Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sleep: Sleep - Slept - Slept

Sleep là động từ tiếng Anh thông dụng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu về khái niệm, cách chia động từ quá khứ của Sleep cùng danh sách Idioms và Phrasal verbs với Sleep phổ biến bạn nhé!

quá khứ của sleep
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Sleep: Sleep - Slept - Slept

I. Sleep là gì?

Trước khi tìm hiểu quá khứ của Sleep, hãy cùng PREP tìm hiểu định nghĩa về Sleep bạn nhé!

Sleep có phiên âm /sliːp/, đóng vai trò là động từdanh từ mang nhiều ý nghĩa:

quá khứ của Sleep
Sleep là gì?

Ý nghĩa của Sleep

Ví dụ

Ngủ

(v)

Alice slept for eight hours last night and feels refreshed today. (Alice đã ngủ tám tiếng tối qua và sáng nay cảm thấy rất sảng khoái.)

Giấc ngủ

(n)

Tom had a deep sleep and didn’t hear the alarm this morning. (Tom đã có một giấc ngủ sâu và không nghe thấy chuông báo thức sáng nay.)

II. V0, V2, V3 của Sleep là gì? Quá khứ của Sleep trong tiếng Anh

Quá khứ của Sleep là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Sleep trong bảng dưới đây nhé!

quá khứ của Sleep
V0, V2, V3 của Sleep là gì? Quá khứ của Sleep trong tiếng Anh

Dạng động từ của Sleep

Ví dụ

V0

Sleep

/sliːp/

I sleep in every morning. (Tôi ngủ nướng mỗi sáng.)

V2

Slept

/slept/

I slept in yesterday. (Tôi ngủ nướng ngày hôm qua.)

V3

Slept

/slept/

I have slept in every day since the summer holiday. (Tôi đã ngủ nướng mỗi ngày kể từ kỳ nghỉ hè.)

III. Cách chia động từ Sleep

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Sleep được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

quá khứ của Sleep
Cách chia động từ Sleep

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

sleep

sleeps

sleep

  • I sleep early every night. (Tôi ngủ sớm mỗi đêm.)

  • He sleeps for eight hours every day. (Anh ấy ngủ 8 tiếng mỗi ngày.)

  • They sleep late on weekends. (Họ ngủ muộn vào cuối tuần.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am sleeping

is sleeping

are sleeping

  • I am sleeping now, please don’t disturb me. (Tôi đang ngủ, xin đừng làm phiền tôi.)

  • He is sleeping in his room right now. (Anh ấy đang ngủ trong phòng ngay bây giờ.)

  • They are sleeping peacefully after a long day. (Họ đang ngủ yên bình sau một ngày dài.)

Thì hiện tại hoàn thành

have slept

has slept

have slept

  • I have slept for 10 hours. (Tôi đã ngủ 10 tiếng.)

  • He has slept enough and feels rested. (Anh ấy đã ngủ đủ và cảm thấy nghỉ ngơi tốt.)

  • They have slept in this hotel before. (Họ đã từng ngủ ở khách sạn này trước đây.) 

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been sleeping

has been sleeping

have been sleeping

  • I have been sleeping for two hours. (Tôi đã ngủ được hai tiếng.)

  • He has been sleeping since midnight. (Anh ấy đã ngủ từ nửa đêm.)

  • They have been sleeping all afternoon. (Họ đã ngủ suốt cả buổi chiều.)

Thì quá khứ đơn

slept

slept

slept

  • I slept well last night. (Tôi đã ngủ ngon đêm qua.)

  • He slept for 9 hours yesterday. (Anh ấy đã ngủ 9 tiếng hôm qua.)

  • They slept on the bus during the trip. (Họ đã ngủ trên xe buýt trong suốt chuyến đi.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was sleeping

was sleeping

were sleeping

  • I was sleeping when the phone rang. (Tôi đang ngủ thì điện thoại reo.)

  • He was sleeping while we were talking. (Anh ấy đang ngủ trong khi chúng tôi nói chuyện.)

  • They were sleeping when the storm started. (Họ đang ngủ khi cơn bão bắt đầu.)

Thì quá khứ hoàn thành

had slept

had slept

had slept

  • I had slept before the alarm went off. (Tôi đã ngủ trước khi chuông báo thức kêu.)

  • He had slept well before his big day. (Anh ấy đã ngủ ngon trước ngày trọng đại của mình.)

  • They had slept for hours before the meeting started. (Họ đã ngủ nhiều giờ trước khi cuộc họp bắt đầu.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been sleeping

had been sleeping

had been sleeping

  • I had been sleeping for an hour before the noise woke me up. (Tôi đã ngủ được một giờ trước khi tiếng ồn làm tôi thức dậy.)

  • He had been sleeping all night before the fire alarm went off. (Anh ấy đã ngủ cả đêm trước khi chuông báo cháy reo lên.)

  • They had been sleeping since early evening when I called. (Họ đã ngủ từ sớm chiều khi tôi gọi.)

Thì tương lai đơn

will sleep

will sleep

will sleep

  • I will sleep early tonight. (Tôi sẽ ngủ sớm tối nay.)

  • He will sleep late tomorrow. (Anh ấy sẽ ngủ muộn vào ngày mai.)

  • They will sleep in the guest room. (Họ sẽ ngủ trong phòng khách.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be sleeping

will be sleeping

will be sleeping

  • I will be sleeping at 10 p.m. (Tôi sẽ đang ngủ lúc 10 giờ tối.)

  • He will be sleeping when you arrive. (Anh ấy sẽ đang ngủ khi bạn đến.)

  • They will be sleeping on the train during the trip. (Họ sẽ đang ngủ trên tàu trong suốt chuyến đi.)

Thì tương lai hoàn thành

will have slept

will have slept

will have slept

  • I will have slept for 8 hours by the time the sun rises. (Tôi sẽ đã ngủ được 8 tiếng khi mặt trời mọc.)

  • He will have slept enough by tomorrow morning. (Anh ấy sẽ đã ngủ đủ giấc vào sáng mai.)

  • They will have slept for hours before the meeting starts. (Họ sẽ đã ngủ nhiều giờ trước khi cuộc họp bắt đầu.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been sleeping

will have been sleeping

will have been sleeping

  • I will have been sleeping for three hours by the time you get home. (Tôi sẽ đã ngủ được ba giờ khi bạn về nhà.)

  • He will have been sleeping for most of the day by then. (Anh ấy sẽ đã ngủ phần lớn thời gian trong ngày vào lúc đó.)

  • They will have been sleeping for several hours before the train arrives. (Họ sẽ đã ngủ được vài giờ trước khi tàu đến.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

quá khứ của Sleep
Cách chia động từ Sleep

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would sleep

would sleep

would sleep

  • If I had more time, I would sleep longer. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ ngủ lâu hơn.)

  • If he weren't so busy, he would sleep more often. (Nếu anh ấy không bận rộn như vậy, anh ấy sẽ ngủ nhiều hơn.)

  • If they lived closer, they would sleep at home instead of at the hotel. (Nếu họ sống gần hơn, họ sẽ ngủ ở nhà thay vì ở khách sạn.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have slept

would have slept

would have slept

  • If I had finished my work earlier, I would have slept more last night. (Nếu tôi đã hoàn thành công việc sớm hơn, tôi đã ngủ nhiều hơn đêm qua.)

  • If he had known about the meeting, he would have slept less. (Nếu anh ấy biết về cuộc họp, anh ấy đã ngủ ít hơn.)

  • If they had arrived on time, they would have slept at the hotel. (Nếu họ đến đúng giờ, họ đã ngủ tại khách sạn.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

sleep

sleep

sleep

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

would sleep

would sleep

would sleep

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

would have slept

would have slept

would have slept

Ví dụ

  • It is essential that I sleep at least eight hours a night. (Điều quan trọng là tôi ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi đêm.)

  • If he weren’t so worried, he would sleep peacefully. (Nếu anh ấy không lo lắng như vậy, anh ấy sẽ ngủ yên bình.)

  • If they hadn’t worked so late, they would have slept at home. (Nếu họ không làm việc muộn như vậy, họ đã ngủ ở nhà.)

Tham khảo thêm bài viết:

  • Quá khứ của Send trong tiếng Anh

  • Quá khứ của Swim trong tiếng Anh

  • Quá khứ của Study trong tiếng Anh

IV. Phrasal Verbs với Sleep trong tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu về quá khứ của Sleep, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay danh sách Phrasal Verbs với Sleep trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

quá khứ của Sleep
Phrasal Verbs với Sleep trong tiếng Anh

Phrasal Verbs với Sleep

Ý nghĩa

Ví dụ

Sleep in

Ngủ nướng

John slept in on Sunday because he had no plans for the morning. (John đã ngủ nướng vào Chủ nhật vì anh không có kế hoạch nào vào buổi sáng.)

Sleep over

Ngủ lại nhà ai đó

Emily slept over at her friend’s house after the party. (Emily đã ngủ lại nhà bạn sau bữa tiệc.)

Sleep through

Ngủ say đến mức không bị đánh thức bởi điều gì

Rachel slept through the thunderstorm and didn’t hear a thing. (Rachel đã ngủ say suốt trận bão và không nghe thấy gì cả.)

Sleep off

Ngủ để hồi phục

Tom drank too much at the party, so he decided to sleep off the hangover. (Tom uống quá nhiều trong bữa tiệc, vì vậy anh ấy quyết định ngủ để giảm cơn say.)

Sleep on

Trì hoãn việc đưa ra quyết định cho đến ngày hôm sau

Sophie wasn’t sure about accepting the job offer, so she told them she would sleep on it. (Sophie không chắc về việc chấp nhận lời mời làm việc, vì vậy cô ấy nói rằng sẽ suy nghĩ thêm đến ngày mai.)

V. Idioms với Sleep trong tiếng Anh

Bên cạnh kiến thức về quá khứ của Sleep, tham khảo ngay danh sách Idioms với Sleep trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!

quá khứ của Sleep
Idioms với Sleep trong tiếng Anh

Idioms với Sleep

Ý nghĩa

Ví dụ

Sleep like a log

Ngủ rất say

After a long day at work, Jake slept like a log and didn’t hear his phone ringing. (Sau một ngày dài làm việc, Jake đã ngủ rất say và không nghe thấy điện thoại reo.)

Lose sleep over something

Lo lắng về điều gì đến mức mất ngủ

Mia lost sleep over the upcoming exam because she was so nervous about it. (Mia mất ngủ vì kỳ thi sắp tới bởi cô ấy rất lo lắng về nó.)

Put something to sleep

Kết thúc hoặc tạm dừng một việc gì đó

Alex decided to put the project to sleep until he could gather more information. (Alex quyết định tạm dừng dự án cho đến khi có thể thu thập thêm thông tin.)

Sleep with one eye open

Ngủ không yên, cảnh giác cao độ

After hearing strange noises outside, Olivia slept with one eye open all night. (Sau khi nghe tiếng động lạ bên ngoài, Olivia ngủ không yên và luôn cảnh giác suốt đêm.)

Let sleeping dogs lie

Để yên mọi chuyện, tránh khơi lại vấn đề cũ

Sam decided not to mention the argument again and let sleeping dogs lie. (Sam quyết định không nhắc lại cuộc cãi vã và để mọi chuyện yên lặng.)

Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Sleep cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!

VI. Bài tập chia động từ Sleep có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Sleep trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

  1. Maria ________ (sleep) at 10 p.m every night.

  2. Yesterday, Tom _______ (sleep) for 8 hours.

  3. Right now, Mary ________ (sleep) in her room.

  4. By the time you arrived, Peter _________ (sleep) for 3 hours.

  5. Next week, Anna _______ (sleep) earlier than usual.

  6. When I called her, Jennie _______ (sleep) deeply.

  7. At this moment, Jack and Jill ________ (sleep) in their tent.

  8. If he had more time, Jackson ________ (sleep) longer.

  9. Last year, my brother _________ (sleep) on the couch every weekend.

  10. Tomorrow, I believe that Peter _______ (sleep) during the flight.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. sleeps

  2. slept

  3. is sleeping

  4. had been sleeping

  5. will sleep

  1. was sleeping

  2. are sleeping

  3. would sleep

  4. slept

  5. will sleep

Trên đây PREP đã giới thiệu đến bạn khái niệm, idioms, phrasal verbs cùng dạng quá khứ của Sleep. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự