Tìm kiếm bài viết học tập

Sự khác nhau của Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical

Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical có nghĩa là gì? Đâu là sự khác nhau giữa 5 từ trên? Hãy cùng PREP tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây bạn nhé!

electronic, electricity, electric và electrical
Phân biệt Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical

I. Electronic là gì?

Trước khi đi phân biệt Electronic, Electricity, Electric và Electrical, cùng PREP tìm hiểu kiến thức về Electronic bạn nhé!

1. Khái niệm

Electronic có phiên âm /iˌlekˈtrɑː.nɪk/, đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: thuộc về điện tử, liên quan đến máy tính. Ví dụ:

  • They design integrated circuits and other electronic components. (Họ thiết kế các mạch tích hợp và các linh kiện điện tử khác.)
  • Even with a load of electronic gadgetry, John still needs some musical ability to write a successful song. (Ngay cả khi có rất nhiều thiết bị điện tử, John vẫn cần có khả năng âm nhạc để viết một bài hát thành công.)
electronic-la-gi.jpg
Electronic là gì?

2. Từ/cụm từ đi kèm với Electronic

Từ/cụm từ đi kèm với Electronic

Ý nghĩa

Ví dụ

electronic games/ gadgets/ goods

trò chơi/ thiết bị/ hàng hóa điện tử

He spends his free time playing electronic games. (Anh ấy dành thời gian rảnh để chơi các trò chơi điện tử.)

electronic components

linh kiện điện tử

The engineer carefully selected the electronic components for the new device. (Kỹ sư đã cẩn thận lựa chọn các linh kiện điện tử cho thiết bị mới.)

electronic device/ equipment/ product

thiết bị/ sản phẩm điện tử

She always carries an electronic device to stay connected on the go. (Cô ấy luôn mang theo một thiết bị điện tử để duy trì kết nối khi di chuyển.)

electronic catalog/ database

danh mục/ cơ sở dữ liệu điện tử

The library's electronic catalog makes it easy to find books online. (Danh mục điện tử của thư viện giúp tìm sách trực tuyến dễ dàng.)

electronic data/ records

dữ liệu/ hồ sơ điện tử

The company uses electronic data to analyze customer behavior. (Công ty sử dụng dữ liệu điện tử để phân tích hành vi của khách hàng.)

electronic access/ billing

truy cập/ thanh toán điện tử

Employees are provided with electronic access to secure areas. (Nhân viên được cung cấp quyền truy cập điện tử vào các khu vực an toàn.)

electronic media/ publishing

truyền thông/ xuất bản điện tử

Electronic media has transformed the way we consume news and entertainment. (Truyền thông điện tử đã thay đổi cách chúng ta tiêu thụ tin tức và giải trí.)

electronic communication

Giao tiếp điện tử

Email is a common form of electronic communication in the workplace. (Email là hình thức giao tiếp điện tử phổ biến tại nơi làm việc.)

electronic payment/ cash system

hệ thống thanh toán điện tử/ tiền mặt

Many people prefer using an electronic payment system for online purchases. (Nhiều người thích sử dụng hệ thống thanh toán điện tử cho các giao dịch mua sắm trực tuyến.)

Từ/cụm từ đi kèm với Electronic
Từ/cụm từ đi kèm với Electronic

II. Electricity là gì?

Để so sánh Electronic, Electricity, Electric và Electrical chi tiết nhất, cùng PREP tìm hiểu thông tin về Electricity bạn  nhé!

1. Khái niệm

Electricity có phiên âm /ɪˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: điện. Ví dụ:

  • The electricity has been turned off. (Điện đã bị tắt.)
  • I pay my electricity bill every month. (Tôi thanh toán tiền điện hàng tháng.)
Electricity là gì?
Electricity là gì?

2. Collocation với Electricity

Collocation với Electricity
Collocation với Electricity

Collocation với Electricity

Ý nghĩa

Ví dụ

amount of electricity

Lượng điện

The amount of electricity used in the factory has increased this year. (Lượng điện sử dụng trong nhà máy đã tăng lên trong năm nay.)

atmospheric electricity

Điện khí quyển

Atmospheric electricity can be observed during thunderstorms. (Điện khí quyển có thể được quan sát thấy trong các cơn bão.)

availability of electricity

Khả năng cung cấp điện

The availability of electricity in rural areas has improved. (Việc cung cấp điện ở các khu vực nông thôn đã được cải thiện.))

conductor of electricity

Chất dẫn điện

Copper is a good conductor of electricity. (Đồng là một chất dẫn điện tốt.)

electricity bill

Hóa đơn tiền điện

Our electricity bill was very high last month. (Hóa đơn tiền điện tháng trước của chúng tôi rất cao.)

electricity consumption

Sự tiêu thụ điện

Reducing electricity consumption is important for the environment. (Giảm tiêu thụ điện là quan trọng đối với môi trường.)

electricity customer

Khách hàng sử dụng điện

The company offers discounts to loyal electricity customers. (Công ty cung cấp chương trình giảm giá cho các khách hàng sử dụng điện trung thành.)

electricity generation

Sản xuất điện

Electricity generation from renewable sources is increasing. (Việc sản xuất điện từ các nguồn năng lượng tái tạo đang tăng lên.)

electricity grid

Lưới điện

The electricity grid is crucial for distributing power across the country. (Lưới điện đóng vai trò rất quan trọng cho việc phân phối điện trên khắp cả nước.)

electricity provider

Nhà cung cấp điện

Our electricity provider offers several plans to choose from. (Nhà cung cấp điện của chúng tôi đưa ra nhiều gói dịch vụ để lựa chọn.)

electricity rate

Giá điện

The government announced a decrease in the electricity rate. (Chính phủ đã công bố giảm giá điện.)

electricity sector

Ngành điện

The electricity sector is undergoing major reforms. (Ngành điện đang trải qua những cải cách lớn.)

electricity usage

Sự tiêu thụ điện

Our household electricity usage has decreased since we installed solar panels. (Sự tiêu thụ điện của gia đình chúng tôi đã giảm kể từ khi chúng tôi lắp đặt các tấm pin mặt trời.)

excess electricity

Điện dư thừa

The solar panels generate excess electricity that is sold back to the grid. (Các tấm pin mặt trời tạo ra lượngđiện dư thừa được bán lại cho lưới điện.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Electricity cùng Cambridge Dictionary ngay dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO COLLOCATION VỚI ELECTRICITY CÙNG CAMBRIDGE DICTIONARY!

III. Electric là gì?

Cùng PREP tìm hiểu về Electric trước khi phân biệt Electronic, Electricity, Electric và Electrical bạn nhé!

1. Khái niệm

Electric có phiên âm /ɪˈlek.trɪk/, đóng vai trò là tính từ, có nghĩa là: sử dụng điện, liên quan đến điện. Ví dụ:

  • Our electric bill for May was $215. (Hóa đơn tiền điện tháng 5 của chúng tôi là 215 đô.)
  • Loose electric wires were dangling from the wall. (Dây điện lỏng lẻo treo lủng lẳng trên tường.)
Electric là gì?
Electric là gì?

2. Từ/cụm từ đi kèm với Electric

Từ/cụm từ đi kèm với Electric

Ý nghĩa

Ví dụ

electric chair

Ghế điện (dụng cụ tử hình)

The electric chair was historically used as a method of execution. (Ghế điện đã được sử dụng trong lịch sử như một phương pháp thi hành án tử hình.)

electric fence

Hàng rào điện

The farmer installed an electric fence to keep the livestock safe. (Người nông dân đã lắp đặt một hàng rào điện để bảo vệ gia súc.)

electric blue

Màu xanh điện (màu xanh sáng)

She wore a dress in electric blue for the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh sáng trong bữa tiệc.)

electric eel

Cá chình điện

The electric eel can produce a powerful electric shock to stun its prey. (Cá chình điện có thể tạo ra một cú sốc điện mạnh mẽ để làm tê liệt con mồi của nó.)

electric field

Từ trường điện

The electric field around a charged object can affect nearby objects. (Từ trường điện xung quanh một vật thể có điện tích có thể ảnh hưởng đến các vật thể gần đó.)

electric motor

Động cơ điện

The electric motor in the car runs quietly. (Động cơ điện trong xe hơi hoạt động êm ái.)

electric power

Năng lượng điện

Electric power is essential for modern technology and infrastructure. (Năng lượng điện là thiết yếu cho công nghệ và cơ sở hạ tầng hiện đại.)

electric razor

Máy cạo râu điện

He prefers using an electric razor for a quick and easy shave. (Anh ấy thích sử dụng máy cạo râu điện để cạo râu nhanh chóng và dễ dàng.)

electric shock

Cú sốc điện

Be careful when handling electrical appliances to avoid an electric shock. (Hãy cẩn thận khi xử lý thiết bị điện để tránh bị sốc điện.)

Diesel-electric

Diesel-điện (loại động cơ kết hợp giữa diesel và điện)

The diesel-electric train offers both power and efficiency. (Xe lửa diesel-điện cung cấp cả sức mạnh và độ hiệu quả.)

electric blanket

Chăn điện

The electric blanket kept us warm during the cold winter nights. (Chăn điện đã giữ ấm cho chúng tôi trong những đêm đông lạnh.)

electric charge

Điện tích

The electric charge of the battery powers the device. (Điện tích của pin cung cấp năng lượng cho thiết bị.)

electric circuit

Mạch điện

The electrician repaired the broken electric circuit in the house. (Thợ điện đã sửa chữa mạch điện bị hỏng trong ngôi nhà.)

electric current

Dòng điện

The electric current flows through the wires to power the light bulbs. (Dòng điện chạy qua các dây dẫn để cung cấp năng lượng cho bóng đèn.)

electric heater

Lò sưởi điện

We use an electric heater to warm up the room during winter. (Chúng tôi sử dụng lò sưởi điện để làm ấm phòng trong mùa đông.)

Từ/cụm từ đi kèm với Electric
Từ/cụm từ đi kèm với Electric

IV. Electrical là gì?

Muốn biết Electronic, Electricity, Electric và Electrical khác nhau thế nào, hãy cùng PREP tìm hiểu Electrical là gì trước tiên bạn nhé!

1. Khái niệm

Electrical có phiên âm /iˈlek.trɪ.kəl/, đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: liên quan đến điện. Ví dụ:

  • There is a 45% discount on all electrical goods until the end of the week. (Giảm giá 45% cho tất cả các mặt hàng điện cho đến cuối tuần.)
  • An unexpected surge in electrical power caused the computer to crash. (Nguồn điện tăng lên bất ngờ khiến máy tính bị treo.)
Electrical là gì?
Electrical là gì?

2. Collocation với Electrical

Collocation với Electrical

Ý nghĩa

Ví dụ

electrical storm

Bão điện

The electrical storm caused power outages across the city. (Cơn bão điện đã gây ra tình trạng mất điện trên toàn thành phố.)

electrical engineer

Kỹ sư điện

She works as an electrical engineer at a technology company. (Công việc của cô ấy là một kỹ sư điện tại một công ty công nghệ.)

electrical network

Mạng lưới điện

The electrical network distributes power to homes and businesses. (Mạng lưới điện phân phối điện đến các hộ gia đình và doanh nghiệp.)

electrical outlet

Ổ cắm điện

Make sure to plug the charger into a working electrical outlet. (Hãy chắc chắn cắm sạc vào một ổ cắm điện đang hoạt động.)

electrical conductor

Chất dẫn điện

Gold is an excellent electrical conductor. (Vàng là một chất dẫn điện tuyệt vời.)

electrical engineering

Kỹ thuật điện

He decided to major in electrical engineering at university. (Anh ấy quyết định học chuyên ngành kỹ thuật điện tại trường đại học.)

electrical impedance

Trở kháng điện

Electrical impedance is a crucial factor in designing circuits. (Trở kháng điện là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế mạch điện.)

electrical insulator

Chất cách điện

Rubber is commonly used as an electrical insulator. (Cao su thường được sử dụng làm chất cách điện.)

electrical resistance

Điện trở

The electrical resistance of a material determines how much it resists the flow of electric current. (Điện trở của một vật liệu quyết định mức độ cản trở dòng điện của nó.)

Collocation với Electrical
Collocation với Electrical

V. Electronics là gì?

Hãy cùng PREP tìm hiểu Electronics là gì trước khi đi tìm hiểu sự khác nhau giữa Electronic, Electricity, Electric và Electrical bạn nhé!

1. Khái niệm

Electronics có phiên âm /iˌlekˈtrɑː.nɪks/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: ngành điện tử. Ví dụ:

  • In the electronics industry, 3000 jobs are being lost. (Trong ngành điện tử, có 3000 người đang bị thất nghiệp.) 
  • The electronics division was split off into a freestanding company. (Bộ phận điện tử được tách ra thành một công ty độc lập.)
electronics-la-gi.jpg
Electronics là gì?

2. Từ/cụm từ đi kèm với Electronics

Từ/cụm từ đi kèmvới Electronics

Ý nghĩa

Ví dụ

advanced electronics

Điện tử tiên tiến

The research lab focuses on developing advanced electronics for aerospace applications. (Phòng thí nghiệm nghiên cứu tập trung vào việc phát triển điện tử tiên tiến cho các ứng dụng hàng không vũ trụ.)

electronics engineer

Kỹ sư điện tử

As an electronics engineer, she designs circuits for various devices. (Là một kỹ sư điện tử, cô ấy thiết kế các mạch điện cho nhiều thiết bị khác nhau.)

electronics firm

Công ty điện tử

The electronics firm has been at the forefront of innovation in consumer gadgets. (Công ty điện tử đã tiên phong trong việc đổi mới các thiết bị tiêu dùng.)

electronics industry

Ngành công nghiệp điện tử

The electronics industry is rapidly evolving with new technological advancements. (Ngành công nghiệp điện tử đang phát triển nhanh chóng với những tiến bộ công nghệ mới.)

electronics manufacturer

Nhà sản xuất điện tử

The electronics manufacturer announced a new line of high-definition televisions. (Nhà sản xuất điện tử đã công bố một dòng tivi độ nét cao mới.)

electronics store

Cửa hàng điện tử

I went to the electronics store to buy a new laptop. (Tôi đã đến cửa hàng điện tử để mua một chiếc laptop mới.)

electronics technician

Kỹ thuật viên điện tử

The electronics technician repaired the faulty circuit board. (Kỹ thuật viên điện tử đã sửa chữa bảng mạch bị hỏng.)

modern electronics

Điện tử hiện đại

Modern electronics have transformed how we communicate and entertain ourselves. (Điện tử hiện đại đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp và giải trí.)

molecular electronics

Điện tử phân tử

Researchers in molecular electronics are exploring how molecules can be used in electronic devices. (Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực điện tử phân tử đang khám phá cách các phân tử có thể được sử dụng trong các thiết bị điện tử.)

sophisticated electronics

Điện tử tinh vi

The new smartphone features sophisticated electronics that enhance its performance. (Chiếc điện thoại thông minh mới có các thiết bị điện tử tinh vi giúp cải thiện hiệu suất của nó.)

Từ/cụm từ đi kèm với Electronics
Từ/cụm từ đi kèm với Electronics

VI. Sự khác nhau giữa Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical

Cùng PREP phân biệt Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical ngay dưới đây bạn nhé!

 

Khái niệm

Ví dụ

Electrical

Nói về máy móc, thiết bị hoặc hệ thống chung sử dụng hoặc sản xuất điện (Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn)John is waiting for a shipment of electrical equipment. (John đang chờ chuyến hàng thiết bị điện.)

Electric 

  • Nói về những loại máy móc hoặc thiết bị cụ thể sử dụng điện.
  • Người hoặc tổ chức kết hợp để sản xuất ra dòng điện hoặc hàng hóa liên quan đến điện.
John recommends I get an electric toothbrush. (John khuyên tôi nên mua bàn chải đánh răng điện.)

Electricity

Điện - một dạng năng lượng.John has turned off the electricity supply before leaving the class. (John đã tắt nguồn điện trước khi rời khỏi lớp học.)

Electronic

  • Một thiết bị có bóng bán dẫn hoặc chip silicon điều khiển và thay đổi dòng điện chạy qua thiết bị.
  • Mô tả một quá trình hoặc hoạt động sử dụng các thiết bị điện tử.
John has turned off the fan, TV and other electronic devices before going out. (John đã tắt quạt, tivi và các thiết bị điện tử khác trước khi ra ngoài.)

Electronics

Môn học/ ngành học nghiên cứu về Điện.John has a degree in electronics. (John có bằng cử nhân về ngành điện tử.)

VII. Bài tập phân biệt Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical

Cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây để hiểu hơn về sự khác nhau giữa Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical bạn nhé!

1. Bài tập: Điền “Electronics, Electronic, Electricity, Electric, Electrical” thích hợp vào chỗ trống

  1. The _____ (electric/electrical) heater stopped working during the storm.
  2. Anna studied _____ (electronics/electricity) in college and now works as an engineer.
  3. Our new car is _____ (electric/electrical) and runs without gasoline.
  4. _____ (Electricity/Electronic) is essential for operating most modern devices.
  5. We need to call an _____ (electrical/electronic) technician to fix the wiring.
  6. The store has a wide range of _____ (electronics/electrical) gadgets.
  7. The _____ (electric/electronics) bill was unusually high this month.
  8. The _____ (electric/electronics) circuit needs to be repaired.
  9. _____ (Electronics/Electrical) is a branch of engineering that deals with the study of electronic devices.
  10. The _____ (electric/electronics) field around the conductor is very strong.

2. Đáp án

  1. electric
  2. electronics
  3. electric
  4. Electricity
  5. electrical
  1. electronic
  2. electric
  3. electrical
  4. Electronics
  5. electric

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, sự khác nhau giữa Electronics, Electronic, Electricity, Electric và Electrical chi tiết. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status