Tìm kiếm bài viết học tập
Sự khác nhau giữa Paint và Draw trong tiếng Anh
Paint và Draw là hai từ vựng tiếng Anh đều liên quan đến hành động tô vẽ, tuy nhiên mỗi từ sẽ được sử dụng trong các trường hợp khác nhau. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu về khái niệm cùng sự khác nhau giữa Paint và Draw bạn nhé!
I. Paint là gì?
Sự khác nhau giữa Paint và Draw, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và các từ thường đi kèm với Paint bạn nhé!
Trong tiếng Anh, Paint có phiên âm là /peɪnt/, đóng vai trò là danh từ và động từ.
- Paint đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: sơn. Ví dụ: This wall needs another coat of paint. (Bức tường này cần được quét thêm một lớp sơn khác.)
- Paint đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: sơn, quét sơn; tô, vẽ. Ví dụ: We've painted the bedroom blue. (Chúng tôi đã sơn phòng ngủ màu xanh nước biển.)
Từ, cụm từ, idioms đi kèm với Paint:
Idioms với Paint | Ý nghĩa | Ví dụ |
Paint a picture (of something) | mô tả hoặc thể hiện một cái gì đó một cách chi tiết, sống động và sinh động. | The statistics do not paint an optimistic picture. (Các số liệu thống kê không phản ánh một bức tranh lạc quan.) |
Paint the town red | đi ra ngoài vui chơi và tận hưởng cuộc sống (bằng cách uống rượu, khiêu vũ, giao lưu với bạn bè) | I'm ready to paint the town red with a few of my closest friends. (Tôi sẵn sàng đi ra ngoài vui chơi cùng với một vài người bạn thân nhất của mình.) |
Paint a black picture of something/someone | Miêu tả điều gì đó hoặc ai đó một cách tiêu cực, bi quan, hoặc tồi tệ hơn thực tế. | Some people tend to paint a black picture of their competitors to gain an unfair advantage. (Một số người có xu hướng đưa ra những hình ảnh không tốt về đối thủ cạnh tranh của họ để giành được lợi thế áp đảo.) |
Watch paint dry | Một hoạt động hoặc sự việc cực kỳ nhàm chán, không có gì thú vị. | Sitting through that boring lecture was like watching paint dry. (Ngồi nghe bài giảng chán ngắt đó chẳng khác gì tra tấn.) |
Paint (something/someone) with a broad brush | Miêu tả thứ gì đó một cách chung chung hoặc đánh đồng một nhóm người mà không xem xét các chi tiết cụ thể. | Don't paint teenagers with a broad brush; not all of them are irresponsible. (Đừng đánh đồng tất cả người trẻ, không phải tất cả chúng đều vô trách nhiệm.) |
Oil paint | Sơn dầu trong hội họa | Lisa prefers to use oil paint for her landscapes because it allows for richer textures and colors. (Lisa thích sử dụng sơn dầu để vẽ tranh phong cảnh, vì nó có kết cấu và màu sắc phong phú hơn.) |
Face paint | Loại sơn dùng để vẽ lên mặt, thường dùng trong các lễ hội, sự kiện vui chơi cho trẻ em, hoặc biểu diễn. | The children had fun getting face paint designs at the carnival. (Các em nhỏ thích thú khi được vẽ những hình vẽ lên mặt tại lễ hội hóa trang.) |
Spray paint | Sơn dạng xịt, được sử dụng để sơn nhanh chóng và dễ dàng lên các bề mặt lớn hoặc để tạo các hiệu ứng nghệ thuật đường phố. | The artist used spray paint to create a vibrant mural on the side of the building. (Nghệ sĩ đã sử dụng sơn phun để vẽ một bức tranh tường sống động ở mặt bên của tòa nhà.) |
Paint stripper | Hóa chất dùng để tẩy lớp sơn cũ hoặc lớp sơn không mong muốn trên bề mặt vật liệu. | John used a paint stripper to remove the old layers of paint from the wooden furniture. (John dùng dụng cụ tẩy sơn để loại bỏ các lớp sơn cũ trên đồ nội thất bằng gỗ.) |
Paint thinner | Dung môi dùng để pha loãng sơn, thường dùng để làm mịn sơn hoặc để làm sạch dụng cụ vẽ. | The artist added paint thinner to the oil paint to achieve a smoother texture. (Nghệ sĩ đã thêm chất pha loãng sơn vào sơn dầu để có kết cấu mịn hơn.) |
Poster paint | Loại màu nước dùng trong vẽ tranh, làm thủ công, dễ sử dụng và dễ làm sạch, thường được dùng cho trẻ em. | The kids enjoyed using poster paint to create colorful posters for the school event. (Bọn trẻ rất thích dùng màu nước để tạo ra những tấm áp phích đầy màu sắc cho sự kiện của trường.) |
II. Draw là gì?
Trước khi phân biệt sự khác nhau giữa Paint và Draw, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và từ/ cụm từ đi kèm với Draw bạn nhé!
Trong tiếng Anh, Draw có phiên âm là /drɔ/, đóng vai trò là danh từ và động từ.
- Draw đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: Sức quyến rũ, sức hấp dẫn; sự rút thăm; trận hòa. Ví dụ:
- Every team needs a superstar who will be a big draw. (Đội nào cũng cần một siêu sao mà có sức hút lớn.)
- The draw for the first round will take place on Monday night. (Lễ bốc thăm vòng đầu tiên sẽ diễn ra vào tối thứ Hai.)
- The hockey game ended in a draw, 2 to 2. (Trận khúc côn cầu kết thúc với tỷ số hòa 2-2.)
- Draw đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: vẽ, thu hút sự chú ý, rút ra/ suy ra/ đưa ra, di chuyển đến một vị trí cụ thể,, rút thứ gì đó ra,.... Ví dụ:
- Jonathan can draw very well. (Jonathan vẽ rất đẹp.)
- Jack's an excellent speaker who always draws a crowd. (Jack là một diễn giả xuất sắc và luôn thu hút được đám đông.)
- You can't really draw a comparison between the two cases - they're completely different. (Bạn thực sự không thể đưa ra so sánh giữa hai trường hợp này - chúng hoàn toàn khác nhau.)
- I drew the logical conclusion that they were husband and wife. (Tôi rút ra kết luận hợp lý rằng họ là vợ chồng.)
- The train slowly drew into the station. (Đoàn tàu từ từ tiến vào ga.)
- Suddenly John drew a knife and held it to my throat. (Đột nhiên John rút một con dao và kề vào cổ tôi.)
Idioms với Draw:
Idioms với Draw | Ý nghĩa | Ví dụ |
Draw a blank | Không trúng số; thất bại; không thể tìm thấy hoặc nhớ ra điều gì, đầu óc hoàn toàn trống rỗng | When asked about the incident, he drew a blank and couldn't remember anything. (Khi được hỏi về sự việc, đầu óc anh ấy hoàn toàn trống rỗng và không nhớ được gì.) |
Draw a veil over something | Che giấu, lấp liếm (bằng cách nói lảng đi, hoặc không nói tới) | After the embarrassing incident, they decided to draw a veil over the matter and not discuss it further. (Sau sự việc đáng xấu hổ đó, họ quyết định che giấu vấn đề và không thảo luận thêm.) |
Draw breath | Hít thở | Jack paused to draw breath before continuing with his speech. (Jack dừng lại để thở trước khi tiếp tục bài phát biểu của mình.) |
Draw the line | Đề ra giới hạn, đặt ra một nguyên tắc cấm kỵ không bao giờ được vượt qua | The manager had to draw the line when it came to tardiness, and any further delays would not be tolerated. (Quản lý đã phải đặt ra một nguyên tắc nghiêm ngặt về việc muộn và bất kỳ sự chậm trễ nào tiếp diễn sẽ không được chấp nhận.) |
Draw a line under something | Đã xong, hoàn tất điều gì và không cần thảo luận về nó nữa | After resolving the conflict, they agreed to draw a line under the issue and move forward with their relationship. (Sau khi giải quyết xung đột, họ đã đồng ý không nhắc lại vấn đề này nữa và hàn gắn mối quan hệ của mình.) |
Phrasal verbs với Draw:
Phrasal verbs với Draw | Ý nghĩa | Ví dụ |
Draw back | Rút lui, lùi lại | When John saw the flames, he quickly drew back from the fire. (Khi John nhìn thấy ngọn lửa, anh nhanh chóng lùi lại tránh xa khỏi đám cháy.) |
Draw down | Rút bớt, giảm bớt | The company decided to draw down its reserves to fund the new project. (Công ty quyết định rút bớt nguồn dự trữ để tài trợ cho dự án mới.) |
Draw in | (Mùa đông) trời tối sớm | As winter approaches, the evenings start to draw in earlier. (Khi mùa đông đến, trời tối sớm hơn.) |
Draw off | Lấy ra (nước) | Richard carefully drew off a small amount of liquid from the container. (Richard cẩn thận lấy ra một lượng nhỏ chất lỏng từ thùng chứa.) |
Draw on | Sử dụng, vận dụng thông tin hoặc kiến thức của một thứ gì đó để giúp bạn làm một việc gì đó | Anna drew on her experience to handle the difficult situation effectively. (Anna đã dựa vào kinh nghiệm của mình để xử lý tình huống khó một cách hiệu quả.) |
III. Sự khác nhau giữa Paint và Draw
Draw và Paint đề có thể sử dụng với nghĩa là vẽ tranh, vẽ một cái gì đó, tuy nhiên hai từ này còn có một số điểm khác nhau:
Paint | Draw | |
Ý nghĩa | Được dùng khi vẽ hoặc sơn bằng các loại màu như màu nước, sơn dầu,… | Được dùng khi vẽ bằng viết chì, viết mực, than, phấn hoặc các dụng cụ tương tự khác, như vẽ một bản phác họa và thường là đen trắng. |
Ví dụ | Can you help me to paint the wall? (Bạn có thể giúp tôi sơn bức tường được không?) | Can you help me to draw the line of the picture on the wall? (Bạn có thể giúp tôi phác thảo bố cục bức tranh lên trên tường được không?) |
IV. Bài tập phân biệt Paint và Draw có đáp án
Để hiểu hơn về sự khác nhau giữa Paint và Draw, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập: Điền Draw hoặc Paint và chỗ trống sao cho thích hợp
- Do you want to _________ a picture in oil paints?
- You can use charcoal or a pencil to _______ a sketch.
- I am planning to _____ my room blue.
- He used a stick to _____ a circle on the sand.
- My teacher asked me to _____ a diagram with chalk on the board.
- Anna _____ a beautiful landscape using watercolors.
- Jack _____ a detailed sketch of the old building with charcoal.
- The artist _____ the entire room in shades of blue and green.
- Jennie _____ a cartoon character on the whiteboard during the presentation.
- They want to _____ the fence white to match the house.
2. Đáp án
1 - Paint | 2 - Draw | 3 - Paint | 4 - Draw | 5 - Draw |
6 - Painted | 7 - Drew | 8 - Painted | 9 - Drew | 10 - Paint |
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm cũng như là sự khác nhau giữa Paint và Draw. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.