Tìm kiếm bài viết học tập
Basic và Basis là gì? Basic và Basis giống và khác nhau như thế nào?
I. Basic là gì?
Trước tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa và những từ đồng nghĩa với Basic để đi phân biệt Basic và Basis chính xác nhất nhé!
1. Cách sử dụng Basic
Basic là gì? Theo từ điển Cambridge, Basic thường đóng vai trò là tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: cơ bản, căn bản. Ví dụ:
- Rocket really needs to get some basic financial advice. (Rocket thực sự cần nhận được một số lời khuyên về tài chính cơ bản.)
- It's the most basic model. (Đó là mô hình cơ bản nhất.)
2. Từ đồng nghĩa với Basic
Cùng PREP tìm hiểu từ đồng nghĩa với Basic ngay dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa với Basic | Nghĩa | Ví dụ |
Elementary (adj) | Cơ bản, căn bản | Learning the elementary principles of Mathematics is essential for building a strong foundation in the subject. (Học các nguyên tắc Toán học cơ bản là điều cần thiết để xây dựng nền tảng vững chắc cho môn học này.) |
Fundamental (adj) | Respect for individual rights and freedoms is a fundamental aspect of any democratic society. (Tôn trọng quyền và tự do cá nhân là điều cơ bản của bất kỳ xã hội dân chủ nào.) | |
Rudimentary (adj) | Robert’s understanding of the language was rudimentary at best, and he struggled to communicate effectively. (Khả năng hiểu biết ngôn ngữ của Robert chỉ ở mức độ cơ bản và anh ấy gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả như mọi người.) | |
Essential (adj) | Cần thiết, thiết yếu | Proper nutrition and regular exercise are essential for maintaining good health. (Chế độ dinh dưỡng hợp lý và tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.) |
Underlying (adj) | Cơ bản, căn bản | The underlying cause of the conflict was a long-standing territorial dispute between the two nations. (Nguyên nhân cơ bản của cuộc xung đột là sự tranh chấp lãnh thổ kéo dài giữa hai quốc gia.) |
II. Basis là gì?
Dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm và từ đồng nghĩa với Basis để biết cách phân biệt Basic và Basis chính xác nhé!
1. Cách sử dụng Basis
Basis là gì? Theo từ điển Cambridge, Basic thường đóng vai trò là danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: nền tảng căn bản, cơ sở, căn cứ. Ví dụ:
- Smith’s document will form the basis for our discussion. (Tài liệu của Smith là cơ sở cho cuộc thảo luận của chúng tôi.)
- Their proposals have no proven scientific basis. (Đề xuất của họ không dựa theo cơ sở khoa học.)
2. Từ đồng nghĩa với Basis
Cùng PREP tìm hiểu từ đồng nghĩa với Basis ngay dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa với Basic | Nghĩa | Ví dụ |
Base (n) | Cơ sở, nền tảng | Her arguments have a sound financial base. (Lập luận của cô ấy dựa trên cơ sở tài chính vững chắc.) |
Starting point (n) | Điểm khởi đầu | Your education is the starting point for your career, but lifelong learning is essential for success. (Giáo dục là điểm khởi đầu cho sự nghiệp, nhưng sự học tập suốt đời là chìa khóa để thành công.) |
Underpinning (n) | Nền tảng | Ethical principles serve as the underpinning of our business practices, guiding our decisions and actions. (Các nguyên tắc đạo đức đóng vai trò nền tảng cho các hoạt động kinh doanh của chúng ta, giúp chúng ta đưa ra quyết định và hành động.) |
Root (n) | Cốt lõi, căn bản | The root cause of the problem was a lack of communication within the team. (Nguyên nhân cốt lõi của vấn đề là do thiếu sự giao tiếp trong nhóm.) |
Groundwork (n) | Nền móng | The negotiations laid the groundwork for a potential agreement between the two nations. (Các cuộc đàm phán đã đặt nền móng cho một thỏa thuận tiềm năng giữa hai quốc gia.) |
Foundation (n) | Nền tảng | A solid educational foundation is essential for personal and professional growth. (Một nền tảng giáo dục vững chắc là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.) |
III. Phân biệt Basic và Basis trong tiếng Anh
Vậy Basic và Basis khác nhau như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu kỹ qua bảng phân tích dưới đây nhé!
Basic | Basis | |
Loại từ | Tính từ | Danh từ |
Ý nghĩa | đơn giản, căn bản, cơ sở | nền tảng, cơ sở, căn cứ |
Ví dụ | Monie has a basic understanding of computer programming. (Monie có kiến thức cơ bản về lập trình máy tính.) | Their friendship was built on a basis of mutual respect and trust. (Tình bạn của họ được xây dựng trên cơ sở tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau.) |
IV. Bài tập cấu trúc Basic và Basis có đáp án
Cùng PREP tìm hiểu nhiều hơn về cấu trúc Basic và Basis qua bài tập thực hành dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Chọn Basic và Basis thích hợp điền vào ô trống
- Learning the_______principles of physics is essential for understanding more complex scientific concepts.
- Basic
- Basis
- Trust is the_______of any strong and healthy relationship.
- Basic
- Basis
- The_______idea behind the project is to create a more sustainable energy source.
- Basic
- Basis
- In cooking, mastering the_______techniques like chopping and sautéing is crucial.
- Basic
- Basis
- The legal case was dismissed due to a lack of a valid legal_______.
- Basic
- Basis
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Việt
- The project's success was built on the basis of a solid business plan.
- Understanding basic math concepts is crucial for everyday tasks like budgeting and shopping.
- The basic structure of the building has remained unchanged for decades.
- The decision was made on the basis of the data collected during the study.
- This information formed the basis of the report.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- A
- B
- A
- A
- B
Bài tập 2:
- Thành công của dự án đạt được là nhờ kế hoạch kinh doanh vững chắc.
- Hiểu các khái niệm toán học cơ bản là rất quan trọng đối với các công việc hàng ngày như lập ngân sách và mua sắm.
- Cấu trúc cơ bản của tòa nhà vẫn không thay đổi trong nhiều thập kỷ.
- Quyết định được đưa ra dựa trên dữ liệu được thu thập trong quá trình nghiên cứu.
- Thông tin này hình thành cơ sở của báo cáo đưa ra.
Hy vọng bài viết về Basic và Basis mà PREP cung cấp phía trên, đã giúp bạn hiểu hơn về cách dùng và phân biệt được Basic và Basis. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng hơn nữa nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!