Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Say, Tell, Speak, Talk là gì? Sự khác nhau giữa Say Tell Talk Speak
Say Tell Speak Talk là những động từ đều mang nghĩa là “nói”, tuy nhiên mỗi từ được sử dụng trong hoàn cảnh khác nhau. Cùng PREP khái niệm, cách dùng và phân biệt Say, Tell, Speak, Talk chi tiết nhé!
I. Say là gì?
Đầu tiên, để phân biệt Say, Tell, Speak, Talk trong tiếng Anh, ta cần hiểu chính xác Say mang ý nghĩa là gì và cách dùng Say như thế nào bạn nhé!
1. Khái niệm
Say có phiên âm /seɪ/, đóng vai trò là động từ, danh từ và từ cảm thán.
Vai trò |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Nói |
John said that he would join us for dinner. (John đã nói rằng anh ấy sẽ tham gia bữa tối với chúng tôi.) |
|
Lời nói, ý kiến |
Emily’s say in the decision was highly valued. (Ý kiến của Emily về quyết định này được đánh giá cao.) |
|
Nói đi! |
Say, Lisa, that’s a brilliant suggestion! (Nói đi, Lisa, đó là một gợi ý tuyệt vời!) |
2. Cách dùng
-
Để đưa ra lời nói chính xác hoặc nhấn mạnh nội dung truyền tải, người dùng sẽ sử dụng động từ “say”. Ví dụ: Small children find it difficult to say long words. (Bọn trẻ thấy khó khăn trong việc nói những từ dài.)
-
Say không bao giờ đứng trước một tân ngữ chỉ người. Do đó, nếu bạn muốn từ Say đứng trướctân ngữ chỉ người thì hãy thêm giới từ “to” vào sau “say”. Ví dụ:
-
Do you know what Anna said Jennie? ❌
-
Do you know what Anna said to Jennie? (Bạn có biết Anna đã nói gì với Jennie không?) ✅
-
-
Câu trực tiếp hoặc câu gián tiếp thường đi sau “say” trong câu tiếng Anh. Ví dụ: Anna said that she would finish the project by Friday. (Anna đã nói rằng cô ấy sẽ hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
3. Một số từ/cụm từ đi kèm với Say
STT |
Từ/cụm từ đi kèm với Say |
Ví dụ |
1 |
Say cheese: cười nào. |
Say cheese, everyone! (Cười nào, mọi người!) |
2 |
Say something to somebody’s face: nói trực tiếp với ai. |
I'd never say it to John’s face, but his teeth look terrible (Tôi sẽ không bao giờ nói điều đó trước mặt John, nhưng răng anh ấy trông thật kinh khủng.) |
3 |
Say something about: nói gì đó về cái gì. |
The way Jack drinks says a lot about his character. (Cách Jack uống nói lên nhiều điều về tính cách của anh ấy.) |
4 |
Have a lot to say for yourself: nói quá nhiều và tỏ ra tự cao. |
He always has a lot to say for himself, even when he doesn’t know much about the topic. (Anh ấy lúc nào cũng nói rất nhiều về bản thân, ngay cả khi không biết nhiều về chủ đề đó.) |
5 |
Does what it says on the tin: chất lượng/ hiệu quả như đã được quảng bá. |
The homestay does exactly what it says on the tin and offers customers a relaxing break. (Homestay này đúng như quảng cáo, mang đến cho khách hàng một kỳ nghỉ thư giãn.)) |
4. Idioms với Say
STT |
Idioms với Say |
Ví dụ |
1 |
Before you can say Jack Robinson: Ngay lập tức, rất nhanh. |
The project was completed before you can say Jack Robinson. (Dự án đã được hoàn thành nhanh chóng.) |
2 |
Have nothing to say for yourself: Không có gì để biện minh hoặc giải thích. |
After missing the deadline, Anna had nothing to say for herself. (Sau khi bỏ lỡ hạn chót, Anna không có gì để biện minh.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms và Phrases của Say cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
II. Tell là gì?
Tiếp theo, hãy cùng PREP đi tìm hiểu ý nghĩa của Tell trong tiếng Anh là gì để xác định chính xác cách phân biệt Say, Tell, Speak, Talk bạn nhé!
1. Khái niệm
Tell có phiên âm /tel/, đóng vai trò là động từ, danh từ.
