Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ có quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Study: Study - Studied - Studied
Study là động từ theo quy tắc thông dụng trong tiếng Anh. Cùng PREP tìm hiểu trong bài viết hôm nay khái niệm, cách dùng, cách chia động từ hiện tại, tương lại và quá khứ của Study cùng danh sách Idioms và Phrasal verbs thông dụng với Studied bạn nhé!
I. Study là gì?
Trước khi tìm hiểu quá khứ đơn của Study, hãy cùng PREP tìm hiểu định nghĩa về Study bạn nhé!
Study có phiên âm /ˈstʌd.i/, đóng vai trò là động từ và danh từ, mang ý nghĩa:
Ý nghĩa của Study |
Ví dụ |
Học tập, nghiên cứu (v) |
I study every evening before going to sleep. (Tôi học bài mỗi tối trước khi đi ngủ.) |
Cuộc nghiên cứu (n) |
Andrew doesn't spend enough time on his studies. (Andrew không dành đủ thời gian cho việc học của mình.) |
II. V0, V2, V3 của Study là gì? Thì quá khứ của Study trong tiếng Anh
Quá khứ của từ Study là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Study trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Study |
Ví dụ |
|
V0 |
Study /ˈstʌd.i/ |
Today I study English. (Hôm nay tôi học tiếng Anh.) |
V2 |
Studied /ˈstʌd.id/ |
Yesterday I studied English. (Hôm qua tôi đã học tiếng Anh.) |
V3 |
Studied /ˈstʌd.id/ |
I have studied English for 3 months. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 tháng.) |
III. Cách chia động từ Study
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Study được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
study |
studies |
study |
|
|
|||
am studying |
is studying |
are studying |
|
|
|||
have studied |
has studied |
have studied |
|
|
|||
have been studying |
has been studying |
have been studying |
|
|
|||
studied |
studied |
studied |
|
|
|||
was studying |
was studying |
were studying |
|
|
|||
had studied |
had studied |
had studied |
|
|
|||
had been studying |
had been studying |
had been studying |
|
|
|||
will study |
will study |
will study |
|
|
|||
will be studying |
will be studying |
will be studying |
|
|
|||
will have studied |
will have studied |
will have studied |
|
|
|||
will have been studying |
will have been studying |
will have been studying |
|
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would speak |
would speak |
would speak |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have spoken |
would have spoken |
would have spoken |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
study |
study |
study |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
spoke |
spoke |
spoke |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
had spoken |
had spoken |
had spoken |
Ví dụ |
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Quá khứ của Send trong tiếng Anh
-
Quá khứ của Swim trong tiếng Anh
-
Quá khứ của Ride trong tiếng Anh
IV. Phrasal Verbs với Study trong tiếng Anh
Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Study, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách Phrasal Verbs với Study trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Phrasal Verbs với Study |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Study up |
Nghiên cứu kỹ lưỡng |
Emily needs to study up for her final exams next week. (Emily cần phải nghiên cứu kỹ cho kỳ thi cuối cùng của cô vào tuần tới.) |
Study for |
Học để chuẩn bị cho một bài kiểm tra hoặc kỳ thi |
Jason is studying for the math test that is scheduled for Friday. (Jason đang học để chuẩn bị cho bài kiểm tra toán được lên lịch vào thứ Sáu.) |
Study ahead |
Nghiên cứu trước |
Samantha decided to study ahead so she wouldn't feel overwhelmed during the semester. (Samantha quyết định học trước để không cảm thấy bị áp lực trong suốt học kỳ.) |
Study in |
Học tập trong lĩnh vực nào đó |
Michael studied in biology during his time at university. (Michael đã theo học ngành sinh học trong thời gian ở đại học.) |
Study out |
Nghiên cứu để hiểu rõ hơn về điều gì |
Rachel spent the weekend studying out the effects of climate change on agriculture. (Rachel đã dành cả cuối tuần để nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp.) |
V. Idioms với Study trong tiếng Anh
Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Study, tham khảo ngay danh sách Idioms với Study trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Idioms với Study |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
a brown study |
Tập trung vào làm việc |
I could see Xavia was in a brown study. (Tôi có thể thấy Xavia đang hết sức tập trung làm việc.) |
a quick study |
Người học hỏi mọi thứ nhanh chóng |
Jackson is a quick study and easily grasps all the details of a discussion. (Jackson học rất nhanh, anh ấy dễ dàng nắm được chi tiết của buổi thảo luận.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Study cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Study có đáp án
Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Study trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
-
Jessica __________ (study) biology at university.
-
Last night, Kevin __________ (study) for his math exam.
-
Right now, Sophia __________ (study) in the library.
-
By the time the test started, Daniel __________ (study) for three weeks.
-
Tomorrow, Lily __________ (study) for her upcoming history test.
-
When I visited her, Mia __________ (study) for her final exams.
-
Next semester, Ethan __________ (study) abroad in France.
-
If he focuses, Jack __________ (study) more effectively.
-
In high school, Emma __________ (study) French and Spanish.
-
At this moment, Alice and Bob __________ (study) together for the project.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
|
|
Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Study. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!