Tìm kiếm bài viết học tập
Expand và Extend là gì? Phân biệt Expand và Extend
Expand và Extend là hai động từ quen thuộc trong tiếng Anh và thường xuyên bị nhầm lẫn về cách sử dụng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP khám phá khái niệm, cách dùng, collocation và phân biệt Expand và Extend bạn nhé!
I. Expand là gì?
Expand có phiên âm là /ɪkˈspænd/, đóng vai trò là động từ, có nghĩa: tăng lên (kích thước, số lượng, tầm quan trọng, etc); mở rộng, trải ra; nở ra, phồng ra, giãn. Ví dụ:
- They expanded their retail operations during the 1870s. (Họ mở rộng hoạt động bán lẻ của mình trong những năm 1870.)
- Student numbers are expanding rapidly. (Số lượng sinh viên đang tăng lên nhanh chóng.)
1. Phrasal Verbs với Expand
Phrasal Verbs với Expand | Ý nghĩa | Ví dụ |
Expand on/ upon something | cung cấp thêm/ làm rõ thông tin chi tiết về điều gì đó | Richard studied with Smith and expanded upon many of his theories. (Richard làm việc cùng Smith và nghiên cứu sâu hơn về học thuyết của ông ấy). |
Expand into sth | Mở rộng sang, vào (thị trường) | These companies need to expand into new markets because they have reached market saturation at home. (Các công ty này cần mở rộng sang các thị trường mới, bởi vì họ đã chiếm gần như toàn bộ thị phần trong nước rồi.) |
2. Collocation với Expand
Collocation với Expand | Ý nghĩa | Ví dụ |
Expand rapidly/ greatly/ significantly | mở rộng nhanh chóng/ rất nhiều/ đáng kể | The organic market is rapidly expanding among middle-class shoppers. (Thị trường các sản phẩm hữu cơ đang tăng trưởng rất nhanh trong nhóm người tiêu dùng thuộc tầng lớp trung lưu.) |
Expand the range/ scope/ capacity | mở rộng phạm vi/ quy mô/ công suất | Supermarkets continue to expand the range of products and services offered in their outlets. (Các siêu thị tiếp tục mở rộng danh mục sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp tại cửa hàng của mình.) |
Expand a business/ company/ programme | mở rộng kinh doanh/ công ty/ chương trình | The company decided to expend significant resources to expand its business into international markets. (Công ty quyết định đầu tư rất nhiều nguồn lực để mở rộng kinh doanh sang thị trường quốc tế.) |
II. Extend là gì?
Extend có phiên âm là /ɪkˈstend/, đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng; cung cấp hoặc gửi đi cái gì. Ví dụ:
- We have plans to extend our house. (Chúng tôi có kế hoạch mở rộng ngôi nhà của mình.)
- I would like to extend my thanks to everybody for making this evening a success. (Tôi muốn gửi lời cảm ơn tới tất cả mọi người đã góp phần cho buổi tối nay trở nên thành công.)
1. Phrasal Verbs với Extend
Phrasal Verbs với Extend | Ý nghĩa | Ví dụ |
extend for | Mở rộng ra, trải dài | The Sahara Desert extends for miles. (Sa mạc Sahara trải dài hàng dặm.) |
extend beyond | Mở rộng ra, trải dài | The path extends beyond the end of the alley. (Con đường mòn trải dài đến tận cuối ngõ.) |
extend to | Lan rộng | Rain is expected to extend to all parts of the country by this evening. (Dự báo đến tối nay, mưa sẽ lan rộng ra khắp các vùng trên cả nước.) |
2. Từ/cụm từ đi kèm với Extend
Từ/cụm từ đi kèm với Extend | Ý nghĩa | Ví dụ |
extend your thanks to someone | gửi lời cảm ơn tới ai đó | Please extend your thanks to Sarah for her hard work on the project. (Xin gửi lời cảm ơn tới Sarah vì đã làm việc chăm chỉ cho dự án.) |
extend a welcome to someone | gửi lời chào mừng tới ai đó | We are happy to extend a warm welcome to our new team members. (Chúng tôi xin được gửi lời chào đón nồng nhiệt đến các thành viên mới trong nhóm của chúng tôi.) |
extend an agreement/ a contract/ a deadline | gia hạn một thỏa thuận/hợp đồng/thời hạn | The company decided to extend the agreement for another year. (Công ty quyết định gia hạn hợp đồng thêm một năm.) |
extend benefits/ coverage | mở rộng phúc lợi/chế độ bảo hiểm | The organization plans to extend benefits to part-time employees starting next month. (Tổ chức sẽ bắt đầu cung cấp phúc lợi cho nhân viên bán thời gian bắt đầu từ tháng tới.) |
extend credit | Gia hạn tín dụng | The bank agreed to extend credit to the small business to help with its expansion plans. (Ngân hàng đã đồng ý gia hạn tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ này để hỗ trợ các kế hoạch mở rộng của họ.) |
3. Từ đồng nghĩa với Extend
Từ đồng nghĩa với Extend | Ý nghĩa | Ví dụ |
Increase /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên về số lượng, kích thước, hoặc mức độ. | The company plans to increase its workforce by 20% next year. (Công ty dự định tăng biên chế nhân sự lên 20% vào năm tới.) |
Grow /ɡroʊ/ | Tăng trưởng, phát triển về kích thước, số lượng hoặc chất lượng. | The population of the city has grown rapidly over the last decade. (Dân số của thành phố đã tăng nhanh chóng trong thập kỷ qua.) |
Rise /raɪz/ | Tăng lên, đi lên, mọc lên | Inflation is rising at 2.1 percent a month. (Lạm phát đang tăng lên ở mức 2,1% mỗi tháng.) |
Go up /ɡoʊ ʌp/ | Tăng lên về giá trị, số lượng hoặc mức độ. | The prices of groceries have gone up significantly this year. (Giá thực phẩm đã tăng đáng kể trong năm nay.) |
Escalate /ˈɛskəˌleɪt/ | Leo thang, tăng lên về mức độ nghiêm trọng hoặc cường độ. | The conflict escalated into a full-scale war. (Cuộc xung đột đã leo thang thành một cuộc chiến tranh quy mô lớn.) |
Rocket /ˈrɑːkɪt/ | Tăng vọt, tăng nhanh chóng và mạnh mẽ. | The company's stock price rocketed after the announcement of their new product. (Giá cổ phiếu của công ty đã tăng vọt sau khi công bố sản phẩm mới.) |
Soar /sɔːr/ | Tăng lên nhanh chóng | Housing prices have continued to soar in the last year. (Giá nhà đã tiếp tục tăng vọt trong năm qua.) |
Expand /ɪkˈspænd/ | Mở rộng, tăng kích thước, phạm vi hoặc số lượng. | The company plans to expand its operations into new markets. (Công ty dự định mở rộng hoạt động vào các thị trường mới.) |
Maximize /ˈmæksɪˌmaɪz/ | Tối đa hóa, làm tăng lên ở mức tối đa. | Some airlines have canceled less popular routes in an effort to maximize profits. (Một số hãng hàng không đã ngừng các đường bay không được ưa chuộng với mục tiêu tăng tối đa lợi nhuận.) |
III. Sự khác nhau giữa Expand và Extend
Cùng PREP phân biệt Expand và Extend ngay bảng dưới đây bạn nhé!
Sự khác nhau giữa Expand và Extend | Expand | Extend |
Cách dùng | "Expand" được dùng khi muốn nói về việc tăng hoặc mở rộng quy mô, phạm vi, diện tích hoặc kích thước của một cái gì đó. | "Extend" được dùng khi muốn nói về việc kéo dài một cái gì đó về thời gian hoặc không gian. |
Ví dụ | The balloon expands as you blow air into it. (Quả bóng sẽ phình to ra khi bạn thổi không khí vào bên trong nó.) | We need to extend the table to fit more people. (Chúng tôi cần nới rộng cái bàn này để có thể cho nhiều người ngồi hơn.) |
IV. Bài tập phân biệt Expand và Extend
Để hiểu hơn về sự khác nhau giữa Expand và Extend, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập thực hành dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền Expand hoặc Extend vào chỗ trống
- The company plans to _______ its product line to include new electronics.
- Anna _______ her hand to shake hands with the new colleague.
- The company _______ its warranty period to provide better customer support.
- As the population grows, the city needs to _______ its infrastructure.
- The universe continues to _______ after the Big Bang.
- We are planning to _______ our business into international markets.
- The teacher agreed to _______ the deadline for the assignment by one week.
- We decided to _______ our vacation by a few more days.
- The bridge _______ over the river for more than a mile.
- The software update will _______ the program's features.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng và phân biệt Expand và Extend. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.