Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp các collocation với Transaction thông dụng nhất
Transaction là danh từ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh hàng ngày. Vậy Transaction có nghĩa là gì? Collocation với Transaction bao gồm những từ nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!

I. Transaction là gì?
Trong tiếng Anh, Transaction có phiên âm là /trænˈzæk.ʃən/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: cuộc giao dịch, quá trình mua bán. Ví dụ:
- Each transaction at the foreign exchange counter seems to take forever. (Mỗi giao dịch tại quầy đổi tiền ngoại tệ dường như kéo dài vô tận.)
- We need to monitor the transaction of smaller deals. (Chúng ta cần theo dõi giao dịch của các thương vụ nhỏ hơn.)

II. Tổng hợp các collocation với Transaction phổ biến
Ở bảng dưới đây là danh sách các collocation với Transaction phổ biến nhất mà PREP sưu tầm được, tham khảo ngay bạn nhé!

STT | Collocation với Transaction | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Actual transaction /ˈæktʃuəl trænˈzækʃən/ | Giao dịch thực tế | The purchase of the house was finalized with an actual transaction, with the buyer transferring the funds to the seller's account. (Việc mua căn nhà đã được hoàn tất bằng một giao dịch thực tế, trong đó người mua chuyển tiền vào tài khoản của người bán.) |
2 | Banking transaction /ˈbæŋkɪŋ trænˈzækʃən/ | Giao dịch ngân hàng | Online banking allows customers to conveniently carry out banking transactions such as transferring funds and paying bills from their computer or smartphone. (Ngân hàng trực tuyến cho phép khách hàng thực hiện các giao dịch ngân hàng một cách thuận tiện như chuyển tiền và thanh toán hóa đơn từ máy tính hoặc điện thoại thông minh của họ.) |
3 | Business transaction /ˈbɪznɪs trænˈzækʃən/ | Giao dịch kinh doanh | Signing a contract marks the completion of a business transaction between two companies, outlining the terms of their agreement. (Việc ký kết hợp đồng đánh dấu việc hoàn thành giao dịch kinh doanh giữa hai công ty, nêu rõ các điều khoản trong thỏa thuận của họ.) |
4 | Card transaction /kɑːrd trænˈzækʃən/ | Giao dịch thẻ | With the rise of contactless payments, card transactions have become increasingly popular for their convenience and speed. (Với sự gia tăng của thanh toán không tiếp xúc, giao dịch thẻ ngày càng trở nên phổ biến vì tính tiện lợi và tốc độ của chúng.) |
5 | Commercial transaction /kəˈmɜːrʃəl trænˈzækʃən/ | Giao dịch thương mại | The sale of goods between companies is considered a commercial transaction, involving the exchange of products for monetary value. (Việc bán hàng hóa giữa các công ty được coi là một giao dịch thương mại, bao gồm việc trao đổi sản phẩm để lấy giá trị tiền tệ.) |
6 | Complex transaction /ˈkɒmplɛks trænˈzækʃən/ | Giao dịch phức tạp | Real estate deals often involve complex transactions, with multiple parties and legal considerations. (Các giao dịch bất động sản thường là các giao dịch phức tạp, với nhiều bên tham gia và các yếu tố pháp lý.) |
7 | Complicated transaction /ˈkɒmplɪkeɪtɪd trænˈzækʃən/ | Giao dịch phức tạp | John understands that there are inevitable difficulties arising in this very complicated transaction. (John biết rằng sẽ có những khó khăn không thể tránh khỏi khi thực hiện giao dịch rất phức tạp này.) |
8 | Credit transaction /ˈkrɛdɪt trænˈzækʃən/ | Giao dịch tín dụng | Making a purchase with a credit card involves a credit transaction, where the cardholder borrows funds from the issuing bank to complete the transaction. (Việc mua hàng bằng thẻ tín dụng là một giao dịch tín dụng, trong đó chủ thẻ vay tiền từ ngân hàng phát hành để hoàn tất giao dịch.) |
9 | Cross-border transaction /krɒsˈbɔːdər trænˈzækʃən/ | Giao dịch xuyên biên giới | International trade relies on cross-border transactions, where goods and services are exchanged between countries. (Thương mại quốc tế phụ thuộc vào các giao dịch xuyên biên giới, nơi hàng hóa và dịch vụ được trao đổi giữa các quốc gia.) |
10 | Day-to-day transactions /deɪ tə deɪ trænˈzækʃənz/ | Giao dịch hàng ngày | Keeping track of day-to-day transactions is essential for managing personal finances effectively. (Việc theo dõi các giao dịch hàng ngày là điều cần thiết để quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả.) |
11 | Economic transaction /ˌiːkəˈnɒmɪk trænˈzækʃən/ | Giao dịch kinh tế | Every economic transaction contributes to the overall economy, influencing factors such as GDP and inflation. (Mỗi giao dịch kinh tế đều đóng góp vào nền kinh tế tổng thể, ảnh hưởng đến các yếu tố như GDP và lạm phát.) |
