Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 50+ collocation với Consequence hay nhất
Consequence là danh từ được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh. Khi Consequence kết hợp với các từ khác sẽ hình thành nên collocations phổ biến. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu danh sách 50+ collocation với Consequence thông dụng nhất ngay dưới đây bạn nhé!
I. Consequence là gì?
Trong tiếng Anh, Consequence có phiên âm là /ˈkɑːn.sə.kwəns/, đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: Kết quả, hậu quả (tiêu cực). Ví dụ:
- Eating too much processed food can have dire health consequences. (Ăn quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.)
- Jack will have to face the consequences of his actions. (Jack sẽ phải hứng chịu với hậu quả do hành động của mình gây ra.)
II. Tổng hợp các collocation với Consequence phổ biến
Nhằm giúp bạn học collocation với Consequence hiệu quả và dễ dàng hơn, PREP đã tổng hợp hơn 50 collocation với Consequence thông dụng đi kèm với ý nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng trường hợp. Tham khảo ngay bạn nhé!
STT | Collocation với Consequence | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Adverse consequence /ˈædvɜrs ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả xấu | Ignoring safety protocols can lead to adverse consequences for workers. (Việc bỏ qua các quy trình an toàn có thể dẫn đến hậu quả xấu cho người lao động.) |
2 | Behavioural consequence /bɪˈheɪvjərəl ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả liên quan đến hành vi, đạo đức | Children need to understand the behavioral consequences of their actions. (Trẻ em cần nhận thức được hậu quả liên quan đến đạo đức về hành động mà mình đã gây ra.) |
3 | Catastrophic consequence /ˌkætəˈstrɒfɪk ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả thảm khốc | Failing to address climate change could have catastrophic consequences for the planet. (Không giải quyết được vấn đề biến đổi khí hậu có thể gây ra hậu quả thảm khốc cho hành tinh.) |
4 | Collateral consequence /kəˈlætərəl ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả phụ | The decision had collateral consequences that affected various stakeholders. (Quyết định này có những hậu quả phụ ảnh hưởng đến nhiều bên liên quan khác nhau.) |
5 | Damaging consequence /ˈdæmɪʤɪŋ ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả tai hại, xấu, bất lợi, nghiêm trọng | Using harsh chemicals can have damaging consequences for the environment. (Sử dụng hóa chất mạnh có thể gây ra hậu quả tai hại cho môi trường.) |
6 | Deleterious consequence /ˌdɛlɪˈtɪəriəs ˈkɒnsɪkwəns/ | Smoking cigarettes has deleterious consequences for both smokers and those around them. (Hút thuốc lá gây ra những hậu quả tai hại cho cả người hút thuốc và những người xung quanh.) | |
7 | Detrimental consequence /ˌdɛtrɪˈmɛntəl ˈkɒnsɪkwəns/ | The policy change may have detrimental consequences for vulnerable populations. (Sự thay đổi chính sách có thể gây ra những hậu quả bất lợi cho những nhóm dân cư yếu thế.) | |
8 | Devastating consequence /ˈdɛvəsteɪtɪŋ ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả tàn khốc, nặng nề
| The hurricane had devastating consequences for the coastal community. (Cơn bão đã gây ra hậu quả nặng nề cho cộng đồng ven biển.) |
9 | Dire consequence /daɪər ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả nghiêm trọng | Ignoring warnings could lead to dire consequences in dangerous situations. (Việc bỏ qua các cảnh báo có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng trong những tình huống nguy hiểm.) |
10 | Direct consequence /dɪˈrɛkt ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả trực tiếp | Poor diet and lack of exercise can have direct consequences on health. (Chế độ ăn uống không lành mạnh và ít vận động có thể gây hậu quả trực tiếp đến sức khỏe.) |
11 | Disastrous consequence /dɪˈzɑːstrəs ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả tồi tệ, nghiêm trọng | The oil spill had disastrous consequences for marine life in the area. (Vụ tràn dầu đã gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sinh vật biển trong khu vực.) |
12 | Distributional consequence /ˌdɪstrɪˈbjuːʃənəl ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả riêng lẻ | Economic policies can have distributional consequences, impacting different socio-economic groups differently. (Các chính sách kinh tế có thể gây ra những hậu quả riêng lẻ, tác động đến từng nhóm kinh tế xã hội theo mỗi một cách khác nhau.) |
13 | Dramatic consequence /drəˈmætɪk ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả nghiêm trọng | The sudden loss had a dramatic consequence on her emotional well-being. (Sự mất mát đột ngột đã gây hảnh hưởng nghiêm trọng đến tinh thần của cô ấy.) |
14 | Drastic consequence /ˈdræstɪk ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả nặng nề, nghiêm trọng | Extreme measures may be necessary to avoid drastic consequences in emergencies. (Trong các tình huống khẩn cấp, có thể cần áp dụng các biện pháp cực đoan để tránh hậu quả nghiêm trọng.) |
15 | Dreadful consequence /ˈdrɛdfʊl ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả khủng khiếp | Ignoring climate change could lead to dreadful consequences for future generations. (Bỏ qua vấn đề biến đổi khí hậu có thể dẫn đến hậu quả khủng khiếp cho các thế hệ tương lai.) |
16 | Ecological consequence /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˈkɒnsɪkwɛnsɪz/ | Hậu quả sinh thái | Deforestation has severe ecological consequences, including loss of biodiversity. (Phá rừng gây ra hậu quả sinh thái nghiêm trọng, bao gồm mất đa dạng sinh học.) |
17 | Environmental consequence /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả môi trường | Industrial pollution has devastating environmental consequences on air and water quality. (Chất thải công nghiệp gây ra hậu quả nghiêm trọng về môi trường đối với chất lượng không khí và nước.) |
18 | Ethical consequence /ˈɛθɪkəl ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả đạo đức | Do the circumstances attenuate the legal or the ethical consequences of the act itself? (Trong trường hợp này, hành động đó có được giảm nhẹ hậu quả pháp lý hoặc đạo đức không?) |
19 | Far-reaching consequence /fɑːˈriːtʃɪŋ ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả sâu rộng | The decision to raise interest rates can have far-reaching consequences on the economy. (Quyết định tăng lãi suất có thể gây ra những hậu quả sâu rộng đối với nền kinh tế.) |
20 | Fatal consequence /ˈfeɪtl ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả nghiêm trọng | Drunk driving can result in fatal consequences for both the driver and innocent bystanders. (Lái xe khi say rượu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho cả người lái xe và những người xung quanh vô tội.) |
21 | Foreseeable consequence /fɔːˈsiːəbl ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả trước mắt | Not wearing a helmet while riding a motorcycle can result in foreseeable consequences such as head injuries. (Không đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy có thể dẫn đến những hậu quả trước mắt như chấn thương sọ não.) |
22 | Functional consequence /ˈfʌŋkʃənl ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả về mặt chức năng | A lack of sleep can have functional consequences, impairing cognitive abilities and decision-making. (Thiếu ngủ có thể gây ra hậu quả về mặt chức năng, làm suy giảm khả năng nhận thức và ra quyết định.) |
23 | Grave consequence /ɡreɪv ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả nặng nề, nghiêm trọng | Ignoring warnings about a hurricane could have grave consequences for those in its path. (Việc phớt lờ những cảnh báo về cơn bão có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho những người đang đi đường đó.) |
24 | Harmful consequence /ˈhɑːmfʊl ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả có hại | Excessive use of pesticides can have harmful consequences on both human health and the environment. (Việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu có thể gây ra những hậu quả có hại cho sức khỏe con người và môi trường.) |
25 | Horrendous consequence /həˈrɛndəs ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả khủng khiếp | The use of chemical weapons has horrendous consequences for civilian populations. (Việc sử dụng vũ khí hóa học gây ra hậu quả khủng khiếp cho người dân.) |
26 | Horrific consequence /hɒˈrɪfɪk ˈkɒnsɪkwɛns/ | The terrorist attack had horrific consequences, leaving many injured and traumatized. (Vụ tấn công khủng bố đã để lại hậu quả khủng khiếp, khiến nhiều người bị thương và bị chấn thương tâm lý.) | |
27 | Humanitarian consequence /hjuːˌmænɪˈtɛəriən ˈkɒnsɪkwɛns/ | Thảm họa nhân đạo | Natural disasters often result in humanitarian consequences, requiring international aid and support. (Thiên tai thường gây ra thảm họaả nhân đạo, cần sự viện trợ, hỗ trợ của quốc tế.) |
28 | Immediate consequence /ɪˈmiːdiət ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả ngay tức thì | Skipping class may result in immediate consequences such as detention or a lower grade. (Việc trốn học có thể dẫn đến hậu quả ngay tức thì như bị kỷ luật hoặc có thành tích học tập thấp hơn.) |
29 | Indirect consequence /ˌɪndɪˈrɛkt ˈkɒnsɪkwɛns/ | Hậu quả gián tiếp | A rise in unemployment can have indirect consequences on mental health and crime rates in a community. (Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng có thể gây ra hậu quả gián tiếp đến sức khỏe tâm thần và tỷ lệ tội phạm trong cộng đồng.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa collocation với Consequence bằng cách truy cập vào link dưới đây bạn nhé!
THAM KHẢO THÊM COLLOCATION VỚI CONSEQUENCE CÙNG CAMBRIDGE NHÉ!
III. Bài tập về collocation với Consequence
Để hiểu hơn về các collocation với Consequence, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- The company's decision to cut corners on safety protocols had _______ when several workers were injured on the job.
- Adverse consequences
- Humanitarian consequences
- Indirect consequence
- Parents often use positive reinforcement to encourage good behavior in children and deter negative _______.
- Disastrous consequences
- Behavioral consequences
- Distributional consequences
- Regular exercise has numerous _______ for both physical and mental health, including reduced risk of chronic diseases and improved mood.
- Disastrous consequences
- Behavioral consequences
- Direct consequences
- Ignoring climate change warnings could lead to _______ such as rising sea levels and extreme weather events.
- Catastrophic consequences
- Behavioral consequences
- Collateral consequences
- In addition to the legal penalties, a criminal conviction can have _______, such as difficulty finding employment or housing.
- Deleterious consequences
- Collateral consequences
- Distributional consequences
Đáp án:
1 - A | 2 - B | 3 - C | 4 - A | 5 - B |
Hy vọng qua bài viết này bạn đọc đã “bỏ túi” thêm nhiều collocation với Consequence hay và sử dụng chúng trong giao tiếp. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Cách quy đổi điểm Aptis sang TOEIC và một số chứng chỉ tiếng Anh khác
Yêu cầu và mẫu Aptis Speaking Part 2 kèm đáp án chi tiết
Học giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 24: 我想学太极拳。 (Tôi muốn học Thái Cực quyền.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 23: 学校里边有邮局吗?(Trong trường học có bưu điện không?)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 22: 我打算请老师教我京剧 (Tôi định mời giáo viên dạy tôi Kinh kịch)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!