Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn cách phân biệt 还是 và 或者 chi tiết
Hướng dẫn cách phân biệt 还是 và 或者 chi tiết
I. 还是 là gì? Cách dùng 还是
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu sự khác nhau giữa 还是 và 或者, PREP sẽ hướng dẫn cách dùng của 还是 nhé.
还是 trong tiếng Trung có phiên âm là háishì, mang ý nghĩa “vừa, vẫn còn”(phó từ), “hoặc, hay, hay là” (liên từ).
Chức năng: 还是 đóng vai trò làm phó từ hoặc liên từ trong câu.
Các trường hợp dùng 还是 | Cách dùng/cấu trúc | Ví dụ |
Phó từ tiếng Trung | 还是 được dịch theo nghĩa “vẫn, vẫn còn”. Dùng để nhấn mạnh, biểu thị hành động, trạng thái, sự việc vẫn đang trong trạng thái duy trì, không thay đổi. | 几年没见,小月还是那么年轻漂亮。/Jǐ nián méi jiàn, Xiǎoyuè háishì nàme niánqīng piàoliang./: Mấy năm không gặp, Tiểu Nguyệt vẫn trẻ đẹp như vậy. |
Biểu thị sự hy vọng, mong muốn. | 天气凉了还是多穿点儿吧。/Tiānqì liángle háishì duō chuān diǎnr ba./: Thời tiết lạnh rồi nên mặc thêm quần áo vào. | |
Liên từ tiếng Trung | Tạm dịch theo nghĩa “hay là”, “hoặc”, “hoặc là”. Dùng để liên kết hay hoặc nhiều từ, cụm từ, phân câu nhằm tạo ra mối quan hệ bình đẳng hoặc đưa ra vấn đề cần lựa chọn. 还是 dùng trong câu hỏi, câu nghi vấn. Cấu trúc:
|
|
Ngoài ra, 还是 cũng có thể được dùng trong một số dạng câu như “不知道 (Tôi không biết)”, “不确定 (Không chắc chắn)”, “ 想知道 (Tôi muốn biết)”,....
Ví dụ:
- 我不知道这本书是他的还是我的 。/Wǒ bù zhīdào zhè běn shū shì tā de háishì wǒ de./: Tôi không biết cuốn sách này là của anh ấy hay của tôi.
- 我想知道他们是支持还是反对 。/Wǒ xiǎng zhīdào tāmen shì zhīchí háishì fǎnduì./: Tôi muốn biết họ ủng hộ hay là phản đối.
II. 或者 là gì? Cách dùng 或者
或者 trong tiếng Trung có phiên âm huòzhě, dịch sang tiếng Việt là “có thể, chắc là”, “hay là, hoặc là”. Cụ thể:
Cách dùng | Ví dụ |
Mang ý nghĩa “có thể, chắc là”. | 你快走,或者还赶得上车。/Nǐ kuàizǒu, huòzhě hái gǎndéshàng chē./: Cậu đi nhanh đi, có thể kịp chuyến xe đấy. |
Mang ý nghĩa “hoặc là, hoặc” ➞ Làm liên từ, dùng trong câu trần thuật, biểu thị mối quan hệ lựa chọn. Cấu trúc: |
|
III. Phân biệt 还是 và 或者
还是 và 或者 giống và khác nhau như thế nào? Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt 还是 và 或者 chi tiết nhé!
So sánh | 还是 | 或者 |
Giống nhau |
| |
Khác nhau | Dùng trong câu nghi vấn với cấu trúc:
Ví dụ: 你中午出去吃还是叫外卖 ?/Nǐ zhōngwǔ chūqù chī háishì jiào wàimài?/: Buổi trưa bạn muốn ra ngoài ăn hay gọi đồ? | Dùng trong câu trần thuật với cấu trúc:
Ví dụ: 我们可以电话或者邮件联系。/Wǒmen kěyǐ diànhuà huòzhě yóujiàn liánxì./: Chúng tôi có thể gọi điện hoặc là gửi email. |
Có cách dùng của phó từ, mang ý nghĩa là “vẫn còn, vẫn là” Ví dụ: 天气预报说今天还是有雨。/Tiānqì yùbào shuō jīntiān háishì yǒu yǔ/: Dự báo thời tiết cho biết hôm nay vẫn còn mưa. | Không có cách dùng này. |
IV. Bài tập phân biệt 还是 và 或者
Để giúp bạn nhanh chóng phân biệt được cách dùng 或者 vs 还是, PREP đã hệ thống lại các dạng bài tập trắc nghiệm dưới đây. Hãy nhanh chóng luyện tập ngay từ bây giờ nhé!
Đề bài: Chọn đáp án đúng
- 你想喝什么,茶 ___ 咖啡?(Nǐ xiǎng hē shénme, chá ___ kāfēi?)
-
- A. 还是
- B. 或者
- 生日礼物你可以送蛋糕, ___ 送鲜花, ___ 发红包,她都会喜欢。(Shēngrì lǐwù nǐ ___ kěyǐ sòng dàngāo, ___ sòng xiānhuā, ___ fā hóngbāo, tā dōu huì xǐhuān.)
-
- A. 还是
- B. 或者
- 今天是下雨 ___ 下雪?(Jīntiān shì xiàyǔ ___ xiàxuě?)
-
- A. 还是
- B. 或者
- 周末妈妈喜欢看电影 ___ 做中国菜。(Zhōumò māma xǐhuān kàn diànyǐng ___ zuò zhōngguó cài.)
-
- A. 还是
- B. 或者
- 你妈妈是喜欢唱歌 ___ 跳舞?(Nǐ māma shì xǐhuān chànggē ___ tiàowǔ?)
-
- A. 还是
- B. 或者
- 你想好了吗?吃 ___ 不吃?(Nǐ xiǎng hǎo le ma? Chī ___ bù chī?)
-
- A. 还是
- B. 或者
- 他喝水 ___ 喝茶都可以。(Tā hē shuǐ ___ hē chá dōu kěyǐ.)
-
- A. 还是
- B. 或者
- 下个月我打算去北京 ___ 上海旅游。(Xià gè yuè wǒ dǎsuàn qù Běijīng ___ Shànghǎi lǚyóu.)
-
- A. 还是
- B. 或者
- 我还没想好晚上吃面条 ___ 米饭。(Wǒ hái méi xiǎng hǎo wǎnshàng chī miàntiáo ___ mǐfàn.)
-
- A. 还是
- B. 或者
- 我星期一 ___ 星期日可以上课。(Wǒ xīngqī yī ___ xīngqī rì kěyǐ shàngkè.)
-
- A. 还是
- B. 或者
Đáp án: A - B - A - B - A - A - B - B - A - B
Như vậy, PREP đã chia sẻ tất tần tật kiến thức về cách dùng 还是 và 或者 chi tiết. Hy vọng, những thông tin mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học tiếng Trung.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!