Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp các collocation với Expertise thông dụng nhất

Expertise là gì? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm cùng danh sách collocation với Expertise và phần bài tập thực hành đi kèm bạn nhé!

collocation với expertise
Collocation với Expertise

I. Expertise là gì?

Trong tiếng Anh, Expertise có phiên âm là /ˌek.spɝːˈtiːz/, đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: kiến ​​thức, kỹ năng chuyên môn, uyên bác, thâm sâu; sự thành thạo, sự tinh thông. Ví dụ:

  • We admired the expertise with which John prepared the meal. (Chúng tôi ngưỡng mộ kỹ năng nấu nướng của John.)
  • Anna has considerable expertise in French history. (Anna có kiến thức chuyên sâu về lịch sử nước Pháp.)
Expertise là gì?
Expertise là gì?

II. Tổng hợp các collocation với Expertise phổ biến

Dưới đây PREP đã tổng hợp danh sách collocation với Expertise phổ biến nhất. Tham khảo ngay bạn nhé!

Tổng hợp các collocation với Expertise phổ biến
Tổng hợp các collocation với Expertise phổ biến

STT

Collocation với Expertise

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Academic expertise

 /ˌæk.əˈdem.ɪk ˌɛkspəˈtiːz/

Chuyên môn học thuật

The professor's academic expertise in literature is evident from her numerous publications and lectures. (Chuyên môn học thuật của giáo sư về văn học được thể hiện rõ qua nhiều tác phẩm được xuất bản và bài giảng của bà.)

2

Clinical expertise

/ˌælɪˈnɪkəl ˌɛkspəˈtiːz/

Chuyên môn lâm sàng

The doctor's clinical expertise enabled her to accurately diagnose the patient's rare condition. (Chuyên môn lâm sàng đã giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng hiếm gặp của bệnh nhân.)

3

Considerable expertise

/kənˈsɪdərəbəl ˌɛkspəˈtiːz/

Chuyên môn cao

With considerable expertise in finance, she quickly rose to a leadership position within the company. (Với kiến ​​thức chuyên môn sâu rộng về tài chính, cô nhanh chóng vươn lên vị trí lãnh đạo trong công ty.)

4

In-house expertise

/ɪnˈhaʊs ˌɛkspəˈtiːz/

Chuyên môn nội bộ

The company relies on its in-house expertise to develop innovative solutions to complex problems. (Công ty dựa vào chuyên môn nội bộ của mình để phát triển các giải pháp đổi mới cho các vấn đề phức tạp.)

5

Legal expertise

/ˈliːɡəl ˌɛkspəˈtiːz/

Chuyên môn pháp lý

The lawyer's legal expertise was instrumental in winning the challenging court case. (Chuyên môn pháp lý của luật sư đóng vai trò quan trọng trong việc thắng được vụ kiện khó khăn này.)

6

Level of expertise

 /ˈlɛvəl ʌv ˌɛkspəˈtiːz/

Trình độ chuyên môn

Applicants for the job will be evaluated based on their level of expertise in software development. (Các ứng viên cho công việc này sẽ được đánh giá dựa trên trình độ chuyên môn của họ trong việc phát triển phần mềm.)

7

Managerial expertise

 /ˌmænəˈdʒɪriəl ˌɛkspəˈtiːz/

Kỹ năng quản lý

His managerial expertise was evident in how efficiently he led the team to achieve their quarterly goals. (Kỹ năng quản lý của anh ấy được thể hiện rõ qua cách anh ấy dẫn dắt nhóm một cách hiệu quả để đạt được các mục tiêu quý)

8

Medical expertise

/ˈmɛdɪkəl ˌɛkspəˈtiːz/

Chuyên môn về mặt y khoa

The surgeon's medical expertise allowed her to perform the delicate operation with precision. (Chuyên môn y khoa của bác sĩ phẫu thuật giúp cô thực hiện ca vi phẫu một cách chính xác.)

9

Professional expertise

/prəˈfɛʃənl ˌɛkspəˈtiːz/

Chuyên môn nghiệp vụ

As a seasoned engineer, his professional expertise was sought after by many companies in the industry. (Là một kỹ sư dày dặn kinh nghiệm, chuyên môn nghiệp vụ của anh được nhiều công ty trong ngành săn đón.)

10

Range of expertise

/reɪndʒ ʌv ˌɛkspəˈtiːz/

Trình độ chuyên môn

She has a wide range of expertise in various fields, from marketing to graphic design. (Cô có trình độ chuyên môn sâu rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ tiếp thị đến thiết kế đồ họa.)

11

Required expertise

/rɪˈkwaɪərd ˌɛkspəˈtiːz/

Trình độ chuyên môn cần thiết

The job posting clearly outlines the required expertise for the position. (Tin tuyển dụng nêu rõ trình độ chuyên môn cần thiết cho vị trí này.)

12

Scientific expertise

/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˌɛkspəˈtiːz/

Kiến thức chuyên môn về khoa học

The scientist's scientific expertise was crucial in conducting groundbreaking research in the field of genetics. (Kiến thức chuyên môn về khoa học của nhà khoa học rất quan trọng trong việc tiến hành nghiên cứu mang tính đột phá trong lĩnh vực di truyền học.)

13

Share expertise

/ˈʃɛr ˌɛkspəˈtiːz/

Chia sẻ chuyên môn

The conference provides a platform for experts to come together and share their expertise with colleagues. (Hội nghị cung cấp một nền tảng để các chuyên gia gặp nhau và chia sẻ kiến thức chuyên môn của họ với người trong ngành.)

14

Special expertise

/ˈspɛʃəl ˌɛkspəˈtiːz/

Vốn hiểu biết chuyên sâu

His special expertise in cybersecurity made him the go-to person for handling data breaches. (Vốn hiểu biết chuyên sâu về an ninh mạng của anh ấy đã giúp anh trở thành người được tín nhiệm xử lý các vụ vi phạm dữ liệu.)

15

Specialized expertise

/ˈspɛʃəˌlaɪzd ˌɛkspəˈtiːz/

Chuyên môn chuyên sâu, có chuyên môn

The company hired consultants with specialized expertise in renewable energy to advise on their sustainability initiatives. (Công ty đã thuê các chuyên gia tư vấn có chuyên môn về năng lượng tái tạo để tư vấn về các sáng kiến ​​bền vững của họ.)

16

Sufficient expertise

/səˈfɪʃənt ˌɛkspəˈtiːz/

Có đủ năng lực chuyên môn

Candidates must demonstrate sufficient expertise in project management to be considered for the position. (Ứng viên phải chứng minh có đủ năng lực chuyên môn về quản lý dự án để được lọt vào tầm ngắm của nhà tuyển dụng vớivị trí này.)

17

Technical expertise

/ˈtek.nɪ.kəl ˌɛkspəˈtiːz/

Chuyên môn kỹ thuật

The IT specialist's technical expertise ensured the smooth implementation of the new software system. (Chuyên môn kỹ thuật của chuyên gia công nghệ thông tin đảm bảo việc triển khai hệ thống phần mềm mới diễn ra suôn sẻ.)

18

Technological expertise

/ˌtɛknəˈlɒdʒɪkəl ˌɛkspəˈtiːz/

Chuyên môn công nghệ

With technological expertise advancing rapidly, staying updated is essential for professionals in the tech industry. (Khi các kiến thức chuyên môn về công nghệ phát triển rất nhanh chóng, việc luôn cập nhật đều là điều cần thiết đối với các chuyên gia trong ngành công nghệ.)

Cùng PREP tham khảo thêm một số Collocation với Expertise ở đường link dưới đây bạn nhé!

THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI EXPERTISE CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!

III. Bài tập về collocation với Expertise

Để hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách dùng của collocation với Expertise, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền những collocation với Expertise vào chỗ phù hợp

managerial expertise; academic expertise; considerable expertise; clinical expertise; legal expertise

  1. Debate about the changing status of professional and _______ is widespread and ongoing.
  2. In addition, the roles provide the needed degree of _______.
  3. For groups of such dependent people, relatively high staff ratios and _______ are needed.
  4. For the foreseeable future, that involves drawing on certain kinds of comparative _______.
  5. This explains the importance of landlords' _______ for the choice of share contracts.

2. Đáp án

1 - academic expertise

2 - clinical expertise

3 - considerable expertise

4 - legal expertise

5 - managerial expertise

Hy vọng qua bài viết dưới đây các bạn đã hiểu được khái niệm Expertise và tích lũy được nhiều collocation với Expertise phổ biến. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal