Tìm kiếm bài viết học tập
Take out là gì? Cách sử dụng cấu trúc Take out chính xác!
I. Take out là gì?
Take out là gì? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm và một số từ/ cụm từ đi kèm với Take out trong tiếng Anh bạn nhé! phòng ảo của PREP
1. Khái niệm
Take out là gì? Theo từ điển Cambridge, Take out có phiên âm là /teɪk aʊt/. Trong tiếng Anh, Take out đóng vai trò là một cụm động từ (phrasal verb), có 4 lớp nghĩa khác nhau: đi ra ngoài với ai (được mời), tiêu diệt/ phá hủy, lấy ra/ di rời/ loại bỏ, mua đồ để mang đi (thức ăn, đồ uống). Ví dụ:
Take out là gì | Ví dụ |
mời/ đưa ai đó đi đâu |
|
tiêu diệt, phá hủy |
|
lấy ra, di dời, loại bỏ |
|
mua đồ và mang về/ mang đi chỗ khác ăn |
|
Với 4 lớp nghĩa Take out là gì, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng phù hợp nhé!
2. Các từ, cụm từ và thành ngữ đi với Take out
Sau khi đã hiểu khái niệm Take out là gì rồi, cùng PREP tham khảo các từ, cụm từ và thành ngữ tiếng Anh thường đi kèm với Take out nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhé!
Các từ, cụm từ đi với Take out | ||
---|---|---|
Từ, cụm từ đi với Take out | Nghĩa | Ví dụ |
take out something against somebody | đưa ra hành động pháp lý đối với ai đó/ khởi kiện ai đó bằng tài liệu chính thức/ văn kiện/ công văn |
|
to take out an insurance policy/ a contract/ a mortgage/ a loan/ an advertisement | Thực hiện việc mua, ký kết một hợp đồng, mượn/ vay tiền, hoặc trả tiền cho một quảng cáo |
|
take something out of something | Rút tiền từ tài khoản ngân hàng |
|
take someone out to something | đưa ai đi ra đâu |
|
take someone out for something | đưa ai ra ngoài vì điều gì |
|
Thành ngữ đi với Take out | ||
Thành ngữ đi với Take out | Nghĩa | Ví dụ |
take the sting out of something | làm giảm sự khó chịu | The company's offer of a severance package helped to take the sting out of the layoff. (Lời đề nghị của công ty về khoản bồi thường thôi việc đã giúp giảm bớt sự khó chịu về việc sa thải.) |
take a bite out of something | giảm số lượng của một cái gì đó | The cost of inflation took a bite out of our savings. (Chi phí lạm phát đã làm tiền tiết kiệm của chúng tôi giảm đi đáng kể.) |
take the piss out of someone or something | lấy ai đó hay cái gì đó làm trò cười, trêu chọc | My friends at school always took the piss out of me because I was different. (Các bạn ở trường luôn trêu chọc tôi vì tôi khác biệt.) |
II. Cách dùng cấu trúc Take out
Vậy cách dùng của Take out là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của Take out trong bảng dưới đây nha!
Cấu trúc Take out | Ví dụ |
Chủ ngữ + take out something/ take something out |
|
Chủ ngữ + take out someone/ take someone out |
|
III. Từ đồng nghĩa với Take out
Bên cạnh cụm từ Take out, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Take out là gì nhé!
Từ đồng nghĩa với Take out | Nghĩa | Ví dụ |
remove /rɪˈmuːv/ | lấy ra, di dời, loại bỏ | The surgeon removed the tumor from the patient's brain. (Bác sĩ phẫu thuật đã loại bỏ khối u ra khỏi não bệnh nhân.) |
extract /ɪkˈstrækt/ | The scientists extracted DNA from the blood sample. (Các nhà khoa học đã trích xuất DNA từ mẫu máu.) | |
relocate /ˌriː.ləʊˈkeɪt/ | The company relocated its headquarters to a new city. (Công ty đã chuyển trụ sở chính đến một thành phố mới.) | |
get rid of /ɡet rɪd əv/ | The company got rid of the inefficient employees. (Công ty đã sa thải những nhân viên làm việc kém hiệu quả.) | |
destroy /dɪˈstrɔɪ/ | tiêu diệt, phá hủy, hủy bỏ | The soldiers destroyed the enemy's weapons. (Những người lính đã phá hủy vũ khí của kẻ thù.) |
kill /kɪl/ | The hunter killed the deer. (Người thợ săn đã giết được con nai.) | |
eliminate /iˈlɪm.ɪ.neɪt/ | The company eliminated the position of receptionist. (Công ty đã loại bỏ vị trí lễ tân.) | |
cancel /ˈkæn.səl/ | The theater canceled the show. (Nhà hát đã hủy buổi diễn.) | |
treat /triːt/ | mời/ đưa ai đó đi đâu | The company treated its employees to a Christmas party. (Công ty chiêu đãi nhân viên của mình một bữa tiệc Giáng sinh.) |
entertain as a guest | The family entertained their guests with a home-cooked meal. (Gia đình mời khách ăn bữa cơm nhà.) | |
order out /ˈɔːdə(r) aʊt/ | mang về/ mang đi chỗ khác ăn | I'm so tired from work, I think I'm going to order out for dinner. (Tôi quá mệt mỏi vì công việc, tôi nghĩ tôi sẽ mua đồ mang về để ăn tối.) |
take away /teɪk əˈweɪ/ | The restaurant offered a free dessert to take away. (Nhà hàng có một món tráng miệng miễn phí được mang vềi.) |
IV. Các phrasal verb khác đi với Take
Ngoài cụm động từ Take out là gì, chúng mình hãy học thêm một số Phrasal verb với Take thông dụng khác thường bắt gặp trong giao tiếp nhé:
Phrasal verb với Take | Nghĩa | Ví dụ |
take aback | ngạc nhiên, bất ngờ | Hanna was taken aback by his sudden question. (Hanna sửng sốt trước câu hỏi bất ngờ của anh ta.) |
take after | trông giống ai đó | My daughter takes after me in looks. (Con gái tôi giống tôi về ngoại hình.) |
take against | không thích, ghét điều gì một cách vô lý | My dog takes against cats. (Con chó của tôi ghét mèo.) |
take apart | tháo dỡ | The mechanic took apart my car to diagnose the problem. (Thợ cơ khí đã tháo chiếc xe của tôi ra để xác định nguyên nhân gây ra vấn đề..) |
take back | rút lại lời, nhận sai | I take back what I said about you. (Tôi rút lại những gì tôi đã nói về bạn.) |
take in | lừa | The con artist took in the old woman for a lot of money. (Kẻ lừa đảo đã lừa bà cụ để kiếm được rất nhiều tiền.) |
take off | cất cánh | The plane took off at 11 pm. (Máy bay cất cánh vào lúc 11 giờ tối.) |
take over | tiếp quản công việc/trách nhiệm | The new manager will take over the company. (Người quản lý mới sẽ tiếp quản công ty.) |
take through | hướng dẫn, giải thích | The teacher took the students through the multiplication tables. (Giáo viên hướng dẫn học sinh học bảng cửu chương.) |
take to | bắt đầu thích ai đó/việc gì đó | I took to my new job. (Tôi đã bắt đầu thích công việc mới của mình.) |
take up | sử dụng chỗ trống/thời gian | The new hobby took up a lot of my time. (Tôi đã dành rất nhiều thời gian cho sở thích của mình) |
V. Bài tập về Take out có đáp án
Sau khi đã học khái niệm Take out là gì và cấu trúc kèm theo, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào bài tập nhỏ dưới đây để làm quen nhé!
Bài tập: Viết câu sử dụng cấu trúc Take out
1. He/ take out the trash/ throw/ party
➡ _________________________
2. They/ take out a mortgage/ buy/ dream house
➡ ________________________________
3. Students/ take out/ library books/ support their research
➡ _______________________________________
4. The company's strategy/ take out the competitors/ become/ market leader
➡ ____________________________________________________
5. Jenny/ take out/ her brother/ lunch/ birthday
➡ _______________________________
Đáp án:
1. He took out the trash before leaving the party.
2. They take out a mortgage to buy their dream house.
3. The students take out library books to support their research.
4. The company's strategy helped them take out the competitors and become the market leader.
5. Jenny takes her brother out to lunch for her birthday.
Vậy là bạn đã biết “Take out là gì?” và “Cách dùng cấu trúc Take out như thế nào?” rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Take out là gì, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và phrasal verb thông dụng. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!