Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc Respect là gì? Respect đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Respect là gì?
I. Respect là gì?
Trước tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và word family của Respect là gì nhé!
1. Khái niệm
Respect là gì? Theo từ điển Cambridge, Respect được sử dụng với vai trò là một danh từ và động từ trong tiếng Anh. Respect có ý nghĩa tôn trọng ai đó (động từ) và sự tôn trọng dành cho ai đó (danh từ). Ví dụ:
- I have the greatest respect for his ideas. (Tôi thể hiện sự tôn trọng với ý kiến của anh ấy.) ➞ Respect là danh từ.
- I would appreciate it if you would respect my privacy. (Tôi sẽ đánh giá cao nếu bạn tôn trọng quyền riêng tư của tôi.) ➞ Respect là động từ.
2. Word family của Respect
Ngoài sử dụng với vai trò là danh từ và động từ, bạn có biết tính từ, trạng từ của Respect là gì chưa? Nếu chưa, hãy cùng tìm hiểu bảng Word family của Respect là gì ngay dưới đây nhé!
Word family của Respect | Ý nghĩa | Ví dụ |
Respectable (tính từ) | Xứng đáng được tôn trọng | The young man has a respectable job as a teacher. (Chàng trai trẻ có một công việc được nhiều nhiều người tôn trọng đó là giáo viên.) |
Respective (tính từ) | Lần lượt, tương ứng | Each student brought their respective books to the class. (Mỗi học sinh đã mang theo những cuốn sách riêng của mình đến lớp học.) |
Respectably (trạng từ) | Một cách tôn trọng, lịch sự | Despite facing many challenges, she managed to live respectably. (Mặc dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy đã sống một cách đáng được tôn trọng.) |
Respectively (trạng từ) | Lần lượt, tương ứng | Alice and Bob received the first and second prizes, respectively. (Alice và Bob đã nhận lần lượt giải nhất và giải nhì.) |
II. Respect đi với giới từ gì?
Cấu trúc Respect đi với giới từ gì để tạo thành những cách dùng khác nhau? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bảng phía dưới đây, kèm phần ví dụ minh họa đi kèm nhé!
Giới từ đi với Respect | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + V + respect + for someone/something | Cư xử tôn trọng đối với ai vì cái gì | She has great respect for her parents. (Cô ấy thể hiện sự tôn trọng đối với bố mẹ.) |
S + V + respect + to someone/something | Thể hiện sự tôn trọng với ai đó | It's important to show respect to your elders. (Việc thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi là quan trọng.) |
S + respect someone/something + as something | Tôn trọng ai đó như là ai/cái gì. | Many people respect him as a wise leader. (Nhiều người tôn trọng anh ấy như một người lãnh đạo thông thái.) |
S + respect someone/something + for something | Ai đó tôn trọng ai vì cái gì | We respect her for her dedication to charity work. (Chúng tôi tôn trọng cô ấy vì sự tận tâm đối với công việc từ thiện.) |
III. Một số từ/cụm từ thường đi với Respect
Hãy cùng PREP tìm hiểu những collocations đi kèm với Respect là gì dưới đây nhé!
Collocation với Respect | Ý nghĩa |
Deep respect | Tôn trọng sâu sắc, rất tôn trọng |
Enormous respect | |
Immense respect | |
Profound respect | |
Tremendous respect | |
Equal respect | Tôn trọng bình đẳng |
Genuine respect | Thực sự tôn trọng |
Grudging respect | Tôn trọng miễn cưỡng |
Material respect | Tôn trọng vật chất |
Mutual respect | Tôn trọng lẫn nhau |
Proper respect | Tôn trọng đúng mức |
Utmost respect | Vô cùng kính trọng |
IV. Phân biệt Respect và Aspect
Respect và Aspect tuy cách viết gần giống nhau, nhưng về ý nghĩa, loại từ, cách dùng lại hoàn toàn khác nhau. Cùng PREP phân biệt Respect và Aspect ngay dưới đây nhé!
Phân biệt Respect và Aspect | Respect | Aspect |
Ý nghĩa | Tỏ lòng tôn trọng hoặc đánh giá cao người khác hoặc điều gì đó. | Một khía cạnh cụ thể của một vấn đề hoặc tình huống. |
Loại từ | Danh từ hoặc động từ | Danh từ |
Ví dụ |
|
|
V. Idioms chứa từ Respect
Hãy cùng PREP tìm hiểu những Idioms chứa từ Respect là gì dưới đây nhé!
Idioms chứa từ Respect | Ý nghĩa | Ví dụ |
pay (one's) last respects | Sự tôn trọng cuối cùng dành cho ai đó (người đã khuất) | John went to the funeral to pay his last respects to his dear friend who had passed away. (John đến đám tang để kính viếng, người đã qua đời.) |
with (all due) respect | Được sử dụng để bắt đầu một câu chuyện hoặc một phát biểu để biểu đạt sự tôn trọng nhưng thường đi kèm với một ý kiến trái ngược hoặc một phê phán. | With all due respect, I think your idea needs some improvement. (Với tất cả sự tôn trọng, tôi nghĩ ý kiến của bạn cần một chút cải thiện.) |
with (the greatest) respect | With the greatest respect, I must disagree with your assessment of the situation. (Với sự tôn trọng của mình dành cho bạn, tôi không đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình.) | |
in respect of something | Liên quan tới cái gì | The company has made significant improvements in respect of employee benefits over the past year. (Công ty đã có những cải thiện đáng kể về các quyền lợi của nhân viên trong năm qua.) |
with respect to something | Liên quan tới cái gì/Có sự tôn trọng tới ai hoặc cái gì | With respect to the budget, we need to allocate more funds to marketing this quarter. (Liên quan đến ngân sách, chúng ta cần phân bổ thêm tiền vào mảng tiếp thị trong quý này.) |
VI. Bài tập với Respect & Đáp án
Cùng ôn tập lại kiến thức Respect là gì với hai bài tập thực hành kèm đáp án dưới đây cùng PREP nhé!
Bài tập:
Bài tập 1: Điền loại từ thích hợp vào ô trống dưới đây
-
- She comes from a _______ family with a long history of community service.
- The two teams wore their _______ jerseys during the match.
- He has worked hard and lived _______ throughout his life.
- Alice and Bob were born in 1990 and 1992, _______ .
- It's important to _______ the opinions of others, even if they differ from your own.
Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác
- She has a ________ for her grandmother, who has taught her valuable life lessons.
- deep respect
- material respect
- mutual respect
- The community has ________ for the local firefighters, who risk their lives to keep everyone safe.
- tremendous respect
- due respect
- equal respect
- His ________ for the environment is evident in his efforts to reduce waste and conserve resources.
- grudging respect
- genuine respect
- material respect
- While he had a lot of success in his career, he always prioritized ________ over personal achievements.
- genuine respect
- grudging respect
- material respect
- It's important to show ________ when visiting religious places, such as temples or churches.
- mutual respect
- proper respect
- grudging respect
Đáp án:
Bài tập 1:
-
- Respectable
- Respective
- Respectably
- Respectively
- Respect
Bài tập 2:
-
- A
- A
- B
- C
- B
Hy vọng bài viết về cấu trúc Respect mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu rõ rõ hơn Respect là gì? Cách dùng Respect cũng như Respect đi với giới từ nào? Nếu có bất cứ thắc mắc nào đừng ngần ngại để lại bình luận nhé, PREP sẽ trả lời trong thời gian sớm nhất!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Download sách Bài tập tiếng Anh 8 PDF
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The expectation to change of European young people
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The number of overseas visitors who came to the UK
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The main reasons for migration to and from the UK
Đề bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 The amount of energy generated from wind
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!