Vai trò |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Động từ |
Nói, kể |
Anna told me that she would arrive at noon. (Anna đã nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến vào giữa trưa.) |
Danh từ |
Cách kể chuyện |
The tell of the story was fascinating. (Cách kể chuyện rất cuốn hút.) |
2. Cách dùng
-
Đi sau từ “tell” thường sẽ có 2 tân ngữ đi kèm. Ví dụ: Maria told her friend (O1) the news (O2). (Maria đã nói cho bạn của cô ấy tin tức.)
-
Tell thường đi kèm với các từ để hỏi, ví dụ như: when, where, what,... để đưa ra thông tin hoặc sự kiện. Ví dụ: Can you tell me when the match will start? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào trận đấu sẽ bắt đầu không?)
-
Tell dùng để khuyên bảo, ra lệnh, hướng dẫn ai đó làm việc điều gì đó. Ví dụ: The teacher told the students to review their notes before the exam. (Giáo viên đã khuyên các học sinh ôn lại bài trước kỳ thi.)
2. Phrasal verbs với Tell
STT |
Phrasal verbs với Tell |
Ví dụ |
1 |
I'm telling you: điều bạn nói là đúng, và người kia nên tin bạn. |
I'm telling you, Messi is the best player in the World Cup. (Tôi nói với bạn, Messi là cầu thủ hay nhất World Cup.) |
2 |
Tell me another one!: không tin những gì ai đó đã nói với bạn. |
I worked all day yesterday. - Oh yeah, tell me another one! (Tôi đã làm việc cả ngày hôm qua. - Ồ vậy sao, tôi không tin bạn!) |
3 |
Tell on someone: cung cấp thông tin về ai đó. |
Tom threatened to tell on his little brother if he didn’t stop making a mess. (Tom dọa sẽ mách nếu em trai không ngừng bày bừa.) |
4 |
Tell against someone/something: làm chứng chống lại, nói điều chống lại. |
Emi’s lack of experience could tell against her in the job interview. (Thiếu kinh nghiệm của Emi có thể là bất lợi cho cô ấy trong buổi phỏng vấn xin việc.) |
5 |
You're telling me!: tôi cũng thấy thế. |
Linda's in such a bad mood today. - "You're telling me! (Hôm nay tâm trạng của Linda rất tệ. - Tôi cũng thấy thế!) |
4. Idioms với Tell
STT |
Idioms với Tell |
Ví dụ |
1 |
(I'll) tell you what: Dùng để giới thiệu một ý kiến hoặc đề xuất cụ thể. |
I'll tell you what, why don't we go for a hike this weekend? (Tôi đề xuất, sao chúng ta không đi leo núi vào cuối tuần này?) |
2 |
Tell me about it! Dùng để yêu cầu hoặc khuyến khích người khác giải thích thêm về điều gì đó. |
You had a rough day? Tell me about it! (Bạn có một ngày khó khăn? Kể cho tôi nghe về điều đó!) |
3 |
Tell me another one! Đùa thêm đi. |
You won the lottery? Tell me another one! (Bạn trúng xổ số? Đùa thêm nữa đi!) |
4 |
To tell (you) the truth: nói thẳng, nói thật hoặc chia sẻ sự thật |
To tell you the truth, I didn’t enjoy the movie that much. (Nói thật với bạn, tôi không thấy bộ phim đó hay lắm.) |
III. Talk là gì?
Để phân biệt Say, Tell, Speak, Talk trong tiếng Anh, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng, ví dụ của Talk bạn nhé. Vậy Talk trong tiếng Anh mang nghĩa là gì?
1. Khái niệm
Talk có phiên âm /tɔːk/, đóng vai trò là động từ, danh từ.
Vai trò |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Động từ |
Nói |
Emi talked to her friend about the upcoming vacation. (Emi đã nói chuyện với bạn mình về kỳ nghỉ sắp tới.) |
Danh từ |
Cuộc trò chuyện |
We had a long talk about our future plans. (Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện dài về các kế hoạch tương lai của mình.) |
2. Cách dùng
-
Động từ Talk kết hợp với các giới từ (to/with/about). Ví dụ: Susan talks to her colleagues every day. (Susan nói chuyện với đồng nghiệp của cô ấy mỗi ngày.)
-
Danh từ Talk với cấu trúc: Have a talk (with somebody) (about something). Ví dụ: Jack had a talk with his leader about his performance. (Anh ấy đã có một cuộc nói chuyện với quản lý về hiệu suất làm việc của mình.)
3. Idioms với Talk
STT |
Idioms với Talk |
Ví dụ |
1 |
Be like talking to a brick wall: Bị làm ngơ/ ai đó không muốn nghe lời nói/ ý kiến/ giải thích của bạn. |
My mother has tried to discuss her feelings with my older brother, but it's like talking to a brick wall. (Mẹ tôi đã cố gắng chia sẻ cảm xúc của mình với anh trai tôi, nhưng bị làm ngơ.) |
2 |
Talk nonsense: lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa. |
Is it just me or was John talking nonsense in the quick meeting? (Có phải chỉ tôi hay John nói chuyện vô nghĩa trong cuộc họp nhanh?) |
3 |
Talk a blue streak: nói liến thoắng, nói siêu nhanh, nói liên tục. |
My younger sister talked a blue streak all through lunch. (Em gái tôi đã nói liến thoắng trong suốt bữa trưa.) |
4 |
Talk around something: tránh nói trực tiếp tới điều gì đó. |
Anna just kept talking around the subject and didn't tackle the main issue. (Anna chỉ nói quanh chủ đề và không đi sâu vào vấn đề chính.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Talk cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
4. Phrasal verbs với Talk
STT |
Phrasal verbs với Talk |
Ví dụ |
1 |
Talk down someone: Nói chuyện với ai đó theo cách thiếu tôn trọng, khiến họ cảm thấy kém cỏi hoặc không quan trọng. |
Jack tends to talk down to his employees, which affects their morale. (Jack có xu hướng nói chuyện với nhân viên theo cách thiếu tôn trọng, điều này ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của họ.) |
2 |
Talk out something: Thảo luận hoặc bàn luận về điều gì đó cho đến khi đạt được sự đồng thuận hoặc giải quyết vấn đề. |
Let's talk out the details of the contract before signing. (Hãy thảo luận về các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.) |
3 |
Talk over something: Thảo luận về một vấn đề hoặc chủ đề, thường là để đạt được sự đồng thuận hoặc đưa ra quyết định. |
We need to talk over our plans for the summer vacation. (Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.) |
4 |
Talk back someone: phản ứng một cách thô bạo, tức giận. |
My English teacher was angry because the student talked back to him. (Giáo viên dạy tiếng Anh của tôi rất tức giận vì học sinh đó đã cãi lại ông ấy.) |
5 |
Talk at someone: Nói chuyện với ai đó mà không lắng nghe phản hồi hoặc không quan tâm đến ý kiến của họ; thường là một chiều. |
John often talks at his colleagues without listening to their input. (John thường nói chuyện với đồng nghiệp mà không lắng nghe ý kiến của họ.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal verbs với Talk cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
IV. Speak là gì?
Cuối cùng, ta hãy cùng đi tìm hiểu Speak trong tiếng Anh có nghĩa là gì để phân biệt Say Tell Speak Talk nhé!
1. Khái niệm
Speak có phiên âm /spiːk/, đóng vai trò là động từ, hậu tố.
Vai trò |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Động từ |
Nói |
Would you mind speaking more loudly, please? (Bạn có thể nói to thêm một chút nữa được không?) |
Hậu tố |
Kết hợp với các từ vựng khác: Nonspeak, bespeak, computer-speak, marketing-speak, etc. |
Jack’s actions bespeak his true intentions. (Hành động của Jack nói lên ý định thật sự của anh ấy.) |
2. Cách dùng của Speak
-
Từ "speak" không chỉ giới hạn trong việc nhấn mạnh đến việc nói phát ra tiếng, mà thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn hoặc khi đề cập đến khả năng ngôn ngữ. Ví dụ: Anna speaks four languages fluently. (Anna nói thành thạo bốn ngôn ngữ.)
-
Theo sau từ Speak sẽ không có tân ngữ chỉ người, nếu có cần thêm giới từ “to:”. Ví dụ:
-
"I’ll never speak you again," Jack said angrily. (❌)
-
"I’ll never speak to you again," Jack said angrily. (Tôi sẽ không bao giờ nói chuyện với bạn lần nào nữa”, Jack nói một cách giận giữ.) (✅)
-
3. Idioms với Speak
STT |
Idioms với Speak |
Ví dụ |
1 |
Be on speaking terms: đủ thân thiện để nói chuyện |
They had an argument, but they are back on speaking terms now. (Họ đã cãi nhau, nhưng giờ thì đã nói chuyện lại với nhau rồi.) |
2 |
Speak your mind: nói ra một cách thẳng thắn về suy nghĩ và quan điểm của mình |
Anna is certainly not afraid to speak her mind. (Anna chắc chắn không ngại nói lên suy nghĩ của mình.) |
3 |
Speak too soon: nói điều gì đó nhanh chóng được chứng minh là không đúng sự thật |
Sarah will not be home for hours yet. Oh, I spoke too soon - here she is now! (Sarah sẽ không ở nhà trong nhiều giờ nữa. Ồ, tôi đã nói quá sớm - cô ấy đang ở đây!) |
4 |
Speak volumes: thể hiện ý nghĩ mà không cần dùng lời |
The boy said very little but his face spoke volumes (Cậu bé nói rất ít nhưng khuôn mặt lại nói lên nhiều điều.) |
5 |
Speak up: nói to rõ ràng |
Could you speak up? They can not hear at the back. (Bạn có thể nói to lên không? Họ không thể nghe thấy ở phía sau.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Speak cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
4. Phrasal Verbs với Speak
STT |
Phrasal Verbs với Speak |
Ví dụ |
1 |
Speak for someone: Nói thay cho ai đó, đại diện cho quan điểm hoặc ý kiến của họ. |
I’m not sure what Sarah thinks, but I can speak for her and say she supports the idea. (Tôi không chắc Sarah nghĩ gì, nhưng tôi có thể nói thay cho cô ấy rằng cô ấy ủng hộ ý tưởng này.) |
2 |
Speak out: Nói công khai hoặc mạnh mẽ về một vấn đề, đặc biệt là khi bạn không đồng ý hoặc cảm thấy cần phải lên tiếng. |
The activist spoke out against the new policy at the town hall meeting. (Nhà hoạt động đã lên tiếng chống lại chính sách mới tại cuộc họp hội đồng thành phố.) |
3 |
Speak up for someone/something: Lên tiếng để bảo vệ hoặc ủng hộ ai đó hoặc cái gì đó. |
It’s important to speak up for those who cannot defend themselves. (Việc lên tiếng bảo vệ những người không thể tự bảo vệ mình là rất quan trọng.) |
4 |
Speak up: Nói to hơn, rõ hơn; hoặc lên tiếng để chia sẻ ý kiến của bạn. |
Please speak up so everyone can hear you. (Làm ơn nói to hơn để mọi người có thể nghe thấy bạn.) |
5 |
Speak to something: Đề cập đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể trong bài phát biểu hoặc cuộc thảo luận. |
Her presentation spoke to the challenges faced by small businesses. (Bài thuyết trình của cô ấy đã đề cập đến những thách thức mà các doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal Verbs với Speak cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
V. Phân biệt Speak Say Talk và Tell chi tiết
Cùng PREP phân biệt Say Tell Speak Talk dưới đây bạn nhé!
Khác nhau |
Ví dụ |
|
Say |
|
Anna said that she would arrive at 5pm. (Anna nói rằng cô ấy sẽ đến lúc 5 giờ chiều.) |
Tell |
|
Jack told the children a bedtime story (Jack kể cho bọn trẻ một câu chuyện trước khi đi ngủ.) |
Talk |
|
They talked for hours about their favorite books. (Họ nói chuyện hàng giờ về những cuốn sách yêu thích của họ.) |
Speak |
|
Maria can speak several languages fluently. (Maria có thể nói trôi chảy nhiều thứ tiếng.) |
Tham khảo thêm bài viết:
VI. Bài tập phân biệt Say Tell Speak Talk
Thực hành ngay những câu hỏi dưới đây để hiểu rõ về sự khác nhau giữa Say Tell Speak Talk bạn nhé!
1. Bài tập: Điền Say Tell Speak Talk phù hợp vào ô trống
-
Your father _______ me that you are good at speaking French.
-
Yesterday, they were sitting, drinking juice, and _______ about the weather.
-
You should _______ to your parents about that.
-
I don’t have anything more to _______. Leave me alone!
-
The president _______ about peace and friendship between our countries.
-
Anna _______ that she would join us later.
-
Marry _______ me to call her back when I arrived.
-
The professor _______ about the importance of research.
-
We _______ about our plans for the summer vacation.
-
John _______ that he was tired, but he didn’t tell us the reason.
2. Đáp án
|
|
Vậy là thông qua bài viết trên đây bạn đã phân biệt Say Tell Speak Talk rồi đúng không nào? Để lại bình luận ngay bên dưới để được PREP giải đáp kỹ càng nếu bạn có thắc mắc gì về phân biệt Say Tell Speak Talk nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!