Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Swim: Swim - Swam - Swum

Swim là động từ tiếng Anh thông dụng. Cùng PREP tìm hiểu trong bài viết hôm nay khái niệm, cách dùng, cách chia động từ hiện tại, tương lai và quá khứ của Swim cùng danh sách Idioms và Phrasal verbs thông dụng với Swim bạn nhé!

quá khứ của swim
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Swim: Swim - Swam - Swum

I. Swim là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của từ Swim, hãy cùng PREP tìm hiểu định nghĩa về Swim bạn nhé!

Swim có phiên âm //swɪm/, đóng vai trò là động từdanh từ, mang ý nghĩa:

 

Ý nghĩa của Swim

Ví dụ

Bơi

(v)

Jaskson swam two miles this morning. (Jackson đã bơi hai dặm sáng nay.)

Hoạt động bơi

(n)

Let's go for a swim! (Hãy đi bơi nào!)

II. V0, V2, V3 của Swim là gì? Quá khứ của Swim trong tiếng Anh

Quá khứ của Swim là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của Swim. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Swim trong bảng dưới đây nhé!

 

Dạng động từ của Swim

Ví dụ

V0

Swim

/swɪm/

I swim every morning. (Tôi bơi vào mỗi buổi sáng.)

V2

Swam

/swæm/

I swam yesterday morning. (Tôi đã bơi vào sáng hôm qua.)

V3

Swum

/swʌm/

I have swum since I was five years old. (Tôi đã bơi từ khi tôi năm tuổi.)

III. Cách chia động từ Swim

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Swim được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

swim

swims

swim

  • I swim every morning. (Tôi bơi mỗi sáng.)

  • He swims very fast. (Anh ấy bơi rất nhanh.)

  • They swim in the lake during summer. (Họ bơi ở hồ vào mùa hè.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am swimming

is swimming

are swimming

  • I am swimming in the pool right now. (Tôi đang bơi ở bể bơi ngay bây giờ.)

  • He is swimming at the beach this weekend. (Anh ấy đang bơi ở bãi biển vào cuối tuần này.)

  • They are swimming together in the river. (Họ đang bơi cùng nhau ở sông.)

Thì hiện tại hoàn thành

have swum

have swum

have swum

  • I have swum in many different pools. (Tôi đã bơi trong nhiều bể bơi khác nhau.)

  • He has swum across the channel twice. (Anh ấy đã bơi qua kênh hai lần.)

  • They have swum in competitions for years. (Họ đã bơi trong các cuộc thi trong nhiều năm.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been swimming

have been swimming

have been swimming

  • I have been swimming for an hour. (Tôi đã bơi được một giờ.)

  • He has been swimming since morning. (Anh ấy đã bơi từ sáng.)

  • They have been swimming together for two hours. (Họ đã bơi cùng nhau được hai giờ.)

Thì quá khứ đơn

swam

swam

swam

  • I swam in the ocean last summer. (Tôi đã bơi ở đại dương vào mùa hè năm ngoái.) 

  • He swam in a competition last week. (Anh ấy đã tham gia cuộc thi bơi vào tuần trước)

  • They swam at the lake during their vacation. (Họ đã bơi ở hồ trong kỳ nghỉ của mình.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was swimming

was swimming

were swimming

  • I was swimming when it started to rain. (Tôi đang bơi khi trời bắt đầu mưa.)

  • He was swimming while they were having a picnic. (Anh ấy đang bơi trong khi họ đang có một buổi dã ngoại.)

  • They were swimming when the sun set. (Họ đang bơi khi mặt trời lặn.)

Thì quá khứ hoàn thành

had swum

had swum

had swum

  • I had swum before breakfast. (Tôi đã bơi trước bữa sáng.)

  • He had swum for an hour when I arrived. (Anh ấy đã bơi được một giờ khi tôi đến.) 

  • They had swum in the river before it got cold. (Họ đã bơi ở sông trước khi trời lạnh.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been swimming

had been swimming

had been swimming

  • I had been swimming for 30 minutes before the storm hit. (Tôi đã bơi được 30 phút trước khi cơn bão ập đến.) 

  • He had been swimming in that pool for years. (Anh ấy đã bơi trong bể bơi đó nhiều năm.)

  • They had been swimming when they noticed the rain. (Họ đã bơi khi họ nhận thấy trời mưa.)

Thì tương lai đơn

will swim

will swim

will swim

  • I will swim in the ocean next week. (Tôi sẽ bơi ở đại dương vào tuần tới.)

  • He will swim at the beach tomorrow. (Anh ấy sẽ bơi ở bãi biển vào ngày mai.)

  • They will swim together on the weekend. (Họ sẽ bơi cùng nhau vào cuối tuần.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be swimming

will be swimming

will be swimming

  • I will be swimming at this time tomorrow. (Tôi sẽ đang bơi vào thời gian này vào ngày mai.)

  • He will be swimming in the pool when you arrive. (Anh ấy sẽ đang bơi trong bể bơi khi bạn đến.)

  • They will be swimming during the summer break. (Họ sẽ đang bơi trong kỳ nghỉ hè.)

Thì tương lai hoàn thành

will have swum

will have swum

will have swum

  • I will have swum three miles by noon. (Tôi sẽ đã bơi được ba dặm trước buổi trưa.)

  • He will have swum in several competitions by the end of the year. (Anh ấy sẽ đã bơi trong một vài cuộc thi trước cuối năm.)

  • They will have swum at the lake by the time we arrive. (Họ sẽ đã bơi ở hồ trước khi chúng ta đến.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been swimming

will have been swimming

will have been swimming

  • I will have been swimming for an hour by the time you arrive. (Tôi sẽ đã bơi được một giờ khi bạn đến.)

  • He will have been swimming for two hours by the time the class starts. (Anh ấy sẽ đã bơi được hai giờ khi lớp học bắt đầu.)

  • They will have been swimming in the lake for three hours by noon. (Họ sẽ đã bơi ở hồ được ba giờ trước buổi trưa.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would swim

would swim

would swim

  • I would swim in the ocean if I had more time. (Tôi sẽ bơi ở đại dương nếu tôi có nhiều thời gian hơn.)

  • He would swim every day if he lived near the beach. (Anh ấy sẽ bơi mỗi ngày nếu anh ấy sống gần bãi biển.)

  • They would swim together if they were not so busy. (Họ sẽ bơi cùng nhau nếu họ không bận rộn như vậy.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have swum

would have swum

would have swum

  • I would have swum in the competition if I had trained harder. (Tôi đã bơi trong cuộc thi nếu tôi đã tập luyện chăm chỉ hơn.)

  • He would have swum faster if he hadn't been tired. (Anh ấy đã bơi nhanh hơn nếu anh ấy không mệt.)

  • They would have swum at the lake if the weather had been better. (Họ đã bơi ở hồ nếu thời tiết tốt hơn.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

swim

swim

swim

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

swam

swam

swam

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had swum

had swum

had swum

Ví dụ

  • I imagine that I swim like a dolphin. (Tôi tưởng tượng rằng tôi bơi như một con cá heo.)

  • He wishes he swam better. (Anh ấy ước gì anh ấy bơi giỏi hơn.)

  • They wish they had swum at the lake when they had the chance. (Họ ước gì họ đã bơi ở hồ khi họ có cơ hội.)

Tham khảo thêm bài viết:

  • Quá khứ của Send trong tiếng Anh

  • Quá khứ của Sell trong tiếng Anh

  • Quá khứ của Ride trong tiếng Anh

IV. Idioms với Swim trong tiếng Anh

Ngoài tìm hiểu về quá khứ của Swim, cùng PREP học thêm một số idioms với Swin thông dụng dưới đây nhé!

Idioms với Swim

Ý nghĩa

Ví dụ

be swimming in something

Bị ngập trong điều gì đó

After the company expanded, Sarah felt like she was swimming in paperwork. (Sau khi công ty mở rộng, Sarah cảm thấy như cô ấy bị ngập trong giấy tờ.)

sink or swim

Phải tự mình đối mặt với tình huống, thành công hoặc thất bại mà không có sự trợ giúp

When Mark was promoted to manager, he knew he had to sink or swim in his new role. (Khi Mark được thăng chức lên quản lý, anh biết rằng anh phải tự mình đối mặt với vai trò mới này.)

go/swim with the tide

Theo xu hướng hoặc chấp nhận điều đang diễn ra

To be successful in the business world, Emily decided to go with the tide and adapt to new technologies. (Để thành công trong thế giới kinh doanh, Emily quyết định theo xu hướng và thích ứng với các công nghệ mới.)

go/swim against the tide

Đi ngược lại với xu hướng hoặc ý kiến chung

Tom always swims against the tide by advocating for environmental conservation, even when others disagree. (Tom luôn đi ngược lại xu hướng bằng cách ủng hộ bảo tồn môi trường, ngay cả khi người khác không đồng ý.)

V. Bài tập chia động từ Swim có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Swim trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

  1. Oliver __________ (swim) in the pool every Saturday.

  2. Last summer, Emily __________ (swim) in the ocean for the first time.

  3. Right now, Liam __________ (swim) with his friends at the beach.

  4. By the time the sun set, Ava __________ (swim) for two hours.

  5. Tomorrow, Noah __________ (swim) in the competition.

  6. When I called her, Mia __________ (swim) laps at the gym.

  7. Next month, Sophia __________ (swim) in the national championships.

  8. If he practices regularly, Ethan __________ (swim) faster.

  9. As a child, Lucas __________ (swim) at the lake every summer.

  10. At this moment, Lily and Jake __________ (swim) in the river.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. swims

  2. swam

  3. is swimming

  4. had been swimming

  5. will swim

  1. was swimming

  2. will swim

  3. will swim

  4. swam

  5. are swimming

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Swim. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự