Tìm kiếm bài viết học tập
Desk và Table là gì? Sự khác nhau giữa Desk và Table
Desk và Table dịch ra đều có nghĩa là “bàn”, tuy nhiên hai từ này lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm và sự khác nhau giữa hai danh từ tiếng Anh này nhé!
I. Desk là gì?
Desk có phiên âm /desk/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: bàn làm việc, bàn học (có ngăn kéo và thường có 1 ghế). Ví dụ:
- Anna sat at her desk writing letters. (Anna ngồi ở bàn viết thư.)
- Jack puts a pile of papers on his desk. (Jack đặt một chồng giấy tờ lên bàn.)
Từ/cụm từ đi kèm với Desk
Từ/cụm từ đi kèm với Desk | Ý nghĩa | Ví dụ |
Desk job /dɛsk ʤɑb/ | Công việc văn phòng | She works a desk job at a law firm. (Cô ấy làm công việc văn phòng tại một công ty luật.) |
Hot desk /hɑt dɛsk/ | Bàn làm việc chung (không cố định) | In our office, we use hot desks to save space. (Ở văn phòng của chúng tôi, chúng tôi sử dụng bàn làm việc chung để tiết kiệm không gian.) |
Cash desk /kæʃ dɛsk/ | Quầy thu ngân | Please pay at the cash desk. (Xin vui lòng thanh toán tại quầy thu ngân.) |
City desk /ˈsɪti dɛsk/ | Ban biên tập tin tức thành phố | He works at the city desk of the local newspaper. (Anh ấy làm việc tại ban biên tập tin tức thành phố của tờ báo địa phương.) |
Desk rage /dɛsk reɪʤ/ | Tình trạng bộc phát cơn giận dữ tại nơi làm việc, văn phòng công ty | Desk rage is becoming more common in high-stress offices. (Tình trạng bộc phát cơn giận dữ tại nơi làm việc ngày càng trở nên phổ biến trong các văn phòng công ty có áp lực cao cao.) |
Desk tidy /dɛsk ˈtaɪdi/ | Hộp đựng văn phòng phẩm | She bought a new desk tidy to organize her office supplies. (Cô ấy đã mua một hộp đựng văn phòng phẩm mới để sắp xếp đồ dùng văn phòng của mình.) |
Desk clerk /dɛsk klɜrk/ | Nhân viên lễ tân | The desk clerk was very helpful with our check-in. (Nhân viên lễ tân đã rất nhiệt tình giúp đỡ chúng tôi làm thủ tục nhận phòng.) |
Front desk /frʌnt dɛsk/ | Quầy lễ tân | Please leave your keys at the front desk. (Vui lòng để lại chìa khóa của bạn tại quầy lễ tân.) |
Decision desk /dɪˈsɪʒən dɛsk/ | Bộ phận phân tích kết quả bầu cử | The decision desk projected the winner of the election. (Bộ phận phân tích kết quả bầu cử đã dự đoán người chiến thắng trong cuộc bầu cử.) |
Desk research /dɛsk rɪˈsɜrʧ/ | Nghiên cứu tài liệu | Desk research involves gathering existing information from various sources. (Nghiên cứu tài liệu bao gồm việc thu thập thông tin hiện có từ nhiều nguồn khác nhau.) |
Trading desk /ˈtreɪdɪŋ dɛsk/ | Bàn giao dịch (trong ngân hàng hoặc công ty chứng khoán) | He works on the trading desk of a major bank. (Anh ấy làm việc tại bàn giao dịch của một ngân hàng lớn.) |
Check-in desk /ʧɛk ɪn dɛsk/ | Quầy làm thủ tục (ở sân bay hoặc khách sạn) | You need to go to the check-in desk to get your boarding pass. (Bạn cần đến quầy làm thủ tục để lấy vé máy bay.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa từ/cụm từ đi kèm với Desk bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO TỪ/CỤM TỪ ĐI KÈM VỚI DESK CÙNG CAMBRIDGE DICTIONARY
II. Table là gì?
Table có phiên âm /ˈteɪ.bəl/, đóng vai trò là danh từ, động từ.
- Table đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: cái bàn (không có ngăn kéo, có nhiều ghế ngồi xung quanh), người ngồi trên bàn, bảng trong Excel. Ví dụ:
- We ate our meals sitting around a large dining room table. (Chúng tôi ngồi dùng bữa quanh một chiếc bàn ăn lớn.)
- The whole table had a very good time. (Cả bàn đã có khoảng thời gian rất vui vẻ.)
- This table represents export sales. (Bảng này thể hiện doanh thu xuất khẩu.)
- Table đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: gợi ý, trì hoãn, chèn dữ liệu vào bảng, đặt một bàn, quầy hoặc khu vực để cung cấp thông tin hoặc bán hàng tại một nơi công cộng. Ví dụ:
- An amendment to the proposal was tabled by Mrs James. (Bà James đã đưa ra một sửa đổi đối với đề xuất này.)
- The suggestion was tabled for discussion at a later date. (Đề xuất này đã được hoãn lại để thảo luận sau.)
- All the resources available are tabled in Number 1 below. (Tất cả thông tin có sẵn đều được điền vào bảng số 1 phía dưới.)
- Don’t offer your cash to people who are tabling for donations on the street. (Đừng tự nguyện đưa tiền mặt cho những người đang đặt quầy kêu gọi quyên góp trên đường phố.)
1. Idioms với Table
Idioms với Table | Ý nghĩa | Ví dụ |
on the table | Một vấn đề đang được thảo luận, bàn bạc và công khai tới mọi người | There are several important issues on the table. (Có một số vấn đề quan trọng cần được thảo luận.) |
under the table | Một bí mật, hành vi đang được giấu kín | They offered him money under the table to change his mind. (Họ đưa tiền cho anh ta một cách bí mật để anh ta thay đổi quyết định.) |
off the table | Không còn được cân nhắc, bàn luận nữa | A dividend payment this year is definitely off the table. (Việc chi trả cổ tức trong năm nay chắc chắn là không được đề cập đến.) |
2. Từ/cụm từ đi kèm với Table
Từ/cụm từ đi kèm với Table | Ý nghĩa | Ví dụ |
life table /laɪf ˈteɪbəl/ | Bảng tuổi thọ (dùng trong thống kê dân số) | Actuaries use a life table to estimate life expectancy. (Các chuyên viên định phí bảo hiểm sử dụng bảng tuổi thọ để ước tính tuổi thọ.) |
mortality table /mɔrˈtælɪti ˈteɪbəl/ | Bảng tỷ lệ tử vong | The mortality table shows the death rates at various ages. (Bảng tỷ lệ tử vong cho thấy tỷ lệ tử vong ở các độ tuổi khác nhau.) |
the negotiating table /ðə nɪˈgoʊʃiˌeɪtɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn đàm phán | Both parties came to the negotiating table to discuss the terms of the contract. (Cả hai bên đã đến bàn đàm phán để thảo luận về các điều khoản của hợp đồng.) |
round table /raʊnd ˈteɪbəl/ | Bàn tròn (thảo luận nhóm) | The leaders held a round table to address the community issues. (Các nhà lãnh đạo đã tổ chức một cuộc thảo luận bàn tròn để giải quyết các vấn đề của cộng đồng.) |
3. Collocation với Table
Collocation với Table | Ý nghĩa | Ví dụ |
actuarial table /ˌækʧuˈɛriəl ˈteɪbəl/ | Bảng tính bảo hiểm | An actuary uses an actuarial table to predict future events. (Một chuyên viên định phí bảo hiểm sử dụng bảng tính bảo hiểm để dự đoán các sự kiện tương lai.) |
dining table /ˈdaɪ.nɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn ăn | The family gathered around the dining table every morning. (Gia đình quây quần bên bàn ănmỗi buổi sáng.) |
conference table /ˈkɑnfərəns ˈteɪbəl/ | Bàn hội nghị | The conference table was set up for the board meeting. (Bàn hội nghị đã được sắp xếp cho cuộc họp hội đồng quản trị.) |
drawing table /ˈdrɔɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn vẽ | The architect sketched his designs on the drawing table. (Kiến trúc sư phác thảo các thiết kế của mình trên bàn vẽ.) |
examination table /ɪɡˌzæməˈneɪʃən ˈteɪbəl/ | Bàn khám bệnh | The doctor asked the patient to lie down on the examination table. (Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nằm xuống bàn khám bệnh.) |
folding table /ˈfoʊldɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn gấp | We used a folding table for the picnic. (Chúng tôi sử dụng bàn gấp cho buổi dã ngoại.) |
following table /ˈfɑloʊɪŋ ˈteɪbəl/ | Bảng sau đây (dùng để giới thiệu bảng trong văn bản) | The following table shows the survey results. (Bảng sau đây cho thấy kết quả khảo sát.) |
long table /lɔŋ ˈteɪbəl/ | Bàn dài | The banquet was served on a long table. (Bữa tiệc được phục vụ trên một chiếc bàn dài.) |
marble table /ˈmɑrbəl ˈteɪbəl/ | Bàn đá cẩm thạch | She admired the marble table in the dining room. (Cô ấy ngưỡng mộ chiếc bàn đá cẩm thạch trong phòng ăn.) |
nearby table /ˈnɪrˌbaɪ ˈteɪbəl/ | Bàn gần đó | They overheard the conversation from the nearby table. (Họ nghe lỏm cuộc trò chuyện từ bàn gần đó.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa các collocations với Table bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI TABLE CÙNG CAMBRIDGE DICTIONARY
III. Phân biệt Desk và Table
Cùng PREP tìm hiểu sự khác nhau giữa Desk và Table ngay dưới đây bạn nhé!
Phân biệt Desk và Table | Desk | Table |
Khái niệm | Bàn làm việc, bàn học | Bàn (chung chung) |
Đặc điểm |
|
|
Ví dụ | He spends most of his day working at his desk. (Anh ấy dành phần lớn thời gian trong ngày làm việc tại bàn làm việc của mình.) | We had dinner at a large dining table. (Chúng tôi đã ăn tối tại một chiếc bàn ăn lớn.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Học cách sử dụng và phân biệt Here và There trong tiếng Anh
- But và Yet là gì? Phân biệt But và Yet trong tiếng Anh
- Football và Soccer là gì? Sự khác nhau giữa Football và Soccer
IV. Bài tập phân biệt Desk và Table trong tiếng Anh
Cùng PREP hoàn thành bài viết dưới đây để phân biệt Desk và Table rõ ràng hơn bạn nhé!
1. Bài tập: Những hình ảnh dưới đây là Desk hay Table
Hình ảnh | Desk or Table? |
2. Đáp án
1 - Table | 2 - Table | 3 - Desk | 4 - Table | 5 - Desk |
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn chi tiết khái niệm và sự khác nhau giữa Desk và Table. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.