Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn: Từ vựng, mẫu câu, bài mẫu chi tiết
Giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn là một trong những kiến thức giao tiếp thông dụng trong đời sống hàng ngày. Vậy bạn đã biết cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn đầy đủ và chính xác chưa? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết với các từ vựng, mẫu câu, hội thoại và bài mẫu cụ thể nhé!
I. Từ vựng tiếng Hàn về gia đình
Trước khi học cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn, chúng mình cùng trau dồi một số từ vựng tiếng Hàn về gia đình cơ bản nhất nhé!
Từ vựng tiếng Hàn về gia đình |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
가족 |
ka chok |
gia đình |
부모님 |
bu mo nim |
bố mẹ |
친척 |
chin cheok |
họ hàng |
아버지 / 아빠 |
a beo ji / a bba |
bố |
어머니 / 엄마 |
eo meo ni / eom ma |
mẹ |
형 |
hyeong |
anh trai (em trai gọi) |
오빠 |
o bba |
anh trai (em gái gọi) |
언니 |
eon ni |
chị gái (em gái gọi) |
누나 |
nu na |
chị chị gái (em trai gọi) |
여동생 |
yeo dong saeng |
em gái. |
남동생 |
nam dong saeng |
em trai |
딸 |
ttal |
con gái (của bố mẹ) |
아들 |
a deul |
con trai (của bố mẹ) |
외동딸 |
oi dong ttal |
con gái độc nhất |
외아들 |
oi a deul |
con trai độc nhất |
큰아버지 |
keun a beo ji |
bác trai |
큰어머니 |
keun eo meo ni |
bác gái |
삼촌 |
sam chon |
chú (độc thân) |
작은아버지 |
jak eun a beo ji |
chú (đã kết hôn) |
숙모 |
suk mo |
thím |
외삼촌 |
oi sam chon |
cậu |
외숙모 |
oi suk mo |
mợ |
이모 |
i mo |
dì |
이모부 |
i mo bu |
chú |
할아버지 |
hal a beo ji |
ông nội |
할머니 |
hal meo ni |
bà nội |
외할아버지 |
oi hal a beo ji |
ông ngoại |
외할머니 |
oi hal meo ni |
bà ngoại |
증조부 |
jeung jo bu |
cụ nội (cụ ông) |
증조할머니 |
jeung jo hal meo ni |
cụ nội (cụ bà) |
아내 / 와이프 / 집사람 / 마누 |
a ne / wa i peu / jip sa ram / ma nu |
vợ |
남편 |
nam pyeon |
chồng |
시어머니 |
si eo meo ni |
mẹ chồng |
시아버지 |
si a beo ji |
bố chồng |
장모 |
jang mo |
mẹ vợ |
장인 |
jang in |
bố vợ |
조카 |
jo ka |
cháu |
양자 |
yang ja |
con nuôi |
II. Cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Khi ngoại giao cùng những người chưa quen biết, chúng ta cần bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Hàn lịch sự với những câu cơ bản như xin chào, giới thiệu tên, tuổi, nghề nghiệp… Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết trình tự giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn dưới đây nhé:
1. Nội dung cần có khi giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Ở dạng bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn, chúng ta cần đảm bảo trong nội dung bao gồm những ý chính như sau:
- Giới thiệu sơ lược về bản thân.
- Gia đình có bao nhiêu thành viên?
- Các thành viên trong gia đình bao gồm những ai?
- Nghề nghiệp của các thành viên là gì?
- Mỗi thành viên có đặc điểm gì nổi bật?
Ngoài ra, tùy thuộc vào lượng từ vựng mà bạn có để triển khai thêm các ý tưởng khác nhau cho bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn. Nếu bạn phỏng vấn ở Đại sứ quán để xin visa du học Hàn Quốc thì bài nói cần ngắn gọn đủ ý, quan trọng là bạn cần phải phải phát âm đúng và sử dụng từ vựng, ngữ pháp trang trọng chính xác.
2. Mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Hãy cùng PREP học từng mẫu câu cơ bản để biết cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn đầy đủ và chính xác nhé!
2.1. Chào hỏi trước khi giới thiệu
Xin chào tiếng Hàn là câu mở đầu trước khi bạn giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn để thể hiện sự trang trọng, lịch sự với đối phương. Bạn hãy tham khảo một số lời chào hỏi sau đây:
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
안녕하십니까? |
annyeong hasimnikka |
Xin chào. (Sử dụng trong những tình huống giao tiếp trang trọng, lễ nghi hay đối với người bậc trên) |
안녕하세요? |
annyeong haseyo |
Xin chào. (Sử dụng phổ biến nhất trong đời sống thường ngày) |
안녕. |
annyeong |
Xin chào. (Sử dụng để chào thân mật, gần gũi với bạn bè, người đồng trang lứa) |
만나서 반갑습니다. |
mannaso bankab sumnida |
Rất vui được gặp bạn. (Cách chào hỏi trang trọng, kính trọng) |
만나서 반가워요. |
mannaso banka woyo |
Rất vui được biết bạn. (Cách chào hỏi gần gũi, thân mật) |
늦어서 미안합니다 |
nuj-eo-seo mi-an-hab-ni-da |
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn |
2.2. Giới thiệu sơ lược về bản thân
Đầu tiên, bạn cần giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn một cách sơ lược, sau đó mới đến giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn. Sau đây là một số mẫu câu cơ bản mà bạn cần nắm rõ:
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn |
Ví dụ |
|
Giới thiệu tên |
저는 + Tên + 입니다 = Tôi là |
|
제 이름은 + Tên + 입니다 = Tên tôi là |
|
|
Giới thiệu tuổi |
저는 + Số tuổi + 살입니다 = Tôi … tuổi |
|
Giới thiệu ngày/ tháng/ năm sinh |
제 생년월일은 + Năm + 년 + Tháng + 월 + Ngày + 일입니다 = Tôi sinh ngày… tháng… năm… |
|
Giới thiệu quê hương |
저는 + Tên quốc gia + 사람입니다 = Tôi là người nước… |
|
Nơi sinh sống + 에 삽니다 = Tôi ở … |
|
|
제 고향은 + Quê hương + 입니다 = Quê hương của tôi ở… |
|
|
Giới thiệu sở thích |
제 취미는 + Sở thích + 입니다 = Sở thích của tôi là … |
|
저는 + Sở thích + 을/를 좋아합니다 = Tôi thích … |
|
2.3. Giới thiệu về thành viên trong gia đình
Tiếp theo, bạn cần bắt đầu giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn về số thành viên gồm bao nhiêu người và có những ai, tham khảo các mẫu câu dưới đây:
Mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn |
Ví dụ |
제 가족은 + Số thành viên gia đình + 명이 있습니다 = Gia đình tôi có … người. |
|
(Các thành viên trong gia đình) + 그리고 저입니다 = (Các thành viên trong gia đình) và tôi. |
|
2.4. Giới thiệu về của bố mẹ
Sau khi đã giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn về các thành viên, bạn có thể nói chi tiết hơn về bố mẹ của mình bao gồm tuổi tác, nghề nghiệp như sau:
Mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn |
Ví dụ |
우리 아버지 + Số tuổi + 살입니다 = Bố …. tuổi. |
|
우리 어머니 + Số tuổi + 살입니다 = Mẹ …. tuổi. |
|
우리 아버지는 + Nghề nghiệp + 입니다 = Nghề nghiệp của bố là… |
|
우리 어머니는 + Nghề nghiệp + 입니다 = Nghề nghiệp của mẹ là… |
|
Lưu ý: Trong các mẫu câu trên, bạn có thể linh hoạt thay đổi chủ ngữ là bất kỳ thành viên nào trong gia đình để linh hoạt kể về từng người trong nhà nhé!
Ngoài ra, bạn có thể trau dồi thêm một số từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp phổ biến để giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn nhé::
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
Công việc văn phòng |
||
사장 |
sa jang |
Giám đốc |
회장 |
hoe jang |
Tổng giám đốc |
회사원 |
hoe sa won |
Nhân viên văn phòng |
공무원 |
gong mu won |
Nhân viên công chức |
은행원 |
eun haeng won |
Nhân viên ngân hàng |
비서 |
bi seo |
Thư ký |
변호사 |
byeon ho sa |
Luật sư |
Trường học |
||
선생님 |
seon saeng nim |
Giáo viên/ Giảng viên |
학생 |
hag saeng |
Học sinh |
Nghệ sĩ |
||
가수 |
ga su |
Ca sĩ |
배우 |
bae u |
Diễn viên |
화가 |
hwa ga |
Họa sĩ |
사진작가 |
sa jin jag ga |
Nhiếp ảnh gia |
An ninh |
||
경찰관 |
gyeong chalg wan |
Cảnh sát |
소방관 |
so bang gwan |
Lính cứu hỏa |
Truyền thông |
||
아나운서 |
a na un seo |
Phát thanh viên |
기자 |
gi ja |
Phóng viên |
통역사 |
thong yeog sa |
Thông dịch viên |
Y tế |
||
의사 |
ui sa |
Bác sĩ |
약사 |
yag sa |
Dược sĩ |
치과의사 |
chi gwa ui sa |
Nha sĩ |
Một số ngành nghề thông dụng khác |
||
문학가 |
mun hag ga |
Nhà văn |
요리사/ 조리사 |
yo li sa/ jo li sa |
Đầu bếp |
주부 |
ju bu |
Nội trợ |
운전사 |
un jeon sa |
Tài xế |
관광안내원 |
gwang wang an nae won |
Hướng dẫn viên du lịch |
어부 |
eo bu |
Ngư dân |
농부 |
nong bu |
Nông dân |
2.5. Kết thúc phần giới thiệu
Sau khi giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn và làm quen với đối phương, bạn nên có một vài câu kết thúc lịch sự sau đây:
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
오늘 만나서 반가웠습니다. |
oneul mannaseo bangawossseubnida |
Tôi rất vui khi được gặp bạn hôm nay. |
감사합니다! |
kamsa hamnida |
Xin cảm ơn! |
III. Bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Sau khi đã học xong các từ vựng và mẫu câu giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn, chúng mình cùng tham khảo bài viết giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn hoàn chỉnh dưới đây nhé!
안녕하세요! 저는 Thang 입니다. 저는 23살이고, 출신지는 하이퐁입니다. 저는 하노이 대학에서 한국어학과을 공부하고 있어요.
제 가족은 총 4명입니다. 부모님, 남동생 그리고 저로 구성되어 있어요. 아버지는 공무원으로 근무하고 계세요. 아버지는 50살이세요. 어머니는 주부로 가정을 책임지고 계세요. 어머니는 48살이세요. 남동생은 고등학생이고, 16살입니다. 우리 가족은 서로를 사랑하고 배려하는 가족입니다. 우리는 항상 함께 시간을 보내며 서로를 이해하고 지원합니다. 감사합니다!
Dịch nghĩa:
Xin chào! Tôi là Thắng. Tôi năm nay 23 tuổi. Quê hương của tôi là Hải Phòng. Tôi học ngành ngôn ngữ Hàn Quốc tại trường đại học Hà Nội.
Gia đình của tôi gồm 4 người. Bố mẹ, em trai và tôi. Bố tôi là một công nhân viên chức. Ông năm nay 50 tuổi. Mẹ tôi là một người nội trợ chăm chỉ. Bà năm nay 48 tuổi. Em trai tôi là một học sinh trung học, 16 tuổi. Gia đình tôi luôn yêu thương và quan tâm lẫn nhau. Chúng tôi luôn dành thời gian bên nhau, hiểu và hỗ trợ lẫn nhau. Xin cảm ơn!
IV. Hội thoại giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn
Trong giao tiếp thực tế, bạn sẽ gặp các câu hỏi về gia đình khi giới thiệu làm quen, hãy tham khảo đoạn hội thoại giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn sau:
Hội thoại giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn |
||
Tiếng Hàn |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
A: 가족이 몇 명이세요? B: 우리 가족은 모두 다섯 명이에요. 아버지, 어머니, 언니, 그리고 남동생이 있어요. A: 언니는 무슨 일을 하세요? B: 언니는 회사에서 일하고 있어요. A: 가족은 어떠세요? B: 우리 가족은 행복하게 사랑으로 가득한 삶을 살고 있어요. 엄마는 의사이고 아빠는 경찰이에요. 남동생은 학생이에요. 주말에는 우리 가족이 자주 여행을 가기도 해요. A: (당신의 가족은) 너무 행복하네요! B: 오늘 만나서 반가웠습니다. |
A: Gajogi myot myongiyeyo? B: Uri gajogi modu daseot myongieyo. Abeoji, eomeoni, eonni, geurigo namdongsaengi isseoyo. A: Eonni-neun museun ireul haseyo? B: Eonni-neun hoesaeseo ilhago isseoyo. A: Gajogi eotteoseyo? B: Uri gajogi sengsenghage sarang-euro gadeukan salm-eul salgo isseoyo. Eomma-neun uisaiyego appa-neun gyeongchal-ieyo. Namdongsaeng-eun haksaengieyo. Jumal-eneun uri gajogi jaju yeohaeng-eul gakido haeyo. A: (Dangsin-ui gajogi) neomu haengbokhaneyo! B: Oneul mannaseo bangawossseubnida |
A: Gia đình bạn có bao nhiêu người? B: Gia đình tôi có tổng cộng năm người. Gia đình tôi gồm ba, mẹ, chị gái và em trai. A: Chị gái của bạn đang làm nghề gì? B: Chị gái của tôi đang làm việc tại một công ty. A: Gia đình bạn thế nào? B: Gia đình tôi sống rất hạnh phúc và yêu thương nhau. Mẹ tôi là bác sĩ và bố tôi là một cảnh sát. Em trai tôi đang là học sinh. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi du lịch. A: (Gia đình bạn) hạnh phúc quá! B: Tôi rất vui khi được gặp bạn hôm nay. |
Vậy là bạn đã biết cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Hàn rồi đúng không nào! Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu, bài mẫu và hội thoại giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn chi tiết nhất. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để các bạn học luyện thi và ôn tập giao tiếp trong đời sống thật hiệu quả nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!