

Tìm kiếm bài viết học tập
In terms of là gì? Cách dùng và bài tập In terms of thực hành
I. In terms of là gì?
Theo từ điển Cambridge, In terms of vừa là cụm từ (phrase) vừa là thành ngữ (idiom):
- In terms of đóng vai trò là cụm từ (phrase), có ý nghĩa: xét về mặt/ lĩnh vực/ vấn đề…. Ví dụ: In terms of product’s quality, I want you to focus more. (Xét về chất lượng sản phẩm,tôi muốn bạn chú ý hơn.)
- In terms of đóng vai trò là thành ngữ (idiom), có ý nghĩa: liên quan đến cái gì đó. Ví dụ: Teacher is trying to explain the concepts in terms of chemistry. (Giáo viên đang cố gắng giải thích những khái niệm liên quan đến môn hóa học.)
II. Cấu trúc của In terms of
Vậy cấu trúc của In terms of là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Cấu trúc của In terms of | Ví dụ |
In terms of + V-ing, Mệnh đề.
| In terms of improving working performance, the leader requires staff to work overtime. (Về việc nâng cao hiệu suất công việc, ban lãnh đạo yêu cầu nhân viên phải làm thêm giờ.) |
Mệnh đề + in terms of + Danh từ/ Cụm danh từ. | My company is heading to success in terms of sustainable growth. (Công ty tôi đã đạt được thành công khi xét về vấn đề phát triển bền vững.) |
In terms of + Danh từ/ Cụm danh từ + Mệnh đề. | In terms of customer satisfaction, the product quality have been commendable. (Xét về sự hài lòng của khách hàng, chất lượng sản phẩm của công ty được đánh giá cao.) |

III. Từ đồng nghĩa với In terms of
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách từ đồng nghĩa của In terms of là gì nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
With regard to | Đối với, liên quan đến, về vấn đề | With regard to your inquiry about the upcoming event, we will provide more details soon. (Đối với câu hỏi của bạn về sự kiện sắp tới, chúng tôi sẽ sớm cung cấp thêm thông tin chi tiết.) |
With reference to | Dựa vào/ Theo như, về việc | With reference to your email, I would like to schedule a meeting to discuss the proposed project. (Theo như email bạn đã gửi, tôi muốn lên lịch cho một cuộc họp để thảo luận về dự án được đề xuất.) |
Concerning | Liên quan đến, về vấn đề | The memo contains important information concerning the changes in the company's policy. (Bản ghi nhớ gồm thông tin quan trọng liên quan đến những thay đổi trong chính sách của công ty.) |
In connection with | In connection with the recent security breach, we have implemented additional measures to protect data. (Về vấn đề vi phạm bảo mật gần đây, chúng tôi đã triển khai các biện pháp bổ sung để bảo vệ dữ liệu.) | |
As regards | Về việc | As regards your request for additional resources, we are currently reviewing the budget. (Về yêu cầu của bạn cho ngân sách bổ sung, chúng tôi hiện đang xem xét.) |
In respect of | Trong việc/ lĩnh vực nào đó | The company has made significant progress in respect of employee training and development. (Công ty đã đạt được tiến bộ vượt bậc trong việc đào tạo và phát triển nhân viên.) |
In the matter of | Về vấn đề | In the matter of the legal dispute, we are seeking professional advice to resolve the issue. (Về vấn đề tranh chấp pháp lý, chúng tôi đang tìm kiếm chuyên gia để giải quyết.) |

IV. Bài tập về In terms of có đáp án
Để hiểu hơn về cách dùng của In terms of là gì, hãy hoàn thành phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. In terms of________, Anna is the fairest of them all
A. beautiful
B. beauty
C. beautifully
2. In terms of economy, _______________
A. China is the second-biggest nation
B. Is the biggest nation
C. The biggest nation
3. In terms of_______, Jack is the most common name
A. frequency
B. frequent
C. frequently
4. Richard is the most short-tempered in the family in terms of______
A. angry
B. anger
C. angrily
5. In terms of cuisine,___________________
A. Is the most diverse
B. The most diverse
C. Asia is the most diverse
Đáp án:
- B
- A
- A
- B
- C
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng của In terms of. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.