


Tìm kiếm bài viết học tập
Take your time là gì? Cách sử dụng cấu trúc Take your time chính xác!
Take your time là thành ngữ khá phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, tuy nhiên nếu không hiểu ý nghĩa chính xác sẽ dẫn đến nhầm lẫn trong cách sử dụng. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết kiến thức về “Take your time là gì?” và kèm theo bài tập vận dụng chi tiết nhé!

I. Take your time là gì?
Take your time là gì? Theo từ điển Cambridge, Take your time có phiên âm là /teɪk jɔː(r) taɪm/. Đây là một thành ngữ (idiom), có 2 lớp nghĩa khác nhau đó là: dành thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ, không cần phải vội vàng; làm việc gì đó quá chậm. Ví dụ:
Ý nghĩa |
Ví dụ |
dành thời gian để làm việc gì đó một cách từ từ |
|
làm việc gì đó quá chậm |
|

Vậy bạn đã cùng PREP tìm được đáp án cho câu hỏi “Take your time là gì?” rồi đúng không nào? Với 2 lớp nghĩa trên, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng phù hợp nhé!
II. Cách dùng các cấu trúc của Take your time
Vậy cách dùng của Take your time là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của cụm từ Take your time trong bảng dưới đây nha!
Cấu trúc của Take your time |
Ví dụ |
Chủ ngữ + take your time + doing something/ to do something |
|
Chủ ngữ + take your time + over something |
|

Với hai cấu trúc của cụm từ Take your time ở trên, các bạn hãy chú ý sử dụng thật chính xác nhé!
III. Từ/ cụm từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Take your time
Trong tiếng Anh, Take your time có các từ/ cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác nhau, hãy tham khảo ngay nào!
1. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Take your time
Bên cạnh cụm từ Take your time, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Take your time là gì nhé!
Từ đồng nghĩa Take your time |
Nghĩa |
Ví dụ |
Temporize /ˈtempəraɪz/ |
tạm dừng, trì hoãn điều gì một thời gian |
|
Drag your feet /dræɡ jɔː(r) fiːt/ |
|
|
Take (something) slow /teɪk sləʊ/ |
làm gì đó từ từ, kỹ lưỡng |
|
Give it time /ɡɪv ɪt taɪm/ |
dành thêm thời gian cho điều gì |
|
Be patient /bi ˈpeɪʃnt/ |
kiên nhẫn chờ đợi và chịu đựng |
|
Don’t rush /dəʊnt rʌʃ/ |
không cần phải vội vàng (khuyên nhủ) |
|
Slow and steady wins the race /sləʊ ənd ˈstedi wɪn ðə reɪs/ |
(thành ngữ) Chậm mà chắc |
|
Rome wasn’t built in a day /rəʊm ˈwɒznt bɪlt ɪn ə deɪ/ |
(thành ngữ) Thành công không đến một sớm một chiều |
|

2. Từ/ cụm từ trái nghĩa với Take your time
Ngoài ra, Take your time cũng có một số từ trái nghĩa phổ biến, bạn hãy tìm hiểu từ trái nghĩa với Take your time là gì trong bảng dưới đây để áp dụng.
Từ trái nghĩa Take your time |
Nghĩa |
Ví dụ |
Hurry up /ˈhʌri ʌp/ |
nhanh lên (thúc giục ai đó) |
|
Get/ Put your skates on /ɡet/pʊt jʊr skeɪt ɒn/ |
|
|
Time is running out /taɪm ɪz ˈrʌnɪŋ aʊt/ |
thời gian không còn nhiều (thúc giục) |
|
As soon as possible (ASAP) /əz suːn əz ˈpɒsəbl/ |
càng sớm càng tốt |
|
On a deadline /ɒn ə ˈdedlaɪn/ |
việc gì đó bị giới hạn thời gian cần phải hoàn thành |
|
IV. Phân biệt Take your time, Take it easy, Take time và Take time out
Nhiều bạn học thường nhầm lẫn giữa Take your time, Take it easy, Take time, Take time out và sử dụng chúng không phù hợp trong một số hoàn cảnh. Vì thế hãy cùng PREP phân biệt sự khác nhau giữa các cụm từ đó với Take your time là gì nhé!
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Take your time |
không vội vàng, làm việc một cách từ từ và cẩn thận |
|
Take it easy |
hãy bình tĩnh, thư giãn, nghỉ ngơi |
|
Take time |
cần một thời gian dài |
|
Take time out |
dành thời gian thoát khỏi những công việc hàng ngày để nghỉ ngơi |
|
Khi đã hiểu được sự khác nhau về chức năng của Take it easy, Take time, Take time out, Take your time là gì rồi, bạn hãy chú ý sử dụng chính xác với từng ngữ cảnh trong tiếng Anh nhé!
V. Bài tập sử dụng Take your time có đáp án
Sau khi đã học khái niệm Take your time là gì và các kiến thức liên quan, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào bài tập nhỏ dưới đây để làm quen nhé!
Bài tập: Điền cụm từ Take your time, Take it easy, Take time, Take time out vào chỗ trống sao cho phù hợp
1. When you're solving a difficult puzzle, remember to ______ and carefully consider each move.
2. I have been working non-stop for weeks. I think it's time for me to ______ and relax.
3. Planning a vacation requires research. ______ to explore different destinations and find the best options.
4. After a long day at work, it's important to ______ and not let stress get the best of you.
5. Learning a new skill takes time and practice. ______ to regularly dedicate time to honing your abilities.
6. Don't feel rushed to make a decision. ______ to carefully consider all the factors.
Đáp án:
1. Take your time |
2. Take time out/ Take it easy |
3. Take your time |
4. Take it easy/ Take time out |
5. Take time |
6. Take your time |
Vậy là bạn đã biết “Take your time là gì?” và cách dùng Take your time trong tiếng Anh rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Take your time là gì, đồng thời cung cấp cấu trúc, từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Take your time. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để bạn ôn thi hiệu quả! Chúc các bạn thành công!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.