Tìm kiếm bài viết học tập
Outskirts và Suburbs là gì? Phân biệt Outskirts và Suburbs
Outskirts và Suburbs đều mang nghĩa là vùng ngoại thành, tuy nhiên mỗi từ lại được sử dụng trong mỗi ngữ cảnh khác nhau. Ở bài viết dưới đây, PREP xin chia sẻ khái niệm, cách dùng và Outskirts và phân biệt Outskirts và Suburbs chi tiết nhất, tham khảo ngay!
I. Outskirts là gì?
Trước khi đi phân biệt Outskirts và Suburbs, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm Outskirts là gì bạn nhé!
Outskirts phiên âm là /ˈaʊt.skɝːts/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: vùng ngoại thành, ngoại ô. Ví dụ:
- They live on the outskirts of Miami. (Họ sống ở ngoại ô Miami.)
- The factory is in the outskirts of New Delhi. (Nhà máy nằm ở ngoại ô New Delhi.)
II. Suburbs là gì?
Để phân biệt Outskirts và Suburbs chính xác nhất, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm và collocation với Suburbs bạn nhé!
1. Khái niệm
Suburbs phiên âm là /ˈsʌb.ɝːb/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: Ngoại thành, ngoại ô. Ví dụ:
- Most of the people who live in the suburbs work in the city. (Hầu hết những người sống ở vùng ngoại ô đều làm việc trong thành phố.)
- They live in a suburb of London. (Họ sống ở ngoại ô Luân Đôn.)
2. Collocation với Suburbs
Collocation với Suburbs | Ý nghĩa | Ví dụ |
affluent suburb | Khu vực ngoại ô thịnh vượng, phát triển | They live in an affluent suburb. (Họ sống ở một vùng ngoại ô thịnh vượng.) |
eastern suburbs | Các khu vực ngoại ô nằm ở phía đông của thành phố. | The eastern suburbs are peaceful. (Vùng ngoại ô ở phía đông rất yên bình.) |
industrial suburb | Khu vực ngoại ô công nghiệp (có nhiều khu công nghiệp phát triển) | John works in an industrial suburb. (John làm việc ở một vùng ngoại ô công nghiệp.) |
leafy suburb | Khu vực ngoại ô có nhiều cây xanh, môi trường trong lành. | They moved to a leafy suburb. (Họ chuyển đến một vùng ngoại ô đầy cây xanh.) |
northern suburb | Các khu vực ngoại ô nằm ở phía bắc của thành phố. | Anna grew up in a northern suburb. (Anna lớn lên ở vùng ngoại ô phía bắc.) |
outer suburb | Khu vực ngoại ô nằm xa trung tâm thành phố. | The outer suburbs are quieter. (Các vùng ngoại ô nằm xa trung tâm thành phố thì yên bình hơn.) |
southern suburbs | Các khu vực ngoại ô nằm ở phía nam của thành phố. | The southern suburbs are expanding. (Các vùng ngoại ô ở phía Nam đang mở rộng.) |
streetcar suburb | Một khu vực ngoại ô với ngành công nghiệp xe điện phát triển. | The streetcar suburb is charming. (Vùng ngoại ô có ngành công nghiệp xe điện phát triển thật sầm uất.) |
surrounding suburbs | Các khu vực ngoại ô xung quanh một thành phố hoặc khu vực chính. | The surrounding suburbs are growing. (Các vùng ngoại ô xung quanh đang phát triển.) |
western suburbs | Các khu vực ngoại ô nằm ở phía tây của thành phố. | The western suburbs are thriving. (Các vùng ngoại ô phía Tây đang phát triển mạnh.) |
III. Sự khác nhau giữa Outskirts và Suburbs
Cùng PREP phân biệt sự khác nhau giữa Outskirts và Suburbs trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Phân biệt Outskirts và Suburbs | Outskirts | Suburbs |
Cách dùng | Chỉ các vùng nằm ở rìa ngoài của một thành phố hoặc thị trấn, gần như là biên giới của thành phố, ít phát triển hơn so với các vùng ngoại ô “Suburbs”. | Các khu vực ngoại ô là những vùng phát triển dân cư nằm ngoài trung tâm thành phố, thường có cơ sở hạ tầng và dịch vụ như trường học, cửa hàng, công viên, và là nơi sinh sống của nhiều gia đình. |
Ví dụ | Factories are located on the outskirts of the city. (Các nhà máy được xây dựng ở ngoại ô thành phố.) | They moved to the suburbs to escape the hustle of the city. (Họ chuyển đến vùng ngoại ô để tránh sự ồn ào của thành phố.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Desk và Table là gì? Sự khác nhau giữa Desk và Table
- Been, Gone là gì? Sự khác nhau giữa Been và Gone
- Expand và Extend là gì? Phân biệt Expand và Extend
IV. Bài tập phân biệt Outskirts và Suburbs
Để hiểu về cách dùng cũng như phân biệt Outskirts và Suburbs chính xác, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài Tập: Điền từ "Outskirts" hoặc "Suburbs" vào chỗ trống thích hợp
- Many families prefer living in the __________ because it's quieter and safer than the city center.
- The new shopping mall was built on the __________ of the town, where there was plenty of space.
- They moved to the __________ after they had children, looking for a more family-friendly environment.
- The factory is located on the __________, far from residential areas.
- Public transport in the __________ is well-developed, making it easy to commute to the city.
- The __________ of the city are mostly undeveloped, with large areas of open land.
- The __________ have many parks and schools, making them attractive for young families.
- The airport is situated on the __________, about 30 kilometers from downtown.
- New housing developments are rapidly expanding into the __________ of the city.
- The __________ offer a combination of suburban comfort and easy access to urban amenities.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và phân biệt Outskirts và Suburbs chi tiết. Nếu có bất cứ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận nhé, PREP sẽ giải đáp trong thời gian sớm nhất!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.