Tìm kiếm bài viết học tập

Near to, Near và Next to là gì? Phân biệt Near to, Near và Next to

Near to, Near và Next to đều có nghĩa là “gần” tuy nhiên mỗi từ lại có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Ở bài viết dưới đây hãy cùng PREP tìm hiểu ngay bạn nhé!

near và next to
Phân biệt 3 từ Near to, Near và Next to trong tiếng Anh

I. Near là gì?

Near có phiên âm là /nɪr/, đóng vai trò là trạng từtính từđộng từgiới từ và tiền tố, có ý nghĩa: gần, gần như. Ví dụ:

near là gì
Near là gì?

Vai trò & Cách dùng

Ví dụ

Trạng từ
  • The store is open, so we can stop by near. (Cửa hàng vẫn mở, chúng ta có thể dừng lại gần đó.)

Tính từ:

  • Gần (chỉ khoảng cách địa lý).
  • Trong trường hợp trang trọng, Near được sử dụng tương tự “Soon” có ý nghĩa: Sắp, sớm (chỉ thời gian), thường nằm ở cuối câu.
  • Jack lives in the near village. (Jack sống ở ngôi làng gần đây.)
  • Bank interest rates are expected to rise in the near future. (Lãi suất ngân hàng dự kiến ​​sẽ tăng trong tương lai gần.)
Động từ: sắp đến (thời gian), tiến lại gần (không gian)
  • The train is nearing the station. (Tàu đang tiến gần đến nhà ga.)
Giới từ
  • Maria stood near the window. (Maria đứng gần cửa sổ.)

Tiền tố, ví dụ:

  • Near-disaster /nɪər dɪˈzæstər/: Tình huống gần như là thảm họa, gây tai họa lớn.
  • Near-hysterical  /nɪər hɪˈstɛrɪkəl/: Gần như trong trạng thái cuồng loạn, cực kỳ kích động hoặc xúc động mạnh.
  • The pilot's quick thinking averted a near-disaster when the plane experienced engine failure shortly after takeoff. (Sự nhanh trí của phi công đã tránh được một thảm họa suýt xảy ra khi máy bay bị hỏng động cơ ngay sau khi cất cánh.)
  • Jennie was near-hysterical by the time I arrived there. (Jennie gần như phát điên khi tôi đến đó.)

II. Near to là gì?

"Near to" là một cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự gần gũi về khoảng cách hoặc thời gian giữa hai đối tượng. Ví dụ:

  • The school is near to my house. (Trường học rất gần nhà tôi.)
  • We are near to the deadline. (Chúng tôi sắp đến hạn chót rồi.)

Cụm từ Near to thường mang ý nghĩa và cách dùng tương tự như Near, nhưng thêm "to" vào để làm cho câu rõ ràng hơn hoặc nhấn mạnh hơn về sự gần gũi. 

Lưu ý: Khi muốn diễn đạt sự chuyển động lại gần, chúng ta thường sẽ sử dụng near to thay vì near. Ví dụ: She moved near to her office, making her commute much shorter. (Cô ấy chuyển nhà đến gần văn phòng công ty nên quãng đường di chuyển đã ngắn hơn.)

near to là gì
Near to là gì?

III. Next to là gì?

1. Khái niệm

 Next to là cụm từ tiếng Anh, được sử dụng khi miêu tả hai người hoặc vật rất gần nhau mà không có khoảng cách giữa họ. Ví dụ:

  • The library is next to the coffee shop. (Thư viện nằm sát bên quán cà phê.)
  • Lisa sat next to me during the meeting. (Lisa ngồi cạnh tôi trong cuộc họp.)
next to là gì
Next to là gì?

2. Collocation và cụm từ đi kèm với Next to

Collocation và cụm từ đi kèm với Next to

Ý nghĩa

Ví dụ

next to last

Gần cuối cùng, trước cái cuối cùng.

He finished next to last in the race. (Anh ấy về đích gần cuối trong cuộc đua.)

the next to last

Gần cuối cùng, trước cái cuối cùng. (Giống với "next to last")

He was the next to last person to leave the office. (Anh ấy là người gần cuối rời khỏi văn phòng.)

next door to someone/ something

Ở ngay cạnh ai đó hoặc cái gì đó, sát bên.

They live next door to us. (Họ sống ngay sát bên nhà chúng tôi.)

cleanliness is next to godliness 

Sự sạch sẽ gần như là điều thiêng liêng, thể hiện tầm quan trọng của việc giữ gìn vệ sinh.

My mother always said that cleanliness is next to godliness. (Mẹ tôi luôn nói rằng sự sạch sẽ gần như là điều thiêng liêng.)

in next to no time

Rất nhanh, trong một khoảng thời gian ngắn.

We'll be there in next to no time. (Chúng ta sẽ đến đó rất nhanh.)

collocation và cụm từ đi kèm với next to
Collocation và cụm từ đi kèm với Next to

3. Từ đồng nghĩa với Next to

Từ đồng nghĩa với Next to

Ý nghĩa

Ví dụ

Beside

/bɪˈsaɪd/

Bên cạnh, gần kề.

Anna sat beside her best friend during the concert.  (Anna ngồi bên cạnh bạn thân của mình trong buổi hòa nhạc.)

Along

/əˈlɔŋ/

Dọc theo.

We walked along the riverbank, enjoying the scenery. (Chúng tôi đi dọc theo bờ sông, ngắm nhìn cảnh quan.)

Alongside

/əˈlɔŋˌsaɪd/

Bên cạnh, song song với.

The new road runs alongside the railway line. (Con đường mới chạy song song với tuyến đường sắt.)

Adjoining

/əˈdʒɔɪnɪŋ/

Liền kề, sát cạnh.

They rented the adjoining apartment for more space. (Họ thuê căn hộ liền kề để có thêm không gian.)

Adjacent

/əˈdʒɔɪnɪŋ/

Kề cận, ngay sát.

The library is adjacent to the school. (Thư viện nằm ngay sát trường học.)

Neighboring

/ˈneɪbərɪŋ/

Láng giềng, gần kề.

We often visit the neighboring town for shopping. (Chúng tôi thường ghé thăm thị trấn bên cạnh để mua sắm.)

Bordering

/ˈbɔrdərɪŋ/

Giáp ranh, cận kề.

The garden is bordering the forest. (Khu vườn giáp ranh với khu rừng.)

side by side

/saɪd baɪ saɪd/

Sát cạnh nhau, cùng nhau.

The two companies worked side by side on the project. (Hai công ty hỗ trợ nhau trong dự án.)

Shoulder to shoulder

 /ˈʃoʊldər tə ˈʃoʊldər/

Vai kề vai, cùng nhau hợp tác hoặc đấu tranh.

The soldiers stood shoulder to shoulder in the face of the enemy. (Những người lính đứng vai kề vai chống lại kẻ thù.)

At someone's elbow

 /æt ˈsʌmwʌnz ˈɛlboʊ/

Bên cạnh ai đó giúp đỡ họ

The assistant was always at the manager's elbow, ready to help. (Trợ lý luôn ở bên cạnh quản lý, sẵn sàng giúp đỡ.)

từ đồng nghĩa với next to

IV. Sự khác nhau giữa Near to, Near và Next to

Cùng PREP phân biệt Near to, Near và Next to ngay dưới đây bạn nhé!

 

Near

Near to

Next to

Ý nghĩa

“Near” thường được dùng như một giới từ hoặc trạng từ để chỉ sự gần gũi về khoảng cách hoặc thời gian.

"Near to" cũng mang nghĩa tương tự như "near", để chỉ sự gần gũi về khoảng cách hoặc thời gian, nhưng có thể thêm "to" để làm rõ hơn hoặc nhấn mạnh hơn, đặc biệt là khi muốn nhấn mạnh sự di chuyển lại gần.

"Next to" được sử dụng để chỉ vị trí liền kề, sát bên mà không có khoảng cách đáng kể.

Ví dụ

The school is near my house. (Trường học gần nhà tôi.)

The school is near to my house. (Trường học gần nhà tôi.)

The library is next to the coffee shop. (Thư viện nằm sát bên quán cà phê.)

sự khác nhau giữa near, near to và next to
Sự khác nhau giữa Near to, Near và Next to

V. Bài tập phân biệt Near to, Near và Next to

Để hiểu hơn về cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Near to, Near và Next to, hãy cùng PREP hoàn thành ngay bài viết dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền "near," "near to," hoặc "next to" vào chỗ trống cho phù hợp

  1. The restaurant is ______ the park.
  2. He lives ______ the grocery store, so he can easily walk there.
  3. She moved ______ her office, making her commute much shorter.
  4. The school is ______ the library and the community center.
  5. My house is ______ the train station, only a five-minute walk away.
  6. The coffee shop is ______ the bookstore, so we can visit both easily.
  7. His office is ______ the top floor, giving him a great view.
  8. They built a new playground ______ the school.
  9. Our meeting room is ______ the reception area.
  10. The project deadline is ______, and we need to speed up.

2. Đáp án

  1. Near/near to
  2. Near/near to
  3. Near to
  4. Next to
  5. Near/near to
  1. Next to
  2. Near/near to
  3. Next to
  4. Near/near to
  5. Near

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm, cách dùng cũng như sự khác nhau của Near to, Near và Next to. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự