Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 25 collocation với View thông dụng nhất hiện nay
View là một trong những danh từ rất phổ biến, tuy nhiên thay vì chỉ sử dụng duy nhất View, bạn có thể kết hợp từ này với từ loại khác để tạo nên collocation với View. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay các collocation với View phổ biến nhất nhé!
I. View là gì?
Trong tiếng Anh, View có phiên âm là /vjuː/, đóng vai trò là danh từ và động từ.
- View đóng vai trò là động từ, có nghĩa: quan sát, nhìn hoặc suy nghĩ về điều gì đó. Ví dụ: A reporter asked the minister how he viewed recent events. (Một phóng viên hỏi Bộ trưởng về suy nghĩ của ông trong những sự kiện gần đây.)
- View đóng vai trò là danh từ, có nghĩa: sự nhìn, tầm nhìn, tầm mắt; quang cảnh; quan niệm, quan điểm. Ví dụ: Do you have any views about what we should do now? (Bạn có ý kiến gì về việc chúng ta nên làm gì bây giờ không?)
II. Tổng hợp các collocation với View phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp 25 collocation với View thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với View | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Accepted view /əkˈsɛptɪd vjuː/ | Quan điểm được chấp thuận | The accepted view among scientists is that climate change is primarily caused by human activity. (Quan điểm được các nhà khoa học chấp thuận là biến đổi khí hậu chủ yếu do hoạt động của con người gây ra.) |
2 | Aerial view /ˈɛəriəl vjuː/ | Tầm nhìn từ trên cao | From the airplane, we had an incredible aerial view of the city below. (Ngồi từ trên máy bay, chúng tôi có tầm nhìn từ trên cao tuyệt vời về thành phố phía dưới.) |
3 | Alternate view /ˈɔːltərnət vjuː/ | Quan điểm khác | Anna presented an alternate view of the situation that challenged traditional thinking. (Anna trình bày một quan điểm khác về tình huống mà thử thách về tư duy truyền thống.) |
4 | Alternative view /ɔːlˈtɜːrnətɪv vjuː/ | There's an alternative view that suggests a different approach to solving the problem. (Có một quan điểm khác gợi ra một cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề.) | |
5 | Balanced view /ˈbælənst vjuː/ | Quan điểm, góc nhìn trung lập, không thiên vị | It's important to consider both sides of the argument to maintain a balanced view. (Cần xem xét cả hai mặt của lập luận để duy trì một góc nhìn trung lập.) |
6 | Biased view /ˈbaɪəst vjuː/ | Tư tưởng thiên vị | Jane’s biased view on the topic made it difficult to have a productive discussion. (Tư tưởng thiên vị của Jane về chủ đề này làm cuộc thảo luận không đạt được hiệu quả cao.) |
7 | Breathtaking view /ˈbreɪtˌteɪkɪŋ vjuː/ | Tầm nhìn tuyệt vời | The hike to the summit offered a breathtaking view of the surrounding mountains. (Việc leo núi giúp ta có được tầm nhìn tuyệt vời để chiêm ngưỡng những ngọn núi xung quanh.) |
8 | Broad view /ˈbrɔːd vjuː/ | Tầm nhìn rộng, bao quát | From the hilltop, we had a broad view of the valley stretching out below. (Đứng từ trên đỉnh đồi, chúng tôi có tầm nhìn bao quát ra toàn bộ thung lũng bên dưới.) |
9 | Clear view /klɪər vjuː/ | Tầm nhìn rõ ràng | Lenny cleaned her glasses to get a clear view of the painting. (Lenny lau kính để có thể nhìn rõ bức tranh.) |
10 | Close-up view /ˌkləʊsˈʌp vjuː/ | Góc nhìn gần | The photographer captured a close-up view of the flower's petals. (Nhiếp ảnh gia đã chụp được cận cảnh những cánh hoa.) |
11 | Closer view /ˈkləʊsər vjuː/ | Góc nhìn gần hơn | I want to take rather a closer view of the picture. (Tôi muốn nhìn bức tranh ở góc nhìn gần hơn.) |
12 | Commanding view /kəˈmændɪŋ vjuː/ | Tầm nhìn bao quát | The castle atop the hill offered a commanding view of the entire countryside. (Đứng ở lâu đài trên đỉnh đồi, ta có được tầm nhìn bao quát toàn bộ vùng nông thôn.) |
13 | Comprehensive view /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv vjuː/ | Cái nhìn toàn diện | The report provides a comprehensive view of the current state of the economy. (Báo cáo cung cấp một cái nhìn toàn diện về tình trạng hiện tại của nền kinh tế.) |
14 | Consensus view /kənˈsɛnsəs vjuː/ | Quan điểm đồng thuận | There is a consensus view among experts that vaccination is crucial for public health. (Có một quan điểm đồng thuận giữa các chuyên gia rằng tiêm chủng là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.) |
15 | Conservative view /kənˈsɜːrvətɪv vjuː/ | Quan điểm bảo thủ | The politician's conservative view on social issues alienated some voters. (Quan điểm bảo thủ của chính trị gia này về các vấn đề xã hội đã làm mất lòng một số cử tri.) |
16 | Contrary view /ˈkɒntrəri vjuː/ | Quan điểm trái ngược | Mary's opinion was a contrary view to the prevailing sentiment in the room. (Ý kiến của Mary là một quan điểm trái ngược với số đông trong phòng.) |
17 | Contrasting view /ˈkɒntræstɪŋ vjuː/ | Khung cảnh tương phản | The contrasting view of the sunrise and sunset over the ocean was breathtaking. (Khung cảnh tương phản giữa bình minh và hoàng hôn trên đại dương thật kỳ diệu.) |
18 | Conventional view /kənˈvɛnʃənl vjuː/ | Quan điểm thông thường | The conventional view is that success comes from hard work and dedication. (Quan điểm thông thường cho rằng thành công đến từ sự chăm chỉ và cống hiến.) |
19 | Cross-sectional view /ˈkrɒsˈsɛkʃənl vjuː/ | Góc nhìn cắt ngang | The diagram provides a cross-sectional view of the building's structure. (Sơ đồ cho thấy một góc nhìn cắt ngang về cấu trúc của tòa nhà.) |
20 | Cynical view /ˈsɪnɪkəl vjuː/ | Quan điểm hoài nghi | Jack’s cynical view of human nature colored his interactions with others. (Quan điểm hoài nghi của Jack về bản chất con người đã ảnh hưởng đến cách anh ta tương tác với người khác.) |
21 | Definite view /ˈdɛfɪnɪt vjuː/ | Quan điểm rõ ràng | David had a definite view on the best course of action to take. (David có quan điểm rõ ràng về hành động tốt nhất cần làm.) |
22 | Different view /ˈdɪfərənt vjuː/ | Quan điểm khác | We have a different view on how to approach the problem. (Chúng tôi có một quan điểm khác về cách tiếp cận vấn đề.) |
23 | Dim view /dɪm vjuː/ | Góc nhìn không tích cực, không tốt | The committee took a dim view of his repeated tardiness. (Ban chỉ đạo đã đánh giá không tích cực về việc anh ta liên tục đi muộn.) |
24 | Disparate views /ˈdɪspərɪt vjuːz/ | Quan điểm khác nhau | The group had disparate views on how to allocate the budget. (Nhóm có quan điểm khác nhau về cách phân bổ ngân sách.) |
25 | Dissenting view /dɪˈsɛntɪŋ vjuː/ | Quan điểm bất đồng, không đồng thuận | One member of the board presented a dissenting view on the proposed merger. (Một thành viên hội đồng quản trị đã trình bày quan điểm không đồng thuận về đề xuất sáp nhập.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với View bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!
III. Bài tập về collocation với View
Để hiểu hơn về các collocation với View, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn đáp án đúng
- In scientific circles, the _______ is that climate change is primarily driven by human activities.
- Accepted view
- Conservative view
- Contrary view
- The _______ from the helicopter provided a stunning perspective of the city's skyline.
- Contrasting view
- Aerial view
- Conventional view
- While the majority of historians agree on one interpretation, there is an _______ that challenges traditional narratives.
- Alternate view
- Cynical view
- Definite view
- Some economists propose an _______ to traditional supply and demand theory, emphasizing the role of behavioral economics.
- Different view
- Dim view
- Alternative view
- When making decisions, it's important to consider a _______ , taking into account multiple perspectives and potential outcomes.
- Disparate view
- Balanced view
- Dissenting view
2. Đáp án
1 - A | 2 - B | 3 - A | 4 - C | 5 - B |
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã bỏ túi được nhiều collocation với View thông dụng, cố gắng hoàn thành bài tập thực hành dưới cuối bài để hiểu hơn về kiến thức hôm nay bạn nhé. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!