Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 25 collocation với Percentage thông dụng nhất hiện nay

Percentage là danh từ tiếng Anh phổ biến. Để có thể sử dụng hiệu quả từ này, hãy kết hợp Percentage với các từ loại khác để tạo nên collocation với Percentage. Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách Relation với Percentage hay và phổ biến nhất nhé!

collocation với percentage
Collocation với Percentage

I. Percentage là gì?

Trong tiếng Anh, Percentage có phiên âm là /pɚˈsen.t̬ɪdʒ/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: tỷ lệ, tỷ lệ phần trăm. Ví dụ: 

  • What percentage of women return to work after having a baby? (Bao nhiêu phần trăm phụ nữ trở lại làm việc sau khi sinh con?)
  • Interest rates have risen by two percentage points. (Lãi suất đã tăng hai điểm phần trăm.)
percentage là gì?
Percentage là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Percentage phổ biến

Nhằm giúp bạn học collocation hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp các collocation với Percentage thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với percentage phổ biến

STT

Collocation với Percentage

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Average percentage

/ˈævərɪdʒ pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ trung bình

The average percentage of students passing the exam is 85%. (Tỷ lệ trung bình của học sinh đậu kỳ thi là 85%.)

2

Certain percentage

/ˈsɜrtən pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ nhất định

certain percentage of the population prefers tea over coffee. (Một tỷ lệ dân số nhất định  thích trà hơn cà phê.)

3

Corresponding percentage

/ˌkɔrəˈspɒndɪŋ pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ tương ứng

The corresponding percentage of male participants was significantly higher. (Tỷ lệ nam giới tham gia tương ứng cao hơn đáng kể.)

4

Cumulative percentage

/ˈkjuːmjʊˌleɪtɪv pərˈsentɪdʒ/

Tổng phần trăm tích lũy

The cumulative percentage of rainfall for the month reached 80%. (Tổng phần trăm  lượng mưa tích lũy trong tháng đạt 80%.)

5

Disproportionate percentage

/ˌdɪsprəˈpɔːʃənət pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ không cân xứng

There's a disproportionate percentage of funding allocated to urban areas compared to rural ones. (Tỷ lệ vốn phân bổ cho khu vực thành thị và khu vực nông thôn không cân xứng.)

6

Equal percentage

/ˈiːkwəl pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ bằng nhau

Both teams scored an equal percentage of points in the first half. (Cả hai đội đều ghi được tỷ số điểm bằng nhau trong hiệp một.)

7

Estimated percentage

/ˈestɪˌmeɪtɪd pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ phần trăm ước tính

The estimated percentage of errors in the data set is around 10%. (Tỷ lệ phần trăm ước tính của lỗi trong tập dữ liệu là khoảng 10%.)

8

Fat percentage

/fæt pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ mỡ

His body fat percentage is higher than the recommended range. (Tỷ lệ mỡ trong cơ thể của anh ấy cao hơn mức tiêu chuẩn.)

9

Field goal percentage

/fiːld ɡoʊl pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ ghi bàn trên sân

The player's field goal percentage improved after intensive practice. (Tỷ lệ ghi bàn của cầu thủ này được cải thiện sau các buổi luyện tập chuyên sâu.)

10

Fixed percentage

/fɪkst pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ cố định

Employees receive a fixed percentage of their salary as a bonus each quarter. (Nhân viên nhận được một tỷ lệ phần trăm cố định trong tiền lương của họ và được quy về tiền thưởng quý.)

11

Free throw percentage

/friː θroʊ pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ ném phạt

Her free throw percentage is impressive, standing at 90%. (Tỷ lệ ném phạt của cô ấy rất ấn tượng, đạt mức 90%.)

12

Greatest percentage

/ˈɡreɪtɪst pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ phần trăm lớn nhất/ cao nhất

The greatest percentage of voters supported the incumbent candidate. (Tỷ lệ cử tri lớn nhất đã ủng hộ ứng cử viên đương nhiệm.)

13

High percentage

/haɪ pərˈsentɪdʒ/

Tỉ lệ phần trăm cao

high percentage of participants agreed with the proposed changes. (Một tỷ lệ cao người tham gia đồng tình với những thay đổi được đề xuất.)

14

Increasing percentage

/ɪnˈkrisɪŋ pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ tăng dần, ngày càng tăng

There's been an increasing percentage of households switching to renewable energy. (Tỷ lệ hộ gia đình chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo ngày càng tăng.)

15

Large percentage

/lɑrdʒ pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ phần trăm lớn

large percentage of the budget is allocated to education. (Một tỷ lệ lớn ngân sách được phân bổ cho giáo dục.)

16

Mean percentage

/miːn pərˈsentɪdʒ/

Tỷ lệ phần trăm trung bình

The mean percentage of errors in the experiment was calculated to be 7%. (Tỷ lệ trung bình của sai sót trong thử nghiệm được tính là 7%.)

17

On-base Percentage

/ɒn-beɪs pərˈsentɪdʒ/

Tần suất đứng trên base của cầu thủ đánh bóng

Jack’s on-base percentage is one of the highest in the league. (Tần suất đứng trên base của cầu thủ đánh bóng của Jack là một trong những tỷ lệ cao nhất trong giải đấu.)

18

Percentage change

/pərˈsentɪdʒ tʃeɪndʒ/

Phần trăm thay đổi

The percentage change in sales from last quarter to this quarter is significant. (Phần trăm thay đổi về doanh số bán hàng từ quý trước đến quý này là rất đáng kể.)

19

Percentage of agreement

 /pərˈsentɪdʒ ʌv əˈɡriːmənt/

Tỷ lệ đồng tình

The percentage of agreement among the focus group members was surprisingly high. (Tỷ lệ đồng tình giữa các thành viên trong nhóm tập trung là rất cao.)

20

Percentage of earnings

/pərˈsentɪdʒ ʌv ˈɜrnɪŋz/

Tỷ lệ phần trăm thu nhập

The percentage of earnings allocated for reinvestment is determined by the board. (Tỷ lệ phần trăm thu nhập được phân bổ để tái đầu tư do hội đồng quản trị xác định.)

21

Percentage of income

/pərˈsentɪdʒ ʌv ˈɪnkʌm/

Phần trăm thu nhập

The percentage of income spent on housing varies greatly by region. (Phần trăm thu nhập chi tiêu cho nhà ở rất khác nhau tùy theo khu vực.)

22

Percentage of revenue

/pərˈsentɪdʒ ʌv ˈrevənjuː/

Tỷ lệ phần trăm doanh thu

The company aims to increase its percentage of revenue from online sales. (Công ty đặt mục tiêu tăng tỷ lệ phần trăm doanh thu từ bán hàng trực tuyến.)

23

Percentage of sales

/pərˈsentɪdʒ ʌv seɪlz/

Tỷ lệ phần trăm doanh số bán hàng

The percentage of sales attributed to new products is steadily increasing. (Tỷ lệ phần trăm doanh số bán hàng từ các sản phẩm mới đang tăng đều.)

24

Percentage of variance

/pərˈsentɪdʒ ʌv ˈveəriəns/

Tỷ lệ chênh lệch

Statistical analysis revealed a large percentage of variance between the control and experimental groups. (Phân tích thống kê cho thấy tỷ lệ chênh lệch lớn giữa nhóm đối chứng và nhóm thử nghiệm.)

25

Percentage share

/pərˈsentɪdʒ ʃer/

Tỷ lệ phần trăm sở hữu

The company holds a significant percentage share in the local market. (Công ty có tỷ lệ phần trăm sở hữu lớn trong thị trường địa phương.)

Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Percentage bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI PERCENTAGE CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Percentage

Để hiểu hơn về các collocation với Percentage, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. The _______ of students who passed the exam this semester was 75%.
    1. Average percentage
    2. On-base Percentage
    3. Percentage change
  2. A _______ of the population prefers tea over coffee, but the exact number varies by region.
    1. Percentage of agreement
    2. Certain percentage
    3. Percentage of earnings
  3. As the temperature rises, the _______ of ice cream sales also increases.
    1. Percentage of income
    2. Percentage of revenue
    3. Corresponding percentage
  4. The _______ of profits for the quarter steadily increased with each successful product launch.
    1. Cumulative percentage
    2. Percentage of sales
    3. Percentage of variance
  5. Despite representing only a small portion of the workforce, their _______ of innovation patents highlights their significant contributions to the industry.
    1. Percentage share
    2. Disproportionate percentage
    3. Fat percentage

2. Đáp án

1 - A

2 - B

3 - C

4 - A

5 - B

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết về collocation với Percentage mà PREP chia sẻ trên đây, chắc chắn bạn đã tích lũy thêm được nhiều từ vựng hay rồi đúng không nào? Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal