Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu tạo, cách viết chữ Vương trong tiếng Hán (王) chi tiết nhất!
![Chữ Vương trong tiếng Hán](https://cms.prepedu.com/uploads/chu_vuong_trong_tieng_han_bbe6406805.jpg)
Chữ Vương trong tiếng Hán
I. Chữ Vương trong tiếng Hán là gì?
Chữ Vương trong tiếng Hán được sử dụng phổ biến nhất là 王, phiên âm wáng, có ý nghĩa là vua chúa, tước vương, vương hầu, to lớn, thịnh vượng,... Đây cũng là một trong 214 bộ thủ chữ Hán thông dụng.
Ngoài ra, trong tiếng Trung còn có một số chữ Vương sau:
-
- Chữ Vương 忘, có ý nghĩa là vong, quên, bỏ sót, bỏ rơi,...
- Chữ Vương 蚟, có ý nghĩa là con dế.
- Chữ Vương 迋, có ý nghĩa là lừa dối, kinh sợ.
Đây đều là những chữ Vương trong tiếng Hán có độ thông dụng cao mặc dù mang các lớp ý nghĩa khác nhau.
II. Ý nghĩa của chữ Vương trong tiếng Hán
Như đã nói, chữ Vương trong tiếng Hán được dùng nhiều nhất là 王. Cho nên, PREP cũng sẽ phân tích ý nghĩa chi tiết của chữ 王 này nhé!
Chữ Vương trong tiếng Hán | Ý nghĩa |
Danh từ |
|
Động từ |
|
Tính từ |
|
III. Cách viết chữ Vương trong tiếng Hán
Nếu bạn đã nắm chắc kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc bút thuận thì việc viết chữ Vương trong tiếng Hán khá đơn giản.
|
Hướng dẫn nhanh | ![]() |
Hướng dẫn chi tiết | ![]() |
IV. Các biến thể chữ Vương trong tiếng Hán
Khi tìm hiểu về chữ Vương trong tiếng Hán thì có 4 biến thể cũng được sử dụng cực kỳ phổ biến, có thể kể đến như:
- 主 /Zhǔ/: Chủ nhân, chủ nhà (Chữ Vương 王 thêm một dấu chấm trên đầu).
- 注 /Zhù/: Chú ý, ghi chú (thêm bên trái bộ Thủy).
- 住 /Zhù/: Trú ẩn, trú ngụ, sống (thêm bộ nhân bên trái).
- 国 /Guó/: Quốc gia, đất nước (Thêm bộ vi “chu vi” vào xung quanh bộ Ngọc).
V. Từ vựng có chứa chữ Vương trong tiếng Hán
Bởi vì chữ Vương xuất hiện rất nhiều trong các bộ phim cổ trang, triều đại Trung Quốc, cho nên chắc chắn sẽ có nhiều người thắc mắc chữ Vương triều trong tiếng Hán là gì? Sau đây PREP sẽ bật mí bảng từ vựng có chứa chữ Vương mà bạn có thể học và củng cố.
STT | Từ vựng chứa chữ Vương trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 王侯 | wánghóu | Vương hầu, quý tộc |
2 | 王储 | wángchǔ | Vương tử, thái tử |
3 | 王公 | wánggōng | Vương công, quý tộc, quý phái |
4 | 王冠 | wángguān | Vương miện |
5 | 王后 | wánghòu | Hoàng hậu |
6 | 王国 | wángguó | Vương quốc, quốc gia |
7 | 王子 | wángzǐ | Hoàng tử, con vua |
8 | 王孙 | wángsūn | Vương tôn, con cháu của vua |
9 | 王官 | wángguān | Quan lại |
10 | 王宫 | wánggōng | Hoàng cung, chỗ vua ở |
11 | 王府 | wángfǔ | Vương phủ, dinh thự |
12 | 王族 | wángzú | Hoàng tộc |
13 | 王浆 | wángjiāng | Sữa ong chúa |
14 | 天王星 | Tiānwángxīng | Sao Thiên Vương |
15 | 漢王朝 | Hàn wángcháo | Triều đại nhà Hán |
16 | 天王山 | Tiānwángshān | Núi Thiên Vương |
17 | 海王星 | Hǎiwángxīng | Sao Hải Vương |
18 | 大王 | Dàwáng | Nhà vua |
19 | 花王 | Huāwáng | Hoa mẫu đơn |
20 | 国王 | Guówáng | quốc vương; vua |
21 | 法王 | Fǎwáng | Đức Ngài, Phật tổ Như Lai |
22 | 敵王 | Dí wáng | Vua đối phương (chơi cờ) |
23 | 冥王星 | Míngwángxīng | Sao Diêm Vương |
VI. Ứng dụng của chữ Vương trong tiếng Hán
1. Họ Vương
Theo một con số thống kê năm 2007, họ Vương xếp ở vị trí thứ 5 tại Trung Quốc. Rất nhiều tên tuổi nổi tiếng của dòng họ Vương được đề cập trong sử sách như:
- Tại Việt Nam: Vương Thị Tiên, Vương Hữu Hùng, Vương Kiều Ân, Vương Chính Đức, Vương Anh Tuấn, Vương Thừa Vũ,...
- Tại Trung Quốc: Vương Tiễn, Vương Chiêu Quân, Vương Duy, Vương Xương Linh, Vương Hàn, Vương Hiểu Thần, Vương Khảo, Vương Lâm Khải, Vương Hoàng Hậu, Vương Thế Sung,...
2. Chữ Vương
Có thể bạn chưa biết, chữ Vương trên trán con hổ có hình dạng 3 vết ngang uy dũng. Nguồn gốc của câu chuyện này xuất phát từ Truyền thuyết 12 con giáp tiếng Trung. Thời xa xưa, 12 con giáp không có hổ, xếp sau Tý, Sửu là Sư tử.
Vốn dĩ, Sư Tử là giống loài mang tiếng xấu vì hung dữ khét tiếng trên núi cùng nhiều con vật khác gây ra nguy hiểm cho con người. Do đó, Ngọc Hoàng muốn giao cho một con xứng đáng có thể dẹp yên, bình trị các loài động vật và đem lại bình yên cho con người. Hổ là con vật đang trong coi trong cung Thiên Bình đảm nhận.
Lúc xuống trần gian, con Hổ lần lượt thách đấu và đánh bại những con vật khác bằng kỹ năng mạnh mẽ của mình. Khi trở về thiên cung, Hổ được Ngọc Hoàng tôn vinh bằng cách vẽ ba đường dọc và một đường ngang tạo thành chữ Vương trên trán hổ.
Như vậy, PREP đã giải mã chi tiết về chữ Vương trong tiếng Hán. Có thể thấy ẩn sau mỗi chữ Hán là những ý nghĩa cực kỳ sâu sắc mà với những ai đang học Hán ngữ nên tìm hiểu để trau dồi vốn ngôn ngữ cho mình.
![Thạc sỹ Tú Phạm Thạc sỹ Tú Phạm](/vi/blog/_ipx/_/images/founder_tupham.png)
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
![aptis-writing-part-1 aptis writing part 1](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_writing_part_1_40fbb7788f.png)
50 câu hỏi Aptis Writing Part 1 thường gặp và đáp án tham khảo
![aptis-listening aptis listening](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/aptis_listening_test_4f6bda1ff1.png)
Cấu trúc, cách làm Aptis Listening và các mẫu đề tham khảo
![du-hoc-bi Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/du_hoc_bi_078bf90980.png)
Tất tần tật thông tin cần biết về du học Bỉ cập nhật mới nhất 2025
![tieng-anh-7-unit-10 Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/tieng_anh_7_unit_10_be58d13619.png)
Hướng dẫn học tiếng Anh 7 Unit 10: Energy Sources
![hoi-thoai-tieng-han-ve-thoi-gian Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!](https://static-assets.prepcdn.com/content-management-system/hoi_thoai_tieng_han_ve_thoi_gian_5a9d079ebd.jpg)
Bỏ túi cách nói và hội thoại tiếng Hàn về thời gian giao tiếp dễ dàng!
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
![bg contact](/vi/blog/_ipx/_/images/bg_contact_lite.png)