Tìm kiếm bài viết học tập
Fun và Funny là gì? Phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh
Fun và Funny thường xuyên bị nhầm lẫn về ý nghĩa và cách sử dụng. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giải thích tất tần tật kiến thức liên quan đến Fun và Funny, cùng tham khảo để biết cách phân biệt hai từ này chính xác bạn nhé!

I. Fun là gì?
Trước khi phân biệt Fun và Funny, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ/cụm từ đi kèm và danh sách từ đồng nghĩa của Fun bạn nhé!
1. Khái niệm
Fun là gì? Theo từ điển Cambridge, Fun có phiên âm là /fʌn/ và đóng vai trò là danh từ, tính từ. Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa qua các ví dụ dưới đây nhé!
- Khi đóng vai trò danh từ, fun có ý nghĩa: niềm vui, niềm hạnh phúc. Ví dụ: Invite friends to the party, and have fun! (Mời bạn bè đến bữa tiệc và tận hưởng niềm vui nhé!)
- Khi đóng vai trò tính từ, fun có ý nghĩa: vui vẻ, hạnh phúc. Ví dụ: Did you have a fun evening? (Bạn có một buổi tối vui vẻ chứ?)

2. Từ/cụm từ/cấu trúc đi kèm với Fun
Cùng PREP tìm hiểu danh sách từ, cụm từ và cấu trúc phổ biến với Fun nhé!

Từ/cụm từ đi kèm với Fun |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Have fun! |
Chúc vui vẻ! |
Before leaving for the trip, Lona said, "Have fun!" to her friends. (Trước khi đi chơi, Lona nói: "Chúc vui vẻ!" tới bạn bè của mình.) |
Good fun |
Thú vui |
Playing board games with friends is always good fun on a lazy Sunday afternoon. (Chơi board game với bạn bè là thú vui vào một buổi chiều chủ nhật lười biếng.) |
Great fun |
Rất vui |
The carnival was great fun, with exciting rides and entertaining performances. (Lễ hội rất vui với nhiều trò chơi hấp dẫn và những màn trình diễn thú vị.) |
A lot of fun |
Rất nhiều niềm vui |
The school picnic was a lot of fun, with students playing games and enjoying delicious food. (Buổi dã ngoại của trường rất vui, các em học sinh được chơi trò chơi và thưởng thức những món ăn ngon.) |
Full of fun |
The children's party was full of fun, with laughter and games filling the air. (Bữa tiệc của trẻ em tràn ngập niềm vui, với tiếng cười và những trò chơi hài hước.) |
|
Take the fun out of |
Lấy đi niềm vui |
Constant criticism can take the fun out of a creative process. (Những lời chỉ trích liên tục có thể làm mất đi niềm vui khi sáng tạo.) |
No fun/not much fun |
Không vui/không vui lắm |
The long wait at the airport turned out to be no fun at all. (Việc chờ đợi lâu ở sân bay chẳng có gì thú vị cả.) |
Fun-loving |
Vui tính |
Sandra is a fun-loving person who enjoys socializing and trying new activities. (Sandra là một người vui vẻ, thích giao lưu và tham gia các hoạt động mới.) |
What fun |
Thật vui làm sao |
What fun it was to explore the hidden gems of the jungle! (Thật thú vị khi khám phá những viên ngọc ẩn trong rừng.) |
A bit of fun |
Niềm vui nhỏ nhoi |
Playing pranks on April Fools' Day is just a bit of fun as long as it's harmless. (Chơi khăm vào ngày Cá tháng Tư chỉ là trò vui nhỏ thôi, miễn là không gây hại.) |
In fun |
Vui vẻ |
Alex teased his friend about losing the game, but it was all in fun. (Alex trêu chọc bạn mình về việc thua trò chơi, nhưng trêu vui thôi mà.) |
Have fun and games (idiom) |
Không dễ chút nào |
We had real fun and games trying to bath the dog. (Tắm cho con chó không hề dễ một chút nào cả.) |
Not be all fun and games (idiom) |
không phải lúc nào cũng dễ dàng, vẫn có lúc khó khăn |
It's not all fun and games being a tour guide. (Làm hướng dẫn viên du lịch không phải lúc nào cũng dễ dàng, vẫn sẽ có lúc gặp khó khăn. |
Make fun of someone/something |
Chế nhạo ai đó/cái gì đó |
It's not polite to make fun of someone's appearance. (Việc chế nhạo ngoại hình của ai đó là bất lịch sự.) |
3. Từ đồng nghĩa với Fun
Cùng PREP điểm danh những từ đồng nghĩa sử dụng thay thế cho Fun nhé!

Từ đồng nghĩa với Fun |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Enjoyment /ɪnˈdʒɔɪmənt/ (danh từ) |
Sự hưởng thụ/niềm vui |
The family gathered for a picnic, sharing food, laughter, and mutual enjoyment. (Gia đình đi dã ngoại, quây quần bên nhau chia sẻ đồ ăn, và tiếng cười và niềm vui chung.) |
Gaiety /ˈɡeɪ.ɪ.ti/ (danh từ) |
Vui tươi |
The festival was filled with gaiety, as people danced, sang, and celebrated together. (Lễ hội tràn ngập niềm vui, khi mọi người cùng nhau nhảy múa, ca hát và ăn mừng.) |
Pleasure /ˈplɛʒər/ (danh từ) |
Niềm vui thú/Cảm giác dễ chịu |
Strolling along the beach at sunset brought immense pleasure to the couple on their honeymoon. (Đi dạo dọc bãi biển lúc hoàng hôn đã mang lại sự thư giãn cho cặp đôi trong tuần trăng mật.) |
Amusement /əˈmjuːzmənt/ (danh từ) |
Vui chơi giải trí |
The comedy show provided endless amusement, with the audience laughing throughout the performance. (Chương trình hài kịch mang đến niềm vui bất tận, khiến khán giả cười suốt buổi biểu diễn.) |
Merriment /ˈmɛr.ɪ.mənt/ (danh từ) |
Vui vẻ |
The holiday season is a time for merriment, with friends and family coming together to celebrate. (Mùa nghỉ lễ là thời gian để vui chơi, tụ tập ăn uống cùng bạn bè và gia đình.) |
Joking /ˈdʒoʊ.kɪŋ/ (danh từ) |
Đùa giỡn |
His joking nature lightened the atmosphere, making it more enjoyable for everyone at the party. (Tính cách hay đùa của anh ấy đã làm bầu không khí nhẹ nhàng, khiến mọi người cảm thấy vui vẻ.) |
Entertainment /ˌɛntərˈteɪnmənt/ (danh từ) |
Sự giải trí |
The variety show offered a diverse range of entertainment, from music performances to stand-up comedy. (Chương trình tạp kỹ mang đến nhiều loại hình giải trí đa dạng, từ biểu diễn âm nhạc đến hài kịch độc thoại.) |
Recreation /ˌrɛkrɪˈeɪʃən/ (danh từ) |
Sự vui vẻ, giải trí |
Taking a hike in the mountains served as recreation to enjoy natural beauty. (Đi bộ đường dài trên núi là hoạt động giải trí để thưởng thức vẻ đẹp tự nhiên.) |
Relaxation /ˌriːlækˈseɪʃən/ (danh từ) |
Thư giãn |
After a long week of work, a hot bath and a good book provided a much-needed dose of relaxation. (Sau một tuần dài làm việc, được ngâm mình trong nước nóng và đọc một cuốn sách thì rất thư giãn.) |
Playfulness /ˈpleɪ.fəlnəs/ (danh từ) |
Vui tươi |
Children engaged in playfulness, running around and enjoying their time at the playground. (Trẻ em hòa mình vào niềm vui, chạy nhảy và tận hưởng thời gian ở sân chơi.) |
II. Funny là gì?
Để hiểu được sự khác nhau trong cách sử dụng Fun và Funny, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, từ/cụm từ đi kèm và danh sách từ đồng nghĩa của Funny bạn nhé!
1. Khái niệm
Funny là gì? Theo từ điển Cambridge, Funny có phiên âm là /ˈfʌn.i/và đóng vai trò tính từ với ý nghĩa: vui tính, vui vẻ, gây cười. Ví dụ:
- Do you know any funny jokes? (Bạn có biết câu chuyện cười nào vui không?)
- It's a really funny film. (Đó thực sự là một bộ phim hài hước.)

2. Từ/cụm từ đi kèm với Funny
Cùng PREP tìm hiểu danh sách từ và cụm từ phổ biến với Funny nhé!

Từ/cụm từ đi kèm với Funny |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Funny side to it |
Mặt hài hước của |
Despite the challenging situation, there was a funny side to it that brought laughter to everyone. (Mặc dù tình hình khó khăn nhưng vẫn có khía cạnh vui vẻ mang lại tiếng cười cho mọi người.) |
Funny with + danh từ |
Hài hước |
Robert is always funny with his jokes, making people laugh at every gathering. (Robert luôn khiến mọi người cười vang với những trò đùa của anh trong mỗi buổi tụ tập.) |
That's funny |
Điều đó thật hài hước, buồn cười |
Andrea recounted a story, and theneveryone burst into laughter, "Well, that's funny!" (Andrea kể lại một câu chuyện, và mọi người bật cười: "Chà, buồn cười thật đấy!") |
Funny thing |
Điều hài hước, buồn cười |
The funny thing about the situation was that no one could figure out who had started the water balloon fight. (Điều buồn cười trong tình huống này là không thể tìm ra ai đã bắt đầu cuộc chiến bóng nước.) |
Feel funny |
Cảm thấy hài hước, vui vẻ, buồn cười |
I felt funny when I realized everyone was watching me. (Tôi cảm thấy buồn cười khi nhận ra mọi người đang theo dõi mình.) |
It's funny how |
Thật hài hước, vui vẻ, buồn cười làm sao |
It's funny how life can surprise you when you least expect it. (Thật buồn cười khi cuộc sống luôn đem đến cho bạn những bất ngờ vào lúc bạn ít ngờ tới nhất.) |
Go funny |
Bị hư, không hoạt động bình thường |
The computer started to go funny after the software update. (Máy tính bắt đầu hoạt động không bình thường sau khi cập nhật phần mềm.) |
Funny ha-ha or funny peculiar? (idiom) |
Vui tính kiểu hài hước hay vui tính kiểu khác người? |
"Anna is a very funny woman." "Funny ha-ha or funny peculiar?" ("Anna là một người phụ nữ rất vui tính”. “Vui tính kiểu hài hước hay vui tính kiểu khác người?”) |
Funny ha-ha or funny strange/weird? (idiom) |
||
It's a funny old world (idiom) |
Thật là bất ngờ, lạ lẫm |
My friend gives me money. It's a funny old world. (Bạn tôi cho tôi tiền. Quả là điều bất ngờ.) |
3. Từ đồng nghĩa với Funny
Cùng PREP điểm danh những từ đồng nghĩa, sử dụng thay thế cho Funny nhé!

Từ đồng nghĩa với Funny |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Amusing /əˈmjuːzɪŋ/ (tính từ) |
Vui vẻ |
The comedian's anecdotes were amusing, keeping the audience engaged and chuckling. (Những giai thoại hài hước của nam diễn viên hài kịch khiến khán giả thích thú và cười khúc khích.) |
Humorous /ˈhjuːmərəs/ (tính từ) |
Hài hước |
The book was filled with humorous anecdotes that made reading it a delightful experience. (Cuốn sách chứa đầy những giai thoại hài hước khiến việc đọc nó trở thành một trải nghiệm thú vị.) |
Hilarious /hɪˈleəriəs/ (tính từ) |
Vui vẻ |
The stand-up comedian delivered a hilarious performance that had the entire audience in stitches. (Nam diễn viên hài độc thoại đã mang đến một màn trình diễn vui nhộn khiến toàn bộ khán giả phải cười ầm lên.) |
Hysterical /hɪˈsterɪkəl/ (tính từ) |
Hài hước |
The sitcom was so hysterical that even after it ended, the audience couldn't stop laughing. (Bộ phim sitcom hài hước đến mức sau khi kết thúc, khán giả vẫn không thể ngừng cười.) |
Riotous /ˈraɪətəs/ (tính từ) |
Nhốn nháo, náo loạn |
The comedy show turned out to be riotous, with the audience laughing uproariously at every joke. (Vở hài kịch trở nên náo loạn, khán giả cười ồ lên trước mỗi trò đùa.) |
Uproarious /ˌʌpˈrɔːriəs/ (tính từ) |
Ồn ào vì có nhiều tiếng cười |
The unexpected twist in the plot led to an uproarious reaction from the audience. (Tình tiết bất ngờ trong cốt truyện đã khiến khán giả cười ồn ào khắp khán phòng.) |
Witty /ˈwɪti/ (tính từ) |
dí dỏm |
Her witty remarks and clever wordplay added a touch of humor to the conversation. (Những lời nhận xét dí dỏm và cách chơi chữ thông minh của cô ấy đã tạo thêm nét hài hước cho cuộc trò chuyện.) |
Ridiculous /rɪˈdɪkjʊləs/ (tính từ) |
Nực cười |
The situation was so ridiculous that even the characters in the movie couldn't believe what was happening. (Tình huống nực cười đến mức ngay cả các nhân vật trong phim cũng không thể tin được chuyện gì đang xảy ra.) |
Ludicrous /ˈluːdɪkrəs/ (tính từ) |
Lố bịch |
Smith looked ludicrous in that suit! (Smith trông thật lố bịch trong bộ đồ đó!) |
III. Sự khác nhau giữa Fun và Funny
Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu tổng quan về Fun và Funny. Vậy làm thế nào để phân biệt Fun và Funny chính xác nhất? Hãy cùng PREP theo dõi bảng dưới này nhé!

Phân biệt Fun và Funny |
Fun |
Funny |
Từ loại |
Danh từ và tính từ. |
Danh từ. |
Phiên âm |
/fʌn/ |
/ˈfʌn.i/ |
Ý nghĩa |
Danh từ: Niềm vui, niềm hạnh phúc |
Vui vẻ, hạnh phúc, buồn cười |
Tính từ: vui vẻ, hạnh phúc |
❌ |
|
Ví dụ |
Everybody had a lot of fun at the party. (Mọi người đều rất vui vẻ trong bữa tiệc.) |
No matter how disastrous the situation, there always seems to be a funny side to it. (Cho dù tình huống có thảm khốc đến đâu, dường như luôn có một mặt hài hước trong đó.) |
There are lots of fun things to do here. (Có rất nhiều điều thú vị để làm ở đây.) |
IV. Bài tập phân biệt Fun và Funny có đáp án
Để nắm rõ cách dùng và phân biệt chính xác sự khác nhau giữa Fun và Funny, nhanh tay hoàn thành bài tập phía dưới cùng PREP bạn nhé!
1. Bài tập
Điền Fun hoặc Funny vào chỗ trống thích hợp
- The amusement park is always a source of _______ for families with its roller coasters and games.
- The comedian's jokes were so _______ that the audience couldn't stop laughing throughout the show.
- Playing board games with friends can be a lot of _______ on a lazy Sunday afternoon.
- His _______ facial expressions and witty remarks added humor to the otherwise serious meeting.
- The beach vacation was filled with _______ activities like swimming, surfing, and building sandcastles.
- The school talent show promised an evening of _______, laughter, and entertaining performances.
- The comedian's _______ anecdotes about everyday life resonated with the audience.
- Hiking in the mountains turned out to be a _______ adventure, with breathtaking views along the trail.
- The unexpected twist in the plot of the comedy movie had the audience in fits of _______ laughter.
- Cooking together with friends can be a _______ way to bond and create delicious meals.
2. Đáp án
- Fun
- Funny
- Fun
- Funny
- Fun
- Fun
- Funny
- Fun
- Funny
- Fun
Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng, cách phân biệt Fun và Funny. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.