Tìm kiếm bài viết học tập

Ride là gì? Drive là gì? Sự khác nhau giữa cách dùng Ride và Drive

Ride và Drive thường xuyên bị nhầm lẫn về ý nghĩa và cách sử dụng. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giải thích tất tần tật kiến thức liên quan đến Ride và Drive, cùng tham khảo để biết cách phân biệt hai từ này chính xác bạn nhé!

ride và drive
Ride và Drive

I. Ride là gì?

Trước khi phân biệt Ride và Drive, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, idioms và từ đồng nghĩa với Ride bạn nhé!

1. Khái niệm

Trong tiếng Anh, Ride có phiên âm là /raɪd/, đóng vai trò là danh từ và động từ.

  • Ride đóng vai trò là danh từ, có nghĩa: chuyến đi. Ví dụ: It's a short bus ride to the airport. (Đó là một chuyến xe buýt ngắn đến sân bay.)
  • Ride đóng vai trò là động từ, có nghĩa: đi (xe đạp, xe máy), cưỡi (ngựa…). Ví dụ:
    • I learned to ride a bike when I was six. (Tôi học đi xe đạp khi tôi lên sáu tuổi.)
    • My little brother likes riding his wooden horse. (Em trai tôi thích cưỡi con ngựa gỗ của mình.)
Ride là gì?
Ride là gì?

2. Idioms và Phrasal verbs

PREP đã tổng hợp đầy đủ IdiomsPhrasal verbs và Collocations đi kèm với Ride trong bảng dưới đây, bỏ túi ngay bạn nhé!

Idioms và Phrasal verbs
Idioms và Phrasal verbs của Ride

Idioms, Phrasal verbs, Collocation với Ride

Ý nghĩa

Ví dụ

Be riding for a fall

Đang hành động theo cách khiến bản thân gặp rắc rối

If you keep ignoring your responsibilities, you'll be riding for a fall sooner or later. (Nếu bạn tiếp tục phớt lờ trách nhiệm của mình, sớm hay muộn bạn cũng sẽ gặp rắc rối thôi.)

Be riding high

Đạt được thành công, thắng lợi

The team was riding high on this match. (Đội đã giành được thắng lợi trong trận đấu này.)

Let something ride

để cho việc gì cứ tiếp diễn mà không tác động đến

Despite the criticism, he decided to let the issue ride and focus on more pressing matters. (Bất chấp những lời chỉ trích, anh quyết định không suy nghĩ gì về nó và tập trung vào những vấn đề cấp bách hơn.)

Ride (on) a wave of something

Trên đà thành công, tận dụng ưu thế từ độ nổi tiếng

The politician rode a wave of popularity to victory in the election. (Chính trị gia này đã tận dụng ưu thế từ độ nổi tiếng của mình để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.)

Ride herd on someone/ something

Quản thúc, giám sát ai đó, kiểm soát cái gì

 

 

The teacher had to ride herd on the unruly students to maintain order in the classroom. (Giáo viên phải quản thúc những học sinh ngỗ ngược để duy trì trật tự trong lớp.)

Ride on something/ someone

(danh tiếng hoặc tiền bạc) phụ thuộc vào một người hoặc vật cụ thể

The future of the company now rides on the new managing director. (Tương lai của công ty hiện đang phụ thuộc vào giám đốc điều hành mới.)

Ride out

Đối mặt và vượt qua một tình huống khó khăn không bị tổn hại nghiêm trọng

Many companies did not manage to ride out the recession(Nhiều công ty đã không thể vượt qua suy thoái kinh tế.)

Ride up

Quần áo bị đẩy lên, tung ra

Your skirt has ridden up at the back. (Váy của bạn đã bị hất lên phía sau.)

Amusement ride

Trò chơi giải trí

It was the first amusement ride in the world to top. (Đó là trò chơi giải trí đầu tiên trên thế giới được xếp hạng cao nhất.)

Balloon ride

Chuyến đi bằng khinh khí cầu

The balloon ride is dependent on weather and must be landed during high winds. (Chuyến đi bằng khinh khí cầu phụ thuộc vào thời tiết và phải hạ cánh khi có gió lớn.)

Boat ride

Chuyến đi bằng  thuyền

Plans are being put in place to continue the boat ride. (Các kế hoạch đang được thực hiện để tiếp tục chuyến đi bằng thuyền.)

3. Từ đồng nghĩa

Cùng PREP tìm hiểu những từ đồng nghĩa với Ride trong bảng dưới đây nhé!

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa với Ride

Từ đồng nghĩa với Ride

Ý nghĩa

Ví dụ

Move

/muːv/

Di chuyển

I thought I could hear someone moving about upstairs. (Tôi nghĩ mình nghe thấy tiếng động của ai đó đang di chuyển trên tầng.)

Travel

/ˈtrævəl/

Đi du lịch

They love to travel to exotic destinations during their summer vacations. (Họ thích đi du lịch đến những điểm đến mới lạ trong kỳ nghỉ hè.)

Journey

/ˈdʒɜːrni/

Đi du lịch đâu đó

As we journeyed south, the landscape became drier and rockier. (Khi chúng tôi đi về phía nam, cảnh quan trở nên khô cằn và nhiều đá hơn.)

Transport

/ˈtrænspɔːrt/

Vận chuyển (người, hàng hóa)

The pipeline was constructed to transport oil across Alaska to ports on the coast. (Đường ống dẫn được xây dựng để vận chuyển dầu qua Alaska đến các cảng ven biển.)

II. Drive là gì?

Trước khi đi phân biệt Ride và Drive, hãy cùng PREP tìm hiểu nhanh khái niệm, cấu trúc, idioms và phrasal verb của Drive ngay dưới đây bạn nhé!

1. Khái niệm

Trong tiếng Anh, Drive có phiên âm là /draɪv/, đóng vai trò là động từ và danh từ.

  • Drive đóng vai trò là danh từ, có nghĩa: chuyến đi (bằng xe ô tô). Ví dụ: It's a long drive from Auckland to Wellington. (Đó là một chuyến đi dài từ Auckland đến Wellington.)
  • Drive đóng vai trò là động từ, có nghĩa: lái xe đi đâu đó. Ví dụ: They're driving to Chicago on Tuesday. (Họ sẽ lái xe đến Chicago vào thứ Ba.)
Drive là gì?
Drive là gì?

2. Idioms và Phrasal verb

Idioms và Phrasal verb
Idioms và Phrasal verb của Drive

Idioms, Phrasal verb và các cụm từ với Drive

Ý nghĩa

Ví dụ

Be in the driving seat

Kiểm soát một tình huống/ tiếp quản một vị trí

After years of hard work and dedication, Sarah was finally in the driving seat of her own business, making all the important decisions. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tụy, cuối cùng Sarah đã tiếp quản công ty của riêng mình, đưa ra tất cả những quyết định quan trọng.)

Drive your message/ point home

Tuyên bố/ nhấn mạnh điều gì đó một cách rất mạnh mẽ

The speaker really drove his message home, repeating his main point several times. (Diễn giả đã nhấn mạnh bằng cách lặp lại thông điệp chính của mình nhiều lần.)

Drive someone to drink

Làm ai đó cực kỳ lo lắng hoặc không vui

You guys will drive me to drink! (Các bạn sẽ làm tôi điên lên mất!)

Drive a coach and horses through something

Phá hủy hoàn toàn một quy tắc, một lập luận hay một kế hoạch

The judgment appeared to drive a coach and horses through the Hague agreement. (Phán quyết dường như đã phá hủy hoàn toàn thỏa ước La Haye.)

Drive a hard bargain

Đàm phán không khoan nhượng để đạt được lợi ích trong một thỏa thuận

I was able to drive a hard bargain and get a higher salary and an extra week of vacation because I had a lot more experience than the other candidates. (Tôi đã có thể đạt được một thỏa thuận hời và nhận được mức lương cao hơn cũng như thêm một tuần nghỉ phép vì tôi có nhiều kinh nghiệm hơn các ứng viên khác.)

Drive a wedge between someone

Chia rẽ ai đó

It doesn't make sense to let things that happened in the past drive a wedge between us now. (Thật vô nghĩa khi để những chuyện xảy ra trong quá khứ chia rẽ chúng ta bây giờ.)

Be driving at something

Hiểu điều gì

I don't see what you're driving at. (Tôi không hiểu bạn đang muốn nói gì.)

Drive off

Lái xe rời đi

Jennie got in the car and drove off. (Jennie lên xe và rời đi.)

Left-hand drive 

Tay lái/ vô lăng bên trái

I prefer a car with left-hand drive. (Tôi thích một chiếc xe có tay lái bên trái.)

Four-wheel drive

Hệ dẫn động 4 bánh

My father only drives a four-wheel drive vehicle. (Bố tôi chỉ lái xe có hệ dẫn động 4 bánh được thôi.)

4. Từ đồng nghĩa

Cùng PREP tìm hiểu những từ đồng nghĩa với Drive trong bảng dưới đây nhé!

Từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa với Drive

Từ đồng nghĩa với Drive

Ý nghĩa

Ví dụ

Take

Mang cái gì đó đi theo

Please take this umbrella with you, it might rain later. (Hãy mang theo chiếc ô này nhé, tí nữa trời có thể sẽ mưa đó.)

Go with

Đi với, đi cùng

Would you like to go with me to the concert tonight? (Bạn có muốn đi cùng tôi đến buổi hòa nhạc tối nay không?)

Come with

I'm going to the bookstore. Would you like to come with? (Tôi đang đi đến hiệu sách. Bạn có muốn đi cùng không?)

Accompany

Đi cùng

The manager accompanied the new employee on their first day to show them around. (Người quản lý đã đi cùng nhân viên mới vào ngày đầu tiên đi làm để dẫn họ đi tham quan xung quanh.)

Give someone a lift

Cho ai đó đi nhờ xe

Can you give me a lift to the train station tomorrow morning? (Bạn có thể cho tôi quá giang đến ga tàu vào sáng mai được không?)

Give someone a ride

I'll give you a ride home after work if you need it. (Tôi sẽ chở bạn về nhà sau giờ làm nếu bạn cần.)

III. Sự khác nhau giữa Ride và Drive

Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu tổng quan về Ride và Drive. Vậy làm thế nào để phân biệt từ Ride và Drive? Hãy cùng PREP theo dõi bảng dưới này nhé!

Sự khác nhau giữa Ride và Drive
Sự khác nhau giữa Ride và Drive

Phân biệt Ride và Drive

Ride

Drive

Ý nghĩa

  • Đối với phương tiện 2 bánh hoặc ngựa: là người điều khiển phương tiện
  • Đối với phương tiện 4 bánh trở lên: là người ngồi trên phương tiện di chuyển (hành khách), không phải là người điều khiển phương tiện.
Đối với phương tiện 4 bánh trở lên: là người điều khiển phương tiện.

Ví dụ

Anna enjoyed the ride on the roller coaster at the amusement park. (Anna rất thích đi tàu lượn siêu tốc ở công viên giải trí.) Peter drives to work every day in his car. (Peter lái xe đi làm hàng ngày bằng ô tô của mình.)

IV. Bài tập phân biệt Ride và Drive

Để nắm rõ cách dùng và phân biệt chính xác sự khác nhau giữa Ride và Drive, nhanh tay hoàn thành bài tập phía dưới cùng PREP bạn nhé!

1. Bài tậpĐiền Ride hoặc Drive vào chỗ trống

  1. Anna enjoyed the _______ on the Ferris wheel at the carnival.
  2. Peter _______ his family to school every morning.
  3. They went for a horseback _______ along the beach.
  4. Jack _______ a taxi for a living.
  5. We took a thrilling _______ on the zip line through the forest.
  6. James _______ the truck to deliver the goods to the warehouse this morning.
  7. They decided to take a bike _______ around the park.
  8. John _______ her friends to the concert in her car yesterday.
  9. Jackson offered his friend a _______ home after the party.
  10. Maria _______ carefully on icy roads to avoid accidents.

2. Đáp án

1 - Ride

2 - Drives

3 - Ride

4 - Drives

5 - Ride

6 - Drove

7 - Ride

8 - Drove

9 - Ride

10 - Drives

Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và cách phân biệt Ride và Drive. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal