Tìm kiếm bài viết học tập
Rất vui được gặp bạn tiếng Trung là gì? 6 cách nói thông dụng
Rất vui được gặp bạn tiếng Trung nói thế nào? Chắc chắn đây là phần kiến thức được rất nhiều người học Hán ngữ quan tâm hiện nay. PREP sẽ bật mí chi tiết ở trong bài viết này. Hãy theo dõi để nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp lưu loát nhé!

I. Rất vui được gặp bạn tiếng Trung là gì?
Có rất nhiều cách nói Rất vui được gặp bạn tiếng Trung? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!
1. 见到你很高兴 /Jiàndào nǐ hěn gāoxìng/
Rất vui được gặp bạn tiếng Trung thông dụng đó là 见到你很高兴, phiên âm /Jiàndào nǐ hěn gāoxìng/. Một mẫu câu khác tương tự mà được rất nhiều người dùng đó là 见到你真高兴, phiên âm /Jiàn dào nǐ zhēn gāoxìng/. Cách nói này thường dùng trong trường hợp bạn đã nói chuyện với ai đó khá lâu nhưng mãi mới chính thức gặp nhau. Đây cũng là mẫu câu giao tiếp dùng cho tình huống khi làm quen với bạn bè qua mạng.

Ví dụ: 这是第一次我们见面,见到你很高兴。/Zhè shì dì yī cì wǒmen jiànmiàn, jiàn dào nǐ hěn gāoxìng./: Đây là lần đầu tiên chúng ta gặp nhau, rất vui khi được gặp bạn.
2. 很高兴认识你 /Hěn gāoxìng rènshi nǐ/
Một cách nói Rất vui được gặp bạn tiếng Trung thường dùng đó là 很高兴认识你, phiên âm /Hěn gāoxìng rènshi nǐ/, dịch nghĩa “rất vui khi được quen bạn”. Mẫu câu này được dùng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Ngoài ra, người ta cũng thường nói “认识你很高兴”, phiên âm /rènshi nǐ hěn gāoxìng/ với ý nghĩa tương tự.
Ví dụ: 你好,我是玛丽,很高兴认识你。/Nǐ hǎo, wǒ shì Mǎlì, hěn gāoxìng rènshi nǐ./: Xin chào, tôi là Mary, rất vui khi được làm quen với bạn.

3. 认识你真好 /Rènshi nǐ zhēn hǎo/
Một cách nói Rất vui được gặp bạn tiếng Trung thường dùng nữa đó là 认识你真好 , phiên âm /Rènshi nǐ zhēn hǎo/, dịch nghĩa “thật vui khi được biết bạn”. Đây là cách nói thân mật, được sử dụng nhiều ở bữa tiệc, quán bar.
Ví dụ: 小月,认识你真好。/Xiǎoyuè, rènshi nǐ zhēn hǎo./: Tiểu Nguyệt, quen biết bạn thật tốt.

4. 幸会幸会 /Xìnghuì xìnghuì/
Một cách nói Rất vui được gặp bạn tiếng Trung khác cũng được sử dụng nhiều đó là 幸会幸会, phiên âm /Xìnghuì xìnghuì/. Đây là mẫu câu lịch sự, là một lời chào trang trọng của người Trung Quốc.
Mẫu câu 幸会幸会 thường dùng để xưng hô với ai đó một cách lịch sự như với khách hàng tiềm năng, đồng nghiệp, sếp.
幸 có nghĩa là “may mắn, hạnh phúc”, trong đó 会 là “tụ tập”. Kết hợp với nhau sẽ tạo ra cụm 幸会幸会, mang ý nghĩa “cuộc tụ họp may mắn”. Người ta thường dùng mẫu câu này để thể hiện sự hài lòng, niềm vinh dự trong lần gặp đầu tiên.
Ví dụ:
- A: 你好,我是公司的总经理李小河,很高兴认识您。/Nǐ hǎo, wǒ shì gōngsī de zǒng jīnglǐ Lǐ Xiǎohé, hěn gāoxìng rènshi nín./: Xin chào, tôi là tổng giảm đốc công ty, Lý Tiểu Hà, rất vui khi được gặp ông.
- B: 幸会幸会,我也很高兴认识您。/Xìng huì xìng huì, wǒ yě hěn gāoxìng rènshi nín./: Vinh hạnh vinh hạnh, tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.

5. 见到您感到很荣幸 /Jiàndào nín gǎndào hěn róngxìng/
Một cách nói khác thường dùng khi chào hỏi, làm quen trong tiếng Trung đó là 见到您感到很荣幸, phiên âm /Jiàndào nín gǎndào hěn róngxìng/ hoặc 认识您感到很荣幸 / rènshi nín gǎndào hěn róngxìng/, mang ý nghĩa “rất vinh hạnh khi được gặp anh/chị”.
Mẫu câu này thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng, khi nói chuyện với cấp trên hoặc người lớn tuổi.
Ví dụ: 林老师,见到您感到很荣幸。/Lín lǎoshī, jiàn dào nín gǎndào hěn róngxìng./: Thầy Lâm, rất vinh hạnh khi được gặp thầy ạ.

6. 今天认识各位,我感到很高兴 /Jīntiān rènshi gèwèi, wǒ gǎndào hěn gāoxìng/
Khi tham dự một cuộc họp hay hội nghị trang trọng, bạn sẽ cần tạo ấn tượng tốt ban đầu. Vì vậy, bạn hoàn toàn có thể sử dụng mẫu câu 今天认识各位,我感到很高兴 /Jīntiān rènshi gèwèi, wǒ gǎndào hěn gāoxìng/ mang ý nghĩa “Rất vui khi được gặp tất cả các vị ngày hôm nay”.
Ví dụ: 在今天的会议上,能够认识各位,我感到非常高兴。/Zài jīntiān de huìyì shàng, nénggòu rènshi gèwèi, wǒ gǎndào fēicháng gāoxìng./: Tại hội nghị hôm nay, tôi cảm thấy rất vui khi được gặp mặt các vị ở đây.
II. Từ vựng tiếng Trung thường dùng khi chào hỏi, làm quen
Tham khảo ngay một số từ vựng tiếng Trung thường dùng khi chào hỏi mà PREP chia sẻ dưới bảng sau nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
见到 |
jiàndào |
Gặp mặt, gặp gỡ |
2 |
高兴 |
gāoxìng |
Vui vẻ, vui mừng |
3 |
认识 |
rènshi |
Biết, quen biết |
4 |
荣幸 |
róngxìng |
Vinh hạnh, hân hạnh |
5 |
各位 |
gèwèi |
Mọi người, các vị |
6 |
感到 |
gǎndào |
Cảm thấy |
7 |
见面 |
jiànmiàn |
Gặp mặt, gặp nhau |
8 |
久仰 |
jiǔyǎng |
Ngưỡng mộ đã lâu (lời nói khách sáo) |
9 |
大名 |
dàmíng |
Đại danh, tên, nổi tiếng, tiếng tăm |
10 |
关照 |
guānzhào |
Chăm sóc, quan tâm |
III. Những mẫu câu giao tiếp Rất vui được gặp bạn tiếng Trung
Tham khảo ngay một số mẫu câu giao tiếp thường dùng để bày tỏ “rất vui khi được gặp bạn tiếng Trung” trong lần gặp đầu tiên hoặc khi chào hỏi, làm quen mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!
STT |
Mẫu câu giao tiếp |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
初次见面,很高兴! |
Chūcì jiànmiàn, hěn gāoxìng! |
Lần đầu gặp mặt, rất vui! |
2 |
久仰大名,终于见到你了! |
Jiǔyǎng dàmíng, zhōngyú jiàn dào nǐ le! |
Nghe danh đã lâu, cuối cùng cũng được gặp bạn! |
3 |
很荣幸能够认识你。 |
Hěn róngxìng nénggòu rènshi nǐ. |
Thật vinh dự khi được gặp bạn. |
4 |
很高兴能和你见面。 |
Hěn gāoxìng néng hé nǐ jiànmiàn. |
Rất vui khi được gặp bạn. |
5 |
初次见面,请多关照。 |
Chūcì jiànmiàn, qǐng duō guānzhào. |
Lần đầu gặp mặt, mong được chỉ bảo nhiều hơn. |
6 |
我希望我们能成为好朋友。
|
Wǒ xīwàng wǒmen néng chéngwéi hǎo péngyou. |
Tôi hi vọng, chúng ta có thể trở thành bạn tốt. |
7 |
今天能遇见你,我感到很荣幸。 |
Jīntiān néng yùjiàn nǐ, wǒ gǎndào hěn róngxìng. |
Hôm nay có thể gặp bạn, tôi cảm thấy rất vinh dự. |
8 |
我很高兴能结识你,希望我们能成为好朋友。 |
Wǒ hěn gāoxìng néng jiéshì nǐ, xīwàng wǒmen néng chéngwéi hǎo péngyou. |
Tôi rất vui khi được làm quen với bạn, hy vọng chúng ta có thể trở thành bạn tốt. |

IV. Hội thoại giao tiếp Rất vui được gặp bạn tiếng Trung
Thông thường, khi đáp lại lời chào hỏi bằng, bạn sẽ thường nói “Tôi cũng rất vui được gặp bạn tiếng Trung”. Dưới đây là một số mẫu hội thoại tiếng Trung khi làm quen, chào hỏi dưới đây nhé!
Hội thoại tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
A: 你是新来的同事吗? B: 是的,你好。我叫张琳。 A: 很高兴认识你,我是王伟。 |
A: Nǐ shì xīn lái de tóngshì ma? B: Shì de, nǐ hǎo. Wǒ jiào Zhāng Lín. A: Hěn gāoxìng rènshi nǐ, wǒ shì Wáng Wěi. |
A: Bạn là đồng nghiệp mới đến đúng không? B: Vâng, xin chào. Tôi là Trương Lâm. A: Rất vui khi được gặp bạn. Tôi là Vương Vỹ. |
A: 哇,好久不见了! 你现在在做什么呢? B: 我在读研,刚刚忙完期末考试。见到你很高兴! |
A: Wa, hǎojiǔ bújiàn le! Nǐ xiànzài zài zuò shénme ne? B: Wǒ zài dú yán, gānggāng máng wán qīmò kǎoshì. Jiàn dào nǐ hěn gāoxìng! |
A: Wa, lâu rồi không gặp! Bây giờ bạn đang làm gì rồi? B: Tôi đang học cao học và vừa hoàn thành kỳ thi cuối kỳ. Rất vui khi được gặp bạn. |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là các cách nói Rất vui được gặp bạn tiếng Trung mà PREP muốn chia sẻ đến bạn. Mong rằng, những kiến thức chia sẻ trên hữu ích, giúp bạn trau dồi và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung thành thạo.

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.