Ngôn ngữ

Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Temper thông dụng nhất

Temper là gì? Có bao nhiêu collocation với Temper được sử dụng trong tiếng Anh? Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm cũng như danh sách collocation với Temper phổ biến nhất bạn nhé!

collocation với temper
Collocation với Temper

I. Temper là gì?

Trong tiếng Anh, Temper có phiên âm là /ˈtem.pɚ/, đóng vai trò là động từ và danh từ.

  • Temper đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: Tính tình, tính khí, tâm tính; sự tức giận, sự cáu kỉnh. Ví dụ: Jack has got a really bad temper. (Jack có tính khí rất nóng nảy.)
  • Temper đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: làm ôn hòa hoặc làm dịu đi tác động của cái gì đó; ngăn lại, kiềm chế. Ví dụ: I learned to temper my criticism. (Tôi đã học được cách kiềm chế những lời lẽ tiêu cực của mình.)
Temper là gì?
Temper là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Temper phổ biến

Dưới đây là những collocation với Temper phổ biến nhất mà PREP tổng hợp được, tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Temper phổ biến
Tổng hợp các collocation với Temper phổ biến

STT

Collocation với Temper

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Bad temper

/bæd ˈtempər/

Tính khí nóng nảy, cáu kỉnh

Jack’s bad temper often resulted in conflicts with his coworkers over minor issues. (Tính khí nóng nảy của Jack thường làm anh ta xung đột với đồng nghiệp vì những vấn đề nhỏ nhặt.)

2

Fierce temper

/fɪərs ˈtempər/

Tính khí nóng nảy

The boxer was known for his fierce temper, often intimidating opponents before matches. (Võ sĩ này nổi tiếng với tính khí nóng nảy, thường xuyên uy hiếp đối thủ trước trận đấu.)

3

Nasty temper

/ˈnæsti ˈtempər/

Tính khí khó chịu

After a long day at work, Emi was in a nasty temper, snapping at anyone who crossed her path. (Sau một ngày dài làm việc, Emi trở nên cáu kỉnh, gắt gỏng với bất cứ ai đi ngang qua cô.)

4

Terrible temper

/ˈterəbl ˈtempər/

Tính xấu

Anna’s terrible temper got the best of her when she lost her temper over a small mistake. (Tính xấu của Anna đã bộc lộ rõ nhất khi cô mất bình tĩnh vì một sai sót nhỏ.)

5

Even temper

/ˈiːvən ˈtempər/

Sự bình tĩnh

Despite the chaos around him, Mark maintained an even temper, calmly addressing each challenge that arose. (Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, Mark vẫn giữ bình tĩnh, bình tĩnh giải quyết từng vấn đề nảy sinh.)

6

Fiery temper

/ˈfaɪəri ˈtempər/

Tính khí nóng nảy

John’s fiery temper flared up whenever he felt disrespected, making him difficult to work with. (Tính khí nóng nảy của John bùng lên bất cứ khi nào anh cảm thấy không được tôn trọng, vậy nên rất khó làm việc cùng anh ấy.)

7

Fit of temper

/fɪt ʌv ˈtempər/

Cơn tức giận

In a fit of temper, Peter threw his phone against the wall, regretting his actions immediately afterward. (Trong một cơn tức giận, Peter đã ném điện thoại vào tường và rồi ngay lập tức hối hận về hành động của mình.)

8

Ill temper

/ɪl ˈtempər/

Tính khí thất thường

Sarah’s ill temper made it difficult for her to maintain friendships, as she often lashed out at those closest to her. (Tính khí thất thường của Sarah khiến cô khó duy trì tình bạn vì cô thường xuyên đả kích những người thân thiết nhất với mình.)

9

Violent temper

/ˈvaɪələnt ˈtempər/

Tính khí nóng nảy, hung hăng

Jackson had a violent temper that frightened those around him, leading to strained relationships with friends and family. (Jackson có tính khí hung hăng khiến mọi người xung quanh sợ hãi, làm cho mối quan hệ với bạn bè và gia đình trở nên căng thẳng.)

10

Keep temper

/kiːp ˈtempər/

Giữ bình tĩnh, kiềm chế được cơn giận

Despite the provocation, Anna managed to keep her temper in check, preferring to resolve conflicts calmly. (Dù bị khiêu khích, Anna vẫn kiềm chế được cơn giận của mình, muốn giải quyết xung đột một cách bình tĩnh.)

11

Control temper

/kənˈtroʊl ˈtempər/

Kiểm soát cơn nóng giận

Through years of practice, Richard learned to control his temper. (Qua nhiều năm luyện tập, Richard đã học được cách kiểm soát cơn nóng giận của mình.)

12

Cool tempers

/kuːl ˈtempərz/

Xoa dịu cơn nóng giận

Anna tried to cool tempers by offering a compromise. (Anna cố gắng xoa dịu cơn nóng giận bằng cách đưa ra một thỏa hiệp.)

13

Frayed tempers

/freɪd ˈtempərz/

Tính khí nóng nảy

After hours in the hot sun, Jame and Peter’s frayed tempers led to a heated argument. (Sau nhiều giờ nắng nóng, tính khí nóng nảy của Jame và Peter đã dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa.)

14

Loss of temper

/lɒs əv ˈtempər/

Mất bình tĩnh

Jack’s loss of temper at the meeting surprised everyone. (Sự mất bình tĩnh của Jack tại cuộc họp khiến mọi người ngạc nhiên.)

15

Volatile temper

/ˈvɒlətl ˈtempər/

Tính khí bốc đồng

John has a volatile temper that can be triggered by the smallest things. (John có tính khí rất bốc đồng, có thể nổi giận vì những lý do rất nhỏ nhặt.)

16

Lose temper

/luːz ˈtempər/

Mất bình tĩnh

Maria tends to lose her temper when things don’t go her way. (Maria thường mất bình tĩnh khi mọi việc không theo ý mình.)

17

Temper tantrum

/ˈtempər ˈtæntrəm/

Cơn giận dữ, cơn thịnh nộ

The child threw a temper tantrum when he didn't get the toy he wanted. (Đứa trẻ nổi cơn thịnh nộ khi không có được món đồ chơi mình muốn.)

18

Sweetness of temper

/ˈswiːtnəs əv ˈtempər/

Tính tình dịu dàng

Emi’s sweetness of temper makes her popular with everyone. (Tính tình dịu dàng của Emi khiến cô được mọi người yêu mến.)

19

Temper of mind

/ˈtempər əv maɪnd/

Tính cách

Jackson has a calm temper of mind, even in stressful situations. (Ngay cả trong những tình huống khó khăn, Jackson vẫn rất điềm tĩnh.)

20

Temper rise

/ˈtempər raɪz/

Cơn nóng giận tăng lên

You could see his temper rise as the debate got more intense. (Bạn có thể thấy cơn nóng giận của anh ấy tăng lên khi cuộc tranh luận trở nên gay gắt hơn.)

21

Temper flare

/ˈtempər fleər/

Cơn nóng giận bùng lên

Tempers flare whenever the topic of politics comes up at dinner. (Cơn nóng giận bùng lên bất cứ khi nào chủ đề chính trị được nhắc đến trong bữa tối.)

Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Temper bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI TEMPER CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Temper

Để hiểu hơn về ý nghĩa của các collocation với Temper, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án phù hợp

  1. But Anna has a ___________, and she has just let fly at him.
    1. bad temper
    2. even temper
    3. fiery temper
  2. Can we proceed with the debate in an __________?
    1. fit of temper
    2. even temper
    3. bad temper
  3. Jack was a man of enormous physical strength, with a __________ and a rather childish mind—a difficult combination.
    1. violent temper
    2. ill temper
    3. fiery temper
  4. John has also, in a ___________, thrown a hearing aid across the room.
    1. fit of temper
    2. ill temper
    3. violent temper
  5. Anything that adds to this harassment and, often, _________ and bitterness—would be a disaster.
    1. bad temper
    2. ill temper
    3. even temper

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 -  B

Hy vọng sau khi tham khảo hết phần lý thuyết và hoàn thành bài tập thực hành, bạn đã hiểu khái niệm, ý nghĩa cũng như cách dùng của các collocation với Temper. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI