Tìm kiếm bài viết học tập
Tìm hiểu thành ngữ Lực bất tòng tâm tiếng Trung 力不从心
Chắc chắn không ai là chưa từng nghe đến câu “lực bất tòng tâm”. Vậy thành ngữ Lực bất tòng tâm tiếng Trung là gì? Ý nghĩa ra sao? Theo dõi bài viết dưới đây để được PREP giải thích chi tiết nhé!
I. Lực bất tòng tâm tiếng Trung là gì?
Câu thành ngữ Lực bất tòng tâm tiếng Trung là 力不从心 /lì bù cóng xīn/. Hãy cùng PREP từng Hán tự của câu này nhé:
-
Chữ Lực 力 /lì/: nghĩa là sức lực, năng lực, có thể liên tưởng đến khả năng hay nghị lực, ví dụ như trong từ 能力 (nénglì) hay 力量 (lì liàng).
-
Chữ Bất 不 /bù/: có nghĩa là không.
-
Chữ 从 /cóng/: có nghĩa là tuân theo, phục tùng, như trong từ 顺从 (shùncóng).
-
Chữ Tâm 心 /xīn/: chỉ tâm tư, suy nghĩ hay ý muốn của bản thân.
Ý nghĩa câu thành ngữ Lực bất tòng tâm tiếng Trung diễn tả cảm giác rất muốn làm điều gì đó, nhưng do thiếu sức lực hoặc năng lực có hạn nên không thể thực hiện, dẫn đến việc phải từ bỏ. Nó cũng thể hiện sự bất lực của con người trước một tình huống nào đó.
Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp phải những trường hợp "lực bất tòng tâm". Chẳng hạn như khi thi cử không đạt yêu cầu, không thể tham gia một hoạt động vì sức khỏe không cho phép, hoặc không thể thực hiện kế hoạch nào đó vì năng lực và tài năng còn hạn chế.
II. Nguồn gốc thành ngữ Lực bất tòng tâm tiếng Trung
Thành ngữ "lực bất tòng tâm" có nguồn gốc từ một câu chuyện thời Đông Hán. Khi đó, Ban Siêu là một trong những tướng lĩnh của vua Minh Đế, nổi bật với nhiều chiến công và thành tựu. Vua đã giao cho ông nhiệm vụ dẫn quân đi dẹp loạn ở Tây Vực. Sau 27 năm, từ một thanh niên khỏe mạnh, Ban Siêu giờ đây đã có tuổi, sức khỏe suy yếu, và ông chỉ mong mỏi được trở về quê hương.
Dù đã gửi thư xin phép vua Lưu Triệu trở về, nhưng bức thư ấy không tới tay nhà vua. Thấy cha đau đáu nỗi nhớ quê, con gái ông đã viết một bức thư khác bày tỏ nguyện vọng của cha. Sau khi đọc thư, nhà vua đã lập tức đồng ý cho ông trở về. Tuy nhiên, do tuổi tác và bệnh tật, ông chỉ về đến Lạc Dương chưa đầy một tháng thì qua đời. Dù rất khao khát được trở về quê hương, nhưng sức khỏe đã không cho ông thực hiện được ước nguyện đó.
III. Vận dụng thành ngữ Lực bất tòng tâm vào trong cuộc sống
Trong cuộc sống thường ngày, không thể tránh khỏi những lúc cảm thấy "lực bất tòng tâm". Con người thường có lòng tham vô đáy và những ham muốn không ngừng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể đạt được điều mình mong muốn. Vì vậy, ngay từ bây giờ, bạn hãy chú ý đến những điều sau:
1. Quan tâm đến cha mẹ khi còn có thể
Khi còn cha mẹ, hãy chăm sóc và yêu thương họ nhiều hơn. Chỉ có những ai trở thành cha mẹ mới hiểu hết tâm tư của cha mẹ mình. Nếu có mâu thuẫn hay bất đồng, hãy bình tĩnh lắng nghe. Mọi lời nói và hành động của họ đều xuất phát từ tình yêu thương và mong muốn tốt cho bạn. Không cần phải tặng cho cha mẹ những món quà vật chất xa hoa; tấm lòng mới là điều quan trọng. Hãy dùng khả năng của mình để phụng dưỡng họ.
2. Vạn sự tùy duyên
Người đến rồi đi, duyên phận đến rồi tàn đều là định mệnh. Đừng cưỡng cầu những gì không thuộc về mình. Cuộc đời ngắn ngủi, thời gian trôi qua rất nhanh. Thay vì than trách về những điều không có, hãy trân trọng những gì bạn đang có. Sống yên ổn nhưng không quên phấn đấu cho bản thân và những người bạn yêu thương.
3. Quy luật thời gian
Thời gian sẽ giúp bạn nhận ra nhiều điều trong cuộc sống, và cái giá phải trả cho điều đó không hề nhỏ. Bạn sẽ phải trưởng thành và đối diện với những thử thách. Hãy chuẩn bị cho mình một tâm hồn đẹp và năng lượng tích cực để đối mặt với mọi khó khăn. Cuộc sống không ai hoàn hảo, và thất bại chỉ là gia vị giúp bạn trưởng thành hơn. Đừng nản chí hay từ bỏ những điều tốt đẹp mà bao người mơ ước.
IV. Đặt câu với thành ngữ Lực bất tòng tâm tiếng Trung
Hãy cùng PREP đặt câu với thành ngữ Lực bất tòng tâm tiếng Trung dưới bảng sau nhé!
STT |
Đặt câu |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
我虽然很想帮助你,但力不从心。 |
Wǒ suīrán hěn xiǎng bāngzhù nǐ, dàn lì bù cóng xīn. |
Dù tôi rất muốn giúp đỡ bạn, nhưng đôi khi tôi cũng cảm thấy lực bất tòng tâm. |
2 |
在工作中遇到困难时,我常常感到力不从心,不知道该怎么做。 |
Zài gōngzuò zhōng yù dào kùnnan shí, wǒ chángcháng gǎndào lì bù cóng xīn, bù zhīdào gāi zěnme zuò. |
Khi gặp khó khăn trong công việc, tôi thường cảm thấy không thể làm gì. |
3 |
我很想参加,但由于身体不太好,只好承认自己力不从心。 |
Wǒ hěn xiǎng cānjiā, dàn yóuyú shēntǐ bú tài hǎo, zhǐhǎo chéngrèn zìjǐ lì bù cóng xīn. |
Dù tôi rất muốn tham gia, nhưng do sức khỏe yếu, tôi đành phải thừa nhận rằng mình không thể làm được. |
4 |
在学习上,虽然我很努力,但我常常感到力不从心。 |
Zài xuéxí shang, suīrán wǒ hěn nǔlì, dàn wǒ chángcháng gǎndào lì bù cóng xīn. |
Trong việc học, mặc dù tôi rất cố gắng, nhưng tôi thường cảm thấy lực bất tòng tâm. |
5 |
每当我想实现目标时,现实总是让我感到力不从心。 |
Měi dāng wǒ xiǎng shíxiàn mùbiāo shí, xiànshí zǒng shì ràng wǒ gǎndào lì bù cóng xīn. |
Mỗi khi tôi muốn đạt được mục tiêu, thực tế luôn khiến tôi cảm thấy lực bất tòng tâm. |
6 |
在生活中,我们常常遇到力不从心的时刻,那时候我们要学会接受。 |
Zài shēnghuó zhōng, wǒmen chángcháng yù dào lì bù cóng xīn de shíkè, nà shíhou wǒmen yào xuéhuì jiēshòu. |
Trong cuộc sống, chúng ta thường gặp phải những khoảnh khắc bất lực, khi đó chúng ta cần học được cách chấp nhận. |
Tham khảo thêm bài viết:
Trên đây là những lý giải chi tiết về thành ngữ Lực bất tòng tâm tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những ai đang muốn nâng cao kiến thức Hán ngữ.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!