Tìm kiếm bài viết học tập
20+ cách diễn đạt Đừng khách sáo tiếng Trung thông dụng
Đừng khách sáo tiếng Trung là gì? Bạn đã biết cách diễn đạt đừng khách sáo bằng tiếng Trung chưa? Đây là điểm ngữ pháp thông dụng trong giao tiếp. Hãy theo dõi bài viết này để được PREP giải thích chi tiết nhé!

- I. Đừng khách sáo tiếng Trung là gì?
- II. Từ vựng diễn đạt đừng khách sáo tiếng Trung
- III. Các cách nói đừng khách sáo tiếng Trung
- 1. 不客气 (Đừng khách khí, đừng khách sáo)
- 2. 不用谢 (Không cần cảm ơn)
- 3. 不用客气 (Không cần khách sáo)
- 4. 别客气 (Đừng khách sáo)
- 5. 不用客气 (Không cần khách sáo)
- 6. 客气什么呢!(Khách khí cái gì chứ!)
- 7. 你太客气啦 (Bạn quá khách sáo rồi)
- 8. 不谢 (Đừng cảm ơn)
- 10. 别谢了 (Đừng cảm ơn nữa)
- 11. 谢什么呢 (Cảm ơn gì chứ?)
- 12. 说什么谢不谢的? (Cảm ơn cái gì chứ?)
- 13. 没问题 (Không vấn đề gì)
- 14. 没事 / 没事儿 (không có gì)
- 15. 不麻烦 (Không phiền)
- 16. 小意思 (Chỉ là chuyện nhỏ)
- 17. 别见外 (Đừng coi mình là người ngoài)
- 19. 你太见外了 (Cứ hành xử như người ngoài vậy)
- 20. 说哪儿的话呢? (bạn đang nói cái gì vậy?)
- 21. 别别别 (Đừng đừng đừng)
- IV. Hội thoại nói đừng khách sáo tiếng Trung
I. Đừng khách sáo tiếng Trung là gì?
Đừng khách sáo tiếng Trung thường dùng là 别客气 /Bié kèqi/, 不用客气 /Bú yòng kèqi/ hoặc 不客气 /Bú kèqi/. Đây là những mẫu câu thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra trong Hán ngữ cũng có nhiều cách diễn đạt như thế này. PREP cũng sẽ phân tích chi tiết ở trong bài viết này.

II. Từ vựng diễn đạt đừng khách sáo tiếng Trung
Nếu bạn muốn tự tin nói và diễn đạt đừng khách sáo tiếng Trung, hãy nắm vững những từ vựng quen thuộc dưới đây nhé!
STT |
Từ vựng tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
客气 |
kèqi |
Khiêm nhường, lễ độ, khách sáo |
2 |
随便 |
suíbiàn |
Tuỳ tiện, tuỳ thích |
3 |
照顾 |
zhàogù |
Xem xét, suy nghĩ, chăm sóc |
4 |
帮忙 |
bāngmáng |
Giúp đỡ |
5 |
礼貌 |
lǐmào |
Lễ phép, lễ độ |
6 |
欢迎 |
huānyíng |
Chào đón, chào mừng, hoan nghênh |
7 |
真心 |
zhēnxīn |
Thành tâm, thật lòng thật da |
8 |
乐意 |
lèyì |
Can tâm tình nguyện, vui lòng, tự nguyện |
9 |
担心 |
dānxīn |
Lo lắng |
10 |
放心 |
fàngxīn |
Yên tâm, yên lòng |
11 |
正式 |
zhèngshì |
Chính thức |
12 |
合作 |
hézuò |
Hợp tác |
III. Các cách nói đừng khách sáo tiếng Trung
Nếu có ai đó nói cảm ơn với bạn thì bạn sẽ đáp lại như thế nào? Thường thì người ta sẽ nói “không có gì”. Trong tiếng Trung có rất nhiều cách để diễn đạt đừng khách sáo tiếng Trung. Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết dưới đây nhé!

1. 不客气 (Đừng khách khí, đừng khách sáo)
Đừng khách sáo tiếng Trung thường dùng là 不客气, phiên âm /bú kèqi/, dịch là “đừng khách khí, bạn không cần cảm ơn”.
Nếu ai đó nói "cảm ơn" với bạn bằng tiếng Trung, câu trả lời phù hợp sẽ là gì? Có rất nhiều cách để nói "không có gì" trong tiếng Trung, nhưng 不客气 (bù kèqi) có lẽ là cách được sử dụng phổ biến nhất. Bạn sẽ không bao giờ sai khi nói 不客气.
Ví dụ:
-
A: 谢谢你帮我!/Xièxie nǐ bāng wǒ!/: Cảm ơn bạn đã giúp tôi!
-
B: 不客气! /bú kèqi/: Đừng khách sáo.
2. 不用谢 (Không cần cảm ơn)
Một cách nói đừng khách sáo tiếng Trung nữa đó là 不用谢 /bú yòng xiè/, dịch là không cần cảm ơn.
Ví dụ:
-
A: 这顿饭真好吃,感谢你!/Zhè dùn fàn zhēn hǎo chī, gǎnxiè nǐ!/: Bữa ăn này thật ngon, cảm ơn bạn!
-
B: 不用谢,欢迎下次再来!/Bú yòng xiè, huānyíng xià cì zài lái!/: Bạn không cần cảm ơn, chào mừng bạn ghé lại lần sau.
3. 不用客气 (Không cần khách sáo)
Một cách nói đừng khách sáo tiếng Trung nữa đó là 不用客气, phiên âm /bú yòng kèqi/, dịch nghĩa “không cần khách khí, bạn không cần cảm ơn.
Ví dụ:
-
A: 你真好,感谢你的帮助!/Nǐ zhēn hǎo, gǎn xiè nǐ de bāngzhù!/: Bạn thật tốt, cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!
-
B: 不用客气,我们是朋友嘛。/Bú yòng kèqi, wǒ men shì péngyou ma./: Đừng khách sáo, chúng ta là bạn mà.
4. 别客气 (Đừng khách sáo)
Bạn có thể sử dụng 别客气, phiên âm /bié kèqi/, dịch nghĩa “bạn không cần cảm ơn, đừng khách khí”.
Ví dụ:
-
A: 你给我做的蛋糕真好吃!/Nǐ gěi wǒ zuò de dàngāo zhēn hǎo chī!/: Bánh bạn làm thật ngon!
-
B: 别客气,你喜欢的话我再给你做!/Bié kèqi, /: Đừng khách sáo, nếu bạn thích tôi sẽ làm lại lần sau nhé..
5. 不用客气 (Không cần khách sáo)
不用客气 có phiên âm /bú yòng kèqi/, là cách nói lịch sự, mang ý nghĩa “đừng khách sáo, bạn không cần cảm ơn”.
Ví dụ:
-
A: 谢谢你给我推荐这本书!/Xièxie nǐ gěi wǒ tuījiàn zhè běn shū!/: Cảm ơn bạn đã giới thiệu cho tôi cuốn sách này!
-
B: 不用客气,这本书很有趣。/Bú yòng kèqi, zhè běn shū hěn yǒuqù./: Không cần cảm ơn, cuốn sách rất thú vị.
6. 客气什么呢!(Khách khí cái gì chứ!)
Cách diễn đạt đừng khách sáo tiếng Trung khá thông dụng nữa đó là 客气什么呢! /kèqi shénme ne!/, dịch nghĩa là “tại sao lại khách sáo như vậy, khách sáo cái gì chứ!”.
Ví dụ:
-
A: 谢谢你帮我,这太好了!/Xièxie nǐ bāng wǒ, zhè tài hǎo le!/: Cảm ơn bạn đã giúp tôi, thật tuyệt vời!
-
B: 客气什么呢!我们是朋友嘛。/Kèqi shénme ne! Wǒmen shì péngyou ma./: Khách khí cái gì chứ! Chúng ta là bạn bè mà.
7. 你太客气啦 (Bạn quá khách sáo rồi)
Đừng khách sáo tiếng Trung là 你太客气啦 /nǐ tài kèqi la/, dịch nghĩa là “bạn quá khách sáo rồi”. Câu này không phải là câu phủ định, nhưng bằng cách nói "ô, bạn đang khách khí quá", ngụ ý rằng họ không cần phải hành động như vậy.
Ví dụ:
-
A: 你帮了我很多,谢谢你!/Nǐ bāng le wǒ hěn duō, xièxie nǐ!/: Bạn đã giúp tôi rất nhiều, cảm ơn bạn!
-
B: 你太客气啦,我只是做我应该做的。/Nǐ tài kèqi la, wǒ zhǐ shì zuò wǒ yīnggāi zuò de./: Bạn quá khách sáo rồi, tôi chỉ là những gì tôi nên làm.
8. 不谢 (Đừng cảm ơn)
不谢 /bú xiè/, chỉ là cách ngắn gọn của 不用谢. Vì biểu thức này rất ngắn, nó có thể nghe có vẻ hơi lạnh nhạt. Tuy nhiên, nếu bạn nói với một nụ cười ấm áp và tông giọng thân thiện, sẽ không có vấn đề gì.
Ví dụ:
-
A: 谢谢你帮我解决这个问题!/Xièxie nǐ bāng wǒ jiějué zhè ge wèntí!/: Cảm ơn bạn đã giúp tôi giải quyết vấn đề này.
-
B: 不谢,随时乐意帮忙。/Bú xiè, suíshí lèyì bāngmáng./: Không cần cảm ơn, tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ.
10. 别谢了 (Đừng cảm ơn nữa)
Cách nói 别谢了, phiên âm /bié xiè le/, ý nghĩa “đừng cảm ơn nữa” cũng là cách diễn đạt đừng khách sáo tiếng Trung thông dụng.
Ví dụ:
-
A: 你总是帮助我,真是太好了!/Nǐ zǒngshì bāngzhù wǒ, zhēn shì tài hǎo le!/: Bạn luôn giúp đỡ tôi, thật là tốt quá!
-
B: 别谢了,这都是我应该做的。/Bié xiè le, zhè dōu shì wǒ yīng gāi zuò de./: Đừng cảm ơn nữa, đó là điều tôi nên làm.
11. 谢什么呢 (Cảm ơn gì chứ?)
Một cách nói mang ý nghĩa đừng khách sáo tiếng Trung cũng được sử dụng phổ biến đó là 谢什么呢, phiên âm /xiè shénme ne/, mang ý nghĩa Cảm ơn gì chứ?”. Nếu bạn sử dụng biểu thức này để nói "bạn không cần cảm ơn" trong tiếng Trung, điều đó có nghĩa là bạn thực sự không nghĩ rằng đó là một việc lớn và không đáng nhắc đến.
Ví dụ:
-
A: 你给我介绍的这部电影真好看!/Nǐ gěi wǒ jièshào de zhè bù diànyǐng zhēn hǎo kàn!/: Bộ phim mà bạn giới thiệu thật hay!
-
B: 谢什么呢,我觉得你会喜欢。/Xiè shénme ne, wǒ juéde nǐ huì xǐhuan./: Cảm ơn gì chứ? Tôi nghĩ bạn sẽ thích thôi.
12. 说什么谢不谢的? (Cảm ơn cái gì chứ?)
说什么谢不谢的, có phiên âm /shuō shénme xiè bú xiè de/, có nghĩa là “cảm ơn cái gì chứ”. Bằng cách sử dụng biểu thức này, bạn có thể khiến người khác cảm thấy rằng họ quan trọng và gần gũi với bạn, rằng bạn rất vui được giúp đỡ và bạn không muốn họ cảm thấy nợ bạn điều gì.
Ví dụ:
-
A: 你一直支持我,谢谢!/Nǐ yìzhí zhīchí wǒ, xièxie!/: Cảm ơn vì bạn đã luôn ủng hộ tôi!
-
B: 说什么谢不谢的,朋友之间应该互相支持。/Shuō shénme xiè bú xiè de, péngyou zhījiān yīnggāi hùxiāng zhīchí./: Cảm ơn cái gì chứ?, bạn bè nên hỗ trợ lẫn nhau.
13. 没问题 (Không vấn đề gì)
没问题 có phiên âm /méi wèntí/, mang ý nghĩa “không có vấn đề”. một cách dịch 100% từ nghĩa sang nghĩa để nói "không có vấn đề" trong tiếng Trung. Nếu bạn muốn nghe thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ, cách diễn đạt này là lựa chọn tốt.
-
A: 我可以借用你的手机吗?/Wǒ kěyǐ jiè yòng nǐ de shǒujī ma?/: Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không?
-
B: 没问题,随便用!/Méi wèntí, suíbiàn yòng!/: Không vấn đề gì, cứ thoải mái dùng.
14. 没事 / 没事儿 (không có gì)
没事 /Méi shì/ hay 没事儿/Méi shìr/ đều mang ý nghĩa “không có gì, đừng khách sáo”. Đây là cách diễn đạt bạn đang nói “(nó) không có gì”. Nhưng đồng thời, bạn đang ngụ ý “đừng lo lắng về điều đó”.
Ví dụ:
-
A: 对不起,我迟到了!/Duì bùqi, wǒ chídào le!/: Xin lỗi, tôi đến muộn!
-
B: 没事儿,我们还没开始。/Méi shìr, wǒmen hái méi kāishǐ./: Không sao, chúng ta vẫn chưa bắt đầu.
Bạn có thể tham khảo bài viết "không có gì tiếng trung" của PREP để hiểu rõ hơn cách dùng cụm từ này.
15. 不麻烦 (Không phiền)
Nhớ trong bài học của chúng ta về cách nói cảm ơn trong tiếng Trung, một cách diễn đạt 麻烦你了 /máfan nǐ le/, có nghĩa là “tôi đã làm phiền bạn” . Nếu ai đó nói 麻烦你了 với bạn, 不麻烦 có thể là câu trả lời hoàn hảo cho nó!
Ví dụ:
-
A: 对不起,麻烦你了!/A: Duìbuqǐ, máfan nǐ le!/: Xin lỗi, làm phiền bạn rồi.
-
B: 不麻烦,随时欢迎你来找我。/Bù má fan, suí shí huānyíng nǐ lái zhǎo wǒ/: Không phiền, bất cứ lúc nào bạn cũng có thể đến tìm tôi.
16. 小意思 (Chỉ là chuyện nhỏ)
小意思 /xiǎo yìsi/, mang ý nghĩa “chỉ là chút chuyện nhỏ”. Đây cũng là một cách nói đừng khách sáo tiếng Trung. Chúng ta có thể sử dụng mẫu câu nói để nhằm nhấn mạnh việc đó không phải là vấn đề lớn.
Ví dụ:
-
A: 你请我吃饭,我很感激!/Nǐ qǐng wǒ chī fàn, wǒ hěn gǎnjī/: Bạn đã mời tôi ăn cơm, tôi rất biết ơn.
-
B: 小意思,大家一起吃饭嘛。/Xiǎo yìsī, dàjiā yìqǐ chīfàn ma./: Chuyện nhỏ thôi, mọi người cùng ăn mà.
17. 别见外 (Đừng coi mình là người ngoài)
Một cách diễn đạt mang ý nghĩa đừng khách sáo tiếng Trung nữa đó là “别见外”, phiên âm /Bié jiàn wài/. Nếu bạn đã giúp ai đó và muốn họ cảm thấy rằng bạn luôn sẵn sàng giúp đỡ, bạn có thể nói 别见外.
Ví dụ:
-
A: 谢谢你请我来你家玩!/Xièxie nǐ qǐng wǒ lái nǐ jiā wán!/: Cảm ơn bạn đã mời tôi đến nhà chơi!
-
B: 别见外,随时欢迎你来!/Bié jiàn wài, suí shí huān yíng nǐ lái!/: Đừng khách sáo, bất cứ lúc nào tôi cũng chào đón bạn.
19. 你太见外了 (Cứ hành xử như người ngoài vậy)
你太见外了 /Nǐ tài jiàn wài le/ là cách nhấn mạnh của câu 别见外, dùng để nhấn mạnh “cứ hành xử như người ngoài vậy”.
Ví dụ:
-
A: 我不想打扰你。/Wǒ bù xiǎng dǎrǎo nǐ./: Tôi không nên quấy rầy bạn.
-
B: 你太见外了,随时可以来找我。/Nǐ tài jiànwài le, suí shí kěyǐ lái zhǎo wǒ./: Bạn quá khách sáo rồi, bất cứ lúc nào cũng có thể đến tìm tôi.
20. 说哪儿的话呢? (bạn đang nói cái gì vậy?)
Trong tiếng Trung có rất nhiều cách diễn đạt “đừng khách sáo”. Một cách nói mà những ai muốn nâng cao trình độ Hán ngữ có thể sử dụng đó là 说哪儿的话呢? /shuō nǎr de huà ne?/. Cách nói này bạn cảm thấy người đó thực sự không cần phải nói như vậy.
Nếu bạn sử dụng lối diễn đạt này để nói đừng khách sáo trong tiếng Trung, họ sẽ không chỉ ấn tượng với sự thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ của bạn, mà còn với trình độ tiếng Trung cao của bạn.
Ví dụ:
-
A: 你真是个好人!/Nǐ zhēn shì gè hǎo rén!/: Bạn thực sự là một người tốt.
-
B: 说哪儿的话呢,我也有很多不足之处。/Shuō nǎr de huà ne, wǒ yě yǒu hěn duō bù zú zhī chù./: Nói gì vậy, tôi cũng có nhiều điểm chưa tốt.
21. 别别别 (Đừng đừng đừng)
Như đã đề cập trước đó, 别 có nghĩa là “đừng”, và nói ba lần – 别别别 là một cách rất thân mật và nhấn mạnh để nói "không có vấn đề" trong tiếng Trung.
Ví dụ:
-
A: 这是给你的礼物, 谢谢你帮我这个忙。/Zhè shì gěi nǐ de lǐwù, xièxiè nǐ bāng wǒ zhège máng./: Đây là quà dành cho bạn, cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.
-
B: 别别别,真的不用了!/Bié bié bié, zhēn de bù yòng le!/: Đừng đừng đừng, thực sự không cần đâu.
IV. Hội thoại nói đừng khách sáo tiếng Trung
Bạn có thể vận dụng các cách diễn đạt đừng khách sáo tiếng Trung vào trong giao tiếp. Dưới đây là một số đoạn hội thoại mẫu mà PREP chia sẻ nhé!
Hội thoại tiếng Trung |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
Tham khảo thêm bài viết:
-
Dạ tiếng Trung là gì| Các cách diễn đạt dạ vâng bằng tiếng Trung
-
OK tiếng Trung là gì? Các cách nói Ok tiếng Trung thông dụng
Trên đây là những chia sẻ chi tiết về cách diễn đạt đừng khách sáo tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ là cuốn cẩm nang hữu ích giúp bạn dễ dàng chinh phục được Hán ngữ nhé!

Cô Nguyệt là Thạc sĩ Giáo dục Hán ngữ Quốc tế, có hơn 11 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung từ sơ cấp đến nâng cao, luyện thi HSK1-6, cùng 12 năm làm phiên dịch và biên dịch. Cô luôn tận tâm đồng hành cùng học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung.
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.