Tôi trân quý mọi cơ hội để có thời gian đoàn tụ với gia đình và gặp gỡ bạn bè. Nếu phải chọn, tôi có lẽ sẽ lựa chọn Tết Nguyên Đán, đơn giản vì đó là kỳ nghỉ dài nhất trong tất cả các ngày nghỉ lễ và nhiều món ăn yêu thích của tôi thường có nhiều vào thời điểm này trong năm.

II. Bài mẫu Talk about festival in Vietnam IELTS Speaking Part 2

1. Đề bài

Talk about festival in Vietnam. You should say:

  • when it takes place
  • why it takes place
  • what the people do during this festival

and explain why this festival is important to you.

Đề bài Talk about festival in Vietnam
Đề bài Talk about festival in Vietnam

2. Dàn bài 

2.1. Ý tưởng bài mẫu (tiếng Việt)

Bối cảnh

Miêu tả lễ hội

  • Tết là dịp lễ quan trọng nhất của người Việt. 
  • Diễn ra vào tháng 1 hoặc tháng 2.
  • Dịp lễ đoàn tụ.
  • Mọi người được nghỉ khoảng 2 tuần.
  • Đoàn tụ với gia đình: thắp hương bàn thờ, thăm mộ.
  • Đồ ăn vào dịp Tết: đặc biệt và ngon miệng.

Câu chuyện

Cảm nghĩ

  • Cả gia đình sẽ chúc Tết, trang trí nhà cửa, lì xì, đi chơi.
  • Yêu thích Tết vì đây là dịp được ở bên gia đình và người thân.
  • Tránh được sự xô bồ ở thành phố.
  • Quên phiền muộn năm cũ để đón bầu không khí rộn ràng của mùa lễ hội.
  • Trân trọng những người xung quanh.

2.2. Take-note trong 1 phút (tiếng Anh)

Setting

Description

  • Most important holiday for Vietnamese people.
  • Occurs in January or February.
  • Reunion holiday.

 

  • Everyone gets about 2 weeks off.
  • Coming back to homeland: worship at the family altar, visit graves.
  • Food on Tet holiday.

Story

Feelings + Reasons

  • The whole family will exchange greetings, decorate the house, give lucky money, hang out on the streets.
  • an opportunity to be with family and loved ones.
  • Avoid the hustle and bustle of the city.
  • Forget the troubles of the old year to welcome the cheery atmosphere of the festive season.
  • Appreciate people around.

3. Sample Speaking: Talk about festival in Vietnam

Dưới đây là bài mẫu Talk about festival in Vietnam IELTS Speaking Part 2 về Tết Nguyên Đán, cụ thể:

Audio:

Bài mẫu:

My favorite holiday is Tet - one of the most important national celebrations in Vietnamese culture. We celebrate Tet annually in January or February in the Gregorian calendar and it is considered the biggest occasion for family and friends’ reunions. 

While Lunar New Year can be regarded as quite a cliché event to describe, I think there are still many intriguing facets of it to mention. As Tet is the biggest celebration in Vietnam, schools and shops are often closed and workers would get around 2 weeks of holiday. Vietnamese people usually return to their families during Tet.

Some worship at the family altar or visit their ancestors’ graves in their homeland. What I love the most about Tet is Tet food. We get to cook and make very special dishes like banh chung, banh giay or nem ran. Thanks to the exquisite taste of these dishes, after Lunar New Year, I often gain a lot of weight. Other customs and traditions that my family usually practice during Tết are quite exhilarating too.

We often exchange New Year's greetings, decorate the house with apricot flowers or peach blossoms, give lucky money to children and elderly people, or simply hang out on the streets to immerse myself in the distinctive atmosphere of Tet. 

Tet is my favorite festival because it is one of the rare occasions where I get to reunite with my relatives and visit my grandparents. As we often return to our homeland during Tet holiday, it is a breath of fresh air from the hustle and bustle of city life. 

Tet is a break from work and an opportunity for us to forget our worries and troubles of last year, bask in the warmth from friends and family’s company and enjoy the cheery, festive spirit. Thus, Tet teaches me to appreciate the people around me, as well as the traditional festivals that are indispensable.

Dưới đây là một số từ vựng hay đã sử dụng trong đề bài Talk about festival in Vietnam:

  • Gregorian calendar (n): lịch Dương
  • cliché (a): rập khuôn
  • intriguing (a): thú vị
  • facet (n): khía cạnh
  • family altar (n): bàn thờ gia đình
  • ancestor (n): tổ tiên
  • exquisite (a): rất ngon, tuyệt hảo
  • exhilarating (a): phấn khích
  • immerse myself in (phr): đắm chìm trong
  • distinctive (a): đặc biệt, riêng có
  • hustle and bustle (phr): sự xô bồ
  • bask in (v): hưởng thụ
  • company (n): sự bầu bạn
  • indispensable (a): không thể thiếu

Dịch nghĩa:

Lễ hội yêu thích của tôi là Tết – một trong những ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa Việt Nam. Tết diễn ra vào tháng Một hoặc tháng Hai dương lịch hàng năm và là được coi dịp lớn nhất để gia đình và bạn bè quây quần bên nhau.

Dù Tết Nguyên Đán có thể là một sự kiện khá quen thuộc, nhưng vẫn còn nhiều điều thú vị về nó để khám phá. Vì Tết là lễ hội lớn nhất ở Việt Nam, các trường học và cửa hàng thường đóng cửa, và người lao động thường được nghỉ khoảng 2 tuần. Trong dịp Tết, người Việt thường trở về sum họp với gia đình.

Một số người thờ cúng tại bàn thờ gia đình hoặc đến thăm mộ tổ tiên ở quê. Điều tôi thích nhất về Tết chính là các món ăn Tết. Chúng tôi được nấu và làm những món đặc biệt như bánh chưng, bánh dày hay nem rán. Nhờ vào hương vị tuyệt vời của các món ăn này, sau Tết Nguyên Đán, tôi thường tăng cân khá nhiều. Các phong tục tập quán khác mà gia đình tôi thường thực hiện trong dịp Tết cũng rất vui và thú vị.

Chúng tôi thường chúc Tết nhau, trang trí nhà cửa với hoa mai hoặc hoa đào, lì xì cho trẻ con và người cao tuổi, hoặc chỉ đơn giản là ra phố để tận hưởng không khí đặc trưng của Tết.

Tết là lễ hội tôi yêu thích nhất vì đây là dịp hiếm hoi để tôi gặp gỡ bà con và thăm ông bà. Khi về quê ăn Tết, tôi cảm thấy thư giãn và thoải mái, khác hẳn với sự xô bồ và bận rộn của cuộc sống thành phố.

Tết là một kỳ nghỉ giúp chúng tôi tạm quên đi những lo lắng và khó khăn của năm cũ, tận hưởng sự ấm áp từ gia đình và bạn bè, và hòa mình vào không khí vui vẻ của lễ hội. Chính vì vậy, Tết dạy tôi biết trân trọng những người xung quanh cũng như các lễ hội truyền thống không thể thiếu trong đời sống.

Tham khảo thêm bài viết:

III. Câu trả lời mẫu Festivals IELTS Speaking Part 3

Audio:

1. How do people in Vietnam value traditional festivals?

Câu trả lời mẫu:

Oh, absolutely. In fact, I think we do take the word ‘value’ to a whole new level. Our country has over 8000 festivals every year, some of which are held at the national level, and some are only local celebrations.

No matter the scale, though, most Vietnamese go to great lengths to ensure that the traditional customs are celebrated after meticulous planning and preparation. The elders also make a lot of efforts in passing down the meanings and ceremonies involved in these festivals to the young generation. 

  • scale (n): cấp độ
  • go to great lengths (phr): cố gắng rất nhiều để làm điều gì đó
  • meticulous (a): cẩn thận, kỹ càng
  • pass down (v): truyền lại

Dịch nghĩa:

Ôi, đúng vậy. Thực ra, tôi nghĩ chúng ta đã đưa khái niệm “trân trọng” lên một tầm cao mới. Quốc gia của chúng ta có hơn 8000 lễ hội mỗi năm, trong đó có những lễ hội tổ chức cấp quốc gia và cả những lễ hội chỉ ở cấp địa phương.

Dù quy mô lớn hay nhỏ, hầu hết người Việt đều nỗ lực rất nhiều để đảm bảo các phong tục truyền thống được tổ chức sau khi đã chuẩn bị và lên kế hoạch tỉ mỉ. Người lớn tuổi cũng rất nỗ lực trong việc truyền đạt ý nghĩa và các nghi lễ liên quan đến những lễ hội này cho thế hệ trẻ.

2. What’s the difference between the ways festivals are celebrated now and in the past?

Câu trả lời mẫu:

Ah, the differences are definitely profound. I couldn’t speak for everyone, but in Vietnam, festivals used to be quite formal and it is critical for everyone in the community to go through a multitude of steps and celebratory ceremonies. With the development of the society comes drastic changes in the way people treat festivals.

A lot of the rituals are no longer obligatory and many people opt for traveling as a way to celebrate festivals. I respect these changes, though I still sometimes miss the sheer joy that traditional ceremonies bring, despite how busy I used to be during the festivals.

  • profound (a): rõ rệt
  • formal (a): trang trọng
  • critical (a): cần thiết
  • unite (v): kết nối
  • a multitude of (phr): nhiều
  • celebratory ceremony (n): các dịp lễ kỷ niệm
  • drastic (a): rõ nét, lớn 
  • obligatory (a): mang tính bắt buộc
  •  sheer joy (n): niềm hạnh phúc lớn

Dịch nghĩa:

Ồ, sự khác biệt thì thật sự rất lớn. Tôi không thể nói thay cho tất cả mọi người, nhưng ở Việt Nam, các lễ hội ngày xưa thường rất trang trọng và yêu cầu mọi người phải thực hiện nhiều bước và nghi lễ để ăn mừng. Khi xã hội phát triển, cách tổ chức lễ hội của mọi người đã thay đổi nhiều.

Nhiều nghi lễ không còn được coi là bắt buộc nữa, và nhiều người chọn đi du lịch để ăn mừng lễ hội. Tôi tôn trọng những thay đổi này, nhưng đôi khi tôi vẫn nhớ cảm giác vui vẻ của các nghi lễ truyền thống, mặc dù lúc đó tôi rất bận rộn trong các dịp lễ.

3. Do you think it is wrong for young people to not celebrate traditional festivals?

Câu trả lời mẫu:

My stance would be determined by which traditional festivals these youngsters decide to not celebrate, actually. So as I have mentioned, in Vietnam, there are approximately 8000 festivals annually, and I don’t think anyone should celebrate all those 8000 events, let alone young people who tend to be, quite literallysnowed under with work.

However, there are celebrations whose importance is quite highlighted, such as Tet holiday, or Christmas. I believe these festivals celebrate cultural heritage and traditions, and that they are an integral part in the structure of our society. Without them, young people might lose the chance to form a deeper connection with their family, community and even their backgrounds. Hence, it is in their best interest to not miss these traditional festivals. 

  • stance (n): quan điểm
  • approximately (adv): khoảng
  • literally (adv): hiểu theo nghĩa đen
  • snowed under with (phr): bận rộn
  • highlight (v): nhấn mạnh
  • cultural heritage (n): di sản văn hóa
  • integral (a): cần thiết, không thể thiếu
  • hence (adv): do đó
  • in one’s best interest (phr): vì lợi ích của ai đó

Dịch nghĩa:

Quan điểm của tôi sẽ phụ thuộc vào việc các bạn trẻ quyết định không tham gia lễ hội truyền thống nào. Như tôi đã đề cập, ở Việt Nam có khoảng 8000 lễ hội mỗi năm, và tôi không nghĩ ai nên tham gia hết tất cả, đặc biệt là các bạn trẻ thường rất bận rộn với công việc.

Tuy nhiên, có những lễ hội quan trọng như Tết Nguyên Đán hay Giáng Sinh. Tôi tin rằng những lễ hội này giữ vai trò quan trọng trong việc gìn giữ văn hóa và truyền thống của chúng ta. Nếu không tham gia, các bạn trẻ có thể mất cơ hội gắn kết sâu hơn với gia đình, cộng đồng và hiểu biết về nguồn gốc văn hóa của mình. Vì vậy, việc không bỏ lỡ những lễ hội truyền thống này là rất quan trọng.

Trên đây là bài mẫu Talk about festival in Vietnam IELTS Speaking Part 1, 2 và 3. PREP chúc bạn học luyện thi hiệu quả và chinh phục được band điểm thật cao trong kỳ thi thực chiến nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự