Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Opinion thông dụng nhất

Opinion là danh từ khá phổ biến, được sử dụng trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu nhanh khái niệm và  cách dùng các collocation với Opinion phổ biến nhất dưới đây nhé!

collocation với opinion
Collocation với Opinion

I. Opinion là gì?

Trong tiếng Anh, Opinion có phiên âm là /əˈpɪn.jən/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: ý kiến, quan điểm của ai đó về cái gì. Ví dụ:

  • What's your opinion about the matter? (Ý kiến ​​của bạn về vấn đề này là gì?)
  • Anna has strong opinions about religion. (Anna có quan điểm nặng nề về vấn đề tôn giáo.)
  • There is a diverse range of opinions on the issue. (Có nhiều ý kiến ​​khác nhau về vấn đề này.)
Opinion là gì?
Opinion là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Opinion phổ biến

Dưới đây là danh sách 20 collocation với Opinion thông dụng nhất, tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Opinion phổ biến
Tổng hợp các collocation với Opinion phổ biến

STT

Collocation với Opinion

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Advisory opinion

/ədˈvaɪzəri əˈpɪnjən/

Ý kiến ​​tư vấn

The legal team sought an advisory opinion from the expert panel before proceeding with the case. (Nhóm pháp lý đã xin ý kiến ​​tư vấn từ hội đồng chuyên môn trước khi tiếp tục vụ kiện.)

2

Climate of opinion

/ˈklaɪmət ʌv əˈpɪnjən/

Bối cảnh

In the current climate of opinion, there is growing concern about environmental sustainability. (Trong bối cảnh hiện tại, ngày càng có nhiều quan ngại về tính bền vững môi trường.)

3

Concurring opinion

/kənˈkɜrɪŋ əˈpɪnjən/

Ý kiến ​​đồng thuận

Two justices wrote a concurring opinion, agreeing with the majority's decision but for different reasons. (Hai thẩm phán đã đưa ra ý kiến đồng thuận,đồng ý với quyết định của đa số nhưng với lý do khác nhau.)

4

Consensus of opinion

/kənˈsɛnsəs ʌv əˈpɪnjən/

Sự đồng thuận về ý kiến

There was a consensus of opinion among the committee members regarding the need for policy reform. (Có sự đồng thuận về ý kiến giữa các thành viên trong ủy ban về sự cần thiết của việc cải cách chính sách. )

5

Current opinion

/ˈkʌrənt əˈpɪnjən/

Quan điểm hiện tại

Public opinion polls reflect the current opinion on various social and political issues. (Các cuộc thăm dò ý kiến công chúng phản ánh quan điểm hiện tại về các vấn đề chính trị và xã hội khác nhau.)

6

Definite opinion

/ˈdɛfənɪt əˈpɪnjən/

Quan điểm vững chắc

Despite differing perspectives, she held a definite opinion on the matter and wasn't easily swayed. (Mặc dù có những ý kiến trái chiều, cô ấy vẫn giữ vững quan điểm của bản thân về vấn đề này và không dễ dàng bị lôi kéo.

7

Difference of opinion

/ˈdɪfərəns ʌv əˈpɪnjən/

Ý kiến ​​khác nhau

The team encountered a difference of opinion regarding the best approach to tackle the project. (Nhóm đã có những ý kiến khác nhau về cách tiếp cận tốt nhất để giải quyết dự án.)

8

Dissenting opinion

/dɪˈsɛntɪŋ əˈpɪnjən/

Ý kiến bất đồng, phản đối

One member of the board issued a strongly worded dissenting opinion, arguing against the proposed policy changes. (Một thành viên hội đồng đã đưa ra quan điểm bất đồng bằng lời lẽ đanh thép, phản đối những thay đổi chính sách đã được đề xuất.)

9

Divergence of opinion

/daɪˈvɜrdʒəns ʌv əˈpɪnjən/

Sự khác biệt về quan điểm

The heated debate revealed a clear divergence of opinion among the participants. (Cuộc tranh luận sôi nổi đã cho thấy sự khác biệt rõ ràng về quan điểm giữa những người tham gia.)

10

Diversity of opinion

/daɪˈvɜrsəti ʌv əˈpɪnjən/

Sự đa dạng về quan điểm

The panel discussion showcased the diversity of opinion within the scientific community regarding climate change. (Cuộc thảo luận đã thể hiện sự đa dạng về quan điểm trong cộng đồng khoa học về biến đổi khí hậu.)

11

Divided opinion

/dɪˈvaɪdɪd əˈpɪnjən/

Sự khác biệt về quan điểm

There was a divided opinion among the group, with some supporting the proposal and others vehemently opposing it. (Trong nhóm có sự khác biệt về quan điểm, một số người ủng hộ đề xuất này và những người khác lại kịch liệt phản đối nó.)

12

Editorial opinion

/ˌɛdɪˈtɔriəl əˈpɪnjən/

Bài xã luận

The newspaper's editorial opinion on the matter sparked debate among its readership. (Bài xã luận của tờ báo về vấn đề này đã làm dấy lên cuộc tranh luận trong công đồng độc giả.)

13

Enlightened opinion

/ɪnˈlaɪtənd əˈpɪnjən/

Ý kiến, quan điểm ​​sáng suốt

An enlightened opinion on education reform is crucial for improving the quality of schools. (Một quan điểm sáng suốt về cải cách giáo dục là rất quan trọng để nâng cao chất lượng trường học.)

14

Erroneous opinion

/ɪˈroʊniəs əˈpɪnjən/

Ý kiến, quan điểm ​​sai lầm

I think that history proves that to be quite an erroneous opinion. (Tôi nghĩ rằng lịch sử đã chứng minh đây là một quan điểm hoàn toàn sai lầm.)

15

Expert opinion

/ˈɛkspɜrt əˈpɪnjən/

Ý kiến ​​chuyên gia

The jury considered the expert opinion of forensic scientists when deliberating the case. (Bồi thẩm đoàn đã xem xét ý kiến ​​chuyên môn của các nhà khoa học pháp y khi thảo luậnvụ án.)

16

Expressed opinion

/ɪkˈsprɛst əˈpɪnjən/

Bày tỏ ý kiến

Anna openly expressed her opinion on the matter during the town hall meeting. (Anna đã công khai bày tỏ ý kiến của mình về vấn đề này trong cuộc họp ở tòa thị chính.)

17

Favourable opinion

/ˈfeɪvərəbəl əˈpɪnjən/

Ý kiến tích cực

The product received overwhelmingly favourable opinions from consumers in the market research surveys. (Sản phẩm nhận được nhiều ý kiến ​​tích cực từ người tiêu dùng trong các cuộc khảo sát nghiên cứu thị trường.)

18

Firm opinion

/fɜrm əˈpɪnjən/

Quan điểm ​​vững chắc

Despite criticism, Xavia held a firm opinion on the importance of mental health awareness in schools. (Mặc dù bị chỉ trích, Xavia vẫn giữ vững quan điểm của mình về tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học.)

19

Honest opinion

/ˈɒnɪst əˈpɪnjən/

Ý kiến ​​trung thực

Participants were encouraged to share their honest opinions during the focus group discussion. (Những người tham gia được khuyến khích chia sẻ ý kiến ​​trung thực của họ trong cuộc thảo luận nhóm chung.)

20

Influential opinion

/ˌɪnfluˈɛnʃəl əˈpɪnjən/

Ý kiến ​​có tầm ảnh hưởng

The influential opinion of industry leaders shaped the direction of the upcoming business conference. (Các ý kiến ​​​​có tầm ảnh hưởng của các nhà lãnh đạo trong ngành đã định hình phương hướng của hội nghị kinh doanh sắp tới.)

Tham khảo thêm nhiều hơn nữa collocation với Opinion bằng cách ấn vào link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI OPINION CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Opinion

Để hiểu hơn ý nghĩa của các collocation với Opinion, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

advisory opinion; climate of opinion; concurring opinion; current opinion; consensus of opinion

  1. This makes the present _________ extremely important.
  2. If no longer supplying a “whole ________”, its effect on the psychological weather thus endures.
  3. In the end, Smith decided against issuing his separate one-and-a-half page _________.
  4. This approach, by its very method, does not allow the researcher to present a _________.
  5. __________ holds that the endocardial thickening is a non-specific reaction to stress in the ventricular wall.

2. Đáp án

1 - advisory opinion

2 - climate of opinion

3 -  concurring opinion

4 - consensus of opinion

5 - current opinion

Hy vọng sau khi đọc xong phần lý thuyết và hoàn thành xong bài tập thực hành, bạn đã hiểu khái niệm, ý nghĩa và cách dùng của các collocation với Opinion rồi đúng không nào? Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal