Tìm kiếm bài viết học tập

Take out là gì? Cách sử dụng cấu trúc Take out chính xác!

Cụm động từ Take out thường bắt gặp trong cuộc sống với nhiều ngữ cảnh khác nhau khiến bạn học dễ bị nhầm lẫn. Vậy “Take out là gì?” và “Cấu trúc Take out được sử dụng như thế nào”? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết kiến thức “Take out là gì?” và cách dùng cấu trúc Take out trong bài viết hôm nay nhé!
Take out là gì? Cách sử dụng cấu trúc Take out chính xác!
Take out là gì? Cách sử dụng cấu trúc Take out chính xác!

I. Take out là gì?

Take out là gì? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm và một số từ/ cụm từ đi kèm với Take out trong tiếng Anh bạn nhé! phòng ảo của PREP

1. Khái niệm

Take out là gì? Theo từ điển Cambridge, Take out có phiên âm là /teɪk aʊt/. Trong tiếng Anh, Take out đóng vai trò là một cụm động từ (phrasal verb), có 4 lớp nghĩa khác nhau: đi ra ngoài với ai (được mời), tiêu diệt/ phá hủy, lấy ra/ di rời/ loại bỏ, mua đồ để mang đi (thức ăn, đồ uống). Ví dụ:

Take out là gì

Ví dụ

mời/ đưa ai đó đi đâu

  • My friend took me out for dinner last night. (Tối qua bạn tôi đã mời tôi đi ăn tối.)
  • Jenny took her sister out for a musical show as a birthday surprise. (Jenny đã đưa em gái đi xem nhạc kịch như một món quà sinh nhật bất ngờ.)

tiêu diệt, phá hủy

  • The police took out the gang leader. (Cảnh sát đã hạ gục tên cầm đầu băng đảng.)
  • The firefighters took out the fire. (Lực lượng cứu hỏa đã dập tắt đám cháy.)

lấy ra, di dời, loại bỏ

  • The dentist took out my wisdom teeth. (Nha sĩ đã nhổ chiếc răng khôn của tôi ra.)
  • The driver took out the car keys. (Tài xế lấy chìa khóa xe ra.)

mua đồ và mang về/ mang đi chỗ khác ăn

  • I'm going to take out some pizza for dinner. (Tôi sẽ mua pizza mang về ăn tối.)
  • I'm too tired to cook tonight. I think I'll just take out some Thai food. (Tôi quá mệt để nấu ăn tối nay. Tôi nghĩ tôi sẽ chỉ mua một số món Thái mang về.)

Với 4 lớp nghĩa Take out là gì, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng phù hợp nhé!

Take out là gì? Cách sử dụng cấu trúc Take out chính xác!

2. Các từ, cụm từ và thành ngữ đi với Take out

Sau khi đã hiểu khái niệm Take out là gì rồi, cùng PREP tham khảo các từ, cụm từ và thành ngữ tiếng Anh thường đi kèm với Take out nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhé!

Các từ, cụm từ đi với Take out

Từ, cụm từ đi với Take out

Nghĩa

Ví dụ

take out something against somebody

đưa ra hành động pháp lý đối với ai đó/ khởi kiện ai đó bằng tài liệu chính thức/ văn kiện/ công văn
  • The company has taken out a lawsuit against the contractor. (Công ty đã đệ đơn kiện nhà thầu.)
  • The government has taken out an arrest warrant against the suspect. (Chính phủ đã ra lệnh bắt giữ nghi phạm.)

to take out an insurance policy/ a contract/ a mortgage/ a loan/ an advertisement

Thực hiện việc mua, ký kết một hợp đồng, mượn/ vay tiền, hoặc trả tiền cho một quảng cáo
  • took out a life insurance policy to protect my family in case of my death. (Tôi mua hợp đồng bảo hiểm nhân thọ để bảo vệ gia đình mình trong trường hợp tôi qua đời.)
  • The farmer took out a loan to buy a new tractor. (Người nông dân vay tiền để mua một chiếc máy kéo mới.)

take something out of something

Rút tiền từ tài khoản ngân hàng
  • The company took money out of the bank account. (Công ty đã lấy tiền ra khỏi tài khoản ngân hàng.)
  • Jenny took $100 out of her husband’s bank account. (Jenny rút 100 đô từ tài khoản ngân hàng của chồng cô ấy.)

take someone out to something

đưa ai đi ra đâu
  • The school took the students out to the museum to learn about art. (Nhà trường đưa học sinh đi bảo tàng để tìm hiểu về nghệ thuật.)
  • Mom's taking the kids out to the park. (Mẹ đang dẫn các con đi chơi công viên.)

take someone out for something

đưa ai ra ngoài vì điều gì
  • My friends took me out for dinner to celebrate my birthday. (Bạn bè đưa tôi đi ăn tối để chúc mừng sinh nhật tôi.)
  • The company took its employees out for a picnic. (Công ty đưa nhân viên đi dã ngoại.)

Thành ngữ đi với Take out

Thành ngữ đi với Take out

Nghĩa

Ví dụ

take the sting out of something

làm giảm sự khó chịu

The company's offer of a severance package helped to take the sting out of the layoff. (Lời đề nghị của công ty về khoản bồi thường thôi việc đã giúp giảm bớt sự khó chịu về việc sa thải.)

take a bite out of something

giảm số lượng của một cái gì đó

The cost of inflation took a bite out of our savings. (Chi phí lạm phát đã làm tiền tiết kiệm của chúng tôi giảm đi đáng kể.)

take the piss out of someone or something

lấy ai đó hay cái gì đó làm trò cười, trêu chọc

My friends at school always took the piss out of me because I was different. (Các bạn ở trường luôn trêu chọc tôi vì tôi khác biệt.)

Take out là gì? Cách sử dụng cấu trúc Take out chính xác!
Take out là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Take out

Vậy cách dùng của Take out là gì? Hãy nắm vững các cấu trúc của Take out trong bảng dưới đây nha!

Cấu trúc Take out

Ví dụ

Chủ ngữ + take out something/ take something out

  • The student took a book out of the library. (Học sinh lấy một cuốn sách ra khỏi thư viện.)
  • He took out his wallet and paid for the meal. (Anh ấy lấy ra ví và trả tiền cho bữa ăn.)

Chủ ngữ + take out someone/ take someone out

  • My parents took me out to the cinema when I was a kid. (Bố mẹ tôi đã đưa tôi đi xem phim khi tôi còn nhỏ.)
  • The police took out the gang leader. (Cảnh sát đã tiêu diệt thủ lĩnh băng đảng.)
Take out là gì? Cách sử dụng cấu trúc Take out chính xác!

III. Từ đồng nghĩa với Take out

Bên cạnh cụm từ Take out, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Take out là gì nhé!

Từ đồng nghĩa với Take out

Nghĩa

Ví dụ

remove

/rɪˈmuːv/

lấy ra, di dời, loại bỏ

The surgeon removed the tumor from the patient's brain. (Bác sĩ phẫu thuật đã loại bỏ khối u ra khỏi não bệnh nhân.)

extract

/ɪkˈstrækt/

The scientists extracted DNA from the blood sample. (Các nhà khoa học đã trích xuất DNA từ mẫu máu.)

relocate

/ˌriː.ləʊˈkeɪt/

The company relocated its headquarters to a new city. (Công ty đã chuyển trụ sở chính đến một thành phố mới.)

get rid of

/ɡet rɪd əv/

The company got rid of the inefficient employees. (Công ty đã sa thải những nhân viên làm việc kém hiệu quả.)

destroy

/dɪˈstrɔɪ/

tiêu diệt, phá hủy, hủy bỏ

The soldiers destroyed the enemy's weapons. (Những người lính đã phá hủy vũ khí của kẻ thù.)

kill

/kɪl/

The hunter killed the deer. (Người thợ săn đã giết được con nai.)

eliminate

/iˈlɪm.ɪ.neɪt/

The company eliminated the position of receptionist. (Công ty đã loại bỏ vị trí lễ tân.)

cancel

/ˈkæn.səl/

The theater canceled the show. (Nhà hát đã hủy buổi diễn.)

treat

/triːt/

mời/ đưa ai đó đi đâu

The company treated its employees to a Christmas party. (Công ty chiêu đãi nhân viên của mình một bữa tiệc Giáng sinh.)

entertain as a guest

The family entertained their guests with a home-cooked meal. (Gia đình mời khách ăn bữa cơm nhà.)

order out

/ˈɔːdə(r) aʊt/

mang về/ mang đi chỗ khác ăn

I'm so tired from work, I think I'm going to order out for dinner. (Tôi quá mệt mỏi vì công việc, tôi nghĩ tôi sẽ mua đồ mang về để ăn tối.)

take away

/teɪk əˈweɪ/

The restaurant offered a free dessert to take away. (Nhà hàng có một món tráng miệng miễn phí được mang vềi.)

Take out là gì? Cách sử dụng cấu trúc Take out chính xác!

IV. Các phrasal verb khác đi với Take

Ngoài cụm động từ Take out là gì, chúng mình hãy học thêm một số Phrasal verb với Take thông dụng khác thường bắt gặp trong giao tiếp nhé:

Phrasal verb với Take

Nghĩa

Ví dụ

take aback

ngạc nhiên, bất ngờ

Hanna was taken aback by his sudden question. (Hanna sửng sốt trước câu hỏi bất ngờ của anh ta.)

take after

trông giống ai đó

My daughter takes after me in looks. (Con gái tôi giống tôi về ngoại hình.)

take against

không thích, ghét điều gì một cách vô lý

My dog takes against cats. (Con chó của tôi ghét mèo.)

take apart

tháo dỡ

The mechanic took apart my car to diagnose the problem. (Thợ cơ khí đã tháo chiếc xe của tôi ra để xác định nguyên nhân gây ra vấn đề..)

take back

rút lại lời, nhận sai 

I take back what I said about you. (Tôi rút lại những gì tôi đã nói về bạn.)

take in

lừa

The con artist took in the old woman for a lot of money. (Kẻ lừa đảo đã lừa bà cụ để kiếm được rất nhiều tiền.)

take off

cất cánh

The plane took off at 11 pm. (Máy bay cất cánh vào lúc 11 giờ tối.)

take over

tiếp quản công việc/trách nhiệm

The new manager will take over the company. (Người quản lý mới sẽ tiếp quản công ty.)

take through

hướng dẫn, giải thích

The teacher took the students through the multiplication tables. (Giáo viên hướng dẫn học sinh học bảng cửu chương.)

take to

bắt đầu thích ai đó/việc gì đó

I took to my new job. (Tôi đã bắt đầu thích công việc mới của mình.)

take up

sử dụng chỗ trống/thời gian

The new hobby took up a lot of my time. (Tôi đã dành rất nhiều thời gian cho sở thích của mình)

Take out là gì? Cách sử dụng cấu trúc Take out chính xác!

V. Bài tập về Take out có đáp án

Sau khi đã học khái niệm Take out là gì và cấu trúc kèm theo, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào bài tập nhỏ dưới đây để làm quen nhé!

Bài tập: Viết câu sử dụng cấu trúc Take out

1. He/ take out the trash/ throw/ party

➡ _________________________

2. They/ take out a mortgage/ buy/ dream house

➡ ________________________________

3. Students/ take out/ library books/ support their research

➡ _______________________________________

4. The company's strategy/ take out the competitors/ become/ market leader

➡ ____________________________________________________

5. Jenny/ take out/ her brother/ lunch/ birthday

➡ _______________________________

Đáp án:

1. He took out the trash before leaving the party.

2. They take out a mortgage to buy their dream house.

3. The students take out library books to support their research.

4. The company's strategy helped them take out the competitors and become the market leader.

5. Jenny takes her brother out to lunch for her birthday.

Vậy là bạn đã biết “Take out là gì?” và “Cách dùng cấu trúc Take out như thế nào?” rồi đúng không! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Take out là gì, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và phrasal verb thông dụng. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự