Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp Phrasal verb Down thông dụng trong tiếng Anh!
I. Một số Phrasal Verb Down thông dụng
Down có thể là một giới từ, tính từ hoặc trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa "xuống; ở phía dưới; chán nản; thất vọng;...". Còn để tạo thành Phrasal verb, giới từ down sẽ đi theo một số động từ, tạo ra các cụm động từ hay, ứng dụng dễ dàng vào trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Sau đây là một số Phrasal verb down thông dụng trong tiếng Anh, cùng tham khảo bên dưới nhé!
1. Calm down
Phrasal verb down đầu tiên prepedu.com giới thiệu đến bạn đọc chính là Calm down. Vậy calm down có nghĩa là gì? Calm down mang nghĩa "bình tĩnh lại". Tham khảo ví dụ:
-
- He sat down, took a few deep breaths and tried to calm himself down (Anh ấy ngồi xuống, hít thở sâu vài lần và cố gắng bình tĩnh lại).
- When I lose my temper, it takes ages for me to calm down again (Khi tôi mất bình tĩnh, thường thì khá là lâu để tôi bình tĩnh trở lại).
2. Break down
Cụm động từ với Down tiếp theo bạn nên nằm lòng đó chính là Break down, vậy Break down có nghĩa là gì? Một số ý nghĩa của Break down trong tiếng Anh:
-
- Break down: Đàm phán thất bại. Ví dụ: The talks between management and the unions BROKE DOWN acrimoniously (Cuộc đàm phám giữa ban giám đốc và công đoàn đã thất bại thảm hại).
- Break down: Bắt đầu khóc, sụp đổ. Ví dụ: He BROKE DOWN in tears (Cậu ta bắt đầu khóc).
- Break down: Bị hỏng (dừng vận hành). Ví dụ: My car's BROKEN DOWN, so I came by taxi (Chiếc xe của tôi đã bị hỏng, vì thế tôi đi bằng taxi).
Break down: Đập vỡ hàng rào, trở ngại,... Ví dụ: He had to BREAK DOWN their opposition to his ideas (Cậu ta phải đập tan sự phản đối quan điểm của mình).
3. Settle down
Settle down - Phrasal verb Down tiếp theo được đề cập trong bài viết này. Vậy Settle down là gì? Cụm động từ này có một số ý nghĩa, cụ thể đó là:
-
- Settle down: bắt đầu cuộc sống ổn định và thường lệ. Ví dụ: After years of partying, she finally got married and SETTLED DOWN (Sau nhiều năm tiệc tùng, cuối cùng cô ấy cũng kết hôn và ổn định cuộc sống).
- Settle down: trở nên yên lặng. Ví dụ: Every body please settle down (Mọi người làm ơn hãy yên lặng nào).
4. Back down
Phrasal verb Down tiếp theo bạn nên nhanh chóng ghi lại vào sổ tay từ vựng đó là Back down. Vậy back down là gì? Cụ thể đó là:
Back down: Rút lại ý kiến, quan điểm. Ví dụ: She refused to BACK DOWN and was fired (Cô ta từ chối rút lại ý kiến và bị sa thải).
- Back down: thừa nhận đã sai/ đã bị đánh bại. Ví dụ: Lan Anh is so stubborn. I had had a row with her for 5 days and eventually, she backed down and apologized to me (Lan Anh thật cứng đầu. Tôi đã cãi vã với cô ta trong 5 ngày và cuối cùng, cô ta đã rút lui và xin lỗi tôi).
- Back down: ngừng làm gì vì có nhiều người phản đối. Ví dụ: There is nothing that can make us back down on the decision to strike (Không có gì có thể khiến chúng tôi dừng việc yêu cầu quyết định đình công).
5. Jot down
Phrasal verb với Down thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh đó là Jot down. Vậy Jot down có nghĩa là gì? Jot down có nghĩa là ghi chú nhanh. Chúng ta cùng prepedu.com đi tìm hiểu một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé:
I JOTTED DOWN her number on a scrap of paper but I can't find it now (Tôi đã ghi chú nhanh số điện thoại của cô ấy vào một mẩu giấy nhưng giờ tôi không tìm thấy nó).
I carry a notebook so that I can jot down any ideas (Tôi mang theo một cuốn sổ để có thể ghi lại bất kỳ ý tưởng nào).
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb-voi-back/
6. Narrow down
Narrow down - Phrasal verb Down thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi tiếng Anh thực chiến. Narrow down là gì? Narrow down có nghĩa là loại bỏ các lựa chọn ít quan trọng hơn để việc lựa chọn dễ dàng hơn. Ví dụ cụ thể:
I am not sure which university to apply to, but I have NARROWED my list DOWN to three (Tôi không chắc là tôi nên nộp đơn trường nào nhưng tôi loại bỏ được khá khá xuống còn 3 trường thôi).
We narrowed the list of candidates down from ten to three (Chúng tôi đã thu hẹp danh sách các ứng cử viên từ 10 xuống còn 3).
7. Turn down
Tiếp theo, Turn down là một cụm động từ tiếng Anh bạn cần nắm vững. Vậy turn down có nghĩa là gì?
-
- Turn down: Giảm âm lượng, nhiệt độ. Ví dụ: The room was too hot, so she TURNED the heating DOWN (Căn phòng này quá nóng nên cô ấy giảm máy nhiệt độ đi).
- Turn down: Từ chối một lời mời. Ví dụ: They offered her the job, but she TURNED it DOWN (Họ yêu cầu cho cô ấy công việc nhưng cô ấy từ chối).
- Turn down: Gấp nắp giường xuống để lấy chỗ cho ai đó ngủ. Ví dụ: The hotel staff TURNED DOWN the bed and scattered flower petals on it while we were having dinner (Nhân viên khách sạn gấp nắp giường xuống và rải cánh hoa lên đó trong khi chúng tôi ăn tối).
8. Let down
Let down là cụm từ tiếp theo bạn có thể thuộc lòng để áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Let down có nghĩa là gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể:
-
- Let down: Thất vọng, hoặc không giữ được trình tự, quy củ. Ví dụ: She failed to turn it up and I felt badly LET DOWN (Cô ấy không thể bật nó lên nên tôi thấy thực sự thất vọng).
- Let down: Nối cho quần áo dài hơn. Ví dụ: He's grown so much, we'll have to LET his trousers DOWN (Thằng bé lớn quá nhanh, chúng tôi phải nối cho quần của nó dài hơn nữa).
9. Get down
Get down là gì? Phrasal verb Down này có nghĩa gì trong tiếng Anh. Tham khảo ngay ý nghĩa và ví dụ cụ thể sau đây:
-
- Get down: Làm ai đó buồn, thất vọng, kiệt sức. Ví dụ: The miserable weather in winter really GETS me DOWN (Cái thời tiết khắc nghiệt này của mùa đông thực sự làm tôi kiệt sức).
- Get down: Ghi chép, ghi âm. Ví dụ: I couldn't GET DOWN everything he said (Tôi không thể ghi chép lại được những gì mà anh ấy nói).
- Get down: Nuốt xuống. Ví dụ: The medicine tasted horrible and it was difficult to GET it DOWN (Vị của viên thuốc này thật kinh khủng và thật khó cho tôi để nuốt nó xuống).
- Get down: Xuống xe. Ví dụ: The trained pulled in and we GOT DOWN (Con tàu đã vào ga và chúng tôi xuống tàu).
- Get down: Rời bàn sau khi ăn. Ví dụ: When we had finished dinner, the children asked if they could GET DOWN (Khi chúng tôi kết thúc bữa ăn, lũ trẻ hỏi chúng tôi xem chúng có được rời bàn ăn không).
- Get down: Giảm đi. Ví dụ: The doctor says I my GET my cholesterol levels DOWN (Bác sĩ nói rằng tôi đã làm giảm được lượng cholesterol trong cơ thể).
10. Back down
Back down - Phrasal verb với Down thông dụng không thể bỏ qua. Back down có nghĩa là gì? Back down được hiểu là "rút lại quan điểm, ý kiến". Ví dụ:
-
- She refused to BACK DOWN and was fired (Cô ta từ chối rút lại ý kiến và bị sa thải).
Eventually, Hoa backed down and apologized (Cuối cùng, Hòa đã rút lui và xin lỗi).
11. Một số Phrasal verb Down khác
Phrasal verb với Down | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sit down | ngồi xuống | The nurse SAT me DOWN in a chair (Y tá đã giúp tôi ngồi xuống ghế tựa) |
Bring down | giảm, hạ xuống | The improvements in technology have BROUGHT the prices of computers DOWN considerably in recent months (Sự cải thiện trong công nghệ đã làm cho giá máy tính giảm đáng kể trong mấy tháng gần đây). |
Burn down | thiêu rụi | They had to completely rebuild the museum after the old one BURNED DOWN (Họ đã phải xây dựng lại hoàn toàn viện bảo tàng đó sau khi cái cũ đã bị thiêu rụi hoàn toàn). |
Come down | rơi (mưa, tuyết) | Just look at the rain COMING DOWN! I'm not going out in that (Nhìn vào cơn mưa đang đến kìa! Tôi sẽ không ra ngoài đó đâu). |
Count down | đếm ngược | I'm COUNTING DOWN the days till they leave (Tôi đang đếm ngược đến ngày họ rời khỏi). |
Pin down | có một ý kiến, ý tưởng cố định | I've asked him to set a date, but he's a hard man to PIN DOWN and won't give a definite answer (Tôi yêu cầu anh ấy đặt một lịch hẹn nhưng anh ấy là một người khá kiên định khi đưa ra quyết định và anh ấy sẽ không đưa ra một câu trả lời nhất định đâu). |
II. Bài tập vận dụng Phrasal Verb Down
Làm ngay một số bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về Phrasal verb Down trong tiếng Anh bạn nhé:
1. He.............., took a few deep breaths and tried to calm himself down. A. sat down B. jotted down C. backed down D. got down 2. I couldn't..........everything he said A. let down B. get down C. sit down D. turn down 3. The hotel staff........the bed and scattered flower petals on it while we were having dinner. A. turned down B. got down C. settle down D. calm down 4. I..........her number on a scrap of paper but I can't find it now. A. narrowed down B. turned down C. jotted down D. got down 5. After years of partying, she finally got married and............. A. calmed down B. sat down C. jotted down D. settled down Đáp án: A - B - A - C - D |
III. Lời Kết
Trên đây là những Phrasal verb Down thông dụng nhất trong tiếng Anh. Bỏ túi ngay những cụm động từ thông dụng này để trau dồi vốn từ hiệu quả, dễ dàng áp dụng khi giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi thực chiến nhé.
Hãy cùng Prep và các thầy cô học thêm nhiều từ vựng hơn và chinh phục điểm số tiếng anh mà bạn mong muốn bằng cách đăng ký ngay cho mình 1 khóa học dưới đây phù hợp với mục tiêu của bạn nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!