12 | Export transaction /ˈɛkspɔːt trænˈzækʃən/ | Giao dịch xuất khẩu | Export transactions involve selling goods or services to foreign countries, contributing to a nation's trade balance. (Các giao dịch xuất khẩu liên quan đến việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ ra nước ngoài, góp phần vào cán cân thương mại của một quốc gia.) |
13 | Financial transaction /faɪˈnænʃəl trænˈzækʃən/ | Giao dịch tài chính | The transfer of funds between accounts is a common financial transaction carried out by individuals and businesses. (Việc chuyển tiền giữa các tài khoản là một giao dịch tài chính phổ biến được thực hiện bởi các cá nhân và doanh nghiệp.) |
14 | Fraudulent transaction /ˈfrɔːdjʊlənt trænˈzækʃən/ | Giao dịch gian lận | Detecting and preventing fraudulent transactions is a priority for banks and financial institutions to protect their customers and assets. (Việc phát hiện và ngăn chặn các giao dịch gian lận là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng và tổ chức tài chính nhằm bảo vệ khách hàng và tài sản của họ.) |
15 | International transaction /ˌɪntəˈnæʃənəl trænˈzækʃən/ | Giao dịch quốc tế | Globalization has facilitated international transactions, allowing businesses to expand their reach beyond national borders. (Toàn cầu hóa đã tạo điều kiện thuận lợi cho các giao dịch quốc tế, cho phép các doanh nghiệp mở rộng phạm vi hoạt động ra ngoài biên giới quốc gia.) |
16 | Legitimate transaction /lɪˈdʒɪtɪmət trænˈzækʃən/ | Giao dịch hợp pháp | All legitimate transactions are recorded in financial statements, providing a transparent overview of a company's financial activities. (Tất cả các giao dịch hợp pháp đều được ghi lại trong báo cáo tài chính, cho thấy cái nhìn tổng quan minh bạch về hoạt động tài chính của công ty.) |
17 | Monetary transaction /ˈmʌnɪtəri trænˈzækʃən/ | Giao dịch tiền tệ | Any exchange involving money, whether physical currency or digital currency, is considered a monetary transaction. (Bất kỳ giao dịch nào liên quan đến tiền, dù là tiền mặt hay tiền trực tuyến, đều được coi là giao dịch tiền tệ.) |
18 | Online transaction /ˈɒnlaɪn trænˈzækʃən/ | Giao dịch trực tuyến | Online shopping has revolutionized retail with the convenience of making purchases through online transactions from anywhere with an internet connection. (Mua sắm trực tuyến đã cách mạng hóa ngành bán lẻ với sự tiện lợi khi mua hàng thông qua giao dịch trực tuyến từ bất kỳ nơi nào có kết nối internet.) |
19 | Private transaction /ˈpraɪvət trænˈzækʃən/ | Giao dịch riêng tư | Private transactions, such as peer-to-peer sales, often involve individuals exchanging goods or services without involving a third party. (Các giao dịch riêng tư, chẳng hạn như bán hàng trực tiếp giữa các cá nhân, thường liên quan đến việc các cá nhân trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ mà không có sự tham gia của bên thứ ba.) |
20 | Profitable transaction /ˈprɒfɪtəbl trænˈzækʃən/ | Giao dịch có lợi nhuận | Investing in stocks or real estate can lead to profitable transactions, generating financial gains for investors. (Đầu tư vào cổ phiếu hoặc bất động sản có thể tạo ra các giao dịch có lợi nhuận, tạo ra lợi nhuận tài chính cho nhà đầu tư.) |
Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Transaction bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI TRANSACTION CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!
III. Bài tập về collocation với Transaction
Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Transaction, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
commercial transaction; card transaction; business transaction; banking transaction; actual transaction |
- Since out-of-pocket payments are absent or do not differ across hospitals, ____________ prices are not relevant for patient hospital choice.
- There are societies in this country which do this thing now, and which is really a kind of ___________.
- Successful partnership requires a harmonious communication environment characterized by rapid, accurate and "paperless" __________.
- There are significant charges for each credit __________.
- We now turn to the linking of ___________ verbs.
2. Đáp án
1 - actual transaction | 2 - banking transaction | 3 - business transaction | 4 - card transaction | 5 - commercial transaction |
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên đây bạn đã nắm được khái niệm cũng như cách dùng một số collocation với Transaction thông dụng nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.