Tìm kiếm bài viết học tập
Near to, Near và Next to là gì? Phân biệt Near to, Near và Next to
Near to, Near và Next to đều có nghĩa là “gần” tuy nhiên mỗi từ lại có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Ở bài viết dưới đây hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bạn nhé!
![near và next to](https://cms.prepedu.com/uploads/near_va_next_to_64833693c7.png)
I. Near là gì?
Near có phiên âm là /nɪr/, đóng vai trò là trạng từ, tính từ, động từ, giới từ và tiền tố, có ý nghĩa: gần, gần như. Ví dụ:
![near là gì](https://cms.prepedu.com/uploads/near_la_gi_6503d3c60d.jpg)
Vai trò & Cách dùng |
Ví dụ |
Trạng từ |
|
Tính từ:
|
|
Động từ: sắp đến (thời gian), tiến lại gần (không gian) |
|
Giới từ |
|
Tiền tố, ví dụ:
|
|
II. Near to là gì?
"Near to" là một cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự gần gũi về khoảng cách hoặc thời gian giữa hai đối tượng. Ví dụ:
- The school is near to my house. (Trường học rất gần nhà tôi.)
- We are near to the deadline. (Chúng tôi sắp đến hạn chót rồi.)
Cụm từ Near to thường mang ý nghĩa và cách dùng tương tự như Near, nhưng thêm "to" vào để làm cho câu rõ ràng hơn hoặc nhấn mạnh hơn về sự gần gũi.
Lưu ý: Khi muốn diễn đạt sự chuyển động lại gần, chúng ta thường sẽ sử dụng near to thay vì near. Ví dụ: She moved near to her office, making her commute much shorter. (Cô ấy chuyển nhà đến gần văn phòng công ty nên quãng đường di chuyển đã ngắn hơn.)
![near to là gì](https://cms.prepedu.com/uploads/near_to_la_gi_a9d4f32800.jpg)
III. Next to là gì?
1. Khái niệm
Next to là cụm từ tiếng Anh, được sử dụng khi miêu tả hai người hoặc vật rất gần nhau mà không có khoảng cách giữa họ. Ví dụ:
- The library is next to the coffee shop. (Thư viện nằm sát bên quán cà phê.)
- Lisa sat next to me during the meeting. (Lisa ngồi cạnh tôi trong cuộc họp.)
![next to là gì](https://cms.prepedu.com/uploads/next_to_la_gi_e126ef0e74.jpg)
2. Collocation và cụm từ đi kèm với Next to
Collocation và cụm từ đi kèm với Next to |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
next to last |
Gần cuối cùng, trước cái cuối cùng. |
He finished next to last in the race. (Anh ấy về đích gần cuối trong cuộc đua.) |
the next to last |
Gần cuối cùng, trước cái cuối cùng. (Giống với "next to last") |
He was the next to last person to leave the office. (Anh ấy là người gần cuối rời khỏi văn phòng.) |
next door to someone/ something |
Ở ngay cạnh ai đó hoặc cái gì đó, sát bên. |
They live next door to us. (Họ sống ngay sát bên nhà chúng tôi.) |
cleanliness is next to godliness |
Sự sạch sẽ gần như là điều thiêng liêng, thể hiện tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh. |
My mother always said that cleanliness is next to godliness. (Mẹ tôi luôn nói rằng sự sạch sẽ gần như là điều thiêng liêng.) |
in next to no time |
Rất nhanh, trong một khoảng thời gian ngắn. |
We'll be there in next to no time. (Chúng ta sẽ đến đó rất nhanh.) |
![collocation và cụm từ đi kèm với next to](https://cms.prepedu.com/uploads/collocation_va_cum_tu_di_kem_voi_next_to_f88d21877e.jpg)
3. Từ đồng nghĩa với Next to
Từ đồng nghĩa với Next to |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Beside /bɪˈsaɪd/ |
Bên cạnh, gần kề. |
Anna sat beside her best friend during the concert. (Anna ngồi bên cạnh bạn thân của mình trong buổi hòa nhạc.) |
Along /əˈlɔŋ/ |
Dọc theo. |
We walked along the riverbank, enjoying the scenery. (Chúng tôi đi dọc theo bờ sông, ngắm nhìn cảnh quan.) |
Alongside /əˈlɔŋˌsaɪd/ |
Bên cạnh, song song với. |
The new road runs alongside the railway line. (Con đường mới chạy song song với tuyến đường sắt.) |
Adjoining /əˈdʒɔɪnɪŋ/ |
Liền kề, sát cạnh. |
They rented the adjoining apartment for more space. (Họ thuê căn hộ liền kề để có thêm không gian.) |
Adjacent /əˈdʒɔɪnɪŋ/ |
Kề cận, ngay sát. |
The library is adjacent to the school. (Thư viện nằm ngay sát trường học.) |
Neighboring /ˈneɪbərɪŋ/ |
Láng giềng, gần kề. |
We often visit the neighboring town for shopping. (Chúng tôi thường ghé thăm thị trấn bên cạnh để mua sắm.) |
Bordering /ˈbɔrdərɪŋ/ |
Giáp ranh, cận kề. |
The garden is bordering the forest. (Khu vườn giáp ranh với khu rừng.) |
side by side /saɪd baɪ saɪd/ |
Sát cạnh nhau, cùng nhau. |
The two companies worked side by side on the project. (Hai công ty hỗ trợ nhau trong dự án.) |
Shoulder to shoulder /ˈʃoʊldər tə ˈʃoʊldər/ |
Vai kề vai, cùng nhau hợp tác hoặc đấu tranh. |
The soldiers stood shoulder to shoulder in the face of the enemy. (Những người lính đứng vai kề vai chống lại kẻ thù.) |
At someone's elbow /æt ˈsʌmwʌnz ˈɛlboʊ/ |
Bên cạnh ai đó giúp đỡ họ |
The assistant was always at the manager's elbow, ready to help. (Trợ lý luôn ở bên cạnh quản lý, sẵn sàng giúp đỡ.) |
IV. Sự khác nhau giữa Near to, Near và Next to
Cùng PREP phân biệt Near to, Near và Next to ngay dưới đây bạn nhé!
Near |
Near to |
Next to |
|
Ý nghĩa |
“Near” thường được dùng như một giới từ hoặc trạng từ để chỉ sự gần gũi về khoảng cách hoặc thời gian. |
"Near to" cũng mang nghĩa tương tự như "near", để chỉ sự gần gũi về khoảng cách hoặc thời gian, nhưng có thể thêm "to" để làm rõ hơn hoặc nhấn mạnh hơn, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh sự di chuyển lại gần. |
"Next to" được sử dụng để chỉ vị trí liền kề, sát bên mà không có khoảng cách đáng kể. |
Ví dụ |
The school is near my house. (Trường học gần nhà tôi.) |
The school is near to my house. (Trường học gần nhà tôi.) |
The library is next to the coffee shop. (Thư viện nằm sát bên quán cà phê.) |
![sự khác nhau giữa near, near to và next to](https://cms.prepedu.com/uploads/su_khac_nhau_giua_near_to_near_va_next_to_a680fb9248.jpg)
V. Bài tập phân biệt Near to, Near và Next to
Để hiểu hơn về cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Near to, Near và Next to, hãy cùng PREP hoàn thành ngay bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền "near," "near to," hoặc "next to" vào chỗ trống cho phù hợp
- The restaurant is ______ the park.
- He lives ______ the grocery store, so he can easily walk there.
- She moved ______ her office, making her commute much shorter.
- The school is ______ the library and the community center.
- My house is ______ the train station, only a five-minute walk away.
- The coffee shop is ______ the bookstore, so we can visit both easily.
- His office is ______ the top floor, giving him a great view.
- They built a new playground ______ the school.
- Our meeting room is ______ the reception area.
- The project deadline is ______, and we need to speed up.
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng cũng như sự khác nhau của Near to, Near và Next to. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
![tieng-anh-7-unit-10 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_7_unit_10_be58d13619.png)
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
![hoi-thoai-tieng-han-ve-thoi-gian Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/hoi_thoai_tieng_han_ve_thoi_gian_5a9d079ebd.jpg)
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)